Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

NW251 đề THI THỬ lần 1 TN12 CHUYÊN KHTN 2020 2021 chỉ có đề

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (173.38 KB, 6 trang )

NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN

TRƯỜNG  THPT
--------------------------CHUN KHTN
MÃ ĐỀ: ....

ĐỀ THI THỬ:2019-2020

THI THỬ THPTQG LẦN 1 - MƠN TỐN
NĂM HỌC 2020 - 2021
Thời gian: 90 phút
2

Câu 1. Phương trình
A. 2 .

2 x = 3x có bao nhiêu nghiệm thực?
B. 3 .
C. 0 .

Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ

Oxyz , cho điểm

D. 1 .
A ( 1, −1, −2 )

và mặt phẳng

( P ) : x − 2 y − 3z + 4 = 0 . Viết phương trình đường thẳng đi qua


A và vng góc với ( P ) .
x −1 y +1 z + 2
x + 1 y −1 z − 2
=
=
=
=
−2
3 .
−2
−3 .
A. 1
B. 1
x −1 y +1 z + 2
x +1 y −1 z − 2
=
=
=
=
1

2

3
1

2
3 .
C.
.

D.
y = 2 x2 − x −1
Câu 3. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng y = x + 3 và parabol
bằng:
9
13
13
A. 6 .
B. 2 .
C. 9 .
D. 3 .
4
Câu 4. Phương trình z = 16 có bao nhiêu nghiệm phức?
A. 0 .
B. 4 .
C. 2 .

D. 1 .

Câu 5. Cho hàm số y = x − mx − m x + 8 . Có bao nhiêu giá trị m nguyên đề hàm số có điểm cực tiểu
nằm hồn tồn phía trên trục hồnh?
A. 3 .
B. 5 .
C. 4 .
D. 6 .
3

2

2


y = mx 9 + ( m 2 − 3m + 2 ) x 6 + ( 2m3 − m 2 − m ) x 4 + m
m
Câu 6. Có bao nhiêu giá trị thực của
để hàm số
đồng biến trên ¡ ?
A. Vô số.
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .
2

x3 − 1
∫1 x 2 + xdx = a + b ln 3 + c ln 2 a b c
Câu 7. Biết rằng
với , , là các số hữu tỉ. Tính 2a + 3b − 4c
A. −19 .
B. 19 .
C. 5 .
D. −5 .
x y −1 z +1
d1 : =
=
2
1
−2 và
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng

d2 :


x −1 y − 2 z − 3
=
=
1
2
−2 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng này bằng:

17
A. 4 .

17
B. 16 .

16

C. 16 .

D.

17 .

1

Câu 9. Hàm số

A.

y = ( x − 1) 3

[ 1; +∞ ) .


có tập xác định là:
1;+∞ )
B. (
.

C.

( −∞; +∞ ) .

D.

( −∞;1) ∪ ( 1; +∞ ) .

x 4 − 2 x 2 − 3 = 2m − 1
Câu 10. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình
có đúng 6 nghiệm
thực phân biệt.

TÀI LIỆU ÔN THi THPT QUỐC GIA

Trang 1


ĐỀ THI THỬ:2019-2020

1< m <

NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN THPT


3
2.

2
C. 3 < m < 4 .
D.
3
Câu 11. Tọa độ tâm đối xứng của đồ thị hàm số y = x − 3x + 2 .
( 0; 2 ) .
( 1; 0 ) .
( 0; 0 ) .
( −1; 4 ) .
A.
B.
C.
D.
Câu 12. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m khơng vượt q 2021 để phương trình
4 x +3 − m.2 x −2 + 1 = 0 có nghiệm?
A.

B. 4 < m < 5 .

5
2.

A. 2018 .

C. 2021 .


B. 2017 .

D. 2019 .
x −1 y − 2 z − 3
∆:
=
=
2
−2
1 và điểm
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng
A ( −1; 2; 0 )

. Khoảng cách từ điểm A đến đường thẳng ∆ bằng

2 17
A. 9 .

2 17
B. 3 .

Câu 14. Tính nguyên hàm

∫ tan

A.

(x
(x


2

2

− x ) ln x −
− x ) ln x +

17
D. 3 .

1
tan 2 x + x + C
C. 2
.

D. tan 2x + x + C .

2xdx
1
tan 2 x − x + C
B. 2
.

A. tan 2x − x + C .
Câu 15. Tìm nguyên hàm

2

17
C. 9 .


∫ ( 2 x − 1) ln xdx
x2
− x+C
2
.

2

B.

2

x
+ x+C
2
.

2

( x − x ) ln x + x2 − x + C
(x

2

− x ) ln x −

.

2


x
+ x+C
2
.

C.
D.
Câu 16. 111Equation Chapter 1 Section 1Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn
z - 1 + 3i = z +1- i

.

A. x − y + 2 = 0 .

B. x − 2 y − 2 = 0 .
C. x − y − 2 = 0 .
log 1 x £ log 1 ( 2 x - 1)
2
2
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình

1 
1 
1 
 ;1
 4 ;1
 2 ;1
A.
.

B.
.
C.  4  .

D. x + y − 2 = 0 .

1 
 ;1
D.  2  .
Câu 18. Tính thể tích của khối trịn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng x = 2 và đồ thị
y = x 2 khi quay xung quanh trục Ox .


A. 5 .
B. 6 .

32π
π
C. 5 .
D. 6 .
A ( 1;3; −2 )
( P ) : 2x + y − 2z − 3 = 0 .
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz ; cho điểm


( P ) bằng:
Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng
A. 1 .
Câu 20. Biết rằng


Trang 2

B. 2 .
log 2 ( 3) = a; log 2 ( 5 ) = b

2
C. 3 .

. Tính

log 45 ( 4 )

D. 3 .

theo a và b .

TÀI LIỆU ÔN THU THPT QUỐC GIA


NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN

2a + b
A. 2 .

ĐỀ THI THỬ:2019-2020

2b + a
B. 2 .

Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số


1
A. x + x .

y = ln

(

2
C. 2a + b .

).

D. 2ab .

x +1

1
B. 2 x + 2 x .

x
x +1 .

C.

1
x +1 .

D.
Câu 22. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để hàm số y = x + 8ln 2 x − mx đồng biến trên

2

( 0; +∞ ) ?
A. 8.

B. 6.

C. 5.

log
Câu 23. Có a, b là các số thực dương thỏa mãn
1
A. −3 .
B. 3 .

D. 7.

( a b ) = 3 . Tính log ( b a ) .
3

ab

3

ab



D.
x −1 y − 2

z
∆:
=
=
1
2
−2 và mặt phẳng
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng

( P ) : 2 x − y + 2 z − 3 = 0 . Gọi
nào sau đây đúng?
4
cos α = −
9.
A.

B.

C. 3.

1
3.

α là góc giữa đường thẳng ∆ và mặt phẳng ( P ) . Khẳng định

sin α =

4
9.


C.

cos α =

4
9.

sin α = −

4
9.

D.
Câu 25. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để đồ thị hàm số y = x − 12 x + 1 − m cắt trục hoành tại 3
điểm phân biệt?
A. 3 .
B. 32 .
C. 31 .
D. 33 .
3

Câu 26. Một lớp học có 30 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên chủ nhiệm cần chọn một ban cán
sự lớp gồm có 3 học sinh. Tính xác suất để ban cán sự lớp có cả nam và nữ.
435
135
285
5750
A. 988 .
B. 988 .
C. 494 .

D. 9880 .

(

)

3z + i z + 8 = 0

Câu 27. Cho số phức z thỏa mãn
A. 1 .
B. −1 .

.Tổng phần thực và phần ảo của z bằng
C. 2 .
D. −2 .

3
2
A ( 1;0 )
Câu 28. Cho hàm số y = x − 3 x + 2 . Có bao nhiêu tiếp tuyến với đồ thị hàm số đi qua điểm
?
A. 2 .
B. 3 .
C. 0 .
D. 1 .

Câu 29. Cho hàm số
trên ¡ .

y = mx 3 + mx 2 − ( m + 1) x + 1


−3
A. 4
.

−3
≤m≤0
B. 4
.

. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số nghịch biến

C. m ≤ 0 .

m≤

−3
4 .

D.
x −1 y +1 z
∆:
=
=
1
1
2 và hai mặt phẳng
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng


( P ) : x − 2 y + 3z = 0, ( Q ) : x − 2 y + 3z + 4 = 0 . Viết

phương trình mặt cầu có tâm thuộc đường

( P ) và ( Q ) .
thẳng ∆ và tiếp xúc với cả hai mặt phẳng
1
1
2
2
2
2
x2 + ( y − 2) + ( z − 2) =
x2 + ( y + 2 ) + ( z + 2) =
7.
7.
A.
B.
TÀI LIỆU ÔN THi THPT QUỐC GIA

Trang 3


ĐỀ THI THỬ:2019-2020

NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN THPT

x2 + ( y + 2) + ( z + 2) =
2


C.

2

2
7.

x2 + ( y − 2) + ( z − 2) =
2

D.

y = x2 +

Câu 31. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 24
B. 6 .

16
x trên ( 0; +∞ ) bằng
C. 12 .

2

2
7.

D. 4 .
4


x

3π  x
 π 
sin ÷ ≥  cos ÷

[ −99;100] của bất phương trình  5   10  là
Câu 32. Số nghiệm nguyên thuộc đoạn
A. 5
B. 101 .
C. 4 .
D. 100 .
x−2
y=
y
=
1

2
x
x − 1 tại hai điểm phân biệt A và B .
Câu 33. Biết rằng đường thẳng
cắt đồ thị hàm số
Độ dài đoạn AB bằng

20

D. 15 .
Câu 34. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vng cân tại B , AB = BC = 3a , góc
A.


B. 20 .

C. 15 .

·
·
SAB
= SCB
= 900 và khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( SBC ) bằng a 6 . Tính diện tích mặt
cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABC theo a .
2
2
2
2
A. 36π a .
B. 6π a .
C. 18π a .
D. 48π a .
x y +1 z −1
∆: =
=
2
−2
1 và mặt phẳng
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng

( Q ) : x − y + 2 z = 0 . Viết phương trình mặt phẳng ( P )

đi qua điểm


( Q) .
đường thẳng ∆ và vng góc với mặt phẳng
A. x + y − 1 = 0 .
B. −5 x + 3 y + 3 = 0 . C. x + y + 1 = 0
x ( 2x
Câu 36. Tính nguyên hàm ∫
2

( 2x

3

)

−1

+C

− 1) dx

.

)

5 −1

B.

3


)

−1

3

( 2x

3

+C

.

2a +b + 2ab −3

B. 2 .

3

)

−1

3

( 2x

3


)

−1

3

+C
+C
6
9
C.
.
D.
1 − ab
=
a + b . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức a 2 + b 2

2

.

D. −5 x + 3 y − 2 = 0 .

.

Câu 37. Cho a, b là số thực dương thỏa mãn
là:

(

A.

, song song với

2

( 2x

3

18

A.

3

A ( 0; −1; 2 )

C.

5 −1
2 .

D. 3 − 5 .

Câu 38. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC. A′B′C ′ có cạnh đáy là 2a và khoảng cách từ A đến mặt

phẳng

( A′BC )


3
A. 2 2a .

bằng a . Tính thể tích của khối lăng trụ ABC. A′B′C ′ .

3a 3 2
2 .
B.

a3 2
C. 2 .

2a 3
2 .

D.
SA ⊥ ( ABCD )
Câu 39. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vng cạnh a 3 ,
và SA = a 2 . Tính

( ABCD ) .
góc giữa SC và
A. 90° .
B. 45° .
Trang 4

C. 60° .

D. 30° .


TÀI LIỆU ÔN THU THPT QUỐC GIA


NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN

ĐỀ THI THỬ:2019-2020

Câu 40. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a 2 . Cạnh bên SA vng góc với

đáy. Góc giữa SC và mặt đáy bằng 45° . Gọi E là trung điểm của BC . Tính khoảng cách giữa
hai đường thẳng DE và SC .

a 10
a 10
2a 19
5 .
B. 19 .
C. 5 .
D.
Câu 41. Có bao nhiêu số tự nhiên gồm bốn chữ số đôi một khác nhau, chia hết cho 15 và mỗi chữ số
đều không vượt quá 5 .
2a 19
A. 19 .

B. 44 .

A. 38 .
Câu 42. Cho cấp số cộng


( un )

thỏa mãn

D. 48 .

C. 24 .

u1 + u2020 = 2; u1001 + u1021 = 1

. Tính

u1 + u2 + ... + u2021

.

2021
A. 1010 .
B. 2020 .
C. 2 .
D. 2021 .
mx + 4
y=
x + m nghịch biến trên khoảng ( −1;1) ?
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
A. 2 .
B. 5 .
C. 4 .
D. 0 .
1

2 f ( x ) + xf  ÷ = x
f ( x)
0;
+∞
(
) và thỏa mãn
 x
Câu 44. Cho hàm số
liên tục trên khoảng
với mọi x > 0
2

∫ f ( x ) dx.
1

Tính 2
7
A. 12 .

7
B. 4 .

9
C. 4 .

Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm

( P ) : x + 2 y − 2 z + 1 = 0 . Biết rằng điểm

phẳng


3
D. 4 .
A ( 1;0; 2 ) , B ( −1;1;3 ) , C ( 3; 2;0 )

M ( a; b; c )

thuộc mặt phẳng

( P)

và mặt

sao cho thứ

MA + 2MB − MC đạt giá trị nhỏ nhất. Khi a + b + c bằng:
A. −1 .
B. 1 .
C. 3 .
D. 5 .
Câu 46. Cho hình chóp S . ABC có AB = 3a , BC = 4a , CA = 5a , các mặt bên tạo với đáy góc 60° ,
2

2

2

hình chiếu vng góc của S lên mặt phẳng
thể tích hình chóp S . ABC .


( ABC )

thuộc miền trong của tam giác ABC . Tính

3
3
C. 12a 3 .
D. 2a 2 .
f ( x)
xf ′ ( x ) + ( x + 1) f ( x ) = e − x
Câu 47. Cho hàm số
liên tục trên ¡ và thỏa mãn
với mọi x . Tính
3
A. 2a 3 .

f ′ ( 0)

3
B. 6a 3 .

.
B. −1 .

A. 1 .

Câu 48. Số nghiệm thực của phương trình
A. 0 .
B. 2 .
Câu 49. Cho cấp số nhân


( un )

1
D. e .

C. e .

log 4 x 2 = log 2 ( x 2 − 2 )



C. 4 .

D. 1 .
u8 + u9 + u10
2 ( u3 + u4 + u5 ) = u6 + u7 + u8
thỏa mãn
. Tính u2 + u3 + u4

TÀI LIỆU ƠN THi THPT QUỐC GIA

Trang 5


ĐỀ THI THỬ:2019-2020

NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN THPT

B. 1 .


A. 4 .

C. 8 .

D. 2 .

Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số

trên (
A. 5 .

1.A
11.A
21.B
31.C
41.A

Trang 6

0;1)

y=

8 3
x + 2 ln x − mx
3
đồng biến

?

B. 6 .

2.C
12.A
22.A
32.D
42.C

3.D
13.B
23.D
33.D
43.A

4.C
14.B
24.B
34.A
44.D

C. 10 .
BẢNG ĐÁP ÁN
5.C
6.B
7.B
15.D
16.C
17.D
25.C
26.C

27.D
35.C
36.A
37.D
45.C
46.A
47.B

D. Vơ số.

8.D
18.C
28.D
38.B
48.B

9.B
19.B
29.B
39.D
49.A

10.D
20.C
30.C
40.A
50.B

TÀI LIỆU ƠN THU THPT QUỐC GIA




×