Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (178.4 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG I Bài 1: 1. Vớí những giá trị nào của x thì các căn thức sau có nghĩa 4 x −2 a) √. √. b). x 3. c). √. 1 x−2. 72 4. 1 2. b) B = 32 50 18 1 48 2 75 d) D = 2. 32 162. c) C = Bài 3: Trục căn thức ở mẫu các biểu thức sau 3 √7 −2. a). 1 5+ 2 √ 3. b). Bài 4 : Rút gọn biểu thức. 1 3 . a) A =. 2. . . 3 2. . 2. x 1. d). 2. So sánh hai số sau : 5 và 2 √ 2 +2 . Bài 2: Rút gọn các biểu thức sau : a) A = 3 3 4 12 5 27 ;. x2 e) x 2 x 4. 2. c). 5 √ 2 −2 √ 5 √5 −√2. 2. c) C = 15 6 6 33 12 6. 11. d). 2 3 . b) B =. 33. 2. 5 1. 1 3. 9 √ 10+1. 4 2 3. d) D = 2 3 2 3. e) G = 3 5 7 3 5 2 Bài 5: Thực hiện các phép tính sau đây 3 21 2 6. K=. 2. 3 3 3 1 2 1 2 6 2 6 2. . 2 √x+x 1 x +2 − ): √ Bài 6: Cho biểu thức : A=( x √ x −1 √ x −1 x+ √ x +1 a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức A. b) Rút gọn biểu thức A. c) Tính giá trị của √ A khi x=4 +2 √3 ---------------------------------------------(Bài số 2). (. ). Bài 1: Sắp xếp theo thứ tự tăng dần : 5 2 ; 2 5 ; 2 3 ; 3 2 . Bài 2 : Thực hiện phép tính, rút gọn các biểu thức sau a) A =. . 5 2. . 3 5 . b) B= 45 63 7 5 . 5 2. c) C = Bài 3 : Rút gọn biểu thức 5 1. a) A =. 3 1 5 5. . . 15. . d) D = 32 50 27 27 50 32 . 1. 1. 31. 5. a) 9 4 5 5 2. 1. b) B = 1 2 1 2 3. 5. c) C = 5 5 5 5 Bài 4 : Chứng minh. . d) D =. 3 1 1. . 3 3 1 1. 3 2 3 √6 b) 2 √ 6+2 3 − 4 2 = 6. √ √.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2. c) 2 2 3 2 1 2 2 2 6 9 Bài 5: Tìm các giá trị nguyên của x để các biểu thức sau có giá trị nguyên x2 a)A = x 5. 3x 1 b) B = 2 x. Bài 6 :Tìm x biết : 2. a) 1 4 x 4 x 5. 2 x −1 ¿2 ¿ √¿. b). c) 4 5 x 12. =3. Bài 7: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử a) x x x x 1 b). ab 2 a 3 b 6 a 1 P a1 Bài 8: Cho biểu thức. c) xy-y √ x+ √ x − 1. 1 a1 4 a a 1 2a a (với a > 0 , a 1). a) Rút gọn biểu thức P. b) Tìm giá trị của a để P = a. ---------------------------------------------(Bài số 3) Câu 1: 1.Tính x để các căn thức sau có nghĩa: 5 x −2 a) √. b). √. 3 x−1 5. 196 a) 625. √. c) 2. 3 15− 2 x. 2.Tính: b) 7 c) 3. Rút gọn biểu thức (không dung máy tính cầm tay). 2. d) 1 1 . 3 27. 2x x 3x 9 2. d). √ 6,4 √ 250. 1 xy 2 y b) (với y< 0). a) (3 10) Câu 2: Thực hiện các phép tính sau đây:. a. 12 48 108 192 : 2 3 c. ( 2 √27 − 3 √ 48+3 √75 − √ 192 ) ( 1 − √ 3 ) e. 2 20 50 3 80 320 C©u 3: T×m x biÕt:. b. 2 112 5 7 2 63 2 28 7 d. 7 24 150 5 54 g. 32 50 98 72. 2. a) (2 x 3) = 5. b) 64 x 64 25 x 25 4 x 4 20 Câu 4: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử a) ab a b 1 b) √ ax − √ by+ √ bx − √ ay c) a a 2 ab 2 b Câu 5: Tìm các giá trị nguyên của x để các biểu thức sau có giá trị nguyên x 3. 2 x1. a) C = x 2 Câu 6: Chứng minh 4. a). 2 5 . 2. . b) D = 4. 2 5 . 2. 8. x 3. b) 3 5 10 2 3 5 8.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> x 1 1 2 : x 1 x x x 1 x 1 Câu 7: Cho biểu thức P = . a)Tìm điều kiện của x để P xác định - Rút gọn P b)Tìm các giá trị của x để P < 0 c)Tính giá trị của P khi x = 4- 2 3 . (Bài số 4) Câu 1 Thực hiện phép tính (không dùng máy tính cầm tay): a/. 9,8 x . 80 x x 0 . 27 a 2 : 75 x 4. b/. d/ (2 7 5 3) 3 84. a 0; x 0 . c/. 3. 11. . 2. . 1 1 1 3 e/ 6 4 3 6 4 3. Câu 2 Rút gọn các biểu thức (không dùng máy tính cầm tay):. 2 5. 2. . 3 5. 2. a/ M = 75 48 300. b/ N =. c/ P = 11 6 2 3 2 2. 1 3 1 3 1 : 3 2 3 3 2 3 3 d/ Q =. Câu 3 Tìm x, biết: a/ 11 3 x 3 2 b/ 14 3 x 3 5 c)Cho √ 16− 2 x + x 2 − √ 9− 2 x + x 2=1 . TÝnh A= √16 − 2 x + x 2+ √9 − 2 x + x 2 . √ x+ 2 − √ x − 2 ⋅ √ x +1 ; x >0 , x ≠ 1 Câu 4 Cho biÓu thøc: Q= . x +2 √ x+1 x −1 √x a) Chøng minh Q= 2 . x−1 b)Tìm số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị là số nguyên.. (. ). a a a A ( a 0; a 9) : a 9 a 3 a 3 Câu 5 Cho biểu thức: a/ Chứng minh: A 2 a. b/ Với giá trị nào của a thì A 3 a 4 Câu 6: Thu gọn biểu thức sau : A 12 6 3 21 12 3 . B=. C. 4 7 . 4 7. 69 16 5 . 6 2 5. D 5 2 3 3 . 2. 5. 5 2 2 . 3 3 5 . 3 2 . 2. .. 4. 11. . 2.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> (Bài số 5) -------------------------------------------------------------Câu 1 Thu gọn, tính giá trị các biểu thức 32 3 2 2 2 B 2 3 A 3 3 2 3 3 3 1 3 2 1. . . . . . C 3 2 2 64 2 D 2 3 2 Câu 2 Thực hiện phép tính, rút gọn biểu thức A 4 3 2 2 . . C 1. 57 40 2. . 2. 2002 . 2003 2 2002. F 8 2 15 . 8 2 15. 2 5 14 12 . K 2 8 3 5 7 2 .. . 3. B 1100 7 44 2 176 1331 1 2 D 72 5 4,5 2 2 27 3 3. H 8 60 45 12. L. . . 72 5 20 2 2. . 3 2 3 2 E 6 2 4 12 6 . 2 . 3 3 2 3 2 Câu 3 .Tính giá trị của biểu thức 1 1 1 1 A khi a ;b a 1 b 1 74 3 7 4 3 1 B 5x 2 4 5x 4 khi x 5 5 1 2x 1 2x 3 C khi x 4 1 1 2x 1 1 2x Câu 4 .Chứng minh 2 3 2 3 1 1 1 5 1 3 2 12 2 3 3 2 3 6 2 2 3 2 2 3 a) b) x x 1 3 x Câu 5. Tìm x, biết: Câu 6 .Kh«ng sö dông m¸y tÝnh vµ b¶ng sè, chøng tá r»ng: 7 2+ √ 3 2 − √3 29 < + < 5 √ 2+ √2+ √ 3 √ 2 − √ 2 − √ 3 20 --------------------------------------------------------------. . . (Bài số 6) Bài 1 1.Biểu thức sau đây xác định với giá trị nào của x?.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> a) x 1 x 3 2. So sánh: a) 9 4 5 và 16. 3x 11 x. b). c). 7x 4 2x. b) 4 và 5 7. c). 3x 6 2x. d) 13 . 10 và 3. Bài 2 Thực hiện phép tính, rút gọn biểu thức F 8 2 15 . 8 2 15. H 8 60 45 12. . . K 2 8 3 5 7 2 .. 72 5 20 2 2. 3 2 3 2 E 6 2 4 12 . 3 2 3 2 3 Bài 3. Chứng minh 2 3 a) 2 2 3. . 2 2. 3 2. 3. . 6 . 2 . . . 2. 1 1 1 S ... 1 2 2 3 99 100 là một số nguyên. b) x 1 A x 3 . Tìm số nguyên x để A nhận giá trị nguyên. Bài 4 Cho 2x 3 x 2 ; B x 2 Bài 5 Cho a) Rút gọn A và B. b) Tìm x để A = B. A. Bài 6. a. x. 3. . x 2x 2 x 2. b. .. a+b. + − Cho biÓu thøc: N= .(víi a, b lµ hai sè d¬ng kh¸c nhau) √ ab+b √ ab −a √ ab a).Rót gän biÓu thøc N. b).TÝnh gi¸ trÞ cña N khi: a=√ 6+2 √5 ; b=√ 6 −2 √5 .. -------------------------------------------------------------(Bài số 7) Bài số 1: Thực hiện phép tính. 1) 2 5 . 125 . 14 8 3 . 80 605. 24 12 3. 7) 2 3 5 13 48. 2) 5). 2. 11 2 10 16 1 4 3 6 3 27 75. 3). 8 3 2 25 12 4. 192 4). 10 2 10 8 5 2 1 5 6). 8) 4 10 2 5 4 10 2 5 9). 2 8 12 18 48. 5 27 30 162.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Bài số 2 : Rút gọn các biểu thức sau :. 5 2 6 49 20 6 . C. 9 3 11 2. B= D=. 5 2 6. 5. 3. 3 11 6 2 . 52 6. 2 62 5 . 7 2 10. E . 29 6 20. 7 48 . . Bài số 3: So sánh các số thực sau (không dùng máy tính) :. a). 3 5 và 15. b) 2 15 và 12 7. 28 16 3 . . 7 15 và 7. c). d). 7 48. 3 2 và. 2 3. Bài số 4: Tìm x .Biết. a). . . 3 1 x x 4. 3 0. b). . . 3 1 x 2. . . 3 1 x 3 3. c) x x 5 5. Bài số 5: Tìm các giá trị của x để các biểu thức sau có nghĩa :. A x2 x 2. B. 1 1 3x. A Bµi số 6: Cho biÓu thøc: 1. Rót gän biÓu thøc.. C 2 1 9x 2. D. 1 x 2 5x 6. x x 1 x x 1 với x 0. 2. Gi¶i ph¬ng tr×nh A=2x.. 3. TÝnh gi¸ trÞ cña A khi. x=. x 2 x 3 x 2 x P = : 2 x 5 x 6 2 x x 3 x 1 Bài số 7: Cho biÓu thøc : 1 5 2. a) Rót gän biÓu thøc P; b) Tìm x để P 2 3 2 3 B 2 2 3 2 2 3 . Bài số 8: Thực hiện phép tính : Bài số 9: Tìm x, y, z biết rằng : x y z 4 2 x 2 4 y 3 6 z 5 .. A Bµi số 10: Tính :. 1 1 1 1 ... 2 1 1 2 3 2 2 3 4 3 3 4 100 99 99 100 .. 1 . 3+2 √ 2.
<span class='text_page_counter'>(7)</span>