Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.99 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số: y = x4 - 2x2 + 2 TÝnh diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi (C), 0x ;x=-1;x=1 2)Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số: y= -. 3 x4 -x ❑2 + 2 2. TÝnh diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi (C) vµ 0x. 3)Khảo sát và vẽ đồ thị (C) của hàm số y=. 1 2. 4) Khảo sát và vẽ đồ thị (C) của hàm số y = − 1 3 1 3 a)y x 4 x 2 b)y x 4 x 2 2 2 2 2. 5). c)y . 4. 2. x − 3x +. 3 2. 1 4 9 x 2x 2 4 4. 1 4 3 1 3 x x2 d)y x 4 x 2 2 2 2 2. 6) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số: y = - x4 + 2x2 +3 1 4 5 x 3x 2 2 2 7)Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số: y =. 8) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C):. y . 1 4 x x2 4. 9)_Tính GTLN, GTNN của hàm số: 3 2 a) y x 3x 9 x 35 trên các đoạn [–4; 4] c) y = x3 + 3x2 – 9x + 1 trên [−4; 4] e) y = x4 – 8x2 + 16 trên [−1; 3]; 3 2 g) y = 2 x 4 x 2 x 1 trên [ 2;3] .. 3 2 i) y 2 x 3x 12 x 10 trên đoạn [-3;3]. 3. 2. l) y x 8 x 16 x 9 trên đoạn [1;3]. 3 n) y x 3 x 1 trên đoạn [0;2]. 3 2 q) y 3x x 7 x 1 trên đoạn [0;3].. y x3 3 x 2 4 trên đoạn [-1;1/2] P Tính giá trị biểu thức:. 4 2 b) y x 3x 2 trên các đoạn [0; 3], d) y = x3 + 5x – 4 trên [−3; 1] f) y = x3 + 3x2 – 9x – 7 trên [−4; 3] 3 2 2; 2 h) f ( x) x 3 x 9 x 3 trên đoạn 1 y x3 2 x 2 3x 4 3 k) trên đoạn [-4;0].. x4 3 x2 2 2 trên đoạn [-1/2;2/3]. m) 1 3 2 2; 2 y 2 x 3 x 1 p) trên đoạn 3 2 y x 3 x 9 x trên đoạn [-2;2]. y . y x3 3x 3 trên đoạn [-3;3/2].. ( 3 i) 2 ( 3 i) 2. 10)Giải phương trình sau trên tập số phức: 2 a) z2 + 4z + 10 = 0 b) 2 x 3x 7 0 5 6i 3 11)Tính T = 4i trên tập số phức.. 2 c) x x 5 0. d) (3+2i)z = z -1.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 12)Tìm môđun của số phức. z. 8 3i 1 i. ln 3. 13)Tính tích phân : a). I 0. (e x 1)3. 2. 1. e). 3 2 x 3 x dx. f). 0. 1 sin x . 3. e. cos xdx. . g) 1. 0. π 2. i). 3 3x dx 2 c) 0 √1+ x. xdx b) 0 √ 2 x +1. dx. e. . (e sin x +cos x)cos xdx. k). 0. l) 1. d) 2. 1 ln x dx x. π 2. sin 3 x cos xdx. 8. √7. 1. ex. x. 1 xdx. 3. 2 ln x 3 3 dx. x h) 1 1 3ln x ln x dx x m). 0. 6. 2 x sin 3xdx 0. 2. 2. (2 x 1) cos 2 x.dx. . dx. x. n) 0. 1 x. p) 1 1. 3. m) I. sin 2 x dx 4 cos 2 x 0. q) I =. x 2 (1 x3 ) 4 dx 1. 1 x. k)I =. 2. 1. 3x 2 dx x3 1 0. l) I =. /2. .. p). (2 x 1)e dx 0. .. 3. I 3cos x 1sin xdx 0. I 2 x ln xdx 1. ln 3 cos x ex I dx x).sin xdx I x 2 2.x 3 dx I 3 3x 3 4.x 2 dx (e x 3 ( e 1) 0 1 0 I= 0 14) Tìm toạ độ hchiếu vuông góc H của M( 2; −3; 1 )trên mp() : −x+ 2y +z+ 1= 0 . Tìm toạ độ M/ đxứng M qua ( ) Đáp số : H (1; −1 ; 2 ) ; M/( 0; 1; 3) 2. 2. 15)) d1:. x 1 t y 2 3t z 3 4t . 16)) d1:. x t y 1 2t z t . 17)). ; d2 :. x t y 3 3t z 7 4t . ;. d2 :. x y 1 z 1 2 3. Đáp số :. d1 chéo d2. d2 :. x 1 y z 2 3 1 1. Đáp số :. d1 chéo d2. x y z 4 d1: 1 1 2 ;. Đáp số :. d1 // d2. x 2 2t x 1 2t y 1 t y 1 2t 1 : z 3 2t 2 : z t. 18) Cho 2 đt : a) CMR: 1 và 2 chéo nhau .. x 1 t y 2 2t z 2 t . x 1 y 7 z 3 2 1 4 và 2 : 1 chéo 2 . Tính khoảng cách. 1 :. 19)Cho 2 đt Chứng minh. . b) Tính khoảng cách giữa 1 và 2 . ĐS: 7/3. 20)Cho 2 đường thẳng : d1:. x 3 t y 1 2t z 2 2t . Đáp số : giữa 1 và 2 .. và d2 :. x 2 y 4 z 1 3 1 2. 5 14.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Viết pt đường vuông góc chung của d1 và d2.. 21) Cho 2 đường thẳng : d1:. 22)Cho hai đường thẳng. x t y 1 2t z t . x 1 t (d1 ) : y 2 2t z 3t . và. và d2 :. x t y 1 2t z 3t . x 1 t / (d 2 ) : y 3 2t / z 1 . Chứng minh : d1 d 2 và d1 chéo d2.. . Chứng minh rằng (d1) và (d2) chéo nhau..
<span class='text_page_counter'>(4)</span>