Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

NW370 đề THI THỬ TN12 lần 2 TRUNG tâm THANH TƯỜNG 2020 2021 chỉ có đề

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (478.42 KB, 8 trang )

NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN

TRUNG TÂM & LTTHPT
--------------------------THANH TƯỜNG
MÃ ĐỀ: ......
Câu 1.

Câu 2.
Câu 3.
Câu 4.

ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

THI THỬ TN12 LẦN 1 MƠN TỐN
NĂM HỌC 2020 - 2021
Thời gian: 90 phút

Diện tích mặt cầu bán kính a bằng
4 a 
2
A. 16a .
B. 3 .

C. 16 a .
2

2
D. 4 a .

log 2  x  5   3
Tìm nghiệm của phương trình


là:
A. x  9 .
B. x  6 .
C. x  13 .
D. x  21 .
Có bao nhiêu cách xếp 6 bạn thành một hàng dọc?
6
A. 6 .
B. 5!
C. 6 .
D. 6! .
Cho khối nón có chiều cao h  4 , bán kính đáy r  3 . Diện tích xung quanh của khối nón đã
cho bằng

25
B. 3 .

Câu 5.

A. 15 .
C. 12 .
D. 20 .
Cho f ( x), g ( x ) là các hàm số xác định và liên tục trên �. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
sai
f ( x ) dx  �
g ( x ) dx
 f ( x)  g ( x)  dx  �

.
f ( x ) dx  �

g ( x)dx
 f ( x)  g ( x) dx  �
C. �
.
A.

Câu 6.

Câu 7.

Câu 8.

Cho hai số phức z1  1  2i; z2  2  i . Phần ảo của số phức z1  z2 bằng
A. 3i .
B. 3.
C. i .
D. 1.
y  ln  x  2 
Tập xác định của hàm số

 2; � .
 �; 2  .
 �; 2 .
 �; 2  .
A.
B.
C.
D.
2
SA   ABCD  SA  3a

Cho hình chóp S . ABCD có
,
,diện tích tứ giác ABCD bằng 6a . Thể
tích khối chóp S . ABCD bằng
2
A. 6a .

Câu 9.

f ( x)dx.�
g ( x)dx
 f ( x).g ( x) dx  �

.
2 f ( x) dx  2 �
f ( x) dx
D. �
.
B.

Cho hàm số

3
B. 6a .

y  f  x

3
C. 2a .


2
D. 2a .

có bảng biến thiên như sau

TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA

Trang 1


ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN THPT

Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
 2; � .
 �;0  .
 2; 2  .
 0; 2  .
A.
B.
C.
D.
u 
Câu 10. Cho cấp số nhân n có u1  4, u2  1 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng
1
1
A. 2 .
B. 2 .
C. 4 .

D. 4 .
Câu 11. Cho biết số phức liên hợp của số phức z là z  3  i . Số phức z là
1
z
3i .
A. z  1  3i .
B.
C. z  3  i .

:

x 1 y  2 z  3


2
2
1 . Vectơ nào dưới đây là một

Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng
vectơ chỉ phương của đường thẳng  ?
r
r
r
u   2; 2;1
u   1; 2; 3
u   1; 2;3
A.
.
B.
.

C.
.
Câu 13. Cho hàm số bậc bốn có đồ thị như hình vẽ bên dưới:

f  x 

Số nghiệm của phương trình
A. 1 .
B. 4 .

D. z  3  i .

D.

r
u   2; 2;1

.

1
2 là:

C. 2 .
D. 3 .
Câu 14. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình bên dưới?

A.

f  x    x 3  3x  2
f  x   x  3x  2


.

B.

Trang 2

.
f  x   x  3x  2
3

3

C.

f  x   x3  3x  2

.

D.

2

.

TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA


NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN


ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

 S  : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  4 z  0 . Tâm của  S  có tọa
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
độ là:
 2; 4; 4  .
 1; 2; 2  .
 1; 2; 2  .
 1; 2; 2  .
A.
B.
C.
D.
 P  : 2 x  2 y  z  3  0 . Điểm nào sau đây thuộc mặt
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng
 P ?
phẳng
 2;1;  3 .
A.

B.

 2;  2;1 .

C.

 1;1;  3 .

D.


 1;1;3 .

Câu 17. Tính thể tích của một khối lăng trụ biết khối lăng trụ đó có đường cao bằng 6a , diện tích mặt
2
đáy bằng 4a .
3
A. 8a .

3
C. 8 a .

3
B. 24a .

�64 �
log 2 � 4 �
�a �bằng
Câu 18. Với a là số thực dương tùy ý,
1
6  log 2 a
4
A.
.
B. 6  4 log 2 a .
C. 5  4log 2 a .

Câu 19. Cho hàm số

y  f  x


3
D. 24 a .

D. 6  4log 2 a .

có bảng biến thiên như sau:

Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
1
4
A. 3 .
B. 27 .

D. 0 .

C. 1 .

Câu 20. Cho số phức z1  2  3i , z2  1  i . Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn cho số phức w  z1  z2 ?
M  3;  2 
N  2;  3
Q  1; 4 
P  1;  4 
A. Điểm
.
B. Điểm
. C. Điểm
.
D. Điểm
.
Câu 21. Diện tích xung quanh của hình trụ trịn xoay có bán kính bằng 3 và chiều cao bằng 2 là

B. 24 .

A. 36 .

C. 12 .

D. 42 .

C. x  3 .

D. y  2 .

M  1; 2;3
Câu 22. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm
trên trục Oz là
 0;0;3 .
 0; 2;0  .
 1;0;0  .
 1;0;3 .
A.
B.
C.
D.
x  2
y
3 x  1 là
Câu 23. Tiệm cận ngang của đồ thị
A.

y

2

1
3.

B.

x

2

f  x  dx  5, �
g  x  dx  2


Câu 24. Nếu
A. 3 .

0

1
3.

0

2

thì



dx
�f  x   2 g  x  �


0

B. 1 .

C. 7 .

bằng
D. 9 .

Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x �4 là
TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA

Trang 3


ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN THPT

 16; � .
 2; � .
C.
D.
Câu 26. Một thùng đựng nước hình trụ có bán kính đáy là 65cm và chiều cao 120 cm . Hỏi thùng đó
đựng được tối đa bao nhiêu lít nước? (kết quả lấy đến chữ số thập phân thứ nhất)
676  l 

3265,6  l 
2123, 7  l 
1592,8  l 
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
4
2
Câu 27. Số giao điểm của đồ thị hàm số y   x  2 x  1 với trục hoành là
A.

 16; � .

B.

 2; � .

B. 4 .
C. 3 .
D. 1 .
SA   ABC  SA  a 3
Câu 28. Cho hình chóp S . ABC có
,
, tam giác ABC vng tại B có AC  2a ,
A. 2 .


BC  a . Góc giữa SB và mặt phẳng  ABC  bằng
A. 60�.
B. 30�.
C. 90�.
2

20

2

D. 45�.

20

� x�
� x�
x
1  � dx
1  � dx


u

1



2
2�




2 thì 0
Câu 29. Xét 0
, nếu đặt
bằng
1
1
1
1
1 20
1 20
2�
u 20 du
u
d
u

u
d
u
u 20 du



2
2
1
A. 0

.
B. 0
.
C.
.
D. 1
.
2
Câu 30. Kí hiệu z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2 z  4 z  11  0 . Giá trị biểu thức
P  2 z1 z2  2 z1  2 z2 bằng
A. 13 .

B. 17 .

C. 15 .

D. 11 .

log 3  5 x  2 x 2  7   2

Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình

� 7�
� 1� � 7�
� 7�
�1 �
1; �
1; ���
2; �
�; �� 2; �




� ;2�
A. � 2 �.
B. � 2 � � 2 �. C. � 2 �
. D. �2 �.
y  f  x
f�
 x  như sau.
Câu 32. Cho hàm số
liên tục trên �có bảng xét dấu

Hàm số đã cho có bao nhiêu cực tiểu?
A. 1 .
B. 3 .
Câu 33. Đặt log 3 2  a , khi đó

log 3

C. 2 .

D. 4 .

4
27 bằng
2

�1


2
 a  2
�  a  2 �
�.
A. 2a  3 .
B. 2a  4 .
C. �2
D. 4
.
3
 0;2 là
Câu 34. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  3 x  2 trên đoạn
A. 1.
B. 4.
C. 0.
D. 2.
Câu 35. Hình phẳng S gồm hai phần được đánh dấu trong hình vẽ bên. Diện tích hình S được tính
theo cơng thức nào sau đây

Trang 4

TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA


NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN

A.

0


3

2

0

S  �
f  x  dx  �
f  x  dx.
0

S

C.
Câu 36. Cho

B.

2

0

0

3

2

0


S  �
f  x  dx  �
f  x  dx.

3

f  x  dx.
�f  x  dx  �

f  x

ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

S

D.

0

3

2

0

f  x  dx.
�f  x  dx  �

là hàm đa thức có đồ thị như hình vẽ bên.


S  f �
 a , f �
 b , f �
 c , f �
d , f �
 0 

. Phần tử nhỏ nhất trong tập hợp S là
f�
f�
f�
f�
 d.
 c .
 0 .
 a .
A.
B.
C.
D.
log 2 x  log y 16
Câu 37. Cho các số thực dương x �1 , y �1 thỏa mãn
và tích xy  64 . Giá trị của biểu
Gọi

2

y�

log 2 �


thức � x �
25
A. 2 .

45
D. 2 .

B. 25 .
C. 20 .
1
f ( x)  x3  mx  m  8 , x ��
2
Câu 38. Cho hàm số
với m là một hằng số khác 0 . Biết rằng phương
trình f ( x)  0 có đúng 2 nghiệm phân biệt thì có bao nhiêu giá trị ngun dương k thỏa mãn
phương trình f ( x)  k có 3 nghiệm phân biệt?
A. 3 .
B. 6 .
C. 34 .
D. 31 .
Câu 39. Cho hàm số f ( x ) , g ( x ) là các hàm đa thức bậc 3 có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Đặt

h( x )  f ( x )  g ( x) . Số điểm cực trị của hàm số h  x  là
A. 5 .
B. 3 .
C. 9 .
D. 7 .
x
2 x.log 2

 y  4x 1
x
,
y
y

1
Câu 40. Cho
là hai số thực dương thỏa mãn
. Giá trị lớn nhất của biểu
2
2
thức P  x  y là
5
A. 12 .

7
B. 12 .

TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA

C.



1
12 .

1
D. 3 .

Trang 5


ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

Câu 41. Cho hai đường thẳng
 P : x  y  z  2  0

NHÓM WORD  BIÊN SOẠN TOÁN THPT

�x  2
x  3 y 1 z  4

d : �y  t
, :


1
1
1
�z  2  2t


và mặt phẳng

, �lần lượt là hình chiếu của d và  lên mặt phẳng  P  . Gọi
. Gọi d �

M  a; b; c 


là giao điểm của hai đường thẳng d �và �
. Biểu thức a  b  c bằng
A. 5 .
B. 2 .
C. 4 .
D. 3 .
z  2  3i  z  i
Câu 42. Cho số phức z thỏa mãn hệ thức
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P  2 z  i  1  2i 
7 2
A. 2 .

bằng:

7
B. 2 .

7 2
C. 3 .

7 3
D. 3 .
Câu 43. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh bằng a . Tam giác SAB đều và
nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Gọi E , F lần lượt là trung điểm của SA, CD . Khoảng

cách giữa hai đường thẳng SD và EF bằng

a
2a 3

a 5
B. 7 .
C. 2 .
D. 5 .
Câu 44. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng. Các điểm M , N , P, Q lần lượt là trung
điểm của AB, BC , CD, DA . Điểm E thuộc miền trong của hình vuong ABCD . Biết rằng
a 5
A. 10 .

VS .EMAQ  75 VS .EMBN  48 VS .EQDP  60
,
,
. Thể tích khối chóp S .EPCN nằm trong khoảng nào
dưới đây
 25;30  .
 35; 40 .
 30;35 .
 20; 25 .
A.
B.
C.
D.
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x để ba giá trị log 2 x ; log 4 x ; 3 là độ dài ba cạnh của một
tam giác?
A. 61 .
B. 59 .
C. 58 .
D. 62 .

Câu 46. Cho hàm đa thức

trình

y  f  x

2 g 2  x   3g  x   1  0

có đồ thị như hình vẽ. Đặt

g  x   f  x2 

. Số nghiệm của phương

là:

A. 11 .
B. 10 .
C. 13 .
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số x, y là các số nguyên không âm thỏa mãn:

D. 12 .

2(1  x  2 y ) 2  log 2 ( x  2 y)  2 log 2 ( x 2  y 2  2 xy  x)  2( x  y ) 2  4 x  4 y
A. 4 .
Trang 6

B. 3 .

C. 2 .

D. 5 .

TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA


NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN

ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

Câu 48. Cho f ( x), g ( x ) lần lượt là các hàm đa thức bậc ba và bậc nhất có đồ thị như hình vẽ. Biết diện

250
.
tích hình S (được tơ màu) bằng 81 Tính

61
A. 48 .

34
B. 27 .

1

f ( x)dx.

0

17
C. 15 .

43
D. 35 .


Câu 49. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thoi cạnh a . Biết SA  a, SA  AD, SB  a 3, AC  a .
Thể tích của khối chóp S . ABCD bằng:
a3 6
A. 2 .

a3 3
B. 2 .

a3 2
C. 2 .

a3 2
D. 6 .

� 21 �
I�
0; 0; �
Câu 50. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai mặt cầu ( S1 ),( S 2 ) : ( S1 ) có tâm � 2 �,

9
r2 
J
0;0;1


r

6
(

S
)
2 . Hỏi có bao nhiêu điểm M  x; y; z 
bán kính 1
và 2 có tâm
có bán kính
với x, y , z nguyên thuộc phần giao của hai mặt cầu?
A. 13 .

B. 11 .

TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA

C. 9 .

D. 7 .

Trang 7


ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

1.D
11.D
21.C
31.B
41.C

Trang 8


2.C
12.A
22.A
32.C
42.A

3.D
13.C
23.A
33.A
43.D

NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN THPT

4.A
14.D
24.B
34.C
44.C

BẢNG ĐÁP ÁN
5.B
6.B
7.A
15.D
16.C
17.B
25.C
26.D
27.A

35.B
36.D
37.C
45.D
46.C
47.B

8.B
18.D
28.D
38.D
48.A

9.B
19.B
29.A
39.D
49.D

10.D
20.D
30.C
40.D
50.A

TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA




×