Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

EToan 9de kiem tra toan 9 dai hinh cIKIEM TRA 15 PHUT DS CHUONG3doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.15 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIỂM TRA 15 PHÚT ĐS CHƯƠNG 4(1). KIỂM TRA 15 PHÚT ĐS CHƯƠNG 4(2). Giải các hệ phương trình sau  x  2y 11 2x  3y 1   5x  3y  3  1) ; 2) 5x  3y 13. Giải các hệ phương trình sau 5x  2y 23 5x  2y 11   3x  y  5  1) ; 2) 5x  3y  4. 1  3   x  1 y  2 4  (x  2)(y  1) xy  2  1 1   3) (x  8)(y  2) xy ; 4)  x  1 y  2. 1  3   x  1 y  2 4  (x  1)(y  2) xy  8  2  1 1   3) (x  1)(y  3) xy  1 4)  x  1 y  2. KIỂM TRA 15 PHÚT ĐS CHƯƠNG 4(3). KIỂM TRA 15 PHÚT ĐS CHƯƠNG 4(4). Giải các hệ phương trình sau 3x  2y 1 2x  5y 23   3x  5y  15  1) 2)  x  3y 5. Giải các hệ phương trình sau 2x  y 11  x  3y 32   3x  5y  10  1) 2) 5x  3y 4. 1  3   x  2 y  1 5  (x  1)(y  2) xy  2  1 10   3) (x  2)(y  8) xy 4)  x  2 y  1. 1  3   x  2 y  1 1  1 (x  2)(y  1) xy  8  2  9   x  2 y  1 (x  3)(y  1)  xy  1  3) 4). KIỂM TRA 15 PHÚT ĐS CHƯƠNG 4(1). KIỂM TRA 15 PHÚT ĐS CHƯƠNG 4(2). Giải các hệ phương trình sau  x  2y 11 2x  3y 1   1) 5x  3y 3 ; 2) 5x  3y 13. Giải các hệ phương trình sau 5x  2y 23 5x  2y 11   3x  y 5 1)  ; 2) 5x  3y  4. 1  3  x  1  y  2 4  (x  2)(y  1) xy  2  1 1   3) (x  8)(y  2) xy ; 4)  x  1 y  2. 1  3  x  1  y  2 4  (x  1)(y  2) xy  8  2  1 1   3) (x  1)(y  3) xy  1 4)  x  1 y  2. KIỂM TRA 15 PHÚT ĐS CHƯƠNG 4(3) Giải các hệ phương trình sau 3x  2y 1 2x  5y 23   3x  5y 15 1)  2)  x  3y 5. KIỂM TRA 15 PHÚT ĐS CHƯƠNG 4(4) Giải các hệ phương trình sau 2x  y 11  x  3y 32   3x  5y 10 1)  2) 5x  3y 4.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1  3   x  2 y  1 5  (x  1)(y  2) xy  2  1 10   3) (x  2)(y  8) xy 4)  x  2 y  1. 1  3   x  2 y  1 1  1 (x  2)(y  1) xy  8  2  9   x  2 y  1 (x  3)(y  1)  xy  1 3)  4) .

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×