Ma trận đề kiểm tra
Chơng IV : Bất đẳng thức và bất phơng trình
Đại số 10 Nâng cao
Nội dung kiến thức Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng điểm
TN TL TN TL TN TL
Bất đẳng thức và
chứng minh
1
1
1
Bất phơng trình bậc nhất, dấu
nhị thức bậc nhất
1 1 1 1
4
0.5
1
0.5
1
Dấu tam thức bậc 2, Bất
phơng trình bậc 2
1 1 1 1
4
0.5 1 0.5 1
Hệ bất phơng trình 1 1
0.5 0.5
Một số phơng trình,bất phơng
trình quy về bậc hai
1 1 1
3
0.5 1 0.5
Tổng 5 5 4 14
1
3 4 3
I- Đề bài
1- Trắc nghiệm
Câu 1: Tập nghiệm của bất phơng trình (x-1)(3x+2)(x-2) > 0 là
A
( )
+
;21;
3
2
B
[-
)1;
3
2
( )
+
;2
C
(-
)1;
2
3
( )
+
;2
D
);2[1;
3
2
+
Đáp án A
Câu 2:
Tập hợp [-1;2)
[3;+
)
là tập nghiệm của bất phơng trình
A
0
42
)3)(1(
+
x
xx
B
0
42
)3)(1(
+
x
xx
C
0
42
)3)(1(
>
+
x
xx
D
0
42
)3)(1(
<
+
x
xx
Đáp án B
Câu 3: Tam thức -x
2
+ 2x -1
A Dơng với mọi x thuộc R
B Âm với mọi x thuộc R
C Âm với mọi x khác 1
D Dơng với mọi x khác 1
Đáp án C
Câu 4:
Tập xác định của hàm số y =
x
x
1
13
là
A
D= (
)1;
3
1
B
D= [
]1;
3
1
C
D= [
)1;
3
1
D
D= (
]1;
3
1
Đáp án C
Câu 5:
Tập nghiệm của phơng trình
132
2
+=
xxx
là
A
{ }
2;4;1
B
{ }
4;1
C
{ }
2;1
D
{ }
0;2;4;1
Đáp án A
Câu 6:
Tập nghiệm của bất phơng trình
)1(2)6)(4(
++
xxx
là
A [-2;5]
B
6;
5
3109
C [1;6]
D [0;7]
Đáp án B
Câu 7:
Tập nghiệm của hệ bất phơng trình
012
02
2
x
xx
là
A [-1;2]
B
[-1;
2
1
]
C
[
2
1
; 2]
D
(-
2
1
;
)
Đáp án B
Câu 8: Với giá trị nào của a thì nghiệm của bất phơng trình x
2
5x + 6 < 0 đều là
nghiệm của bất phơng trình 2x a > 3a ( x + 1)
A
4
7
<
a
B
4
7
a
C
4
5
<
a
D
4
5
a
Đáp án B
2- Tự luận
Bài 1: Cho bất phơng trình m x + 1 > m
2
+ x
a- Giải bất phơng trình khi m = 2 . ( 1đ )
b- Giải và biện luận bất phơng trình đã cho . ( 1 đ )
Bài 2: a) Giải bất phơng trình 2x -1 < x
2
( 1 đ )
b) Tìm a để bất phơng trình sau thoã mãn với mọi x thuộc R
1
12
1
2
2
+
+
xx
axx
( 1 đ )
Bài 3 : a) Tìm m để bất phơng trình x
2
2mx + m + 5 < 0 vô nghiệm ( 1đ )
b) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
14
1
2)(
+
+=
x
xxf
(
4
1
>
x
) ( 1 đ )