Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

Tài liệu đồ án công nghệ chế tạo máy, chương 7 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.97 KB, 19 trang )

Chương 7 : XÁC ĐỊNH CHẾ ĐỘ CẮT VÀ THỜI GIAN
NGUYÊN CÔNG CƠ BẢN
I. Xác đònh chế độ cắt theo phương pháp phân tích
cho mặt 5
(nguyên công 1)
Số liệu ban đầu
Vật liệu là gang xám GX 15-32 có Hb = 190
Dao tiện lỗ có góc nghiêng chính

= 60
0
gắn
mảnh hợp kim cứng BK6
Máy tiện T616
Lượng tiến dao s = 0.06 - 3.34 mm/vòng
Số vòng quay trục chính từ 44 - 1980 vòng /phút
Công suất động cơ N = 4.5KW
Hiệu suất : 0.85
([3])
1. Chiều sâu cắt (t = 2Z
max
/2) ([4]/95)
_ Tiện thô : t
thô
= 3.194/2 = 1.597 mm
_ Tiện bán tinh: t
bt
= 0.843/2 = 0.4215 mm.
_ Tiện tinh : t
tinh
= 0.605/2 = 0.3025 mm


2.Lượng chạy dao S
Lượng chạy dao cho 2 bước thô,bán tinh đều là
S=0.3 mm/vòng
Lượng chạy dao cho bước tiện tinh đều là S=0.2
mm/vòng
3.Tốc độ cắt
V =
yxm
v
StT
C
xK
v
x 0.9 , m/phút; K
v
= K
mv
. K
nv
.
K
uv
.
( Nhân thêm cho 0.9 do tiện trong :Theo bảng 5.17/14
[2])
Bảng ( 5.1; 5.2/6 [2]) K
mv
= (
190
HB

)
0,4
=(
190
190
)
0,4
= 1
Bảng (5.5/8 [2] ) Chọn K
nv
= 0,8
Bảng ( 5.6/8 [2] ) K
uv
= 1

K
v
= K
mv
K
nv
K
uv
= 1 x 0.8 x 1 = 0.8
C
v
= 292;x = 0.15;y = 0.4;m = 0.2 (Bảng 5.17/14 [2])
Thay vào ta có :
 Đối với bước tiện thô, ta có :
V

thô
=
0.2 0.15 0.2
292
60 x1.597 x0.3
x0.8x0.9=
109.94m/phút
 Đối với bước tiện bán tinh, ta có :
V
btinh
=
0.2 0.15 0.2
292
60 x0.4215 x0.3
x0.8x0.9=
134.26 m/phút
 Đối với bước tiện tinh , ta có :
V
tinh
=
0.2 0.15 0.2
292
60 x0.3025 x0.2
x0.8x0.9= 153.03
m/phút
4.Số vòng quay trên trục chính
Tính toán dựa theo máy T616
Số cấp tốc độ m=12
n
min

= 44
n
max
=1980
12 1
max
min
45
1, 41
n
n



 
 
Tiện thô
( )
min
1372,25
31,1875
44
tt th
x
n
n

  
Chọn theo máy
32

x


=>n
m(thô)
= 32.44=1408
Với
22,56
x


=>n
m(thô)
=22,56.44=992,64
Chọn n
m(thô)
= 992,64 vg/ph
Tiện bán tinh
( )
min
1499,52
34,08
44
tt th
x
n
n

  
Chọn theo máy

45, 22
x


=>n
m(bán tinh)
= 45,22.44=1989,68
Với
32
x


=>n
m(btinh)
=32.44=1408
Chọn n
m(btinh)
=1408 vg/ph
Tiện tinh
( )
min
1656,84
37,65
44
tt tinh
x
n
n

  

Với
45, 22
x


=>n
m(tinh)
= 45,22.44=1989,68
5.Lực cắt
P
Z
= 10. C
p
. t
x
. S
y
.V
n
. k
p
[N] ([2]/16) (lực tiếp
tuyến)
Trong đó k
p
= K
MP
.k
P


. k
P

. k
P

.k
rp
K
MP
= 1 (bảng 5.9/9 [2]),
K
P

= 0.94 , k
P

= 1 , k
P

=1 , k
rp
=1 (bảng 5.22/17
[2])

k
p
= 1x0.95x1x1x1=0.95
Theo bảng ( 5.23/17 [2]]): C
p

x y


n
92 1 0.75
0
Thay vào công thức :
P
Zthô
= 10x92x1.597
1
x0.3
0.75
x109.94
0
x0.95 =
565.79 {N]
P
Zbtinh
= 10x92x0.4215
1
x0.3
0.75
x134.26
0
x0.95 =
149.33 {N]
P
Ztinh
= 10x92x0.3025

1
x0.2
0.75
x153.03
0
x0.95 =
79.07 {N]
6.Công suất cắt
N
thô
=
102060
.
x
VP
thZth
=
565,79 109,94
60 1020
x
x
= 1.02 [KW]
N
btinh
=
102060
.
x
VP
btinhZth

=
149.33 134.26
60 1020
x
x
= 0.33 [KW]
N
tinh
=
102060
.
x
VP
tinhZtinh
=
79.07 153.03
60 1020
x
x
= 0.2 [KW]
N
yêucầu
= 4.5x0.85 =3.825 [KW]

1.02 [KW]
Vậy máy tiện T616 ban đầu ta chọn là hợp lý
7.Thời gian gia công cơ bản (thời gian máy)
Thời gian gia công cơ bản được xác đònh bằng công
thức :
T

0
=
Sn
iLLL
.
).(
21

phút.
Với : L + L
1
+ L
2
: chiều dài của hành trình
(mm)
 L: chiều dài bề mặt gia công (mm)
 L
1
: chiều dài ăn dao (mm)
 L
2
: chiều dài thoát dao (mm)
i : số lần chạy vào ( i = 1)
n: số vòng quay trục chính ( vòng/phút)
S: lượng chạy dao phút (mm/vòng)

+ Tiện thô :
L = 60 mm
L
1

=

tg
t
+ 1.1 = 4mm
L
2
= 3 mm
n = 992,64 vòng/phút
S = 0.3mm/vòng


T
1
=
(60 4 3).1
992,64 0.3x
 
= 0.225 phút
+ Tiện bán tinh :
L = 60 mm
L
1
=

tg
t
+ 1.1 = 1.8 mm
L
2

= 3 mm
n = 1408 vòng/phút
S = 0.3mm/vòng


T
1
=
(60 1.8 3).1
1408 0.3x
 
= 0.153 phút
+ Tiện tinh :
L = 60 mm
L
1
=

tg
t
+ 1.1 = 1.6mm
L
2
= 3 mm
n = 1989,68 vòng/phút
S = 0.2 mm/vòng


T
1

=
(60 1.6 3).1
1989,68 0.2x
 
= 0.162 phút
7.2. Tính chế độ cắt bằng phương pháp tra bảng cho:
+Mặt 4 và mặt 9 :(Sử dụng máy T616)
+Tiện thô mặt 4:
Theo sổ tay công nghệ chế tạo máy tập
2.2003 Trang 52(Kích thước dao tiện
16 25
)
t=3,05mm
S=0,4 mm/vòng
V=174 m/phút ( tra bảng 5-65 trang 57
[2])
 
  
1000
174.1000
1385
40
t
t
v
n
D
vg/phút (=1390
vg/phút)
 


1 2
( )
L L L
T i Phút
Sn
5
2
D d
L mm

 
1
(0,5 2) 3
t
L mm
tg

   
L
2
= 2 mm
0
5 3 2
.1 0,018
0,4.1386
T
 
  
phút (= 1,1 giây)

+Tiện bán tinh mặt 4:
Theo sổ tay công nghệ chế tạo máy tập
2.2003 Trang 54
t=1,05mm
S=0,3 mm/vòng

×