Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

KET QUA HOC TAP 11A1 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.99 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ HỌC TẬP LỚP 11A1 – NĂM HỌC 2012 - 2013</b>



<b>KẾT QUẢ HỌC TẬP CẢ NĂM</b> <b>HK 2</b>


HỌ TÊN HỌC SINH


Văn Sử Địa GDCD Tốn Lý Hóa Sinh C.Nghệ Anh Tin Q.phòng <b>Cả</b>


<b>năm</b> HL HK DH Xếp
KQ
HT XT


Đ XT Đ XT Đ XT Đ XT Đ XT Đ XT Đ XT Đ XT Đ XT Đ XT Đ XT Đ XT


Nguyễn Kim Anh 7,7 5 9 3 8,4 11 8,9 11 8,7 26 9,6 3 9,3 17 8,8 13 8,6 23 9,5 1 8,9 20 8,7 1 <b>8,8</b> Giái Tèt Giái <b>4</b> 8,9 3
Nguyễn Xuân Bình 7 34 8,2 38 7,9 30 8,4 29 8,2 40 9,1 22 9,1 33 8,2 43 8 47 6,7 45 8,1 45 7,9 17 <b>8,1</b> Giái Tèt Giái <b>38</b> 8,2 33
Nguyễn Kiều Chang 7,5 11 8,9 4 8,7 4 9,2 6 9,7 1 9,6 3 9,6 2 9,1 1 8,7 9 8,1 16 9,2 3 8,4 3 <b>8,9</b> Giái Tèt Giái <b>3</b> 8,9 3
Chu Đình Cường 6,8 39 8,1 42 8,7 4 8,6 22 8,6 31 9,1 22 9,2 22 8,5 32 8,3 44 6,9 41 8,3 40 8,2 9 <b>8,3</b> Giái Tèt Giái <b>28</b> 8,2 33
Phạm Ngọc Diễm 7,5 11 8,4 23 8,5 9 8,9 11 9,2 10 9,3 14 9,6 2 8,6 25 8,7 9 9,4 2 9 15 7,1 46 <b>8,7</b> Giái Tèt Giái <b>7</b> 8,7 38
Đào Thị Diễm 7,3 22 8,5 18 8,1 22 8,6 22 9 15 9,3 14 9,6 2 8,7 17 8,4 40 8,7 9 8,7 29 8,3 6 <b>8,6</b> Giái Tèt Giái <b>11</b> 8,6 10
Ngô Duy Nhất Đạo 6,6 42 7,4 49 8 25 7,7 44 7,9 43 9,4 10 8,9 36 7,7 50 7,8 50 6,7 45 8,4 37 7,4 35 <b>7,8</b> Kh¸ Tèt tt <b>46</b> 7,9 45
Đào Quốc Đức 6,6 42 8,4 23 7,6 43 8,7 19 9,3 8 9,4 10 9,5 7 8,7 17 8,4 40 7,9 20 9 15 8 15 <b>8,5</b> Giái Tèt Giái <b>15</b> 8,5 13
Nguyễn Ngân Hà 7,1 29 8,8 6 8,6 7 9,7 1 9,4 6 9,3 14 9,3 17 9,1 1 8,8 4 7,7 23 8,8 26 8,2 9 <b>8,7</b> Giái Tèt Giái <b>7</b> 8,7 8
Đỗ Thuý Hạnh 7,5 11 8,4 23 7,7 40 8,9 11 9,1 12 8,8 35 9,2 22 8,6 25 8,5 31 7,5 25 9 15 7,2 45 <b>8,4</b> Giái Tèt Giái <b>22</b> 8,3 23
Nguyễn Thu Hiền 7,3 22 8,6 14 7,8 32 8,4 29 9 15 8,9 32 9,2 22 8,9 9 8,4 40 7,2 34 8,5 35 7,9 17 <b>8,3</b> Giái Tèt Giái <b>28</b> 8,5 13
Nguyễn Hoàng Hiệp 6,5 47 8,6 14 8,3 13 7,9 40 8,6 31 9 27 9,5 7 8,3 42 8,3 44 6,9 41 8,7 29 7,9 17 <b>8,2</b> Giái Tèt Giái <b>34</b> 8,3 23
Nguyễn Thị Thanh Huyền 7,4 18 8,3 29 7,8 32 8,6 22 8,3 37 9,1 22 9,2 22 8 47 8,5 31 6,9 41 8,2 41 7,4 35 <b>8,1</b> Giái Tèt Giái <b>38</b> 8,1 41
Nguyễn Thị Thanh Huyền 6,9 35 8,7 11 7,7 40 7,5 47 7,8 45 8,1 44 7,9 49 8,5 32 7,9 49 6,1 48 8,5 35 7,4 35 <b>7,8</b> Kh¸ kh tt <b>46</b> 7,7 47


Lê Thị Hương 7,4 18 8,8 6 8,8 2 8,9 11 9,7 1 9,4 10 9,6 2 9 7 8,8 4 8,8 7 8,6 32 7,9 17 <b>8,8</b> Giái Tèt Giái <b>4</b> 8,8 5
Lê Thị Thu Hương 7,1 29 8,3 29 8,1 22 8 39 8,3 37 9 27 8 47 8 47 8,9 2 7,1 35 8,2 41 7,7 24 <b>8,1</b> Giái Tèt Giái <b>38</b> 8 37


Hoàng Trung Kiên 6,8 39 8,4 23 8,1 22 8,1 38 8,7 26 8,8 35 8,8 38 8,4 38 8,7 9 7,1 35 8,9 20 7,9 17 <b>8,2</b> Giái Tèt Giái <b>34</b> 8,3 23
Nguyễn Trung Kiên 6,9 35 8,2 38 8,3 13 8,9 11 9 15 8,4 42 9,2 22 8,4 38 8,7 9 7 39 9 15 8,3 6 <b>8,4</b> Giái Tèt Giái <b>22</b> 8,3 23
Trần Thị Thuý Lan 7,2 26 8,6 14 8,3 13 9,1 8 9,2 10 9,3 14 8,4 42 8,8 13 8,7 9 9,2 3 8,4 37 7,4 35 <b>8,6</b> Giái Tèt Giái <b>11</b> 8,5 13
Đào Thuỳ Lan 7,3 22 8,5 18 8,3 13 8,8 17 8,7 26 9,4 10 9,4 11 8,7 17 8,6 23 7,5 25 8,6 32 7,3 41 <b>8,4</b> Giái Tèt Giái <b>22</b> 8,4 22
Hoàng Hương Liên 7,5 11 8,1 42 8,8 2 8,6 22 8,1 41 8,6 41 8,7 39 8,6 25 8,5 31 7,3 31 8,9 20 7,9 17 <b>8,3</b> Giái Tèt Giái <b>28</b> 8,3 23
Nguyễn Thị Liên 7,3 22 8,6 14 8,2 20 8,4 29 9,1 12 9 27 9,4 11 8,7 17 8,7 9 7,5 25 8,9 20 8,3 6 <b>8,5</b> Giái Tèt Giái <b>15</b> 8,5 13
Nguyễn Thị Phương Liên 7,5 11 8,3 29 8,2 20 7,9 40 7,3 48 8 46 8 47 8,2 43 8,7 9 8,8 7 9,2 3 7,6 28 <b>8,1</b> Kh¸ Tèt tt <b>42</b> 8,1 41


Nguyễn Ngọc Khánh Ly 7,9 3 9,2 1 9 1 9,3 4 9,7 1 9,7 2 9,5 7 8,9 9 9 1 8,9 5 9,3 2 8,1 12 <b>9</b> Giái Tèt Giái <b>1</b> 9 1


Nguyễn Thị Lý 7,5 11 8,7 11 8,3 13 8,9 11 8,7 26 9,3 14 9,3 17 8,4 38 8,7 9 7,7 23 9,1 8 7,6 28 <b>8,5</b> Giái Tèt Giái <b>15</b> 8,5 13
Nguyễn Sao Mai 7,4 18 8,7 11 7,8 32 8,6 22 7,9 43 9 27 8,4 42 8,5 32 8,2 46 7,1 35 8,9 20 7,1 46 <b>8,1</b> Kh¸ Tèt tt <b>42</b> 8,1 41
Nguyễn Thị Quỳnh Mai 7,2 26 8,4 23 7,6 43 8,3 33 7,6 47 8,9 32 8,4 42 8,5 32 8,5 31 7,8 22 8,2 41 7,6 28 <b>8,1</b> Kh¸ Tèt tt <b>42</b> 8 44
Tạ Thanh Nga 7,1 29 8,5 18 7,6 43 8,3 33 8,6 31 9,3 14 8,9 36 8,5 32 8,8 4 8,3 14 9,1 8 7,7 24 <b>8,4</b> Giái Tèt Giái <b>22</b> 8,5 13


<b>KẾT QUẢ HỌC TẬP CẢ NĂM</b> <b>HK 2</b>


HỌ TÊN HỌC SINH


Văn Sử Địa GDCD Tốn Lý Hóa Sinh C.Nghệ Anh Tin Q.phòng <b>Cả</b>


<b>năm</b> HL HK DH Xếp
KQ
HT XT


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Nguyễn Thái Ngân 8 2 8,8 6 8,7 4 9,3 4 9,7 1 9,6 3 9,7 1 8,9 9 8,7 9 8,5 12 9,1 8 8,6 2 <b>9</b> Giái Tèt Giái <b>1</b> 9 1
Đồng Minh Ngọc 8,6 1 8,3 29 7,9 30 8,7 19 8,7 26 8,1 44 8,6 40 8,6 25 8,7 9 8,7 9 8,7 29 8,4 3 <b>8,5</b> Giái Tèt Giái <b>15</b> 8,6 10
Nguyễn Thị Bích Ngọc 7,5 11 8,3 29 8 25 8,3 33 8,5 35 8,7 39 9,2 22 8,8 13 8,5 31 7,4 29 9 15 7,9 17 <b>8,3</b> Giái Tèt Giái <b>28</b> 8,3 23
Đỗ Minh Nguyệt 7,6 8 8,8 6 7,8 32 8,3 33 9 15 9,3 14 9,3 17 8,7 17 8,7 9 8,5 12 8,6 32 7,5 33 <b>8,5</b> Giái Tèt Giái <b>15</b> 8,5 13
Đào Thị Thanh Nhàn 7,4 18 8,2 38 7,8 32 7,8 43 8,9 23 8,9 32 9,3 17 8,6 25 8,9 2 7,3 31 8,8 26 7,3 41 <b>8,3</b> Giái Tèt Giái <b>28</b> 8,3 23


Chu Thị Nhung 7,7 5 8,8 6 8,3 13 9 9 9 15 9,8 1 9,4 11 9,1 1 8,6 23 8,1 16 9,1 8 8 15 <b>8,7</b> Giái Tèt Giái <b>7</b> 8,7 8
Hoàng Văn Phúc 6,9 35 8 47 7,5 46 8,4 29 8,8 25 9,1 22 9,5 7 8,9 9 8,7 9 7,1 35 9,1 8 8,2 9 <b>8,4</b> Giái Tèt Giái <b>22</b> 8,3 23
Nguyễn Thị Phương 7,2 26 8,5 18 7,4 47 8,8 17 8,6 31 9 27 9,1 33 8,7 17 8,6 23 7,3 31 7,9 48 8,4 3 <b>8,3</b> Giái Tèt Giái <b>28</b> 8,3 23
Nguyễn Thị Xuân Phương 7,8 4 8,3 29 8 25 8,6 22 8,5 35 8,8 35 9,2 22 8,6 25 8,8 4 6,8 44 8,1 45 7,3 41 <b>8,2</b> Giái Tèt Giái <b>34</b> 8,1 36
Dương Tiến Sang 6,1 50 7,3 50 6,5 50 6,8 50 6,9 49 7,1 50 8,4 42 8,5 32 8 47 6,2 47 8,4 37 7,7 24 <b>7,3</b> Kh¸ Tèt tt <b>50</b> 7,6 48


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×