Tải bản đầy đủ (.pdf) (101 trang)

3500 từ vựng thông dụng dùng trong giao tiếp - Ôn thi TOIEC - IELTS - TOEFL

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (18.95 MB, 101 trang )

sie
1A CUP
Tieng Anh

thong dung
dùng cho giao tiếp


BO GIAO DUC VA DAO TAO

NQD_ 9X

3500 tu

TIENG ANH
thong dung

-

dùng cho giao tiếp

ON THI TOEIC — IELTS — TOEFL

NHA XUAT BAN GIAO DUC


711/GD-01/4033/189-00

Mã số: 81911U5



3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

3500 TU TIENG ANH THONG
DUNG
.
; DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

a_bit / mot chut, mot ti

a_couple / một cặp, một đôi
a_ few / một ít, một vài

a_liftle det., pron. / nhỏ, một Ít

abandon v. /a'beendan/ bo, tir bd
abandoned adj. /a'beendond/ bi bo roi, bi ruồng bỏ

ability n. /o'biliti/ kha nang, nang lực
able adj. /‘eibl/ co nang luc, có tài
about adv., prep. /a'baut/ khoang, vé
above prep., adv. /a'bav/ ở trên, lên trên
abroad adv. /a'bro:d/ 6, ra nước ngoài, ngoài trời
absence n. /“œbsans/ sự vắng mặt

absent adj. /'zebsont/ vang mat, nghi
absolute adj. /‘zebsalu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely adv. /‘zebsolu:tli/ tuyệt đối, hoàn toản
absorb v. /ab'so:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn


abuse n., v. /2'bJu:s/ lộng hành, lạm dụng
academic adj. /,#ka'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent n. /œksant/ trọng âm, dau trong 4m

accept v. /ak'sept/ chap nhận, chấp thuận
acceptable adj. /ak'septabl/ cé thé chap nhan, chap thuan
access n. /“œkses/ lỗi, cửa, đường vào
accident n. /‘eeksidont/ tai nan, rui ro

accidental adj. /,ksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
accidentally adv. /,ksi'dentali/ tình cờ, ngẫu nhiên

accommodation n. /2,kama'delƒn/ sự thích nghi, điều tiết

accompany v. /a'kampani/ di theo, di cùng, kèm theo
according
to prep. /a'ko:din/ theo, y theo

account n., v. /a'kaunt/ tài khoản, kế tốn; tính tốn, tính đến

accurafe adj. “œkjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng

NQD_9X

1


3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL


accurately adv. /‘kjuritli/ dang dan, chinh xac
accuse V. /a'kju:z/ tô cáo, buộc tội, kết tội
achieve v. /a'tfi:v/ dat được, dành được

achievement n. /2'tƒ1:vmant/ thành tích, thành tựu
acid n. /‘zesid/ axit
acknowledge v. /ak'nolidds/ cong nhan, thừa nhận

acquire v. /a'kwaio/ danh dugc, dat dugc, kiém duoc

across adv., prep. /a'kros/ qua, ngang qua

act n., v. /œkt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
action n. “œkƒn/ hành động, hành vi, tác động

acfive ad]. /“œktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

actively adv. /‘ektivli/ tich cực

activity n. /ek'tiviti/ su hoat d6ng, sự tích cực
actor, actress n. /‘sekto/, /‘ektris/ dién vién

actual adj. /‘zktjual/ thuc tế, có thật

actually adv. /‘ektjuali/ hién nay, hién tai

adapt v. /a'dœpt/ tra, lắp vào
add v. /œd/ cộng, thêm vào
addition n. /a'difn/ tinh cộng, phép cộng

additional adj. /o'difanl/ thêm vào, tăng thêm
address n., v. /a'dres/ dia chi, dé dia chi

adequate adj. /‘eedikwit/ day, day du
adequately adv. /‘zedikwitli/ tuong xing, thoa dang

adjust v. /a'ddgast/ stra lai cho dung, diéu chinh

admiration n. /,z2dmo'reifn/ sự khâm phuc,nguoi kp, thán phục
admire v. /ad'maio/ kham phuc, than phục
admit v. /ad'mit/ nhan vao, cho vao, két hop

adopt v. /e'dapt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult n., ad]. “&dAlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
advance n., v. /2đ'vgd:ns/ sự tiến bộ, tiễn lên; đưa lên, đề xuất

advanced adj. /od'va:nst/ tién tiến, tiễn bộ, cấp cao

advantage n. /ab'va:ntidds/ su thuan loi, loi ich, loi thé

adventure n. /ad'ventfo/ su phiéu luu, mao hiém

advertise v. “œdvataiz/ báo cho biết, báo cho biết trước

advertisement /ad'va:tismant/ quang cao
advertising n. / su quang cao, nghé quang cao
advice n. /ad'vais/ 101 khuyén, 161 chi bao
advise v. /ad'vaiz/ khuyén, khuyén bao, ran bao

NQD_9Xx


2


3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

affair n. /a'fea/ việc

affect v. /o'fekt/ lam anh hudéng, tac dong dén
affection n. /o'fekfn/ su làm ảnh hưởng

afford v. /a'fo:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm øì)
afraid adj. /a'freid/ so, so hai, hoang so

after prep., conj., adv. /'a:fte/ sau, dang sau, sau khi
afternoon n. /'a:fta'nu:n/ budéi chiéu

afterwards adv. /'a:ftawad/ sau nay, về sau, rồi thì, sau đây

again adv. /a'een/ lại, nữa, lần nữa
against prep. /a'geinst/ chéng lai, phan déi
age n. /eidds/ tudi
aged adj. /‘e1iddzid/ gia di (v)
agency n. /'eiddgonsi/ tac dụng, lực; môi giới, trung gian
agent n. /‘eiddgant/ dai ly, tac nhan
ageressive adj. /a'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
ago adv. /a'gou/ trước đây
agree Vv. /a'eri:/ đồng ý, tán thành
agreement n. /2'sri:mant/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng

ahead adv. /a'hed/ trước, về phía trước
aid n., v. /eid/ su giúp đỡ; thêm vào, phụ vào

aim n., v. /eim/ su nham (ban), mục tiéu, y dinh; nhắm, tập trung, hướng vào

air n. /ea/ khơng khí, bầu khơng khí, khơng gian

aircraft n. /‘eakra:ft/ may bay, khi cau
airport n. / san bay, phi truong
alarm n., v. /2'lqa:m/ báo động, báo nguy
alarmed ad. /2'lq:m/ lo lắng, sợ hãi
alarming adj. /s'la:min/ lam lo so, lam hét hoang, lam so hai
alcohol n. /‘zelkohol/ ruou cén
alcoholic adj., n. /,zelko'holik/ rugu; nguoi nghién rượu
alive adj. /o'laiv/ sông, van cịn sống, cịn tơn tại
all det., pron., adv. /o:1/ tat ca

all right adj., adv., exclamation /"9:I'rait/ t6t, ôn, khỏe mạnh; được

allied adj. /a'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia
allow v. /a'lau/ cho phép, dé cho

ally n., v. “œli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia

almost adv. /'o:lmoust/ hau nhu, gan nhu

alone adj., adv. /a'loun/ cé don, mdt minh

along prep., adv. /a'lon/ doc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo


NQD_9Xx

3


3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

alongside prep., adv. /a'lon'said/ sat canh, ké bén, doc theo
aloud adv. /2'laud/ lớn tiếng, to tiếng
alphabet n. /‘selfabit/ bang chi cái, bước dau, diéu co ban

alphabetical adj. /,zeflo'betikl/ thuộc bảng chứ cái
alphabetically adv. /,œlfa betikali/ Vy thứ tự abc
already adv. /o:l'redi/ đã, rồi, đã... rồi
also adv. /2:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế

alter v. /2:lta/ thay đổi, biến đối, sửa đổi
alternative n., adj. /o:I'ta:notiv/ su lua chọn; lựa chọn
alternatively adv. / nhu mot su lua chon

although conj. /o:I'6ou/ mac dù, dẫu cho
altogether adv. /,2:lta'geða/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
always adv. /2:lwaz/ ln ln
amaze v. /a'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
amazed adj. /a2'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
amazing adj. /ameizin/ kinh ngạc, sửng sốt
ambition n. em bIƒn/ hoài bão, khát vọng
ambulance n. “œ&mbjulans/ xe cứu thương, xe cập cứu
among (also amongst) prep. /a'mary giữa, ở giữa

amount n., v. /a'maunt/ sé luong, s6 nhiéu; lén téi (money)
amuse v. /a mju:z/ lam cho vui, thích, làm bn cười
amused adJ. /2mJu:zd/ vui thích
amusing adj. /a'mju:zin/ vui thich
analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /‘zenolaiz/ phan tich
analysis n. /a'nzelasis/ su phân tích
ancient adj. /‘einfont/ xưa, cổ
and conj. /eend, and, an/ và
anger n. /‘zngo/ sự tức giận, sự giận dữ

angle n. “œngl/ góc
angrily adv. /œngril1/ tức giận, giận dữ
angry adJ. “œngr1⁄ giận, tức giận
animal n. “œnimal/ động vật, thú vật

ankle n. /‘eenkl/ mat ca chan

anniversary n. /,n†'va:sar1/ ngày, lễ kỉ niệm

announce v. /a'nauns/ bao, thong bao
annoy v. /a'noi/ choc tirc, lam bực mình; làm phiên, quay nhiéu
annoyed adj. /a'noid/ bi kho chiu, bye minh, bi quay ray

annoying adj. /a'noiin/ choc tire, lam bực mình; làm phiền, quấy nhiễu

NQD_9X

4



3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

annual adj. /‘zenjuol/ hàng năm, từng năm
annually adv. /‘zenjuali/ hàng năm, từng năm
another det., pron. /a'nada/ khác
answer n., Vv. /‘a:nso/ su tra 101; tra 101

anti- prefix / (tiền tố) chống lại

anticipate v. /œntisipeit/ thây trước, chặn trước, lường trước
anxiety n. /een'zaiati/ mdi lo âu, sự lo lắng
anxious adj. /‘zenkfas/ lo au, lo lắng, băn khoăn
anxiously adv. /'zenkfasli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn

any đet., pron., adv. / một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào

anyone (also anybody) pron. /‘eniwan/ ngudi nao, bat ctr ai
anything pron. /“eniơin/ việc gi, vat gì; bất cứ việc gì, vat gi
anyway adv. /eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
anywhere adv. /‘eniweo/ bat ctr ché nao, bat ctr noi dau
apart adv. /o'pa:t/ vé mét bén, qua mét bén
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. / ngoai...ra
apartment n. (especially NAmE) /o'pa:tmant/ can phong, cin buồng

apologize (BrE also -ise) v. /a'poladdgaiz/ xin lỗi, tạ lỗi

apparent adj. /o'pzerant/ rd rang, ranh mach; bé ngoai, cé vé
apparently adv. / nhìn bên ngồi, hình như
appeal n., v. /a'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn

appear v. /a'pia/ xuất hiện, hiện ra, trình điện
appearance n. /a'piarans/ sự xuất hiện, sự trình diện
apple n. “œpl/ quả táo
application n. /,œpli'keifh/ sự gắn vào, vật găn vào; sự chuyên cân, chuyên

tâm

apply v. /a'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
appoint v. /a'point/ b6 nhiém, chi dinh, chon
appointment n. /2'paintmant/ sự bổ nhiệm, người được bồ nhiệm
appreciate v. /a'pri;fieit thấy rõ; nhận thức

approach v.. n. /2'proutƒ7 đến gân, lại gần; sự đến gần, sự lại gần

appropriate ad]. (+to, for) /2'proupr1t/ thích hợp. thích đáng
approval n. /a'pru:val/ sự tán thành, đơng ý, sự chấp thuận
approve (of) v. /a'pru:v/ tan thành, đông ý, chấp thuận
approving adj. /a'pru:vin/ tan thành, dong ý, chấp thuận
approximate adj. (to) /2'pr2ksimit/ giông với, giông hệt với
approximately adv. /2'pr2ksimitl1/ khoảng chừng, độ chừng
April n. (abbr. Apr.) /eIpral/ tháng Tư

NQD_9X

5


3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL


area n. /'earia/ dién tich, bé mat

argue v. /q:øJu:/ chứng tỏ, chỉ rõ
argument n. /‘a:gjumont/ ly 1é
arise v. /o'raiz/ xuat hién, nay ra, nay sinh ra
arm n., v. /a:m/ canh tay; vi trang, trang bị (vũ khí)
armed adj. /a:md/ vo trang
arms n. / vũ khí, binh giới, binh khí

army n. /“q:m1⁄ quân đội
around adv., prep. /2raund/ xung quanh, vòng quanh
arrange v. /a'reindds/ sap xép, sap dat, stra soan
arrangement n. /a'reinddgmont/ su sap xép, sap dat, su stra soan
arrest v., n. /o'rest/ bat gitt, sự băt giữ
arrival n. /g'raival/ sự đến, sự tới nơi

arrive v. (+a(, in) /araiv/ đến, tới nơi
arrow n. /“&rou/ tên, mũi tên
art n. /a:t/ nghệ thuật, mỹ thuật
article n. “q:tikl/ bài báo, đề mục

artificial adj. /,a:ti'fifal/ nhan tao
artificially adv. /,a:ti'fifali/ nhan tao
artist n. /‘a:tist/ nghé si

artistic adj. /a:'tistik/ thudc nghé thuat, thudc mY thuat

as prep., adv., conj. /œz„ az/ như (as you know...)
as_soon_as/ngay khi
as_well (as) / cũng, cũng như

ashamed adj. /a'[eimd/ ngượng. xấu hồ
aside adv. /a'said/ về một bên, sang một bên

aside_ from / ngoài ra, trừ ra
ask v. /q:sk/ hỏi
asleep adj. /a'sli:p/ ngu, dang ngu
aspect n. /‘zspekt/ vé bé ngoai, dién mao
assist v. /a'sist/ giup, giúp đỡ; tham dự, có mặt
assistance n. /a'sistans/ sự giúp đỡ
aSsIstant n., ad]. /2'sistant/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá
associate v. /a'soufiit/ két giao, lién kết, kết hợp, cho cộng tác
associated with / liên kết với
association n. /a,sousi'eifn/ su két hop, su lién két

assume v. /a'sju:m/ mang, khoac, cd, lây (cái vẻ, tính chất...)
assure Vv. /a'fua/ dam bao, cam doan

NQD_9Xx

6


3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

at_ first / trực tiếp

at least / ít ra, ít nhất, chí ít

atmosphere n. /“&tmasfia/ khí quyền

atom n. “œtam/ nguyên tử
attach v. /o'teet{/ gan, dán, trói, buộc

attached adj. / gắn bó
attack n., v. /2'œk/ sự tân cơng. sự cơng kích; tân cơng, cơng kích
attempt n., v. /a'tempt/ su cé gang, su thir; c6 gang, thir
attempted adj. /a'temptid/ cé gang, thir
attend v. /a'tend/ du, co mat

attention n. /o'tenfn/ su cht y
attitude n. /‘ztitju:d/ thai d6, quan diém
attorney n. (especially NAmE) /a'ta:ni/ nguéi được ủy quyền

attract v. /o'treekt/ hut; thu hut, hap dan
attraction n. /2'trekƒn/ sự hút, sức hút

attractive adj. /a'traektiv/ hut, thu hut, cd duyên, lôi cuốn

audience n. /2:dJans/ thính, khan giả
August n. (abbr. Aug.) /2:gøast - 2:'øAst/ tháng Tám
aunt n. /q:nf/ cơ, đì

author n. /'9:09/ tac giả
authority n. /2:'02riti/ uy quyền, quyên lực
automatic ad]. /,2:tamœtIk/ tự động
automatically adv. / một cách tự động

autumn n. (especially BrE) /2:tam/ mùa thu (US: mùa thu là fall)
available adj. /a'veilabl/ co thé dùng được, có giá trỊ, hiệu lực


average adj.. n. “œvariddz/ trung bình, số trung bình, mức trung bình
avoid v. /a'void/ tranh, tranh xa
awake adj. /o'weik/ danh thức, làm thức dậy

award n., v. /2'wo:d/ phân thưởng: tặng. thưởng

aware adj. /o'wea/ biết, nhận thức, nhận thức thay
away adv. /a'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa

awful adj. /'o:ful/ oai nghiém, dé so

awfully adv. / tàn khốc, khủng khiếp
awkward adj. 2:kwad/ vụng vẻ, lung túng
awkwardly adv. / vụng về, lung túng

back n., adj., adv., v. /bek/ lung, vé phía sau, trở lại

background n. /"beekgraund/ phia sau; nén
backward adj. /'bekwad/ vé phia sau, lùi lại

NQD_9X

7


3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

bacteria n. /bœk'tiariam/ vi khuẩn


bad adj. /bœd/ xấu, tôi
badly adv. /beedli/ xấu, tôi
bad-tempered adj. /'bzed'tempod/ x4u tinh, dé ndi cau
bag n. /bœg/ bao, túi, cặp xách
baggage n. (especially NAmE) /"beedidd3/ hành lý
bake v. /beik/ nung, nướng băng lò
balance n.. v. “bœlans/ cái cân; làm cho cân băng, tương xứng
ball n. /bo:1/ quả bóng
ban v., n. /been/ cam, cam chi; su cam

band n. /beend/ bang, dai, nep
bandage n., v. “bœndiddz/ dải băng; băng bó
bank n. /bœnk/ bờ (sông...), đê
bar n. /ba:/ quan bán rượu

bargain n. /ba:gin/ su mac ca, su ø1ao kèo mua bán
barrier n. /beerio/ đặt chướng ngại vật
base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng: đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì

based_on / dựa trên
basic adj. /"beisik/ co ban, cơ sở
basically adv. /'beisikali/ co ban, vé co ban
basis n. /"beisis/ nén tang, cơ sở
bath n. /ba:0/ su tam
bathroom n. / buông tăm, nhà vệ sinh

battery n. /'beetari/ pin, 4c quy

battle n. /‘beetl/ tran danh, chién thuat


bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa);
bays n: / vòng nguyệt quê
be_ called / được gọi, bỊ gọi

be_ going to / sắp sửa, có ý định

be_sick (BrE) / bị ốm

beach n. /bi:tƒ7 bãi biển
beak n. /bi:k/ mo chim

bear v. /bea/ mang, cầm, vác, đeo, ôm

beard n. /biad/ râu

beat n., v. /bi:t/ tiéng dap, su dap; danh dap, dam

beautiful adj. /'bju:taful/ dep
beautifully adv. /‘bju:tofuli/ tét dep, dang hai long
beauty n. /"bju:ti/ vé đẹp, cái đẹp; người đẹp

NQD_9X

8


3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

because con}. /bi'koz/ bi vi, vi

because_
of prep. / vì, do bởi

become v. /bi'kam/ tro thành, trở nên

bed n. /bed/ cai giuong
bedroom n. “bedrum/ phòng ngủ
beef n. /bi:f/ thit bd
beer n. /bI:a/ rượu bia

before prep., conj.. adv. /bifo:/ trước, đăng trước
begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu
beginning n. /bi'ginin/ phan dau, lúc bắt đâu, lúc khởi đầu
behalf n. /bi:ha:f/ su thay mat
behave v. /bï'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử

behaviour (BrE) (NAmE behavior) n. / thai d6, cach cu x, tu cách đạo đức
behind prep., adv. /bi'haind/ sau, 6 dang sau
belief n. /bi'li:f/ long tin, dic tin, su tin tuong

believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng
bell n. /bel/ cái chuông. tiếng chuông
belong v. /bilar/ thuộc về, của, thuộc quyên sở hữu
below prep., adv. /bïlou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới
belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng

bend v., n. /bentf/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuýu tay: cúi xuống, uốn cong
beneath prep., adv. /bïni:0/ ở dưới, dưới thấp

benefit n., v. /“bemifit/ lợi, lợi ích; g1úp ích, làm lợi cho


bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng
beside prep. /bi'said/ bén canh, so voi

bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
better, best /"beta/,/best/ tốt hơn, tốt nhất

betting n. /beting/ sự đánh cuộc
between prep., adv. /bi'twi:n/ gitta, 6 gitra
beyond prep., adv. /bi'jond/ 6 xa, phia bén kia
bicycle (also bike) n. /‘baisikl/ xe đạp
bid v., n. /bid/ dat gia, tra gia; su dat gia, su tra gia
big adj. /big/ to, lớn

bill n. /bil/ hóa đơn, giây bạc

bĩn n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu
biology n. /bai'oladdgi/ sinh vat học
bird n. /ba:d/ chim
birth n. /ba:0/ su ra doi, su sinh dé

NQD_9Xx

9


3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

birthday n. /'ba:0dei/ ngày sinh, sinh nhật

biscuit n. (BrE) /biskit/ bánh quy
bit n. (especially BrE) /bit/ miéng, manh
bite v., n. /bait/ căn, ngoạm; sự căn, sự ngoạm
bitter adj. /bite/ dang; ding cay, chua xét
bitterly adv. /“bitali/ đắng, đắng cay, chua xót
black adJ., n. /blœk/ đen; màu đen

blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong
chóng)

blame v., n. /bleim/ khiển trách, măng trách; sự khiến trách, sự mắng trách

blank adj., n. /blenk/ tréng, dé trăng:
blankly adv. /'blenkli/ ngây ra, không
blind adj. /blaind/ dui, mu
block n., v. /blak/ khối, tảng (đá); làm
blonde adj., n., blond adj. /blond/ hoe
blood n. /blad/ máu, huyết; sự tản sát,
blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa

sự trống rỗng
có thần

ngăn cản, ngăn chặn
vang, mai toc hoe vang
chem giết

blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh

board n., v. /bo:d/ tam van; lat van, lot van


boat n. /bout/ tau, thuyén
body n. /"bodi/ thân thể, thân xác

boil v. /boil/ s61, ludc
bomb n., v. /bom/ qua bom; oanh bom, tha bom

bone n. /boun/ xuong
book n., v. /buk/ sach; ghi chép
boot n. /bu:t/ giày Ống
border n. “ba:de/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)
bore v. /b2:/ buồn chán, buôn tẻ

bored adj. / buồn chán
boring adj. /“ba:rin/ buồn chán
born (be born) v. /b2:n/ sinh, đẻ
borrow v. /barou/ vay, mượn
boss n. /bas/ ông chu, thủ trưởng
both det., pron. /bou@/ ca hai

bother v. /'bode/ lam phién, quay ray, lam bực mình
bottle n. /botl/ chai, lo

bottom n., adj. /'botam/ phan dudi cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
bound adj.: bound to /baund/ nhat dinh, chac chan

NQD_9Xx

10



3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

bowl n. /boul/ cai bat
box n. /b2ks/ hộp, thùng

boy n. /boi/ con trai, thiểu niên
boyfriend n. / ban trai

brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não

branch n. /bra:n{ƒ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
brand n. /brnd/ nhãn (hàng hóa)
brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm
bread n. /bred/ banh my
break v., n. /breik/ bé gay, dap v6; su gay, su v6
breakfast n. “brekfast/ bữa điểm tâm, bữa sáng
breast n. /brest/ ngực, vú
breath n. /bre@/ hoi thd, hoi
breathe v. /bri:d/ hit, tho

breathing n. /bri:din/ su ho hap, su tho

breed v., n. /bri:d/ ni dưỡng, chăm sóc, giáo duc; sinh đẻ; nòi giống

brick n. /brik/ gach
bridge n. /bridds/ cai cau
brief adj. /bri:f/ ngan, gon, van tat


briefly adv. /‘bri:fli/ ngan, gon, van tat, tom tat

bright adj. /brait/ sang, sang choi
brightly adv. /‘braitli/ sang chói, tươi
brilliant adj. “brilJant/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi

bring v. /brin/ mang, cam, xach lai

broad adj. /brout{/ rong
broadcast v., n. /'bro:dka:st/ tung ra khap noi,truyén rong rai; phat thanh,
quang ba
broadly adv. /bro:dli/ rong, rộng rãi
broken adj. /‘broukon/ bi gay, bị vỡ
brother n. /‘brA63/ anh, em trai
brown adj., n. /braun/ nau, mau nau

brush n., v. /brAJ/ ban chai; chai, quét

bubble n. /bAbI/ bong bong, bot, tam
budget n. /‘badzit/ ngân sách
build v. /bild/ xay dung
building n. /bildin/ sự xây dựng, cơng trình xây dựng; tịa nhà bindinh
bullet n. /bulit/ đạn (súng trường. súng lục)
bunch n. /bAnt]/ búi, chùm, bó, cụm, buồng: bây, đàn (AME)

NQD_9X

11



3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

burn v. /ba:n/ dét, dét chay, thap, nung, thiéu

burnt adj. /ba:nt/ bi đốt, bị cháy, khê; rám năng, sạm (da)
burst v. /ba:st/ nd, nổ tung (bom, đạn): nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
bury v. /‘beri/ chén cat, mai tang
bus n. /bAs/ xe buýt

bush n. /bul/ bụi cây, bụi rậm

business n. /b1zimis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh

businessman, businesswoman
busy adj. /b1z1⁄ bận, bận rộn
but conj. /bat/ nhưng
butter n. /"bato/ bo

n. / thuong nhan

button n. /bAtn/ cái nút, cái khuy, cúc

buy v. /bai/ mua
buyer n. /baia/ nguoi mua
by prep., adv. /bai/ bởi, băng

bye exclamation /bai/ tam biét

cabinet n. “k&binit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ

cable n. /ketbl/ dây cap
cake n. /keik/ bánh ngọt
calculate v. /‘keelkjuleit/ tinh toan
calculation n. /,keelkju'lei/n/ su tinh toan

call v., n. /ka:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi

calm adj., v., n. /ka:m/ yén lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả

calmly adv. /ka:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
camera n. /keemora/ may anh

camp n., v. /kœmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
campaIgn n. /Kœm peIn/ chiến dịch, cuộc vận động

camping n. /K&mpin/ sự cắm trại

can modal v., n. /k&n/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng

cancel v. /kœnsal/ hủy bỏ, xóa bỏ
cancer n. “kœnsa2/ bệnh ung thư
candidate n. “kœndidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thì
candy n. (NAmE) /kœnd1/ kẹo
cannot / không thể
cap n. /kœp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
capable (of) adj. /‘keipab(9)I/ có tài, có năng lực; có kha nang, ca gan
capacity n. /ka'pesiti/ nang luc, kha nang tiếp thu, năng suất
capital n., adj. /‘keeprtl/ thủ đơ, tiền vốn; chủ u, chính yếu, cơ bản

NQD_9X


12


3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

captain n. “kœptin/ người cầm đâu, người chỉ huy, thủ lĩnh
capture v., n. /‘keeptfo/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, su bi bat
car n. /ka:/ xe hoi
card n. /ka:d/ thẻ, thiếp
cardboard n. /ka:d ba:d/ bìa cứng, các tơng
care_ for / trơng nom, chăm sóc
care n., v. /kear/ su cham soc, cham nom; chăm sóc

career n. /ko'ria/ nghé nghiép, su nghiép
careful adj. /‘keoful/ cân thận, cần trọng, biết giữ gìn
carefully adv. /'keafuli/ cần than,
careless adj. /kealis/ sơ suất, cầu
carelessly adv. / cau tha, bat can
carpet n. /‘ka:pit/ tam thảm, thảm
carrot n. /k&rat/ củ cà rốt
carry v. / kœr1/ mang, vác, khuân
case n. /keis/ vo, ngan, tui

chu dao
thả
(cỏ)
chở


cash n. /keef/ tién, tiền mặt

cast v., n. /ka:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả

(neo)
castle n. “kaq:sl/ thành trì, thành quách
cat n. /kœt/ con mèo

catch v. /keet{/ bat lay, nam lay, tom lay, chop lay

category n. /'keetigori/ hạng, loại; phạm trù
cause n., v. /k2:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
CD n. / dia compact
cease v. /si:s/ dimg, ngung, ngot, thd1, hét, tanh

ceiling n. /‘silm/ tran nha
celebrate v. /‘selibreit/ ky niém, 1am 1é ky niém; tan dương, ca tụng

celebration n. /,seli'breifn/ su ky niém, 1é ky niém; su tan duong, su ca tung

cell n. /sel/ 6, ngan
cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) / dién thoai di d6ng
cent n. (abbr. c, ct) /sent/ déng xu (=1/100 d6 la)
centimetre /'senti,mi:t3/ xen ti mét

central adj. /‘sentral/ trung tam, ở giữa, trung ương
centre (BrE) (NAmE center) n. /“senta/ điểm giữa, trung tâm, trung ương

century n. /'sentfuri/ thé ky


ceremony n. /'seriman/ nghi thức, nghi lễ
certain adj., pron. /'sa:tn/ chac chan

NQD_9Xx

13


3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

certainly adv. /’sa:tnli/ chăc chắn, nhất định

certificate n. /sa'tifiki/ giây chứng nhận, băng. chứng chỉ
chain n., v. /tfem/ day, xich; xinh lai, troi lại

chair n. /tfea/ ghé

chairman, chairwoman n. /'tfeaman/, /'tfea,wuman/ chủ tịch, chủ toa
challenge n., v. /"tfeelinddz/ su thu thách, sự thách thức; thách thức, thử thách

chamber n. /'{ƒeimbaer/ bng, phịng, buồng ngủ
chance n. /tƒ#ns, tƒq:ns/ sự may mắn
change v., n. /tfemd3/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
channel n. /“{ƒnl/ kênh (TV, radio), eo biển
chapter n. /t[#pta(r)/ chương (sách)

character n. “kœrIkta/ tính cách, đặc tính, nhân vật
characterIstic adJ., n. / kœrakta rIstik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính,


đặc điểm

charge n., v. /tfa:dd3/ nhiém vu, bốn phận, trách nhiệm; ø1ao nhiệm vụ, ø1ao

VIỆC
charity n. /tƒ&riti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bồ thí
chart n., v. /tfa:t/ đồ thị, biểu đơ; vẽ đơ thị, lập biéu dé
chase v., n. /tfeis/ san bắt; sự săn bắt

chat v.. n. /tƒ#t/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiêm, chuyện gẫu
cheap adj. /tfi:p/ ré
cheaply adv. / ré, ré tién
cheat v., n. /tfit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
check v., n. /tfek/ kiểm tra; sự kiểm tra

cheek n. /’tfi:k/ ma

cheerful adj. /tƒïaful/ vui mừng, phần khởi, hồ hởi
cheerfully adv. / vui vẻ, phân khởi
cheese n. /tfi:z/ pho mat

chemical adJ., n. / kemikal/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
chemnst n. /kemist/ nhà hóa học
chemnstry n. / kemistr1/ hóa học, mơn hóa học, ngành hóa học

cheque n. (BrE) (NAmE check) /tlek/ séc
chest n. /tƒest/ tủ, rương, hòm

chew v. /tƒù:/ nhai, ngẫm nghĩ


chicken n. /‘tfikin/ ga, ga con, thit ga

chief adj., n. /tfi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng dau,

xếp
child n. /tfaild/ diva bé, đứa trẻ

NQD_9Xx

14


3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

chin n. /tfin/ cam

chip n. /tfip/ v6 bao, manh v6, chỗ sứt, mẻ
chocolate n. /‘tfoklit/ s6 cô la

choice n. /tfors/ su lua chon
choose v. /tlu:z/ chon, lua chon

chop v. /tfop/ chặt, đốn, chẻ
church n. /tfa:t{/ nha tho
cigarette n. / siga’ret/ diéu thuốc lá

cinema n. (especially BrE) /‘stnamo/ rap xi né, rap chiéu bong

circle n. /sa:kl/ đường trịn, hình trịn

circumsfance n. /'sarkam stœns, 'sarkam stans/ hồn cảnh, trường hợp, tinh
huống
cI{1zen n. /“s1f1zan/ người thành thị

city n. /si:ti/ thành phố

civil ad]. /“sivl/ (thuộc) công dân
claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
clap v., n. /klep/ v6, v6 tay; tiếng nổ, tiếng võ tay
class n. /klq:s/ lớp học

classic adj.. n. “klœsik/ cổ điển, kinh điển
classroom n. /klơ:s1⁄ lớp học, phòng học
clean ad|J., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;
clear adJ., v. / lau chùi, quét dọn

clearly adv. /‘kliali/ rd rang, sang sua

clerk n. /kla:k/ thu ky, linh muc, muc su

clever adj. /‘kleva/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
client n. /“klaiant/ khach hang

climate n. /‘klaimit/ khi hậu, thời tiết
climb v. /klaim/ leo, tréo

climbing n. /‘klaimir/ su leo tréo
clock n. /klak/ đồng hỗ


close NAmE v. / dong, khép, kết thúc, châm dứt

closed adj. /klouzd/ bao thủ, không cởi mở, khép kín
closely adv. /‘klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
closet n. (especially NAmE) “klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho
cloth n. /klo@/ vai, khăn trải bàn, áo thay tu

clothes n. /klouðz/ quân áo
clothing n. /klouðin/ quần áo, y phục

NQD_9X

15


3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

cloud n. /klaud/ may, dam may

club n. /“klab/ cau lạc bộ; gậy, dùi cui

coach n. /koutf/ huấn luyện viên
coal n. /koul/ than đá

coast n. /koust/ sự lao đốc; bờ biển

coat n. /koot/ áo choàng

code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ


coffee n. /kaf1/ cà phê

coin n. /koin/ tién kim loại

cold adj., n. /kould/ lanh, su lạnh lẽo, lạnh nhạt
coldly adv. /‘kouldli/ lanh nhạt, hờ hững, vô tâm

collapse v., n. /k3'leps/ d6, sup d6; su d6 nat, sự sụp đồ

colleague n. /'kplig/ bạn đồng nghiệp

collect v. /ka lekt/ sưu tập, tập trung lại
collection n. /ka'lekfan/ su suu tap, su tu hop

college n. /'kolidd3/ trường cao đăng, trường đại học
colour (BrE) (NAmE color) n., v. “kAla/ màu sắc; tô màu
coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /kAlad/ mang màu sắc, có màu sắc
column n. “kalam/ cột, mục (báo)

combination n. /,kombi'neifn/ sự kết hợp, sự phối hợp
combine v. “kambain/ kết hợp, phối hợp
come v. /kAm/ đến, tới, đi đến, đi tới

comedy n. /kamid1/ hài kịch

comfort n., v. “kAmfầ/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dễ
dành, an ủi

comfortable adj. “kAmf5tsbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ

comfortably adv. /“kamfotabli/ dé chịu, thoải mái, tiện nghi, âm cúng

command v.. n. /kamq:nd/ ra lệnh, chỉ huy: lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh,

quyền chỉ huy

commternt n., v. / kpment/ lời bình luận. lời chú giải; bình luận, phê bình, chú

thích, dẫn giải

commercial adj. /ko'ma:fl/ budn ban, thuong mai
commission n., v. /ka'mifon/ hdi déng, uy ban, su ty nhiém, su uy thac; dy
nhiém, uy thac
commit v. /ke'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
commitment n. /kammant/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm

committee n. /ko'miti/ uy ban
common adj. “kaman/ công, công cộng, thông thường, phổ biến

NQD_9X

16


3500 TU TIENG ANH THONG DUNG DUNG TRONG GIAO TIEP
ON THI TOEIC —IELTS — TOEFL

commonly adv. /‘komonli/ thong thuong, bình thường
communicate v. /ko'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
communication n. /ko,mju:ni'keifn/ su giao tiép, liên lạc, sự truyền đạt,


truyén tin

community n. /ka'mju:niti/ dan chung, nhan dan
company n. /‘kamponi/ céng ty
compare v. /kam'pea(r)/ so sanh, déi chiéu
comparison n. /kom'pzrisn/ sự so sánh
compete v. /kampi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh

competition n. /,kompi'tifn/ su canh tranh, cudc thi, cudc thi dau

competitive ad]. /kam petfitiv/ cạnh tranh, đua tranh
complain v. /kam plein/ phàn nàn, kêu ca

complaint n. /kam'plernt/ lời than phiên, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
complete adj., v. /kam'pli:t/ hoan thành, xong;
completely adv. /k3m'pli:tli/ hoàn thành, đây đủ, trọn vẹn
complex adj. “kamleks/ phức tạp, rắc rối
complicate v. “komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối
complicated adj. “komplikeitid/ phức tạp, rắc rối
computer n. /kem'pJu:ta/ máy tính
concentrate v. /‘konsentreit/ tap trung
concentration n. /,kpnsn'treiln/ sự tập trung, nơi tập trung
concept n. /'kpnsept/ khái niệm

concern v., n. /kan's3:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới

concerned adj. /kanˆsa:nd/ có liên quan, có dính líu
concerning prep. /kon’sa:nin/ bang khuang, ai ngai
conccrt n. /kan'sa:t/ buổi hòa nhạc


conclude v. /kan'klud/ kết luận, kết thúc, chấm dút (công việc)

conclusion n. /kan kluzan/ sự kết thúc, sự kết luận, phân kết luận

concrete adj., n. /‘konkri:t/ bằng bê tơng: bê tơng

condition n. /kan'dilan/ điều kiện, tình cảnh, tình thế

conduct v., n. /‘kondakt/or/kan'dakt/ diéu khién, chi dao, chi huy; sự điều

khiển, chỉ huy

conference n. / kpnfsrans, kpnfrans/ hội nghị, sự bàn bạc

confidence n. “konfid(a)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy
confident adj. /‘konfidont/ tin tưởng. tin cậy, tự tin
confidently adv. /“kanfidantl1/ tự tin

confine v. /ken'fain/ giam giữ, hạn chế

confined adj. /kan'faind/ hạn chế, giới hạn

NQD_9X

17




×