Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Đề ôn tập cuối kỳ 2 lớp 11 môn Toán năm 2020 2021

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (356.18 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ 2 – LỚP 11- MÔN TOÁN. Câu 6.Đạo hàm của hàm số y . NĂM HỌC: 2020 -2021. 4 3 x  2 x 2  x  1 là: 3 4 2 x  2x  1 3. I. TRẮC NGHIỆM. A. y '  4 x 2  2 x  1. B. y ' . Câu 1.Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?. C. y '  4 x 2  4 x  1. D. y '  4 x 3  4 x  1. A. Nếu q  1 thì lim q n  0 .. Câu 7.Gọi x là số gia của x tại. B. Nếu q  1 thì lim q n  1 .. tính đạo hàm hàm số y  sin  x  tại x . C. Nếu q  1 thì lim q n  1 .. nghĩa là:. 5n 2  3n  7 . n2 A. 0. B. 5. C. 3. D. 7. Câu 3.Chọn khẳng định đúng:. Câu 2.Tính lim un , với un . x x0. B. lim f  x  L khi và chỉ khi lim f  x   L. Câu 8.Cho hàm số y . C. lim f  x   L khi và chỉ khi lim f  x   L. A.  3 .. D.. x  x0. x  x0. lim f  x   L. khi. x  x0. và. chỉ. khi. B. 3 ..  6. bằng định. Câu 4.Chọn khẳng định sai: A. Hàm số đa thức liên tục trên  .. C.. x  x0. B. Hàm số y  f  x liên tục trên đoạn  a; b  nếu nó. 2x 1 . Giá trị y  0  bằng x 1. D. 1 .. C. 1.. Câu 9.Đạo hàm của hàm số f ( x )  x 2  5 x bằng biểu thức nào sau đây? 1 A. 2 x2  5x. lim f  x  lim f  x   L. x  x0. , khi đó công thức.     x  C. y '    lim cos   . 2   6  x  0 6     x  D. y '    lim sin   . x  0 6 2    6. A. lim c  x0. x  x0. 6.     x  A. y '    lim cos   . 2   6  x  0 6     x  B. y '    lim sin   .  x  0 2  6 6. D. Nếu q  1 thì lim q n  0 .. x  x0. . 2x  5 x  5x 2. .. B.. 2x  5 2 x2  5x. D. . .. 2x  5 2 x2  5x. liên tục trên khoảng a; b .. Câu 10.Đạo hàm của hàm số f  x   x3  x  1 bằng. C. Hàm số y  f  x liên tục tại điểm x0 nếu. A. f '  x   x 4  x3 .. B. f '  x   4 x4  3x3 .. lim f  x   f  x0  .. C. f '  x   3x3  4 x 2 .. D. f '  x   4 x3  3x2 .. D. Hàm số y  f  x liên tục trên một khoảng nếu nó.  x 2  3x  4  Câu 10.Cho hàm số f  x    x  1 2ax  1 . x x0. liên tục tại mọi điểm của khoảng đó. Câu 5.Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm thỏa mãn. f   2   1. Giới hạn lim. x 2. A.  2 .. B. 3 .. f  x   f  2  bằng x2. C. 1 .. 1 D. . 2. khi x  1. .. khi x  1. Xác định a để hàm số liên tục tại điểm x  1. A. a  2 . B. a  1 .. C. a  3 . D. a  2 .. Câu 11.Với x  0 , đạo hàm của hàm số f  x   bằng. x 1 x.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. f   x  . x 1 . 2x x. B. f   x   2 x .. C. f   x  . x 1 . 2. D. f   x  . Câu 11.Hàm số y . C. y ' .  x  1. 2. 3x  1 . 2x x. x 1 có đạo hàm là x 1. 2 A. y '  .  x  1 2. Câu 18.Cho chuyển động được xác định bởi phương trình s  3t 3  4t 2  t , trong đó t được tính bằng giây và s được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi t  4s bằng A. 175m / s. B. 41m / s. C. 176m / s. D. 20m / s. 2x Câu 19.Tính đạo hàm của hàm số y  x 1. B. y ' . D. y ' . .. 1.  x  1. 2. 1.  x  1. 2. A. y . .. C. y . ..   Câu 12.Cho f  x   sin x  cos x . Khi đó f '   bằng 6. A.. 3 1 . B. 2. 3 1 . 2. C.. 3 1 . D. . 2 2. 2.  x  1. 2. .. B. y . 2 .  x  1. 2. .. D. y . 2 .  x  1. 2.  x  1. Câu 20.Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x 4  4 x 2  5 tại điểm có hoành độ x  1 . A. y  4 x  6.. B. y  4 x  2.. C. y  4 x  6.. D. y  4 x  2.. Câu 13.Đạo hàm của hàm số y  3sin x  5 là. Câu 21.Cho tứ diện đều ABCD cạnh a . Số đo góc giữa   vectơ AB và AC bằng:. A. y   3cos x .. B. y   3cos x .. A. 30o .. C. y   cos x .. D. y   3cos x  5 .. Câu 14.Đạo hàm của hàm số y  cos 2 x sin x là A. y   cos 2 x  sin x .. B. 45o .. C. 60 o .. D. 90 o .. Câu 22.Trong không gian cho đường thẳng  và điểm O . Qua O có mấy đường thẳng vuông góc với  ? A. 1 .. B. 2 .. C. Vô số.. D. 3 .. B. y   2 sin 2 x.cos x  cos 2 x.cos x .. Câu 23.Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác đều và mặt bên  SAB  vuông góc với mặt phẳng đáy. C. y   2 sin 2 x.cos x  cos x.sin 2 x ..  ABC  . Gọi. sau đây là đúng?. D. y   2 sin 2 x.sin x  cos 2 x.cos x . sin x  x cos x Câu 15.Hàm số y  có đạo hàm bằng cos x  x sin x  x 2 .sin 2 x  x 2 .sin 2 x A. . B. . (cos x  x.sin x) 2 (cos x  x.sin x) 2.  x 2 .cos 2 x C. . (cos x  x.sin x) 2. H là trung điểm của AB . Mệnh đề nào. 2. x   D.   .  cos x  x.sin x . Câu 16.Đạo hàm của hàm số y  sin 3x  5cos 4 x  2021 là A. 3cos 3 x  20 sin 4 x . B. 3 cos 3 x  20 sin 4 x  2021 . C. 3cos 3 x  20 sin 4 x . D. cos 3 x  5sin 4 x . Câu 17.Đạo hàm của hàm số y  sin 2 2 x là: A. cos 2 2x B. 2 cos 2 2x C. 2sin 4x D. sin 4x. A. AC   SAB  .. B. CH   SAB  .. C. BC   SAB  .. D. SA   ABC  .. Câu 24.Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA   ABCD và SA  2a . Khi đó. tang của góc giữa SC và  SAB bằng A.. 2 . 2. B.. 5 . 5. C.. 1 . 5. D.. 1 2. Câu 25.Cho lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy là tam giác cân tại A . Gọi I là trung điểm của BC Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.  A ' BC    ABC  . B.  A ' AI    BCC ' B '  . C.  A ' AI    ABB ' A ' . D.  A ' BC    A ' B ' C ' ..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 26.Cho hình chóp S . ABC có SA   ABC  ,. và SA  a . Góc giữa hai mặt phẳng  SAD  và  SBC . SA  4 a và  ABC đều cạnh a . Gọi M là trung điểm. bằng:. của SB . Khoảng cách từ M đến  ABC  bằng A.. a 3 . 2. B. a .. C. 4a .. A. 45 .. D. 2a .. B. 30 .. C. 60 .. Câu 34.Tính giá trị của L  lim x 1. Câu 27.Phương trình tiếp tuyến với đồ thị của hàm số y  x 3 tại điểm có hệ số góc bằng 3 là. A. L  5 .. B. L  0 .. D. 90 .. x 2  3x  4 . x 1. C. L  3 . D. L  5 .. Câu 35.Cho lăng trụ ABCD. ABCD có đáy ABCD. A. y  3 x  2 .. B. y  3 x  2; y  3 x  2 .. là hình chữ nhật với AB  a , AD  a 3 . Hình chiếu. C. y  3 x  2 .. D. y  3 x .. vuông góc của A lên  ABCD  trùng với giao điểm của. Câu 28.Với a , b là hai số thực dương, tính A  lim. x . A. A . ax 2  3 x  2021 . bx  5 a a a . B. A   . C. A   . D. A   . b b 5. chữ nhật. Các tam giác SAB , SAD , SAC là các tam giác vuông tại A . Tính cosin góc giữa hai đường thẳng SC và BD biết SA  a 3 , AB  a , AD  3a .. 1 2. B.. 3 2. C.. 4 130. D.. 8 130. 17 15 13 11 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 2 2 2 2 Câu 31.Cho hình lăng trụ đứng tam giác ABC . A ' B ' C ' ABC. là tam giác vuông cân tại. B,. AB  BC  a , cạnh bên AA '  a 6 . Góc tạo bởi A ' C. và  ABC  bằng A. 300 .. B. 450 .. C. 600 .. D. 900 .. C. 4 .. D.  .. Câu 32.Giới hạn lim  4 x 3  2 x 2  x  2021 bằng x . A.  .. B. 4 .. lim. x . . B.. . x 2  2ax  9  x  1 .. mx 3  mx 2  (3m  1) x  1 . 3 Tìm tất cả các giá trị của tham số m đề y   0 với x   . Câu 39. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , cạnh 2a . Đường thẳng SO vuông 1 góc với mặt phẳng đáy ( ABCD ) và SO  AB . Tính 2 góc giữa hai mặt phẳng ( SAD) và ( ABCD ) .. Câu 38. Cho hàm số f ( x) .  x3  8 khi x  2  Câu 30.Cho hàm số f  x    x  2 . Tìm tất  mx  1 khi x  2  cả các giá trị của tham số thực m để hàm số liên tục tại x  2.. có đáy. a a 3 . C. . D. 2 2 Câu 36. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( SCD) . Câu 37. Tìm số thực thỏa mãn a. A. a 3 .. Câu 29.Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình. A.. AC và BD . Tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng  ABD  và  BDC . Câu 33.Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  a , cạnh bên SA vuông góc với đáy. ---HẾT---.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×