Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

De kiem tra toan 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.97 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ CHÍNH THỨC. ĐỀ KIỂM TRA KHỐI 6 Môn : Số học Thời gian : 45 phút. Câu 1: (1 điểm) Cho tập hợp A= {1 ; 3 ; 5 ; 7 ; 9 } , B={ a , b , c } a/ Tập hợp A có bao nhiêu phần tử ? b/ Tập hợp B có bao nhiêu phần tử ? Câu 2: (0,5 điểm) Cho tập hợp B={ a , b , c , d } , E={ d , x , y } . Điền ký hiệu thích hợp vào ô vuông : c B; y E; x B; x E Câu 3: (1 điểm) Viết tập hợp A các số tự nhiên nhỏ hơn 7 bằng hai cách. Câu 4: (1 điểm) Điền số thích hợp vào các ô sau: Số đã cho Số trăm Chữ số Số chục Chữ số hàng trăm hàng chục 1543 Câu 5: (1 điểm) a/ Viết số liền trước của số 1000. b/ Viết số liền sau của số 1000. Câu 6: (2 điểm) Tính bằng cách hợp lý: a/ 17 . 65 + 17 . 35 b/ 15 − [ 35 − ( 6 − 1 )2 ] Câu 7: (2 điểm) Tìm số tự nhiên x, biết : a/ 5(x - 2) = 0 b/ 2x – 3 = 34 . 32 Câu 8: (1 điểm) Tính a/ 23 b/ 104 Câu 9: (0,5 điểm) Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa a/ a3 . a2 b/ x 6 : x 3 ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM Câu 1: (1 điểm) a/ Tập hợp A có 5 phần tử b/ Tập hợp B có 3 phần tử Câu 2: (0,5 điểm) c∈B , y ∈E, x∉B, x∈ E. (0,5 đ) (0,5 đ) (0,5 đ). Câu 3: (1 điểm) A= { 0 ;1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 } A= { x ∈ N /x <7 }. Câu 4: (1 điểm) Mỗi câu đúng được 0,25 đ Số đã cho Số trăm Chữ số hàng trăm 1543 15 5 Câu 5: (1 điểm) a/ Số liền trước của số 1000 là 999. (0,5 đ) (0,5 đ) Số chục 154 (0,5 đ). Chữ số hàng chục 4.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> b/ Số liền sau của số 1000 là 1001 Câu 6: (2 điểm) a/ 17 . 65 + 17 . 35 = 17. (65 + 35) = 17 . 100 = 1700 2 b/ 15 − [ 35 − ( 6 − 1 ) ] ¿ 15 − [ 35 −52 ] ¿ 15 − [ 35− 25 ] ¿ 15 −10=5. Câu 7: (2 điểm) a/ 5(x - 2) = 0 x–2 =0 x =2. (0,5 đ) (0,25 đ) (0,25 đ) (0,5 đ) (0,25 đ) (0,25 đ) (0,75 đ) (0,25 đ) (0,25 đ). b/ 2x – 3 = 34 : 32 2x – 3 = 32 2x – 3 = 9 2x =9+3 x = 12 : 2 = 6. (0,25 đ) (0,25 đ) (0,25 đ) (0,25 đ). Câu 8: (1 điểm) a/ 23 = 2. 2.2 = 8 b/ 104 = 10.10.10.10 = 10 000 Câu 9: (0,5 điểm) a/ a3 . a2 = a3+2 = a5 b/ x 6 : x 3 = x6-3 = x3. ĐỀ DỰ BỊ. (0,5 đ). (0,5 đ) (0,5 đ) (0,5 đ) (0,5 đ). ĐỀ KIỂM TRA KHỐI 6 Môn : Số học Thời gian : 45 phút.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 1: (1 điểm) Cho tập hợp A= {1 ; 2 ; 3 ;7 ; 8 } , B= { a , d , e } a/ Tập hợp A có bao nhiêu phần tử ? b/ Tập hợp B có bao nhiêu phần tử ? Câu 2: (0,5 điểm) Cho tập hợp A= { a ; c ; d ; e } , D={ x , y ,t } . Điền ký hiệu thích hợp vào ô vuông : c A; y D; x A; x D Câu 3: (1 điểm) Viết tập hợp A các số tự nhiên nhỏ hơn 7 bằng hai cách. Câu 4: (1 điểm) Điền số thích hợp vào các ô sau: Số đã cho Số trăm Chữ số Số chục Chữ số hàng trăm hàng chục 1425 Câu 5: (1 điểm) a/ Viết số liền trước của số 100. b/ Viết số liền sau của số 100. Câu 6: (2 điểm) Tính bằng cách hợp lý: a/ 15 . 47+ 15 . 53 b/ 17 − [ 20 − ( 5 −1 )2 ] Câu 7: (2 điểm) Tìm số tự nhiên x, biết : a/ 8(x - 3) = 0 b/ 3x – 2 = 54 : 52 Câu 8: (1 điểm) Tính a/ 33 b/ 104 Câu 9: (0,5 điểm) Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa a/ a3 . a2 b/ x 6 : x 3 ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM Câu 1: (1 điểm) a/ Tập hợp A có 5 phần tử b/ Tập hợp B có 3 phần tử Câu 2: (0,5 điểm) c ∈ A , y ∈ D, x ∉ A , x ∈ D. (0,5 đ) (0,5 đ) (0,5 đ). Câu 3: (1 điểm) A= { 0 ;1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 } A= { x ∈ N /x <7 }. Câu 4: (1 điểm) Mỗi câu đúng được 0,25 đ Số đã cho Số trăm Chữ số hàng trăm 1425 14 4. (0,5 đ) (0,5 đ) Số chục 142. Câu 5: (1 điểm) a/ Số liền trước của số 100 là 99 b/ Số liền sau của số 100 là 101. (0,5 đ) (0,5 đ). Câu 6: (2 điểm) a/ 15 . 47 + 15 . 53 = 15. (47 + 53). (0,5 đ). Chữ số hàng chục 2.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> = 15 . 100 = 1500 b/ 17 − [ 20 − ( 5 −1 )2 ]. ¿ 17 − [ 20 − 42 ] ¿ 17 − [ 20 −16 ] ¿ 17 − 4=13. Câu 7: (2 điểm) a/ 8(x - 3) = 0 x–3 =0 x =3 b/ 3x – 2 = 54 : 52 3x – 2 = 52 3x – 2 = 25 3x = 25 + 2 x = 27 : 3 = 9 Câu 8: (1 điểm) a/ 33 = 3. 3.3 = 27 b/ 103 = 10.10.10. 10 = 10 000 Câu 9: (0,5 điểm) a/ a3 . a2 = a3+2 = a5 b/ x 6 : x 3 = x6-3 = x3. (0,25 đ) (0,25 đ) (0,5 đ) (0,25 đ) (0,25 đ) (0,75 đ) (0,25 đ) (0,25 đ) (0,25 đ) (0,25 đ) (0,25 đ) (0,25 đ) (0,5 đ) (0,5 đ) (0,5 đ) (0,5 đ).

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×