Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Tài liệu Eye Candy 3.0 : Hiệu ứng Weave doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.01 MB, 11 trang )

Cỹc hiu ng Ơc bit eye candy 3.0 bin son : phm quang huy



Hiu ng WEAVE
Filter ny l filter cui cễng trong chng trữnh
Eye Candy. Filter Weave cho phổp ngẩi thit k
to ra vễng chn xut hin nh in hữnh trn vđi dt.
Vậi hiu ng ny, bn c th chn ấ rấng ca
dđi v khe h to thnh dng vđi dt nh mong
mun. C th chn mu trong khe h gia cỹc dăy.
Ngoi ra, bn c th thm vo cỹc mu dt mậi.
Cỹc bậc tin hnh
Vo trữnh n File > Open chn mất file đnh
lm nn. ày tãi chn mất khuãn mƠt nam nh
hữnh trang bn. Thc s đnh nn trong bi tp ny
ch lm r hn hiu ng Weave m thãi. Nu
mỹy cỹc bn khãng c hữnh ny, c th chn bt ká
đnh no trong mỹy cềng ẽc.
Chể n ấ phàn giđi đnh chn sao cho nm
trong khođng t 200 n 300 dpi nhm dế dng
nhn thy cỹc kt quđ nh th no vậi cỹc hiu ng
tỹc ấng ln ch trn ca s xem trậc ca Eye
Candy.
Hăy ng dng nhng gữ ă thc tp trậc ày
thao tỹc cho ra kt quđ gn ging nh đnh hữnh
trang bn. C th xem ày l bi ãn tp nhng gữ
ă hc.
Cỹc hiu ng Ơc bit eye candy 3.0 bin son : phm quang huy

Ln lẽt ỹnh ch Filter, EyeCandy, STK v


ch T Sỹch phng Nam vo đnh, bn c hăy
th nhn xổt tãi ang dễng font ch gữ, cỹc tham s
trong hấp Type Tool phđi chn th no cho ra
kt quđ cỹc ch c v tr gn ging nh trong hữnh.
(Gẽi ày l tham khđo font ch VNI). Bn hăy
c gn quan sỹt tữm hiu nhng gữ tãi ă s
dng.

Cỹc kt quđ ca nhng hữnh trang sau ẽc
thc hin khãng phđi trn tng lập m ta cn trấn
cỹc lập li vậi nhau thnh mất lập duy nht.
Sau , vo trữnh n Filter chn Eye Candy
v chn cỹc hiu ng mong mun, rng ch
STK cỹc bn nn chn trong sut thy đnh nn
ng sau.
Cỹc hiu ng Ơc bit eye candy 3.0 bin son : phm quang huy

Hấp thoi
Weave xut
hin. Chể
rng hấp thoi
hữnh trang bn
khãng phđi nh
nguyn thy lểc
to hiu ng
ban u.



ày tãi ă chn ca s thu phng cn 12% thay

vữ l 100% kt quđ xem trậc trãng y hn,
giểp ngẩi thit k c cỹi nhữn tng quỹt hn. Cỹc
tham s hiu chnh trong hiu ng Weave rt dế hiu,
khãng m h nh trong mất s hiu ng khỹc
.

Cỹc hiu ng Ơc bit eye candy 3.0 bin son : phm quang huy

Cỹc tham s chn
Ribbon Width : Hiu chnh ấ rấng ca sẽi to ra
vđi dt trn phn chn.
Gap Width : Hiu chnh ấ rấng ca khe h gia
cỹc sẽi dt.
Shadow Depth : Hiu chnh mu m ca bng to
ra bi Werave.
Nu vễng chn c
mu sỹng lm m
nhng bng sĂ lm
cỹc dăy xut hin
trãng hơp hn.
Nu vễng chn c
mu m, cn chn
giỹ tr lận bng
c th nhn ra
ẽc.

Thread Detail v Thread Length : Con trẽt trong
mc chn ny to ra cỹc mu sẽi dt.
Thread Detail thm dn vo hiu ng vđi mƠc.
Thread Length xỹc nh chiu di ring mi ni

(tao) ca sẽi. (hiu ng to cỹc mu sẽi dt trn
vđi t n ging nh Noise trong HSB Noise).
Gap Color : Khi hấp kim tra

Fill Gaps ẽc chn
nhp vo hấp mu la chn mu vo khe h
gia cỹc sẽi dt, bđng mu Color Picker trong
Photoshop sĂ xut hin, cho bn chn mu mong
mun. Bn cềng c th tt Fill Gaps. Nu vễng
chn nm trn lập khỹc v Preserve Transparency
ang tt, bn cềng c th nhữn xuyn qua khe h
thy lập dt bn dậi.
Cüc hiŒu ˆng Ω¥c biŒt eye candy 3.0 bi≈n so≠n : ph≠m quang huy

Smear Threads :

Khi nÓt hiŒu ch◊nh n°y b∫t, filter
n°y s¡ th˙c hiŒn nhı thoa vÔng ®nh ch‡n d‡c theo
sÏi. Thread Length ch‡n c°ng d°i, c°ng l°m vÔng
®nh thoa ra lËn hÁn.
Nh∂p chuÊt v°o nÓt OK (biÃu tıÏng c‹ d∂u V
n±m phœa tr≈n b≈n ph®i hÊp tho≠i). Ta c‹ k∆t qu®
nhı h÷nh sau.



MÊt s‚ tÔy ch‡n trong hiŒu ˆng Weave

×