Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.47 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>C©u I: (2 ®iÓm) 1 x 1 1 A 2 : 2 x x x 1 x 2x 1 a) Rót gän biÓu thøc: 3 2 b) Xác định các hệ số a, b để đa thức f(x) = x ax b chia hết cho đa thức x x 6 C©u II: (2 ®iÓm) Gi¶i c¸c ph¬ng tr×nh sau: 15x 12 4 1 2 a) x 3x 4 x 4 x 1 x x 2 x 1 x 1 24 b) C©u III: (2 ®iÓm) 1 1 1 0 x y z a) Cho x, y, z là các số khác không và đôi một khác nhau thỏa mãn: . yz xz xy A 2 2 2 x 2yz y 2xz z 2xy . TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc: x 2 2x 2011 x2 b) Cho biÓu thøc M = víi x > 0 Tìm x để M có giá trị nhỏ nhất. Tìm giá trị nhỏ nhất đó. C©u IV: (3 ®iÓm ) 1200 . Gọi M là một điểm nằm trên cạnh AB, hai đờng Cho h×nh thoi ABCD cã BAD th¼ng DM vµ BC c¾t nhau t¹i N, CM c¾t AN t¹i E. Chøng minh r»ng: 2 a) AMD ∽ CDN vµ AC AM.CN b) AME ∽ CMB . C©u V: (1 ®iÓm) 3 3 5 5 2 2 Cho a , b lµ c¸c sè d¬ng tháa m·n: a b a b . Chøng minh r»ng: a b 1 ab. §¸p ¸n vµ biÓu ®iÓm: Néi Dung. PhÇn §KX§ a) Rót gän A: 1®. 1 x 1 1 A 2 : x 2 2x 1 x x x 1 1 1 x 1 A : x x 1 x 1 x 1 2 . b) 1®. a) 1®. A. 1 x x 1 . x x 1 x 1. A. x 1 x. §iÓm 0,25 ® ,25 ® 0,25 ®. 2. 2 f(x) chia hÕt cho x x 6 f(x) chia hÕt cho (x + 3)(x -2) f(- 3) = 0 3a b 27 (1) T¬ng tù ta cã f(2) = 0 2a b 8 (2) Trừ hai vế của (1) cho (2) ta đợc: - 5a = 35 a 7 Thay a = - 7 vào (1) tìm đợc b = 6 §KX§: x 4 ; x 1. 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ®. 0,25 ®.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 15x 12 4 1 x 3x 4 x 4 x 1 15x 12 4 1 x 4 (x 1) x 4 x 1. 0,25 ®. 15x 12 x 1 4 x 4 x 2 3x 4. 0,25 ®. 2. 0,25 ®. 2. x 4x 0 x 0 x x 4 0 x 4. x = 0 (tháa m·n ®/k) ; x = - 4(kh«ng tháa m·n ®/k) VËy nghiÖm cña ph¬ng tr×nh lµ x = 0. b) 1®. x x 2 x 1 x 1 24. x x 1 x 2 x 1 24. . . 2. 0,25 ®. . 2. x x x x 2 24 2 §Æt x x = t . Ph¬ng tr×nh trë thµnh: t t 2 24. 0,25 ®. t 2 2t 24 0 Giải phơng trình tìm đợc t = - 4 ; t = 6. 0,25 ® 2. 1 15 x 2 x 4 0 x 0 2 4 4 * Víi t = - 4 => x x 4 (ph¬ng. 0,25 ®. tr×nh v« nghiÖm). * Víi t = 6 => Giải phơng trình đợc: x= - 2 ; x = 3. x 2 x 6 x 2 x 3 0. a) 1®. 1 1 1 yz xz xy 0 0 yz xz xy 0 xyz Tõ gi¶ thiÕt: x y z (v×. x,y,z >0). yz xy xz x 2 2yz x 2 yz xy xz x z x y 2 T¬ng tù ta cã: z 2xy = z x z y y 2 2xz = y z y x . A. Khi đó:. b) 1®. Ta cã:. yz xz xy x z x y y z y x z x z y. . yz y z xz z x xy x y x z x y y z. . yz y z xz x z xy x z y z x z x y y z. . yz y z xz x z xy x z xy y z x z x y y z. . x x z y z y y z x z x z x y y z. . x z x y y z 1 x z x y y z . x 2 2x 2011 2011x 2 2.2011x 20112 x2 2011x2 M=. 0,25 ®. 0,25 ®. 0,25 ®. 0,25 ®. 0,25 ® 0,25 ®.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> . 0,25 ®. x 2 2.2011x 1 20112 2010x 2 2011x 2. x 2011 DÊu “=” xÊy ra. 2. 2. 2010x 2 x 2011 2010 2010 2 2 2011x 2011x 2011 2011 2 x 2011 0 x 2011. 0,25 ®. (tháa m·n). VËy gi¸ trÞ nhá nhÊt cña A lµ. 2010 2011. đạt đợc khi x 2011. A E M. N B. D. 0,25 ®. C. a) 1,5 ®. 0,25 ® 0,25 ®. AMD vµ CDN cã AMD CDN. * XÐt. ( so le trong). ADM CND ( so le trong) AMD ∽ CDN ( g. g ) * V× AMD ∽ CDN AM . CN = AD . CD 0 0 V× BAD 120 CAD 60 ACD AD = CD = AC AM . CN = AC. 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ®. đều. 2. V× AM . CN = AC2 theo (a) AM AC AC CN. 0,25 ®. 0 Chøng minh MAC ACN 60 MAC ∽ CAN ( c . g . c) ACM CNA ACM ECN 600. 0,25 ® 0,25 ®. b) 1,25 ® Mµ. 0,25 ®. CNA ECN 600 AEC 600 XÐt AME vµ CMB cã AME BMC MBC 600 ( đối đỉnh); AEM AME ∽ CMB ( g . g) . 0,25 ® 0,25 ® 0,25 ®. a 2 b2 1 ab a 2 b 2 ab 1. . . a b a 2 b2 ab a b 3. 1®. 0,25 ®. 3. a b a b. . . . . a 3 b3 a 3 b3 a b a 5 b 5 3 3. 5. 5. 2a b ab a b. ab a. . ab a 4 2a 2 b 2 b 4 0 2. b2. . 2. 0. đúng. a, b > 0. . 0,25 ®.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Ví dụ 7:Cho a,b,c và x,y,z khác nhau và khác 0. Chứng minh rằng nếu: 2. 2. a b c x y z + + =0 ; + + =1 thì x y z a b c. 2. x y z + 2 + 2 =1 2 a b c a b c ayz+ bxz+ cxy + + =0⇒ =0 ⇒ ayz+ bxz+cxy =0 Giải: x y z xyz x y z x y z 2 + + =1 ⇒ + + a b c a b c 2 2 2 x y z ayz+ bxz +cxy + 2 + 2 + 2. =1 2 abc a b c x2 y2 z2 ⇒ 2 + 2 + 2 =1 a b c ;. (. ). 1.. Phân tích đa thức thành nhân tử : a. x 2 − x −12 b. x 2+ 8 x +15 c. x 2 −6 x −16 d. x 3 − x 2 + x +3 2. Phân tích đa thức thành nhân tử : 2 2 ( x − x ) −2 ( x 2 − x ) −15 . 3. Phân tích đa thức thành nhân tử 1.(a - x)y3 - (a - y)x3 + (x - y)a3. 2.bc(b + c) + ca(c + a) + ba(a + b) + 2abc. 3.x2 y + xy2 + x2 z + xz2+ y2 z + yz2 + 2xyz. 4. Tìm x,y thỏa mãn: x2 + 4y2 + z2 = 2x + 12y - 4z - 14. 5. Cho a +| b + c + d = 0. Chứng minh rằng a3 + b3 + c3 + d 3= 3(c + d)( ab + cd). 6. Chứng minh rằng nếu x + y + z = 0 thì : 2(x5 + y5 + z5) = 5xyz(x2 + y2 + z2). 7. Chứng minh rằng với x,y nguyên thì : A = y4 + (x + y) (x + 2y) (x + 3y) (x + 4y) là số chính phương. 8. Biết a - b = 7. Tính giá trị của biểu thức sau: a2 ( a+1 ) −b 2 ( b − 1 )+ ab −3 ab ( a − b+1 ). 9.. ¿ x + y + z=1 2 2 2 x + y + z =1 Cho x,y,z là 3 số thỏa mãn đồng thời: 3 3 3 . Hãy tính giá trị biếu thức x + y + z =1 ¿ {{ ¿ P = ( x − 1 )17 + ( y −1 )9 + ( z −1 )1997 .. 10. a.Tính 12 − 22+3 2 − 4 2+. ..+ 992 − 1002+ 1012 . b.Cho a + b + c = 9 và a2 + b2 + c2 = 53. Tính ab + bc + ca. 11. Cho 3 số x,y,z thỏa mãn điều kiện x + y + z = 0 và xy + yz + zx = 0. Hãy tính giá trị của Biếu thức : S = (x-1) 2005 + (y - 1)2006 + (z+1)2007 12.. Cho 3 số a,b,c thỏa điều kiện :. Tính Q = (a25 + b25)(b3 + c3)(c2008 - a2008). 1. Phân tích đa thức thành nhân tử : a. x 2 − x −12= ( x − 4 ) ( x+ 3 ) c. x 2 −6 x −16=( x+ 2 )( x −8 ) 2. Phân tích đa thức thành nhân tử :. 1 1 1 1 + + = . a b c a+b+ c b. d.. x 2+ 8 x +15=( x+3 )( x +5 ) x 3 − x 2 + x +3=( x +1 ) ( x 2 −2 x +3 ).
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 2. ( x 2 − x ) −2 ( x 2 − x ) −15=( x 2 − x −5 )( x2 − x +3 ). .. 3. Phân tích đa thức thành nhân tử 1.(a - x)y3 - (a - y)x3 + (x-y)a3. ¿ ( x − y )( x − a )( y −a )( x + y +a ) 2.bc(b + c) + ca(c + a) + ba(a + b) + 2abc. ¿ ( a+b )( b+c ) ( c+ a ) 3.x2 y + xy2 + x2 z + xz2+ y2 z + yz2 + 2xyz. ( x+ y )( y + z ) ( z+ x ) x2 + 4y2 + z2 = 2x + 12y - 4z - 14. 4.. ⇔ ( x −1 )2+ ( 2 y −3 )2∨+ ( z − 2 )2 5. Từ a + b + c + d = 0 ⇒ ( a+ b )3=− ( c+ d )3 Biến đổi tiếp ta được :a3 + b3 + c3 + d 3= 3(c + d)( ab + cd). x3 + y 3 + z 3=3 xyz ⇒ 3 3 3 ( x + y + z )( x 2 + y 2 + z 2 )=3 xyz ( x 2+ y 2 + z 2 ) ⇔ x 5+ y 5+ z 5 − xyz ( xy+ yz+ zx ) =3 xyz ( x 2 + y 2 + z 2) 6. Nếu x + y + z = 0 thì : ⇔ 2 ( x 5+ y 5+ z5 ) −2 xyz ( xy + yz+zx )=6 xyz ( x 2 + y 2 + z 2) ; () −2 xyz ( xy +yz +zx )=xyz ( x 2+ y 2+ z 2 ) Nhưng: ( x+ y+ z )2 =0 ⇒−2 xyz ( xy +yz +zx )=x 2 + y 2+ z2 (**) Thay (**) vào (*) ta được: 2(x5 + y5 + z5) = 5xyz(x2 + y2 + z2). 7.. Với x,y nguyên thì : A = y4 + (x + y) (x + 2y) (x + 3y) (x + 4y) 2. ¿ ( x 2+5 xy+ 5 y 2 ). a2 ( a+1 ) −b 2 ( b − 1 )+ ab −3 ab ( a − b+1 )=( a− b )2 ( a −b+ 1 ) ¿ x + y + z=1 x 3+ y3 + z 3=1 ⇒ ( x + y + z )3 − x 3 − y 3 − z 3=3 ( x+ y )( y + z ) ( z+ x ) ¿{ ¿. 8.. Biến đổi. 9.. Từ. x+ y=0 ¿ y + z=0 ¿ z+ x=0 ¿ ¿ ¿ ¿. ⇒ P=− 2. 10.. 11.. Sử dụng hằng đẳng thức a2 - b2 ; S -=5151 Sử dụng hằng đẳng thức (a + b + c)2; P = 14 Từ giả thiết suy ra: x2 + y2 + z2 = 0 suy ra : x = y = z = 0;S = 0. 12.. Từ:. a. b.. Tính được Q = 0. 1 1 1 1 + + = . : (a + b)(b + c)(c + a) = 0 a b c a+b+ c.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>