Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

DIEM TONG HOP 10A2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.57 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>THPT PHƯỚC VĨNH NĂM HỌC: 2012-2013. TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KỲ I LỚP 10A2 Môn học TC chung TBc. STT. Họ và tên. GD của 3 ban Hóa Sinh Tin Ngữ Lịch Địa Ngoạ GDC Công Thể QPToán Vật lí học học học văn Sử Lí i ngữ D nghệ dục AN NN2 Nghề PT. 1 Ngô Văn An. Kết quả xếp. mHK loại và thi đua ......... HL HK TĐ .. 5. 3.1. 3.8. 4.4. 4.8. 3.9. 4.4. 6. 3.3. 6.7. 6.1. Đ. 3.9. 4.6. Y. T. 2 Nguyễn Thị Tuyết Anh. 8.1. 6.6. 7.4. 9. 9.1. 6.9. 8.7. 8.8. 8. 9.4. 9.6. Đ. 6.9. 8.2. G. T. 3 Trần Thị Bích. 7.1. 4.8. 6.8. 8.4. 7.5. 7.5. 9.5. 8.3. 6. 9.4. 9.9. Đ. 7.1. 7.7. Tb. T. 4.8. 5.9. 5. 8.1. 7.1. 6.7. 9.5. 8.3. 4.8. 9.4. 9.7. Đ. 7.3. 7.2. Tb. T. 5 Trương Quang Duy. 8.6. 7.3. 8.5. 8.7. 8.5. 7.6. 8.3. 9.4. 7.5. 8.4. 8.6. Đ. 7.2. 8.2. G. T. HSG. 6 Trần Thị Thùy Dương. 8.1. 7.4. 7.1. 8.4. 8.4. 7.2. 8.9. 8.3. 6.8. 8.9. 9.4. Đ. 6.9. 8.0. G. T. HSG. 8. 4.9. 5.9. 6.4. 5.8. 5.7. 6.4. 7.3. 4.8. 7.9. 5.9. Đ. 6.7. 6.3. Tb. T. 8.2. 7.1. 7.5. 8.1. 9.2. 8.6. 8.6. 9. 6.8. 9.6. 9.5. Đ. 7.8. 8.3. G. T. HSG. 8. 6.6. 7.4. 7.4. 8.8. 7.2. 9.5. 9.4. 7. 9.6. 9.6. Đ. 7.4. 8.2. G. T. HSG. 10 Nguyễn Văn Hùng. 8.1. 5.5. 6.1. 6.1. 8.2. 5.4. 6.2. 6.8. 5. 8. 6.1. Đ. 5.2. 6.4. Tb. T. 11 Phan Giáo Hưng. 5.3. 3.8. 4. 6.9. 6.8. 6. 6.9. 7.9. 5. 8.4. 8.1. Đ. 4.6. 6.1. Tb. T. 12 Ngô Lý Hương. 4.9. 4.2. 4.3. 3.1. 6.5. 4.2. 2.8. 5.1. 4.6. 6.3. 5.5. Đ. 5.9. 4.8. Y. T. 13 Hoàng Thị Kim Luy. 5.5. 3.7. 6.6. 6.9. 7.2. 6.9. 9.1. 7.4. 6.1. 8.6. 9.4. Đ. 6.8. 7.0. Tb. T. 8. 5.9. 5.4. 5.6. 7.3. 6.2. 5.4. 7.8. 6.9. 8.1. 6.9. Đ. 6. 6.6. K. T HSTT. 15 Lê Thị Thảo Minh. 6.6. 5.8. 4.5. 6.8. 6.7. 6.5. 8.1. 7. 6.1. 8.8. 9.1. Đ. 6.8. 6.9. Tb. T. 16 Đoàn Văn Nam. 6.9. 5.9. 5.7. 8.1. 7.4. 6.8. 8.4. 7.9. 5.4. 9. 9.2. Đ. 6.1. 7.2. K. T HSTT. 17 Nguyễn Văn Nam. 5.9. 5.5. 4.5. 6.4. 6.9. 5.6. 5.6. 6.1. 4. 6.9. 8. Đ. 5.4. 5.9. Tb. T. 18 Lê Thảo Nghi. 4.6. 4.6. 3.6. 5.9. 7. 6.7. 6. 6.4. 5.3. 7.5. 6.6. Đ. 6.6. 5.9. Tb. T. 19 Nguyễn Như Ngọc. 5.2. 4.4. 4.3. 4.6. 7. 7. 5.3. 5.8. 6.1. 7.7. 5.4. Đ. 6.4. 5.8. Tb. T. 20 Bùi Thái Thu Phượng. 7.9. 6.1. 8.5. 8.1. 8.2. 7. 8.2. 8.7. 7. 8.3. 9.5. Đ. 7.7. 7.9. K. T HSTT. 21 Lê Thị Thu Tâm. 5.6. 4.3. 4.5. 7.1. 6.6. 7.1. 7.6. 7.4. 5.4. 8.6. 8.1. Đ. 6.2. 6.5. Tb. K. 22 Nguyễn Thành Tấn. 9. 6. 6.3. 5.8. 7.6. 5.6. 6.5. 5.6. 5.9. 6. 6.6. Đ. 3.6. 6.2. Tb. T. 23 Trần Đoàn Thanh. 9. 7.3. 7.5. 7.4. 8.3. 6. 6.9. 7.8. 7.5. 8.4. 6.6. Đ. 7.5. 7.5. K. T HSTT. 24 Nguyễn Thị Thu Thảo. 5.1. 3.8. 3.5. 7. 5.7. 5. 4.6. 6.6. 4.4. 7.9. 7. Đ. 6.1. 5.6. Tb. K. 25 Trần Nguyễn Trí Thức. 7. 4.5. 4.9. 6.6. 7.6. 5.8. 3.8. 5.9. 5.7. 8.5. 6.3. Đ. 6.4. 6.1. Tb. T. 7.2. 4.3. 4.3. 5.9. 6.4. 4.7. 3.6. 4.6. 4.4. 5.4. 4.3. Đ. 5.1. 5.0. Tb. T. 8. 6.9. 7.9. 7.5. 9. 7.7. 8.9. 8.6. 8.5. 9.1. 9.7. Đ. 6.6. 8.2. G. T. 28 Huỳnh Thị Thu Trang. 5.2. 4.5. 4.8. 4.9. 5.9. 5.6. 5.1. 6. 4.4. 8.8. 6.9. Đ. 6.2. 5.7. Tb. K. 29 Nguyễn Thị Thanh Trâm. 6.1. 4.2. 4.4. 6.6. 7.3. 5.4. 5.7. 6.6. 5.2. 5.6. 5.2. Đ. 4.8. 5.6. Tb. T. 30 Nguyễn Thị Thu Trâm. 4.6. 2.9. 4.1. 6.3. 7.2. 6. 5.3. 6.3. 4. 8.4. 6.4. Đ. 5.1. 5.6. Y. K. 4. Phạm Nguyễn Kim Cương. 7 Trương Thanh Hà 8 Phạm Thị Hòa 9 Nguyễn Thái Lâm Hoàn. 14 Nguyễn Thị Ngọc Lừng. 26. Nguyễn Trương Minh Tiến. 27 Trần Thị Hương Trang. Trong trang này có ........điểm được sửa chữa, trong đó môn:........ HSG. HSG. ....., ngày.......tháng.......năm...... Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm (ký và ghi rõ họ tên).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Môn học TC chung TBc. STT. Họ và tên. GD của 3 ban Hóa Sinh Tin Ngữ Lịch Địa Ngoạ GDC Công Thể QPToán Vật lí học học học văn Sử Lí i ngữ D nghệ dục AN NN2 Nghề PT. Kết quả xếp. mHK loại và thi đua ......... HL HK TĐ .. 31 Hoàng Thị Ngọc Trâm. 7.2. 5. 5.7. 7.3. 7.2. 6.7. 7.9. 8.3. 6.4. 9.6. 7.9. Đ. 7.1. 7.2. K. T HSTT. 32 Nguyễn Thị Tươi. 7.6. 5.6. 5.8. 8. 7.3. 6.4. 8.1. 8.3. 6. 9.7. 9.2. Đ. 7.2. 7.4. K. T HSTT. 33 Bùi Quốc Việt. 4.6. 6.4. 5.6. 7.1. 7.3. 5.3. 7.4. 7.8. 4.6. 8.6. 7. Đ. 5.6. 6.4. Tb. T. 34 Lê Tuấn Việt. 5.2. 3.3. 4.9. 5.4. 7.6. 4.6. 3.7. 6.8. 4.7. 5.9. 6.1. Đ. 5.4. 5.3. Y. T. 35 Nguyễn Thị Lan Vy. 7.7. 6.1. 5.9. 7.4. 7.6. 7. 8.2. 7.9. 5.9. 8.8. 8.4. Đ. 7. 7.3. K. T HSTT. 36 Nguyễn Ngọc Thi Thương 7.8. 4.4. 7. 8.5. 8.1. 6. 7.9. 8.4. 6.8. 9.1. 9. Đ. 7.2. 7.5. Tb. T. Trong trang này có ........điểm được sửa chữa, trong đó môn:........ ....., ngày.......tháng.......năm...... Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm (ký và ghi rõ họ tên).

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×