Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.09 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I . NĂM HỌC : 2012 - 2013 MÔN : TOÁN – LỚP 11 NÂNG CAO Thời gian làm bài : 90 phút , không kể thời gian giao đề .......... Câu 1 (2,0 điểm) : y cot x 6 a) Tìm tập xác định của hàm số. 1 cos x 3 2 b) Giải phương trình Câu 2 (2,0 điểm) : Giải phương trình :. a) cos8x cos4x 2 0 b). 4 sin 4 x cos4 x 3 sin 4x 2. . . Câu 3 (3,0 điểm) : n. 2 1 x 3 x . Biết n thỏa mãn a) Tìm hệ số của số hạng không chứa x trong khai triển . C 4n C 3n . 5 2 An 1 4. b) Hai bạn nam và hai bạn nữ được xếp ngồi ngẫu nhiên vào 4 ghế xếp thành hai dãy đối diện nhau. Tính xác suất sao cho nam, nữ ngồi đối diện nhau . Câu 4 (2,0 điểm) : Trong mp(Oxy), cho đường thẳng (d) : x – y + 2 = 0 , hai điểm O và A(2;0) nằm về cùng một phía đối với (d) . a) Tìm tọa độ điểm O’ đối xứng với O qua (d) ? b) Tìm trên (d) điểm M sao cho OM + MA nhỏ nhất ? Câu 5 (1,0 điểm) : Cho hình chóp S.ABCD với ABCD là hình thang đáy lớn AD, đáy nhỏ BC. a) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SCD) ? b) Gọi G, H lần lượt là trọng tâm của tam giác SAB và tam giác SCD. Chứng minh rằng đường thẳng GH song song với mặt phẳng (SAD)? . . . . . . . . . . . . . .HẾT. . . . . . . . . Học sinh không dùng tài liệu . Giám thị coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên học sinh : ………………………… ……số báo danh :…………………………. Chữ kí của giám thị 1:……………………… …Chữ kí của giám thị 2 …………………….
<span class='text_page_counter'>(2)</span> HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN 11- HKI – NĂM HỌC : 2012-2013 Câu 1. Nội dung x k x k 6 6 a) Hàm số xác định khi chỉ khi D R \ k / k Z 6 Vậy tập xác định của hàm số là 1 2 cos x cos x cos cos 3 2 3 3 3 b) 2 x 3 3 k 2 x 2 k 2 3 3 x k 2 (k Z ) x k 2 3 . 2. 2 a) cos8 x cos4 x 2 0 2cos 4 x cos4 x 3 0 cos4 x 1 cos4 x 3 (Voâ nghieäm) 2 k cos 4 x 1 4 x k 2 x (k Z ) 2 4 sin 4 x cos4 x 3 sin 4 x 2 b) 2 4 sin 2 x cos2 x 2sin 2 x.cos2 x 3 sin 4 x 2 1 4 1 sin 2 2 x 3 sin 4 x 2 2 . . Điểm 0,5 0,5 0.5 0.25. 0.25. 0,25 0,25 0,5. . . 0,25. 1 2sin 2 2 x 3 sin 4 x 2 3 1 3 1 c os4 x sin 4 x cos4 x 3 sin 4 x 1 2 2 2 2 cos 4 x cos 3 3 2 4 x 3 3 k 2 4 x k 2 3 4 x 2 k 2 4 x k 2 3 3 . 0,25 0.25. 0,25.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>
<span class='text_page_counter'>(4)</span>