Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Tiet 65 Kiem tra chuong IV

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.73 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Tuần 33. Tiết *. KIEÅM TRA CHÖÔNG IV. I.Mục tiêu: 1.Kiến thức: Kiểm tra quy tắc chuyển vế và quy tắc nhân. 2. Kỹ năng: Kiểm tra kỹ năng áp dụng các quy tắc chuyển vế và quy tắc nhân. 3.Thái độ: Trung thực, cẩn thận. II.Ma trận thiết kế đề kiểm tra: Nhaän bieát Chủ đề chính TN TL 1.Liên hệ giữa 3 thứ tự và phép 1.5 nhân, phép cộng. 2.Bất phöông 2 trình bậc nhất 1 ẩn. Bất phương trình tương đương 1 3.Giải bất 1 phương trình 0.5 bậc nhất 1 ẩn. Toång 6. Thoâng hieåu TN TL. Vaän duïng TN TL 1. Toång. 1. 4. 2.5. 2. 1 3. 3. 4. 6 7. 4 10. 6.5 10.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> III.Đề kiểm tra: Đề 1. A.Trắc nghiệm khách quan: ( 3 điểm). Em hãy chọn và ghi ra tờ giấy kiểm tra chỉ một chữ cái in hoa đứng trước câu trả lời đúng? Câu 1: Nếu a b thì: A. a  c  b  c. B. a  c b  c. C. a  c b  c. D. a  c  b  c. C. ac bc. D. ac  bc. C. ac bc. D. ac  bc. Câu 2: Nếu a b và c  0 thì: A. ac  bc. B. ac bc. Câu 3: Nếu a b và c  0 thì: A. ac  bc. B. ac bc. Câu 4: Trong các bất phương trình sau, hãy cho biết bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất một ẩn? A. x  1  3. 2 B. x  5 1. C. 0 x  2  0. D.. x 3. Câu 5: Xác định x để 3x  5 âm?. A.. x. 5 3. B.. x. 5 3. C.. x. 5 3. D.. x. 5 3. Câu 6: Số 3 là nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau đây? A.  3x  2   5. B. 10  2 x  2. C. x  1  7  2 x. B Tự luận: ( 7 điểm). Câu 7: (2 điểm). Giải bất phương trình: 2 x  5 0 . Câu 8: (2 điểm). 2 x  3  x  4   2  x 2  1  Giải bất phương trình: . Câu 9: (2 điểm). 3x  7 4 x 1  3 . Giải bất phương trình: 2 Câu 10: ( 1 điểm). 2 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A  x  2 x  9 . -------HẾT-----. D. x  1  1.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Đáp án – Biểu điểm. i: tr¾c nghiÖm kh¸c quan (4 ®iÓm). Caâu 1 B. Caâu 2 C. Caâu 3 B. Caâu 4 A. Caâu 5 A. Caâu 6 C. (Mỗi câu đúng: 0,5 điểm). phÇn ii: tù luËn (6 điểm). CAÂU Caâu 7:. NOÄI DUNG 2 x  5. Chuyển vế đúng:. (2 điểm).. x. Tìm được: Caâu 8: (2 điểm).. Caâu 9: (2 điểm).. BIEÅU ÑIEÅM 5 2. 1 ñieåm 1 ñieåm. 2 2 Khai triển, thu gọn đúng: 2 x  5 x  12  2 x  2. 1 điểm. Chuyển vế, thu gọn đúng:  5 x  14. 0.5 điểm. 14 x 5 Tìm được:. 0.5 điểm. Quy đồng, khử mẫu đúng:. 3  3 x  7   2  4 x  1. Khai triển, thu gọn đúng: 9 x  21  8 x  2 Chuyển vế đúng: 9 x  8 x  2  21 Tìm được: x  23 2. Caâu 10:. Viết được:. (1 điểm).. min A 8  x 1. A  x  1  8 8. 0.5 điểm 0.5 điểm 0.5 điểm 0.5 điểm. 0,5 ñieåm 0,5 ñieåm.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Đề 2. A.Trắc nghiệm khách quan: ( 3 điểm). Em hãy chọn và ghi ra tờ giấy kiểm tra chỉ một chữ cái in hoa đứng trước câu trả lời đúng? Câu 1: Nếu a b và c  0 thì: A. ac  bc B. ac bc C. ac bc D. ac  bc Câu 2: Trong các bất phương trình sau, hãy cho biết bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất một ẩn? A. x  1  3. 2 B. x  5 1. C. 0 x  2  0. D.. x 3. Câu 3: Nếu a b thì: A. a  c  b  c B. a  c b  c Câu 4: Nếu a b và c  0 thì:. C. a  c b  c. D. a  c  b  c. A. ac  bc B. ac bc C. ac bc D. ac  bc Câu 5: Số 3 là nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau đây? A.  3x  2   5 B. 10  2 x  2 Câu 6: Xác định x để 3x  5 âm?. A.. x. 5 3. B.. x. 5 3. C. x  1  7  2 x. C.. x. 5 3. B Tự luận: ( 7 điểm). Câu 7: (2 điểm). 3x  7 4 x 1  3 . Giải bất phương trình: 2 Câu 8: ( 1 điểm). 2 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A  x  2 x  9 . Câu 9: (2 điểm). Giải bất phương trình: 2 x  5 0 . Câu 10: (2 điểm).  2 x  3  x  4   2  x 2 1 . Giải bất phương trình: -------HẾT-----. D. x  1  1. D.. x. 5 3.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Đáp án – Biểu điểm. i: tr¾c nghiÖm kh¸c quan (4 ®iÓm). Caâu 1 B. Caâu 2 A. Caâu 3 B. Caâu 4 C. Caâu 5 C. Caâu 6 A. (Mỗi câu đúng: 0,5 điểm). phÇn ii: tù luËn (6 điểm). CAÂU Caâu 7: (2 điểm).. Quy đồng, khử mẫu đúng:. NOÄI DUNG. BIEÅU ÑIEÅM. 3  3 x  7   2  4 x  1. 0.5 điểm 0.5 điểm. Khai triển, thu gọn đúng: 9 x  21  8 x  2. 0.5 điểm. Chuyển vế đúng: 9 x  8 x  2  21. 0.5 điểm. Tìm được: x  23 Caâu 8: (1 điểm).. Caâu 9:. 0,5 ñieåm. 2. Viết được:. A  x  1  8 8. 0,5 ñieåm. min A 8  x 1. Chuyển vế đúng:. (2 điểm).. 2 x  5 x. Tìm được:. 5 2. 1 ñieåm 1 ñieåm. Caâu 10:. 2 2 Khai triển, thu gọn đúng: 2 x  5 x  12  2 x  2. 1 điểm. (2 điểm).. Chuyển vế, thu gọn đúng:  5 x  14. 0.5 điểm. 14 5. 0.5 điểm. Tìm được:. x.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×