Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.65 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>x x. Số học sinh có điểm từng môn >=5.0. 6.9 6.3 5.1 7.8 7.6 5.3 5.1 6.4 6.8 5.5 4.7 5.5 4.3 5.0 6.3 4.5 5.8 4.4 4.2 6.3 3.8 7.8 6.6 6.8 5.6 6.5 5.0 7.2 6.5 5.3 6.5 7.6 7.2. 7.2 8.7 5.5 7.5 8.1 6.8 8.1 7.3 8.2 5.4 6.6 8.2 6.4 6.6 6.9 6.0 6.2 6.0 5.9 8.1 6.3 8.4 7.4 8.5 5.4 8.5 5.0 7.4 8.0 7.7 5.8 8.7 7.3. 6.0 6.1 5.9 6.2 6.7 5.1 6.1 8.4 5.5 5.1 5.0 5.7 5.4 5.4 7.1 5.2 4.9 5.6 5.5 5.9 6.0 7.5 5.9 7.7 5.3 6.8 4.6 5.9 5.6 5.2 5.4 6.8 6.9. 5.2 6.7 3.8 4.7 7.1 5.6 6.6 6.2 5.6 3.8 4.0 5.6 4.6 3.6 6.3 5.3 3.8 5.5 5.1 5.3 3.9 7.1 5.5 7.0 5.3 5.4 5.0 6.0 6.6 5.3 4.2 6.7 5.4. 6.1 5.3 6.1 7.0 6.7 5.5 4.8 7.3 7.3 6.1 4.7 6.4 5.3 4.8 6.4 4.6 5.4 6.2 5.4 5.8 5.8 8.4 6.6 6.3 6.3 7.3 5.9 7.3 7.8 6.5 4.6 7.1 7.8. 6.8 5.1 5.1 7.6 8.1 6.1 5.2 7.2 6.7 4.7 5.1 7.2 5.2 5.7 6.1 7.5 6.3 8.1 7.7 7.1 5.4 8.5 5.9 7.8 5.9 7.0 6.3 7.4 7.9 6.6 4.9 7.1 6.2. 6.6 8.0 5.6 6.3 6.8 5.4 6.4 6.9 6.4 5.5 5.4 7.7 5.8 6.3 6.9 5.5 4.7 5.3 5.0 6.9 5.2 7.2 5.6 8.2 6.5 6.5 6.3 7.1 6.9 7.6 5.2 7.1 7.3. 7.1 6.9 6.1 6.6 7.8 5.0 6.9 8.1 6.8 6.3 4.4 7.0 5.5 5.2 7.2 6.7 5.1 6.1 6.7 7.0 5.6 8.3 6.9 7.1 7.2 7.4 4.8 6.3 7.1 6.7 6.0 7.5 7.3. 6.6 7.4 7.8 6.2 8.2 6.4 5.4 7.6 5.8 5.4 5.8 6.5 6.8 6.4 8.1 6.2 5.0 6.8 6.8 7.5 7.1 8.9 6.9 7.9 6.1 6.3 4.1 6.9 7.1 8.0 6.2 6.9 7.8. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ CĐ Đ CĐ CĐ Đ Đ Đ CĐ Đ Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ CĐ Đ CĐ Đ CĐ CĐ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ CĐ Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ CĐ Đ Đ CĐ CĐ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ CĐ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 6.4 6.6 5.6 6.6 7.4 5.5 6.0 7.1 6.4 5.1 5.0 6.6 5.4 5.3 6.7 5.6 5.1 5.9 5.7 6.6 5.4 7.9 6.1 7.3 5.8 6.7 5.1 6.8 6.9 6.5 5.4 7.2 6.9. Tb K Y Tb K Tb Y Tb Y Y Y Tb Y Y Tb Tb Y Y Tb Y Y Tb Tb K Tb Tb Y Tb Tb Tb Y Tb Y. K Tb K K K T T K K Tb Y K Tb K K K Tb K K T K T K T K K Y K T Y K T K. 14 3 25 11 1 19 23 6 22 30 33 11 28 29 9 18 30 24 17 21 26 4 15 2 16 9 32 8 7 13 26 5 20. 18. 27. 33. 31. 24. 28. 31. 32. 31. 32. 24. 26. 33. DHTĐ. 5.9 5.5 4.8 6.4 6.9 4.2 5.0 5.4 5.0 3.5 3.8 5.8 4.7 4.0 5.2 4.8 4.1 4.6 4.4 6.2 4.4 7.1 4.1 5.9 4.4 5.6 3.7 6.4 5.9 5.8 4.9 6.5 6.2. Công Nghệ Thể dục. Hạng. x x. XLHK. x x x. x x. XLHL. x. ĐTB. x x. Mỹ Thuật. x. Nhạc. x x x. GDCD. x. N.Ng ữ. x. Địa. x x. x x x x. Sử. x. Văn. x x. Sinh. Ánh Bích Bình Bóng Duyên Hạnh Hân Hậu Hiền Hiệp Hoàng Huệ Hùng Liên Linh Lộc Minh My Nam Phong Phú Phúc Tâm Thuy Tiên Tiến Toàn Toàn Trang Trân Vinh Vinh Vĩnh. Hóa. Đạo Thị Ngọc Hồ Thị Ngọc Đạo Quân Châu Thị Lê Thị Đạo Thị Mỹ Nguyễn Ngọc Thành Trung Nguyễn Văn Châu Thanh Nguyễn Nhật Hán Thị Cao Thanh Nguyễn Thị Kim Huỳnh Vũ Trần Văn Đạo Văn Nguyễn Thị Kiều Lộ Trung Trần Ngọc Lê Ngọc Nguyễn Chí Hứa Thành Châu Ý Hán Thị Cẩm Nguyễn Minh Diệp Tứ Võ Ngọc Trương Thị Diệu Phạm Thị Giao Đạo Quang Phạm Ngọc Đạo Văn. Lý. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33. Họ Tên. Toán. Lớp: 8.4. GVCN: DT. Trường THCS Trần Quốc Toản Nữ. PHIẾU ĐIỂM......... STT. Phòng GD & ĐT NINH SƠN. TT. TT. 54.5 81.8 100 93.9 72.7 84.8 93.9 97 93.9 97 72.7 78.8 100 % % % % % % % % % % % % %. Tỉ lệ Toán. Lý. Hóa. Sinh. Văn. Sử. Địa. N.Ngữ GDCD. Công Nghệ. Thể dục. Nhạc. Mỹ Thuật. Giỏi. 0. 0. 11. 1. 0. 1. 3. 2. 2. 4. 24. 26. 33. Khá. 3. 13. 11. 7. 7. 11. 14. 14. 19. 16. 0. 0. 0. Trung bình. 15. 14. 11. 23. 17. 16. 14. 16. 10. 12. 0. 0. 0. Yếu. 15. 6. 0. 2. 9. 5. 2. 1. 2. 1. 9. 7. 0. Kém. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. Bình quân lớp. 5.2. 5.9. 7.1. 6. 5.4. 6.2. 6.5. 6.4. 6.6. 6.8. Bình quân khối. 5.8. 6.2. 6.5. 6.3. 5.5. 6.6. 6.6. 6.4. 6.7. 6.9. Điểm TBCM >=8.0 6.5-<8.0 5.0-<6.5 3.5-<5.0. Học lực. DHTĐ. Dân tộc. Giỏi. Khá. TB. Yếu. Kém. Tốt. Khá. TB. Yếu. Giỏi. TT. Nữ. DT. Nữ DT. 3. 16. 14. 0. 7. 19. 4. 3. 0. 2. 14. 13. 5. 0. 15. 18. 0. 0. 0. 0%. 45.5%. 54.5%. 0%. 0%. 0%. Người Lập Phiếu. Hạnh kiểm. <3.5. 9.1% 48.5% 42.4%. 0%. 21.2% 57.6% 12.1% 9.1%. 0%. 6.1% 42.4% 39.4% 15.2%. , Ngày 04 Tháng 01 Năm 2013 Hiệu Trưởng Phương Bảo Si.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>