Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

De kt HK1 lop 10NC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.06 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I . NĂM HỌC : 2012 - 2013 MÔN : TOÁN – LỚP 10 NÂNG CAO Thời gian làm bài : 90 phút , không kể thời gian giao đề ........... Câu 1 (1,0 điểm) : Cho. A  0;5 và B  1;5  . Tìm A  B và A \ B. Câu 2 (2,0 điểm) :. a) Tìm tập xác định của hàm số. y. 1 x  1 x x. 2 b) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số y x  4x  3. Câu 3 (2,0 điểm) : Giải các phương trình a) b). x  2 x 2  3x  2. 4x 2  2x  3 2x 2  x. A  1;  1 , B  2;  1 , C  2;2  Câu 4 (2,0 điểm) : Trong mp Oxy cho  ABC biết  a) Tính số đo góc  trong  ABC b) Tìm toạ độ điểm D để B là trọng tâm  ACD Câu 5 (2,0 điểm) :.  a  b   ab  4  8ab. a) Cho a 0 và b 0 . Chứng minh rằng :. 1 1   x  y  x  y 4    x 2  y 2  1  1 4  x 2 y2 b) Giải hệ phương trình  Câu 6 (1,0 điểm): Cho tính diện tích. ABC . Biết góc A = 60 , AB = 1, BC = 0. 3 . Chứng minh rằng :. ABC vuông và. ABC . . . . . . . . . . . . . .HẾT. . . . . . . . . Học sinh không dùng tài liệu . Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.. Họ và tên học sinh : ………………………… ……số báo danh :…………………………..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Chữ kí của giám thị 1:……………………… …Chữ kí của giám thị 2 ……………………. HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 -2013 MÔN: TOÁN 10 (NÂNG CAO) Câu Câu 1 (1đ). Đáp án. Điểm 0.5 0.5. A  B  0;5  A \ B  0;1   5 Câu 2 (2đ) D   1;1 \  0 2a. 0.75. - Txđ D  2b - Bảng biến thiên - Đồ thị Câu 3 (2đ) Th1: x 2 . Phương trình có nghiệm x = 2 3a Th2: x  2 . Phương trình có nghiệm x = 0. 0.25 0.5 0.5 0. 5 0. 5. 2 Đặt t  4 x  2 x  3, (t 0). 3b. pt  t 2  2t  3 0  t  1( L)   t 3( N ) 3 x 1, x  2 ĐS:. 0.5 0.5. Câu 4 (2đ) . 4a. 4b. 0.25 0.25. AB  3, 0  , AB 3 . AC  3,3 , AC 3 2  AB. AC 9, Aˆ 450. 0.5. x A  xC  xD  x  B   xD 5 3    y  y  y A C D  yD  4 y   B 3. 0.5 0.5. Câu 5 (2đ). 5a.  a  b 2 ab 0   ab  4 4 ab 0 Áp dụng bất đẳng thức Côsi   đpcm. 0.75 0.25. 5b 0.25.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Đặt. 1  u  x   x  v  y  1 y . u  v 4 hpt   2 2  u  v 8. 0.75. u 2   v  2 .  x 1   y 1. Câu 6 (1đ) Áp dụng định lí Côsin tính AC = 2 Vì AB2 + BC2 = AC2 = 4  1 3 S  .1.2.sin 600  2 2. ABC vuông tại B. 0. 5 0.25 0.25.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×