Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

thoi khoa bieu tuan 27

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (192.95 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THCS Hoàng Văn Thụ 1 Th ứ. 2. 3. 4. 5. 6. 7. Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. GVCN. 6A. THỜI KHÓA BIỂU Năm Học:2012-2013 (Đợt 1 , Áp dụng :Từ ngày :20 /08 /2012 ) Tuần :01. 6B. 7A. 7B. 7C. 8A. 8B. Chào cờ Văn (Hoa) Nhạc (Lan ). Chào cờ TD (X.Diệu ). Chào cờ Văn (Dũng ). Chào cờ. T.Anh (Doan ). C.Ngh (Tùng). Chào cờ Sử ( Hoàng) Văn (Dũng ). Chào cờ. T.Anh (Thái ). C.Ngh (Ngân) T.Anh (Doan ). T.Anh (Thái ). Tin (Dung ). Họa (Nhung ). Chào cờ Họa (Nhung ) Lý (Ngân ) Văn (Dũng ). Toán. Văn (Hoa). Tin (Dung ). Văn (Hoa) Lý (Ngân ) Văn (Hoa) Sinh (Sơn ) (-). C.Ngh (Nhung). Toán. (Hữu). Toán. (Hữu). Văn (Hoa). GDCD (Hồi). TD. GDCD (Lan). Tin (Dung ). Sinh. Văn (Hương ). Toán (Thùy). TD. Văn (Hương ). Toán (Diệu). Tin (Dung ). Toán (Diệu). Sử ( Hoàng) TD (Ba). Lý (Ngân ). T.Anh (Doan ). GDCD (Lan). Tin (Dung ). Văn (Hương ). Địa ( Tùng). C.Ngh (Ngân) Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Sử ( Hoàng). Sinh. Sinh (Sơn ) Hóa (Thắng). Hóa (Thắng). Toán (Diệu). Địa ( Tùng). Nhạc (Lan ). Toán (Diệu). Sinh. Văn (Hương ). Tin (Dung ). T.Anh (Doan ). Nhạc (Lan ). Văn (Hương ). Sinh. Văn (Hoa) Sử ( Hoàng). T.Anh (Doan ). GDCD (Hồi). Toán (Diệu). Toán. Tin (Dung ). T.Anh (Thái ). C.Ngh (Tùng). Nhạc (Lan ). Địa ( Tùng) Sinh (Ba ). T.Anh (Thái ). GDCD (Nhung ). GDCD (Hoa ). Nhạc (Lan ) Sinh (Sơn ) Sử ( Hoàng). (-). GDCD (Hoa ). Toán. (Thùy). T.Anh (Thái ). Lý (Ngân ) Họa (Nhung ). TD (X.Diệu ) Văn (Dũng ). Toán. (Thùy). Tin (Dung ). TD (X.Diệu ) Địa ( Tùng) (-). C.Ngh (Nhung). Toán. Tin (Dung ). T.Anh (Thái ). Lý (Ngân ) Nhạc (Lan ). Sử ( Hoàng) Văn (Dũng ). Toán. T.Anh (Thái ). Toán. (Thùy). Địa ( Tùng). Văn. (Dũng ). Toán. T.Anh (Thái ). Tin (Dung ). Sử ( Dũng) Sinh (Sơn ) Văn (Hoa) Địa ( Tùng) Văn (Hoa). Sử ( Hoàng) Văn (Dũng ). Họa (Nhung ). Toán (Phương). Văn. C.Ngh (Nhung). Toán (Phương). T.Anh (Thái ). Toán. Văn (Hoa) Sử ( Dũng) (-). T.Anh (Thái ). Toán. Văn (Hoa) (-). Sinh. Sinh (Sơn ) Địa ( Tùng) (-). Sinh. Toán. (Hữu). T.Anh (Thái ). TD (X.Diệu ) GDCD (Dũng ). (-). (Thùy). (Dũng ) (Thùy). (Ba ) (-). (Sơn ). Toán (Phương). T.Anh (Thái ). Toán (Phương). TD (X.Diệu ). C.Ngh (Nhung). Tin (Dung ). SH LỚP. TD (X.Diệu ) Sinh (Sơn ) SH LỚP. THÁI. X.DIỆU. Tin (Dung ). (Thùy). Sử ( Hoàng) SH LỚP LAN. GDCD (Hoa ). Văn (Hương ). Nhạc (Lan ). Sử ( Hoàng). (Thùy). Chào cờ Sử ( Hoàng) Lý (Ngân ) Địa ( Tùng). C.Ngh (Tùng). Lý (Ngân ) Địa ( Tùng) Văn (Dũng ). Chào cờ Hóa (Thắng) TD (Ba) Văn (Hương ). T.Anh (Thái ). Địa ( Tùng). Văn (Hương ). 9C. Nhạc (Lan ) Hóa (Thắng). Toán (Thùy). (Thùy). Chào cờ Địa ( Tùng). 9B. Văn (Hoa) Lý (Ngân ). C.Ngh (Thắng) Toán (Thùy). (Hữu). 9A. (Ba). C.Ngh (Ngân). (Ba). Họa(Nhung ). (Sơn ). (-). (Sơn ). (Sơn ) (-). (Sơn ). C.Ngh (Ngân). Hóa (Thắng) (-). Sinh (Sơn ) TD (X.Diệu ). Lý (Ngân ). Hóa (Thắng). Tin (Dung ). Địa ( Tùng). Toán (Diệu). Tin (Dung ). Toán (Diệu). Văn (Hương ). T.Anh (Doan ). Lý (Ngân ). Địa ( Tùng). Tin (Dung ). Sinh. C.Ngh (Ngân). Toán (Diệu). TD (X.Diệu ). C.Ngh (Thắng) T.Anh (Thái ). Lý (Ngân ). Tin (Dung ). C.Ngh (Tùng). Toán. (Thùy). Hóa (Thắng). Văn (Hoa) Sinh (Sơn ). T.Anh (Doan ). Lý (Ngân ). Toán (Diệu). GDCD (Hồi). TD (X.Diệu ). Toán. (Thùy). Văn (Hoa). C.Ngh (Ngân). Địa ( Tùng). TD. Toán (Diệu). Sinh TD. Toán (Diệu). Văn (Hương ). TD. Văn (Hương ). Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Tin (Dung ). Văn (Hương ). Sử ( Hoàng). Lý (Ngân ). Tin (Dung ). Địa ( Tùng). Văn (Hương ). Nhạc (Lan ). Hóa (Thắng) TD (Ba). Toán (Diệu). Hóa (Thắng) TD (Ba) Sinh (Sơn ). Toán (Diệu). SH LỚP. Hóa (Thắng) SH LỚP. HƯƠNG. BA. (Thùy). Văn (Dũng ) Địa ( Tùng) T.Anh (Thái ). (-). Tin (Dung ). Họa (Nhung ). Sinh (Sơn ) Nhạc (Lan ) Văn (Dũng ) SH LỚP. Tin (Dung ). DŨNG. Toán (Thùy). C.Ngh (Ngân). Họa (Nhung ) Sử ( Hoàng) Sinh (Sơn ). (Sơn ) (Ba). TD (Ba) Văn (Hoa). T.Anh (Doan ). Văn (Dũng ) TD (X.Diệu ) SH LỚP. T.Anh (Doan ). Sử ( Hoàng). Toán (Thùy). SH LỚP. Văn (Hoa) SH LỚP. THÙY. DOAN. THẮNG. Văn (Hoa). (Sơn ). (Ba). Văn (Hương ). (Ba). Văn (Hương ). SH LỚP NHUNG.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Trường THCS Hoàng Văn Thụ 2 Th ứ. 2. 3. 4. 5. 6 7. Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3. 1 2 3 4 1 2 3 4. 6A. THỜI KHÓA BIỂU Năm Học:2012-2013 (Đợt 2 , Áp dụng :Từ ngày : 08 /10 /2012 ) Tuần :08 BUỔI SÁNG. 6B. 7A. 7B. Chào cờ Văn ( Hoa ) Nhạc (Lan ). Chào cờ TD (X.Diệu ). Chào cờ Văn ( Dũng ). Chào cờ. T.Anh (Thái ). C.Ngh (Tùng). T.Anh (Thái ). Toán (Phương). Họa (Nhung ). Toán. (Hữu). Toán (Phương). Toán. TD (X.Diệu ). C.Ngh (Nhung). Văn. C.Ngh (Nhung). Sinh (Sơn ) Nhạc (Lan ). GDCD (Hoa ). GDCD (Nhung ). Văn ( Hoa ) Sinh (Sơn ) (-). Toán. (Thùy). 7C Chào cờ Sử ( Hoàng). 8A. TD. C.Ngh (Thắng). Toán. Toán (Diệu). Lý (Ngân ). Văn (Hương ). Địa ( Tùng). Văn ( Dũng ). Sử ( Hoàng). Văn ( Hoa ). Toán (Diệu). Địa ( Tùng). Văn (Hương ). Văn ( Hoa ) TD (Ba) Sinh (Sơn ) Địa ( Tùng) (-). Toán (Diệu). Sinh. Văn (Hương ). Sử ( Hoàng). Văn (Hương ). Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Lý (Ngân ). GDCD (Hồi). C.Ngh (Ngân). T.Anh (Doan ). Toán (Diệu). (-). (-). (Ba). C.Ngh (Tùng). TD (X.Diệu ). Toán. (Thùy). Địa ( Tùng). Văn. Toán. Tin (Dung ). Tin (Dung ). GDCD (Hoa ). (-). (-). Họa (Nhung ). Văn ( Hoa ). (Hữu). C.Ngh (Nhung). Văn (Dũng ) Sử ( Hoàng). Toán. Toán. Văn ( Hoa ) Địa ( Tùng) (-). Toán (Phương). Toán. Toán. (Thùy). (Thùy). Chào cờ. Văn (Hương ). TD. (-). Chào cờ. T.Anh (Doan ). Tin (Dung ). (Dũng ). 9C. Chào cờ Địa ( Tùng). Toán. (Dũng ). 9B. Chào cờ Lý (Ngân ). Lý (Ngân ) Văn ( Dũng ) Họa (Nhung ) (Thùy). 9A. Chào cờ TD (Ba) Văn ( Hoa ). Toán. (Thùy). 8B. (Thùy). (Thùy). (Thùy). Sử ( Hoàng) (-). GDCD (Lan). T.Anh (Thái ). Sinh. (-). Toán (Diệu). (Ba). (Sơn ). (Sơn ). Sử ( Hoàng). Toán (Diệu). Văn (Hương ). Địa ( Tùng). Địa ( Tùng). (Thùy). Hóa (Thắng). Toán (Diệu). Sinh. Văn (Hương ). Tin (Dung ). T.Anh (Doan ). Toán (Diệu). Văn (Hương ). Lý (Ngân ) Sinh (Sơn ). Hóa (Thắng) (-). GDCD (Hồi). Toán (Diệu). Tin (Dung ). Lý (Ngân ). Văn ( Hoa ) Nhạc (Lan ). Tin (Dung ). Hóa (Thắng). T.Anh (Doan ). Hóa (Thắng) Sinh (Sơn ) (-). C.Ngh (Ngân) Toán (Diệu). Sinh (Sơn ) Lý (Ngân ) (-). Văn ( Hoa ) TD (Ba). Văn (Hương ). GDCD (Hồi). Toán (Diệu). Toán (Diệu). Hóa (Thắng). Sinh. C.Ngh (Ngân). Văn (Hương ). Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Tin (Dung ). Văn (Hương ). Địa ( Tùng). Văn (Hương ). Sử ( Hoàng) Hóa (Thắng) TD (Ba). (Sơn ). Lý (Ngân ) (-). Nhạc (Lan ) (-). Toán (Phương). T.Anh (Thái ). Toán. (Thùy). Sinh. Địa ( Tùng). Văn. (Dũng ). Văn ( Hoa ) (-). Văn ( Hoa ) Sử ( Dũng) (-). Toán. T.Anh (Thái ). Toán. Tin (Dung ). Văn. Tin (Dung ). Địa ( Tùng). T.Anh (Thái ). GDCD (Dũng ). T.Anh (Thái ). Tin (Dung ). Sử ( Dũng) (-). Văn ( Hoa ) (-). Sử ( Hoàng) Sinh (Ba ) (-). Địa ( Tùng) (-). T.Anh (Thái ). (-). Sinh (Sơn ) Sử ( Hoàng) Văn ( Hoa ). Sinh. Văn ( Hoa ) Họa (Nhung ) Sinh (Sơn ) SH LỚP. Toán. Họa (Nhung ) Văn (Dũng ). Nhạc (Lan ) Văn ( Hoa ). Tin (Dung ). Văn (Hương ). Sử ( Hoàng). TD (X.Diệu ). Văn (Dũng ) Sinh (Sơn ). Sử ( Hoàng). T.Anh (Doan ). Tin (Dung ). T.Anh (Thái ). GDCD (Hoa ). T.Anh (Doan ). GDCD (Lan). Nhạc (Lan ). Sử ( Hoàng). Toán. Văn ( Hoa ). Sinh. Hóa (Thắng) TD (Ba) Lý (Ngân ). (Hữu). T.Anh (Thái ). (Hữu). (Sơn ). T.Anh (Thái ) C.Ngh (Nhung). SH LỚP. (-). (Thùy). (-). (Dũng ). (Thùy). (-). Toán. Địa ( Tùng) Văn (Dũng ) (-). T.Anh (Thái ). Hóa (Thắng) Toán (Diệu). (-). TD (X.Diệu ) Sử ( Hoàng). (Sơn ). Tin (Dung ). Toán. (Thùy). (-). Toán. (Thùy). Nhạc (Lan ) (-). Địa ( Tùng) (-). Lý (Ngân ) Văn (Dũng ) Địa ( Tùng). Hóa (Thắng). (Thùy). C.Ngh (Ngân). T.Anh (Doan ). (-). Hóa (Thắng). (Sơn ). (-). Lý (Ngân ). (-). (-). Văn (Hương ). Địa ( Tùng). (-). (Sơn ). C.Ngh (Ngân) Văn (Hương ).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> GVCN. THÁI. Tiết. SH LỚP. SH LỚP. SH LỚP. SH LỚP. SH LỚP. SH LỚP. SH LỚP. LAN. DŨNG. THÙY. DOAN. THẮNG. HƯƠNG. BA. NHUNG. 9A. 9B. 9C. X.DIỆU. Trường THCS Hoàng Văn Thụ 2 Th ứ. SH LỚP. 6A. THỜI KHÓA BIỂU Năm Học:2012-2013 (Đợt 2 , Áp dụng :Từ ngày : 08 /10 /2012 ) Tuần :08 BUỔI CHIỀU. 6B. 7A. 2. 7B. 7C. 8A. 8B. HỌP HỘI ĐỒNG VÀ CÁC BỘ PHẬN ĐOÀN THỂ Tin (Dung ). Văn (Hoa). Toán. Văn (Hoa). Tin (Dung ). Sinh (Ba ) Văn ( Dũng ). Văn ( Dũng ). 3. 1 2 3. Toán. Toán. (Hữu). Toán (Phương). Toán. TD (X.Diệu ). TD (X.Diệu ) Văn ( Dũng ). Hóa (Thắng) Văn (Hoa). Toán. (Hữu). Văn ( Hoa ) TD (X.Diệu ). T.Anh (Thái ). Văn ( Dũng ). Toán. 4. 1 2 3. Văn ( Dũng ). Toán. Toán (Phương). Toán. (Thùy). Văn ( Tuyết ). Lý (Ngân ) Văn ( Tuyết ). Toán. (Thùy). 5. 1 2 3. Văn ( Hoa ) TD (X.Diệu ). Toán. (Hữu). Lý (Ngân ). Toán (Phương). (Thùy). Văn ( Dũng ) TD (X.Diệu ). Hóa (Thắng) Họa (Nhung). Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Văn (Hương ). TD. Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Tin (Dung ). T.Anh (Doan ). Văn (Hương ). Toán (Diệu). Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Tin (Dung ). Văn (Hương ). Nhạc (Lan ). T.Anh (Thái ). T.Anh (Doan ). Lý (Ngân ). Nhạc (Lan ). Toán (Diệu). T.Anh (Thái ). Văn ( Dũng ). Lý (Ngân ). Toán (Diệu). Văn (Hương ). TD (Ba) Nhạc (Lan ). Văn ( Dũng ) Sinh (Sơn ). Sinh. Văn (Hoa). T.Anh (Doan ). Toán (Diệu). Hóa (Thắng). Tin (Dung ). Tin (Dung ). Văn (Hoa) Văn (Hoa). Hóa (Thắng). Toán (Diệu). Văn (Hương ). Văn (Hương ). Tin (Dung ). Toán. (Thùy). (Thùy). (Thùy). Toán. (Thùy). (Thùy). (Sơn ) (Thùy). Văn ( Dũng ). Họa (Nhung). T.Anh (Doan ). (Ba). TD. Hóa (Thắng). BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LỚP 9. 6 7. 1 2 3 1 2 3. VĂN. GDCD. SỬ. HÓA. CAM THỊ MAI HƯƠNG. TRƯƠNG VĂN HỒI. LÊ VĂN HOÀNG. NGUYỄN THÀNH THẮNG. TOÀN TRƯỜNG NGHỈ. (Ba). GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 4 GVCN. THÁI. X.DIỆU. Trường THCS Hoàng Văn Thụ 3 Th ứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3. 1 2 3 4. 6A. LAN. DŨNG. 7A. Chào cờ Văn ( Hoa ) Nhạc (Lan ). Chào cờ TD (X.Diệu ). Chào cờ Văn ( Dũng ). T.Anh (Thái ). C.Ngh (Tùng). T.Anh (Thái ). Toán (Phương). Họa (Nhung ). Toán. (Hữu). Toán (Phương). Toán. (Thùy). TD (X.Diệu ). C.Ngh (Nhung). Văn. (Dũng ). C.Ngh (Nhung). Sinh (Sơn ) Nhạc (Lan ). GDCD (Hoa ). C.Ngh (Tùng). Địa ( Tùng). Văn. GDCD (Nhung ). Tin (Dung ). GDCD (Hoa ). (-). Họa (Nhung ). Văn ( Hoa ). Toán. 7B Chào cờ Toán. (Thùy). 7C Chào cờ Sử ( Hoàng). NHUNG. 9A. 9B. 9C. Chào cờ. Chào cờ. T.Anh (Doan ). Văn (Hương ). TD. C.Ngh (Thắng). Toán. Toán (Diệu). Lý (Ngân ). Văn (Hương ). Địa ( Tùng). Văn ( Dũng ). Sử ( Hoàng). Văn ( Hoa ). Toán (Diệu). Địa ( Tùng). Văn (Hương ). Toán. Tin (Dung ). TD. (Ba). Sinh. Văn (Hương ). Toán. (Thùy). Sử ( Hoàng). Văn (Hương ). Toán (Diệu). Toán. Tin (Dung ). Văn ( Hoa ) TD (Ba) Sinh (Sơn ) Địa ( Tùng) (-). Toán (Diệu). TD (X.Diệu ). T.Anh (Doan ). Lý (Ngân ). GDCD (Hồi). C.Ngh (Ngân). T.Anh (Doan ). Toán (Diệu). (-). (-). (Sơn ). Sử ( Hoàng). Toán (Diệu). Văn (Hương ). Địa ( Tùng). (Thùy). (Dũng ) (-) (Thùy). (Thùy). (Thùy). Sử ( Hoàng) (-) T.Anh (Thái ). Sinh. (Sơn ). Toán (Diệu). (-). Địa ( Tùng). Toán. (Thùy). Hóa (Thắng). Toán (Diệu). Sinh. T.Anh (Doan ). Toán (Diệu). Văn (Hương ). Lý (Ngân ) Sinh (Sơn ). Văn (Hương ). Tin (Dung ). Toán. Hóa (Thắng) (-). GDCD (Hồi). Toán (Diệu). Tin (Dung ). Lý (Ngân ). Văn ( Hoa ) Nhạc (Lan ). Tin (Dung ). Hóa (Thắng). T.Anh (Doan ). Hóa (Thắng) Sinh (Sơn ) (-). C.Ngh (Ngân) Toán (Diệu). Sinh (Sơn ) Lý (Ngân ) (-). Văn ( Hoa ) TD (Ba). Văn (Hương ). GDCD (Hồi). Toán (Diệu). Toán (Diệu). Hóa (Thắng). Sinh. C.Ngh (Ngân). Văn (Hương ). Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Tin (Dung ). Văn (Hương ). Địa ( Tùng). Văn (Hương ). Sử ( Hoàng). T.Anh (Thái ). Lý (Ngân ) (-). Nhạc (Lan ) (-). Toán. Toán (Phương). T.Anh (Thái ). Toán. (Thùy). Sinh. Địa ( Tùng). Văn. (Dũng ). Văn ( Hoa ) (-). Văn ( Hoa ) Sử ( Dũng) (-). Toán. T.Anh (Thái ). Toán. Tin (Dung ). Văn. Tin (Dung ). Địa ( Tùng). T.Anh (Thái ). GDCD (Dũng ). T.Anh (Thái ). Sử ( Dũng) (-). Văn ( Hoa ) (-). Sử ( Hoàng) Sinh (Ba ) (-). (-). (Ba). Toán. Địa ( Tùng) Văn (Dũng ) (-). (Dũng ). (Thùy). GDCD (Lan). Toán. (Thùy). Hóa (Thắng). Toán. Toán (Phương). (-). 8B. Lý (Ngân ) Văn ( Dũng ) Họa (Nhung ). (-). (Thùy). 8A. Toán (Diệu). C.Ngh (Nhung). (Hữu). BA. Chào cờ Địa ( Tùng). (Hữu). T.Anh (Thái ). HƯƠNG. Chào cờ Lý (Ngân ). Văn ( Hoa ) Địa ( Tùng) (-) (Hữu). THẮNG. Chào cờ TD (Ba) Văn ( Hoa ). Văn (Dũng ) Sử ( Hoàng). (-). DOAN. THỜI KHÓA BIỂU Năm Học:2012-2013 (Đợt 2 , Áp dụng :Từ ngày : 08 /10 /2012 ) Tuần :09 BUỔI SÁNG. 6B. Văn ( Hoa ) Sinh (Sơn ) (-). THÙY. (-). TD (X.Diệu ) Sử ( Hoàng) Tin (Dung ). Địa ( Tùng) (-). (Sơn ). (Thùy). (-). Tin (Dung ). Toán. Nhạc (Lan ) (-). Địa ( Tùng) (-). Lý (Ngân ) Văn (Dũng ) Địa ( Tùng). Hóa (Thắng). T.Anh (Thái ). (-). (Thùy). C.Ngh (Ngân). Sinh (Sơn ) Sử ( Hoàng) Văn ( Hoa ). T.Anh (Doan ). (-). Hóa (Thắng). (Sơn ). (-). Lý (Ngân ). (-). (-). (-). (Sơn ).

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 7. 1 2 3 4. GVCN. Sinh. (Sơn ). T.Anh (Thái ) C.Ngh (Nhung). SH LỚP. Văn ( Hoa ) Họa (Nhung ) Sinh (Sơn ) SH LỚP. THÁI. Tiết. Họa (Nhung ) Văn (Dũng ). Nhạc (Lan ) Văn ( Hoa ). Tin (Dung ). Văn (Hương ). Sử ( Hoàng). TD (X.Diệu ). Văn (Dũng ) Sinh (Sơn ). Sử ( Hoàng). T.Anh (Doan ). Tin (Dung ). T.Anh (Thái ). GDCD (Hoa ). T.Anh (Doan ). GDCD (Lan). Nhạc (Lan ) SH LỚP. Sử ( Hoàng) SH LỚP. Toán. SH LỚP. Văn ( Hoa ) SH LỚP. Sinh (Sơn ) SH LỚP. Hóa (Thắng) TD (Ba) Lý (Ngân ) SH LỚP. THÙY. DOAN. THẮNG. HƯƠNG. BA. NHUNG. 9A. 9B. 9C. X.DIỆU. Trường THCS Hoàng Văn Thụ 2 Th ứ. Toán. 6A. (Thùy). LAN. DŨNG. (Thùy). Văn (Hương ). Địa ( Tùng) SH LỚP. Hóa (Thắng) TD (Ba) C.Ngh (Ngân) Văn (Hương ). SH LỚP. THỜI KHÓA BIỂU Năm Học:2012-2013 (Đợt 2 , Áp dụng :Từ ngày : 29 /10 /2012 ) Tuần :11 BUỔI CHIỀU. 6B. 7A. 2. 7B. 7C. 8A. 8B. HỌP HỘI ĐỒNG VÀ CÁC BỘ PHẬN ĐOÀN THỂ Tin (Dung ). Văn (Hoa). 3. 1 2 3. Văn ( Dũng ). Toán. (Thùy). Họa (Nhung). Tin (Dung ). Sinh (Ba ) Văn ( Dũng ). Văn (Hoa) Toán. (Hữu). Toán. Toán (Phương). Toán. TD (X.Diệu ). TD (X.Diệu ) Văn ( Dũng ). Hóa (Thắng) Văn (Hoa). Toán. (Hữu). 4. 1 2 3. Văn ( Hoa ) TD (X.Diệu ). T.Anh (Thái ). Văn ( Dũng ). Toán. Văn ( Dũng ). Toán. Toán (Phương). Toán. (Thùy). T.Anh (Thái ). 5. 1 2 3. T.Anh (C.Ngân ). Lý (Ngân ). Toán. (Thùy). Toán. T.Anh (C.Ngân ). Văn ( Hoa ) TD (X.Diệu ). (Hữu). Lý (Ngân ). Toán (Phương). (Thùy). Văn ( Dũng ) TD (X.Diệu ). Hóa (Thắng) Họa (Nhung). Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Văn (Hương ). TD. Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Tin (Dung ). T.Anh (Doan ). Văn (Hương ). Toán (Diệu). Toán (Diệu). T.Anh (Doan ). Tin (Dung ). Văn (Hương ). Nhạc (Lan ). T.Anh (Thái ). T.Anh (Doan ). Lý (Ngân ). Nhạc (Lan ). Lý (Ngân ). Toán (Diệu). Văn (Hương ). TD (Ba) Nhạc (Lan ). Toán (Diệu). Văn ( Dũng ). Văn ( Dũng ) Sinh (Sơn ). Sinh. Văn (Hoa). T.Anh (Doan ). Toán (Diệu). Hóa (Thắng). Tin (Dung ). Hóa (Thắng). Toán (Diệu). Văn (Hương ). Toán. Văn ( Dũng ). Văn (Hương ). Tin (Dung ). (Thùy). (Thùy). (Thùy). Toán. (Thùy). (Sơn ) (Thùy). Tin (Dung ) T.Anh (Doan ). Văn (Hoa) Văn (Hoa). (Ba). TD. Hóa (Thắng). BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LỚP 9. 6 1 2. VĂN. GDCD. SỬ. HÓA. CAM THỊ MAI HƯƠNG. TRƯƠNG VĂN HỒI. LÊ VĂN HOÀNG. NGUYỄN THÀNH THẮNG. (Ba). GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 7. 3 1 2 3 4. GVCN. TOÀN TRƯỜNG NGHỈ. THÁI. X.DIỆU. LAN. DŨNG. THÙY. DOAN. THẮNG. HƯƠNG. BA. NHUNG. 9A. 9B. 9C. Trường THCS Hoàng Văn Thụ THỜI KHÓA BIỂU Năm Học:2012-2013 (Đợt 4 , Áp dụng :Từ ngày :07 /01/2013 ) Tuần :20 Th ứ. 2. 3. 4. 5 6. Tiết. 6A. 6B. 7A. 7B. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3. Chào cờ Văn (Thùy.V) Nhạc (Lan ). Chào cờ TD (X.Diệu ) T.Anh (K.Ngân). Chào cờ Văn (Dũng ) Họa (Nhung ). T.Anh (K.Ngân). Tin (Dung ). C.Ngh (Tùng). Chào cờ Họa (Nhung ) Lý (Ngân ) Văn (Dũng ). Toán. Văn (Thùy.V). Tin (Dung ). T.Anh (K.Ngân). (Hữu). Văn (Thùy.V) Lý (Ngân ) Văn (Thùy.V) Sinh (Sơn ) (-). C.Ngh (Nhung). Toán. (Hữu). Toán. (Hữu). 7C Chào cờ. T.Anh (Thái ). Văn. (Dũng ). Văn (Thùy.V). C.Ngh (Ngân) T.Anh (Thái ). Văn (Hương ). Chào cờ Hóa (Thắng) TD (Ba). C.Ngh (Thắng). Toán (Thùy). Văn (Thùy.V). Họa (Nhung ). Văn (Hương ). Sử ( Hoàng). Nhạc (Lan ). Lý (Ngân ). Hóa (Thắng). GDCD (Hồi). Sử ( Hoàng) Lý (Ngân ) Địa ( Tùng). TD. GDCD (Lan). Tin (Dung ). Sinh. Văn (Hương ). Toán (Thùy). TD. Văn (Hương ). Toán (Diệu). Tin (Dung ). Toán (Diệu). Sử ( Hoàng) TD (Ba). Lý (Ngân ). T.Anh (Thái ). GDCD (Lan). Tin (Dung ). Văn (Hương ). Địa ( Tùng). C.Ngh (Ngân) Toán (Diệu). T.Anh (Thái ). Sử ( Hoàng). Sinh. Sinh (Sơn ) Hóa (Thắng). Hóa (Thắng). Toán (Diệu). Địa ( Tùng). Họa (Nhung ). Toán (Diệu). Sinh. Văn (Hương ). Tin (Dung ). T.Anh (Thái ). Nhạc (Lan ). Văn (Hương ). Sinh. Văn (Thùy.V). T.Anh (Thái ). GDCD (Hồi). Toán (Diệu). GDCD(Thùy.V). Sử ( Hoàng). Họa(Nhung ). Sinh (Sơn ) TD (X.Diệu ). Lý (Ngân ). Hóa (Thắng). Tin (Dung ). Sử ( Hoàng). Toán (Diệu). Tin (Dung ). Toán (Diệu). Văn (Hương ). T.Anh (Thái ). Lý (Ngân ). C.Ngh (Ngân). Toán (Diệu). C.Ngh (Tùng). Sử ( Hoàng). Toán. T.Anh (K.Ngân). C.Ngh (Tùng). Nhạc (Lan ) GDCD (Nhung ). Địa ( Tùng) Sinh (Ba ). T.Anh (K.Ngân) GDCD(Thùy.V). Nhạc (Lan ) Sinh (Sơn ) Sử ( Hoàng). (-). GDCD(Thùy.V). Toán. (Thùy). T.Anh (K.Ngân). Lý (Ngân ) Họa (Nhung ). TD (X.Diệu ) Văn (Dũng ). Toán. (Thùy). Tin (Dung ). TD (X.Diệu ) Địa ( Tùng) (-). C.Ngh (Nhung). Toán. Tin (Dung ). Toán. (Thùy). (Thùy). Lý (Ngân ) Địa ( Tùng) Văn (Dũng ). Chào cờ. 8B. Toán (Thùy). Tin (Dung ). Địa ( Tùng). 8A. (Ba). C.Ngh (Ngân). Chào cờ. (Ba). Chào cờ Địa ( Tùng). (Sơn ). (Sơn ). (Sơn ). Chào cờ Văn (Hương ). (Sơn ). C.Ngh (Ngân). Lý (Ngân ) Nhạc (Lan ). Sử ( Hoàng) Văn (Dũng ). T.Anh (K.Ngân). Toán (Thùy). T.Anh (K.Ngân). Sử ( Dũng) Sinh (Sơn ). Địa ( Tùng). Văn. TD (X.Diệu ). Văn (Thùy.V). Toán. (Thùy). T.Anh (K.Ngân). C.Ngh (Thắng). Địa ( Tùng). Tin (Dung ). Sinh. GDCD (Dũng ). Địa ( Tùng). T.Anh (K.Ngân). Toán (Thùy). Văn (Thùy.V). T.Anh (Thái ). Lý (Ngân ). Tin (Dung ). Văn (Thùy.V). Sử ( Hoàng) Văn (Dũng ). TD (X.Diệu ). Tin (Dung ). C.Ngh (Tùng). Toán. (Thùy). Hóa (Thắng). Sinh. Lý (Ngân ). Toán (Diệu). GDCD (Hồi). Họa (Nhung ). Toán (Phương). Văn. Toán. (Thùy). Văn (Thùy.V). C.Ngh (Ngân). Sử ( Hoàng). TD. Toán (Diệu). C.Ngh (Nhung). Toán (Phương). T.Anh (K.Ngân). TD. Toán. Họa (Nhung ). Sinh TD. Văn (Hương ). T.Anh (K.Ngân). Văn (Dũng ) Địa ( Tùng). Toán (Diệu). Văn (Thùy.V). TD (X.Diệu ) Địa ( Tùng) Sinh (Sơn ). Văn (Hương ). Toán (Diệu). T.Anh (Thái ). (Hữu). T.Anh (K.Ngân). (-). (Dũng ) (Thùy). (Dũng ). C.Ngh (Ngân). (Sơn ) (Sơn ) (Ba). (-). (Sơn ). (-). (Ba). Hóa (Thắng) (-). (Ba).

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 7. 4 5 1 2 3 4 5. GVCN. Sử ( Dũng) (-). Văn (Thùy.V). Sinh. (Sơn ). Toán (Phương). Toán. T.Anh (K.Ngân). Toán (Phương). TD (X.Diệu ). C.Ngh (Nhung). Tin (Dung ). SH LỚP. TD (X.Diệu ) Sinh (Sơn ) SH LỚP. K.NGÂN. X.DIỆU. Tin (Dung ). Sinh. (-). (Ba ) (-) (Thùy). Sử ( Hoàng) SH LỚP LAN. Toán (Thùy). T.Anh (K.Ngân). (-). (-). Địa ( Tùng) Sinh (Sơn ). Toán (Diệu). T.Anh (Thái ). Tin (Dung ). Văn (Hương ). Địa ( Tùng). Lý (Ngân ). Tin (Dung ). Sử ( Hoàng). Văn (Thùy.V). Văn (Hương ). Họa (Nhung ) Toán (Diệu). Hóa (Thắng) TD (Ba) Sinh (Sơn ). Tin (Dung ). TD (X.Diệu ). TD. Sinh (Sơn ) Nhạc (Lan ) Văn (Dũng ) SH LỚP. Tin (Dung ). Văn (Thùy.V). T.Anh (Thái ). Văn (Dũng ) Họa (Nhung ) SH LỚP. T.Anh (Thái ). Sử ( Hoàng). Hóa (Thắng) TD (Ba). Toán (Thùy). Văn (Thùy.V). Toán (Diệu). DŨNG. (Ba). Văn (Hương ). Văn (Hương ). SH LỚP. SH LỚP. SH LỚP. Hóa (Thắng) SH LỚP. THAI. THẮNG. HƯƠNG. BA. NHUNG. 9A. 9B. 9C Chào cờ. THÙY. SH LỚP. Trường THCS Hoàng Văn Thụ THỜI KHÓA BIỂU Năm Học:2012-2013 (Đợt 5 , Áp dụng :Từ ngày :11 /03/2013 ) Tuần :27 Giảm tiết C.nghệ 7;8 Th ứ. 2. 3. 4. 5 6. Tiết. 6A. 6B. 7A. 7B. 7C. 8A. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4. Chào cờ Văn (Thùy.V) Nhạc (Lan ). Chào cờ TD (X.Diệu ). Chào cờ. T.Anh (K.Ngân). Toán (Phương). C.Ngh (Tùng). Chào cờ Họa (Nhung ) Lý (Ngân ) Văn (Dũng ). Chào cờ. T.Anh (K.Ngân). Chào cờ Văn (Dũng ) Họa (Nhung ). Toán. Văn (Thùy.V). Toán (Thùy). C.Ngh (Nhung) Tin (Dung ). (Hữu). Văn (Thùy.V) Lý (Ngân ) Văn (Thùy.V) Sinh (Sơn ) (-) Toán. (Hữu). Toán. (Hữu). Nhạc (Lan ) GDCD (Nhung ). (-). Toán (Thùy). T.Anh (Thái ). Văn. (Dũng ). Văn (Thùy.V). Chào cờ Lý (Ngân ) Địa ( Tùng). C.Ngh (Thắng). Toán (Thùy). Văn (Thùy.V). Họa (Nhung ). Văn (Hương ). T.Anh (K.Ngân). Sử ( Hoàng). Nhạc (Lan ). T.Anh (Thái ). Hóa (Thắng). GDCD (Hồi). Sử ( Hoàng) Lý (Ngân ) Địa ( Tùng). Lý (Ngân ). Sử ( Hoàng). Toán. TD. GDCD (Lan). Tin (Dung ). Sinh. Văn (Hương ). T.Anh (K.Ngân). C.Ngh (Tùng). Nhạc (Lan ) Sinh (Sơn ) Sử ( Hoàng) (-). Toán (Thùy). TD. Toán (Diệu). Toán (Diệu). Sử ( Hoàng) TD (Ba). Văn (Hương ). Tin (Dung ). Lý (Ngân ). T.Anh (Thái ). Văn (Thùy.V). Tin (Dung ). T.Anh (Thái ). Văn (Hương ). (-). (-). C.Ngh (Ngân) Toán (Diệu). Sử ( Hoàng). Sinh. Sinh (Sơn ) Hóa (Thắng). Hóa (Thắng). Toán (Diệu). Địa ( Tùng). Họa (Nhung ). Toán (Diệu). Sinh. Văn (Hương ). Tin (Dung ). T.Anh (Thái ). Nhạc (Lan ). Văn (Hương ). Sinh. GDCD (Lan). T.Anh (Thái ). GDCD (Hồi). Toán (Diệu). T.Anh (K.Ngân). Sử ( Hoàng). Họa(Nhung ). Sinh (Sơn ) TD (X.Diệu ). Lý (Ngân ). Hóa (Thắng). Tin (Dung ). Sử ( Hoàng). Toán (Diệu). Tin (Dung ). Toán (Diệu). Văn (Hương ). T.Anh (Thái ). Lý (Ngân ). Toán. Hóa (Thắng). Tin (Dung ). Sinh. C.Ngh (Ngân). Toán (Diệu). Toán. Văn (Thùy.V). T.Anh (Thái ). Lý (Ngân ). Tin (Dung ). Địa ( Tùng). Sinh. Lý (Ngân ). Toán (Diệu). GDCD (Hồi). Văn (Thùy.V). C.Ngh (Ngân). Sử ( Hoàng). TD. Toán (Diệu). Sinh TD. Toán (Diệu). Văn (Hương ). TD. Văn (Hương ). Toán (Diệu). T.Anh (Thái ). T.Anh (Thái ). Tin (Dung ). Văn (Hương ). Địa ( Tùng) Sinh (Ba ) (-). T.Anh (K.Ngân). Toán. (Thùy). (-). C.Ngh (Nhung) T.Anh (K.Ngân). Tin (Dung ). Toán. Sử ( Dũng) Sinh (Sơn ). T.Anh (K.Ngân). Toán (Thùy). T.Anh (K.Ngân). Toán. Văn. TD (X.Diệu ). Văn (Thùy.V). GDCD (Dũng ). Tin (Dung ). Văn (Thùy.V). Địa ( Tùng) Sử ( Hoàng) (-). T.Anh (K.Ngân). Địa ( Tùng). Họa (Nhung ). Tin (Dung ). Văn. Toán (Phương). T.Anh (K.Ngân). Văn (Thùy.V) Sử ( Dũng). T.Anh (K.Ngân). Toán. TD (X.Diệu ) Địa ( Tùng) Sinh (Sơn ). Toán. C.Ngh (Nhung). GDCD (Lan). T.Anh (K.Ngân). Văn (Thùy.V). Nhạc (Lan ). Sử ( Hoàng) Văn (Dũng ). Tin (Dung ). TD (X.Diệu ) Địa ( Tùng) (-). (-). Nhạc (Lan ) Địa ( Tùng). (Thùy). TD (X.Diệu ) Văn (Dũng ) Văn (Dũng ). (Hữu). Lý (Ngân ) Họa (Nhung ). 8B. Sinh. (Thùy). (Dũng ) (Thùy). (Ba ). Tin (Dung ). (Dũng ). TD (X.Diệu ). Lý (Ngân ) Địa ( Tùng) Văn (Dũng ). (Thùy). T.Anh (K.Ngân). (-) (Thùy). (Ba). (Thùy). GDCD (Lan). C.Ngh (Ngân). Địa ( Tùng). Họa (Nhung ) Địa ( Tùng). (Ba). (Sơn ) (Sơn ) (Ba). Toán (Diệu). Chào cờ Địa ( Tùng) Văn (Hương ). Chào cờ Hóa (Thắng) TD (Ba). (Sơn ). (-). (Sơn ). (Sơn ). (Sơn ) (-). (Ba). Văn (Hương ). (Sơn ). C.Ngh (Ngân). Hóa (Thắng) (-). (Ba).

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 7. 5 1 2 3 4 5. GVCN. (-). (-). GDCD (Lan). Toán. Toán. Tin (Dung ). Văn (Hương ). Họa (Nhung ). Sử ( Hoàng). Hóa (Thắng) TD (Ba). Toán (Diệu). Hóa (Thắng) TD (Ba) Sinh (Sơn ). Văn (Thùy.V). Toán (Diệu). (Ba). Văn (Thùy.V). T.Anh (Thái ). T.Anh (Thái ). Văn (Dũng ) SH LỚP. Văn (Dũng ) Họa (Nhung ) SH LỚP. Toán (Thùy). DŨNG. THÙY. TD (X.Diệu ). Sinh. Tin (Dung ). Toán. SH LỚP. TD (X.Diệu ) Sinh (Sơn ) SH LỚP. K.NGÂN. X.DIỆU. LAN. Văn (Thùy.V). TD. C.Ngh (Nhung). Sử ( Hoàng) SH LỚP. Sử ( Hoàng). Tin (Dung ). T.Anh (K.Ngân). Tin (Dung ). (Thùy). Tin (Dung ). TD (X.Diệu ). Toán (Phương). (Sơn ) (Thùy). (Dũng ). Lý (Ngân ). (Sơn ). Toán (Phương). Văn. Địa ( Tùng). Sinh. (Sơn ). Sinh. (Thùy). Văn (Hương ). SH LỚP. SH LỚP. SH LỚP. Hóa (Thắng) SH LỚP. THAI. THẮNG. HƯƠNG. BA. Văn (Hương ). SH LỚP NHUNG.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×