Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

DSHSTHCS 1213

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (183.98 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>DANH SACH HS LỚP 6. NĂM HỌC: 2012 - 2013 STT. Họ và tên trẻ cùng năm sinh. 1 Hồ Thị Kim A 2 Nguyễn Thị Kim Anh 3 Bùi Hoàng Kì Duyên 4 Võ Thị Thanh Hà 5 Hồ Xuân Hảo 6 Hồ Xuân Hiếu 7 Hồ Văn Hiểu 8 Hồ Văn Kỳ 9 Trương Thị Lan 10 Hồ Thị Huyền Lê 11 Huỳnh Bá Long 12 Hồ Thị Long 13 Hồ Văn Lực 14 Hồ Văn Lý 15 Hồ Thị Mỷ 16 Hồ Thị Nghiệp 17 Hồ Thị Nguyên 18 Nguyễn Viết Nhật. Ngày tháng sinh. 31/01 10/3. Năm sinh. 2001 2001. 23/4 2001 14/4 2001. Nữ. Dân tộc. Họ Tên Cha (mẹ Hoặc Người Đỡ Đầu). x. Kinh. Hồ Cường. Dương Thị Vân. x. Kinh. Nguyễn Văn Lộc. Nguyễn Thị Liên. x. Kinh. Bùi Văn Hoàng. Trần Thị Thu Thanh. x. Kinh. Võ Đình Sang. Phan thị Thủy. 20/7 2001 20/7 2001 11/10 2000 02/4 2001 7/9 2000 05/9 2001. x x. 19/3 2001 05/9 2000 10/03 2001 07/4 2001 01/01 1999 11/5 2001 20/4 2001 28/5 2001. M'nông Hồ Văn Hà. Hồ Thị Điều. M'nông Hồ Văn Hà. Hồ Thị Điều. M'nông Dương Công Quốc. (Chết). M'nông Hồ Văn Xiêm. Hồ Thị Nhiên. Kinh. x. Trương Văn Nhật. M'nông Hồ Văn Phước Kinh. x. Họ Tên Mẹ. Huỳnh Công Luận. Trương Thị Xuân Nguyễn Thị Hiền Nguyễn Thị Lệ Hằng. M'nông Hồ Văn Việt. Hồ Thi Bảy. M'nông Hồ Văn Lợi. Hồ Thiị Bông. M'nông Hồ Văn Yến. Hồ Thị Xinh. Dẻ. Hồ Văn Mua. Hồ Thị Iêm. x. M'nông Hồ Văn Hơn. Hồ Thị Nghiêm. x. M'nông Hồ Văn Dương Kinh Nguyễn Thắm. Nguyễn Thị Xuyến Nguyễn Thị Lâm Ngọc. Chỗ ở hiện tại Thôn 5 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 3 Thôn 3 Thôn 2 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 1 Thôn 2 Thôn 2 Thôn. Lưu ban. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 19 Hồ Thị Nhôi 20 Bùi Văn Phi 21 La Văn Phúc 22 Hồ Thị Lan Phương 23 Phạm Thị Như Quỳnh 24 Hồ Văn Quỳnh 25 Hồ Thị Sang 26 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 27 Nguyễn Văn Tài 28 Nguyễn Hồng Tâm 29 Hồ Minh Tâm 30 Hồ Minh Thấm 31 Trương Thị Thanh Thuỷ 32 Trần Tiến 33 Bùi Thị Kim Trang 34 Đặng Ngọc Tuấn 35 Hồ Minh Tùng 36 Đường Thượng Võ 37 Tân Thị Bảo Yến. 08/06 1999. x. 04/7 2001 9/7 2001 18/8 1999 02/3 2001. x x. 11/10 2001 15/7 2000. x. 04/8 2000 17/6 2001 04/7 2001 05/7 2001. 11/03 2001 20/01 2001. Nguyễn Thị Mai. Kinh. La Văn Dinh. Huỳnh Thị Thương. M'nông Chết Kinh. Phạm Phú Hồng. x. 01/01 2001. x. Lê Thị Lộc Trương Thị Thương. M'nông Hồ Văn Quảng. Hồ Thị Năm. Kinh. Nguyễn Tiến Dũng. Vi Thị Xinh. Kinh. Nguyễn Văn Xuân. Nguyễn Thị Xuân. Kinh. Nguyễn Hồng Thạnh. Lê Thị Thọ. Hồ Xuân Mãi. Hồ Thị nghiên. Kinh. Trương Văn Hải. Phạm T. A. Thu Mai Thị Chung Hồ Thị Thắm. Kinh. Bùi Văn Đông. Lê Thị Đức. Kinh. Đặng Trọng Kì. Trần T. Trung Phương. M'nông Hồ Văn Tuấn. 17/01 2001. Hồ Thị Lược. M'nông Hồ Văn Đồng. M'nông (chết). 16/8 2001. 10/02 2001. Bùi Thiệp. M'nông Hồ Văn Thiên x. Hồ Thị Bàng. Kinh. Dẻ. 7/4 2001 09/4 2001. M'nông Hồ Văn Hới. Hồ Thị Thia. Kinh. Đường Quang Vinh. Nguyễn Thị huệ. Kinh. Tân Tấn Thìn. Nguyễn thị Lệ. 5 Thôn 2 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 2 Thôn 2 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 3 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 4 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 2 Thôn 4 Thôn 5.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> GVCN: Nguyễn Thị Anh Thùy TS: 37/17/19/8 . Thống kê ngày 20/8/2012 DANH SÁCH HS LỚP 7. NĂM HỌC: 2012 - 2013 STT. Họ và tên trẻ cùng năm sinh. 1 Hồ Thị An 2 Ngô Đình Diễn 3 Đinh Thị Mỹ Duyên 4 Đỗ Việt Hà 5 Hồ Thị Hà 6 Dương Công Hải 7 Hà Thị Hậu 8 Hồ Minh Hiểu 9 Hồ Thị Mai Học 10 Nguyễn Thị Diễm Hồng 11 Bùi Quang Huy 12 Bùi Thị Diệu Huyền 13 Hoàng Thị Ngọc Huyền. Ngày tháng sinh. Sinh Nữ năm. 7/11 2000. 9/11 2000 14/8 1999. Hồ Thị nghia. Kinh. Ngô Đình Nông. Trần Thị Kim Anh. x. Kinh. Đinh Công Sơn. Bùi Thị Thanh Hoa. x. Kinh Mơ nông. Đỗ Nam. Triệu Thị Thúy. Hồ Văn Tấu. Hồ Thị Chiêu. Tày. Dương Công Quốc. Hồ Thị Phố. Hà Hùng. Trần Thị Trà. x. Kinh Mơ nông Mơ nông. x. Kinh. Nguyễn Tấn Phong. Kinh. Bùi Phước Cư. Kinh Tày. Bùi Thiệp Hoàng Văn Hải. x. x. 3/12 2000 1/10 2000 15/3 2000 14/5 2000 24/4 2000 20/9 1999. Họ Tên Mẹ. Hồ Văn Khiêm. 29/6 2000 8/12 2000. Họ Tên Cha (mẹ Hoặc Người Đỡ Đầu). Mơ nông. x. 8/3 2000 14/9 2000. Dân tộc. x x. Hồ Văn Hương Hồ Văn Đơn. Chỗ ở hiện tại Thôn 3 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 2 Thôn 5 Thôn 3 Thôn 2 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 5 Thôn. Lưu ban. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 14 Hồ Thị Lệ 15 Võ Đại Lộc 16 Nguyễn Thị Mỹ Lợi 17 Hồ Văn Lý 18 Hồ Thị Nguyệt 19 Trần Thị Yến Nhi 20 Hồ Thị Nhí 21 Phan Văn Phước 22 Lý Hoàng Quân 23 Bùi Thị Thanh Thanh 24 Đỗ Thị Thanh Thanh 25 Lê Thị Thiên Thanh 26 Nguyễn Thị Kim Thỏa 27 Hồ Văn Thủ 28 Hồ Văn Thuận 29 Hồ Minh Tiệp 30 Phan Châu Toàn 31 Hồ Thị Hà Trâm 32 Trịnh Thị Trinh 33 Phạm Tấn Trung. 20/1 1999. Mơ nông. Hồ Văn Đây. Kinh. Võ Lệ. Kinh Mơ nông Mơ nông. Nguyễn Quốc Hưng. Kinh Mơ nông. Trần Đình Bảy. Kinh. Phan Văn Minh. Nùng. Hoàng Văn Mạnh. x. Kinh. Bùi Phước Anh. x. Kinh. Chết. x. Kinh Mơ nông Mơ nông Mơ nông. Lê Công Ty. Dẽ. Hồ Văn Mãi. Kinh Mơ nông Mơ nông. Phan Văn Châu. Kinh. Phạm Tấn Chì. x. 21/3 2000 23/3 2000. x. 1998 2/2 2000 1/6 2000 17/10 2000. x x x. 11/1 2000 3/8 2000 8/3 2000 29/3 2000 10/9 2000 7/10 2000. x. 28/2 1999 1/3 2000 11/7 2000 25/11 2000 10/9 2000 30/11 1999 29/8 2000. x x. Hồ Văn Khu Hồ Văn Đôi. Hồ Văn Hới. Nguyễn Văn Hưng Hồ Văn Phia Hồ Văn Thia. Hồ Văn Chanh Trịnh Văn Hữu. Nguyễn Thị Xuân Đào. 5 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 2 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 3 Thôn 3 Thôn 2 Thôn 3 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 1 Thôn 5.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 34 Nguyễn Hữu Tú. 9/3 2000. Kinh. Thôn 5. Nguyễn Hữu Hiệp. GVCN: Nguyễn Thị Anh Xuân TS: 34/20/17/1 0. Thống kê ngày 20/8/2012 DANH SÁCH HS LỚP 8. NĂM HỌC: 2012 - 2013 STT. Họ và tên trẻ cùng năm sinh. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15. Hồ Thị Bích Giang Lê Thị Hà Nguyễn Thị Hà Tạ Thị Hằng Bùi Thị Lệ Huyền Vũ Huy Long Hồ Văn Măng Hồ Thị Mượng Tôn nữ Kiều My Vũ Thành Nam Hồ Văn Nghĩa Hồ Văn Nguyên Đường Thị Thanh Nhàn Hồ Thị Nhi Hoàng Công Tài. Ngày Năm tháng Nữ sinh sinh 12/3 25/8 28/8 15/7 03/5 02/7 2/6 18/9 25/12 25/9 11/12 15.11 17/12 5/10 21/8. 1999 1999 1998 1999 1999 1999 1997 1999 1999 1999 1999 1997 1999 1999 1998. X X X X X. X X. X X. Dân tộc. M'nông Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh M'nông M'nông Kinh Kinh M'nông M'nông Kinh M'nông Kinh. Họ Tên Cha (mẹ Hoặc Người Đỡ Đầu). Hồ Văn Đình Lê Thọ Thuận Nguyễn Hữu Thiện Tạ Tấn Bùi Quốc Anh Phan Thị Hạnh Chết Hồ Văn Dia Tôn Thất Phương Vũ Thanh Thuấn Hồ Văn Hoà Hồ Văn Hòa Đường Quang Vinh Hồ Văn Bốn Hoàng Thái Hưng. Họ Tên Mẹ. Hồ Thị Hà. Chỗ ở hiện tại. Thôn 1 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 4 Thôn 3 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 4 Thôn 1 Thôn 5. Lưu ban. GHI CHÚ. Kh.tật. mới đến.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. Đặng Văn Thành Đặng ngọc Thịnh Nguyễn T Thanh Thuận Võ Thị Thanh Trà Hồ Thị Trang Nguyễn Thị Trang Hồ Văn Tri Lê Thị Thanh Truyền Hồ Văn Trường Hồ Thị Vương. 21/4 23/8 12/5 24/10 05/6 07/6 25/05 23/01 8/2 26/11. 1998 1999 1999 1999 1999 1999 1998 1999 1998 1998. M'nông Kinh Kinh Kinh M'nông Kinh M'nông Kinh M'nông M'nông. X X X X X X. Đặng Văn Đình Đặng Trọng Kì Nguyễn Văn Dũng Võ Thanh Sang Hồ Văn Phánh Nguyễn Quang Dũng Hồ Văn Đà Bùi Thị Tý Hồ Văn Việt Hồ Văn Hùng. Thôn 1 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 3 Thôn 5 Thôn 2 Thôn 5 Thôn 2 Thôn 4. Mới đến. Kh.tật. GVCN: Nguyễn Thị Thu Thùy TS: 25/15/11/ 5. Thống kê ngày 20/8/2012 DANH SÁCH HS LỚP 9. HỌC HỌC: 2012 - 2013 STT. 1 2 3 4 5 6 7 8. Họ và tên trẻ cùng năm sinh. Tân Tấn An Nguyễn Văn Cường Phạm Thị Hiền Hồ Thị Kì Phan Phụng Lành Hồ Văn Lâng Hồ Thị Liêu Hồ Thị Mên. Ngày tháng sinh. Năm sinh. 10/01 05/11. 1998 1998. 9/11 9/7 14/8 26.5 01/01. 1998 1997 1998 1997 1998. Nữ. x x. x x. Dân tộc. Họ Tên Cha (mẹ Hoặc Người Đỡ Đầu). Họ Tên Mẹ. Chỗ ở hiện tại. Kinh Kinh Kinh M'nông Kinh. Tân Tấn Thìn Nguyễn Cư Hoàng Thị Lương Trần Thị Sự. Thôn 5 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 5. M'nông M'nông M'nông. Hồ Văn Thay Hồ Văn Hút. Thôn 1 Thôn 2. Hồ Văn Vớt. Thôn 2. Lưu ban. GHI CHÚ. kh.tật.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30. Hồ Văn Minh Hồ Thị Nga Hồ Thị Như Nguyễn Thị Kiều Oanh Hà Phúc Đinh Thị Y Sang Phạm Thị Bảo Tâm Nguyễn Hồng Thành Nguyễn Mạnh Thảo Vũ Thị Thanh Thảo. 29/6 15/7 24/4 01/11. 1998 1998 1998 1998. 22/3 30/9 30/6 17/8 03/11. 1997 1998 1998 1997 1998. M'nông M'nông M'nông Kinh Kinh. Hồ Văn Mua Hồ Thị Hay Hồ Văn Yến Phan Thị Huệ Hà Hùng. Thôn 3 Thôn 1 Thôn 2 Thôn 5 Thôn 5. Đinh Văn Đồng Huỳnh Thị Bảo Hạnh. x. M'nông Kinh Kinh M'nông Kinh. Thôn 1 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 5. Sán dìu M'nông. Nguyễn Thị Lượm. Thôn 5 Thôn 4. M'nông Kinh M'nông Kinh Kinh Kinh M'nông M'nông Kinh. Hồ Văn Yến Nguyễn Hữu Phúc Hồ Văn Dũng. Thôn 2 Thôn 5 Thôn 3. Phan Văn Châu Lê Ngọc Bích Lê Văn Xuân Hồ Văn Lờ Đinh Thị Tuyết Láy Phan Văn Bảy. Thôn 5 Thôn 5 Thôn 5 Thôn 1 Thôn 1 Thôn 4. Bùi Phước Em. Thôn 5. x x x x x. Liễu Văn Thân Hồ Thị Thiệt. 06/6. 1998. 1/1. 1997. x. Hồ Thị Thoan Nguyễn Thị Thu Hồ Văn Típ. 24/12 17/8 01/02 02/02 20/4 13/9 07/4 04/02 15/6 10/02. 1998 1998 1997 1998 1998 1998 1998 1998 1996 1998. x x. Phan Thị Trinh Lê Nguyễn Hoàng Trúc Lê Quang Trường Hồ Thanh Tùng Đinh Thị Thảo Uyên Phan Văn Vũ Bùi Thị Thuý Vy. GVCN: Nguyễn Thị Phượng TS: 30/17/15/ 9. Thống kê ngày. x x. x x. Kinh. Nguyễn Thị Y Vác. kh.tật.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 20/8/2012.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×