Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

Lich kiem tra bo sung HKII 20122013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (132.18 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHƯỚC SƠN TRƯỜNG THCS TRẦN QUỐC TOẢN. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Phước Hiệp, ngày 05 tháng 4 năm 2013. LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2012-2013 Thứ, ngày. Thứ hai 22/4/2013. Thứ ba 23/4/2013. Thứ tư 24/4/2013. Giờ giao đề (hoặc chép đề). Thời gian tính giờ làm bài. GDCD 6,7,8,9. 7h25. 7h30. Lý 6,7,8,9. 8h30. 8h35. Tin 8/1 Tin 8/2 T. dục 7/1 Chiều T. dục 7/2. 9h35 10h40. 9h40 10h45 15h00 16h00. Sử 6,7,8,9. 7h25. 7h30. Sinh 6,7,8,9. 8h30. 8h35. Nhạc 7/1 Nhạc 7/2 Chiều Thể dục 6. 9h35 10h40. 9h40 10h45 15h00. Địa 6,7,8,9. 7h25. 7h30. C. nghệ 6,7. 8h30 8h30 9h35. 8h35 8h35 9h40 15h00 16h00. Buổi. Sáng. Sáng. Sáng. Môn, lớp. Hóa 8,9 Nhạc 6 T. dục 8/1 Chiều T. dục 8/2. Phòng thi Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Phòng Tin Phòng Tin Sân trường Sân trường Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Phòng số 2 Phòng số 3 Sân trường Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Lớp 6: P1; 71: P2; 72: P3 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Phòng số 1 Sân trường Sân trường. Ghi chú. Coi thi: Cô Trang Coi thi: Cô Trang Coi thi: Thầy Lưu Coi thi: Thầy Lưu. Coi thi: Thầy Sơn Coi thi: Thầy Sơn Coi thi: Thầy Lưu. Coi thi: Thầy Sơn Coi thi: Thầy Lưu Coi thi: Thầy Lưu.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ, ngày. Thứ năm 25/4/2013. Thứ sáu 26/4/2013. Thứ bảy 27/4/2013. Buổi. Môn, lớp. Giờ giao đề (hoặc chép đề). Thời gian tính giờ làm bài. Ngữ văn 6,7,8,9. 7h25. 7h30. Tin 6,7,9. 9h15. 9h20. Nhạc 8/1 Nhạc 8/2 Tin 6 T. dục 9/1 Chiều T. dục 9/2 Toán 6,7,8,9 Sáng C. nghệ 8,9 Tin 7/1 Tin 7/2. 9h15 10h20 10h20. 9h20 10h25 10h25 15h00 16h00. 7h25. 7h30. 9h15 9h15 10h20. 9h20 9h20 10h25. Anh 6,7,8,9. 7h25. 7h30. MT 6,7,8,9. 8h30. 8h35. Tin 9/1 Tin 9/2. 9h35 10h40. 9h40 10h45. Sáng. Sáng. Phòng thi Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: P3; 91: P6; 92: P7 Phòng số 4 Phòng số 5 Phòng Tin Sân trường Sân trường Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 L81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Phòng Tin Phòng Tin Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Phòng Tin Phòng Tin. Ghi chú. Thi lý thuyết Coi thi: Thầy Sơn Coi thi: Thầy Sơn Thi thực hành - Coi thi: Cô Trang Coi thi: Thầy Lưu Coi thi: Thầy Lưu. Thi thực hành - Coi thi: Cô Trang Thi thực hành - Coi thi: Cô Trang. Thi thực hành - Coi thi: Cô Trang Thi thực hành - Coi thi: Cô Trang. * LƯU Ý: - Học sinh có mặt tại phòng thi trước giờ giao đề (hoặc chép đề) 15 phút. - Giám thị có mặt tại phòng Hội đồng trước giờ giao đề (hoặc chép đề) 15 phút để nhận nhiệm vụ. Người lập. Nguyễn Văn Thắng. HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHƯỚC SƠN TRƯỜNG THCS TRẦN QUỐC TOẢN. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Phước Hiệp, ngày 10 tháng 4 năm 2013. LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2012-2013 (Điều chỉnh so với lịch kiểm tra ngày 05/4/2013) Thứ, ngày. Thứ năm 02/5/2013. Thứ sáu 03/5/2013. Thứ bảy 04/5/2013. Giờ giao đề (hoặc chép đề). Thời gian tính giờ làm bài. Ngữ văn 6,7,8,9. 7h25. 7h30. Tin 6,7,9. 9h15. 9h20. Nhạc 8/1 Nhạc 8/2 Tin 6 T. dục 9/1 Chiều T. dục 9/2 Toán 6,7,8,9 Sáng C. nghệ 8,9 Tin 7/1 Tin 7/2. 9h15 10h20 10h20. 9h20 10h25 10h25 15h00 16h00. 7h25. 7h30. 9h15 9h15 10h20. 9h20 9h20 10h25. Anh 6,7,8,9. 7h25. 7h30. MT 6,7,8,9. 8h30. 8h35. Tin 9/1 Tin 9/2. 9h35 10h40. 9h40 10h45. Buổi. Sáng. Sáng. Môn, lớp. Phòng thi Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: P3; 91: P6; 92: P7 Phòng số 4 Phòng số 5 Phòng Tin Sân trường Sân trường Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 L81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Phòng Tin Phòng Tin Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Phòng Tin Phòng Tin. Ghi chú. Thi lý thuyết Coi thi: Thầy Sơn Coi thi: Thầy Sơn Thi thực hành - Coi thi: Cô Trang Coi thi: Thầy Lưu Coi thi: Thầy Lưu. Thi thực hành - Coi thi: Cô Trang Thi thực hành - Coi thi: Cô Trang. Thi thực hành - Coi thi: Cô Trang Thi thực hành - Coi thi: Cô Trang.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> * LƯU Ý: - Học sinh có mặt tại phòng thi trước giờ giao đề (hoặc chép đề) 15 phút. - Giám thị có mặt tại phòng Hội đồng trước giờ giao đề (hoặc chép đề) 15 phút để nhận nhiệm vụ. Người lập. Nguyễn Văn Thắng. HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHƯỚC SƠN TRƯỜNG THCS TRẦN QUỐC TOẢN. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Phước Hiệp, ngày 05 tháng 4 năm 2013. BẢNG PHÂN CÔNG COI THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2012-2013 Thứ, ngày. Buổi. Môn, lớp GDCD 6,7,8,9. Thứ hai 22/4/2013. Thứ ba 23/4/2013. Giờ giao đề (hoặc chép đề) 7h25. Thời gian tính giờ làm bài 7h30. Sáng Lý 6,7,8,9. 8h30. 8h35. Tin 8/1 Tin 8/2 T. dục 7/1 Chiều T. dục 7/2. 9h35 10h40. 9h40 10h45 15h00 16h00. Sử 6,7,8,9. 7h25. 7h30. Sinh 6,7,8,9. 8h30. 8h35. 9h35 10h40. 9h40 10h45 15h00. Sáng Nhạc 7/1 Nhạc 7/2 Chiều Thể dục 6. Phòng thi Thầy Hà: Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: Cô Hằng: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Thầy Duẩn: Thầy Hà: Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: Cô Hằng: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Thầy Duẩn: Phòng Tin Cô Trang Phòng Tin Cô Trang Sân trường Thầy Lưu Sân trường Thầy Lưu Thầy Thiệt: Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: Thầy Tuấn: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Cô Phương: Thầy Sơn: Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: Thầy Lưu: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Cô Phương: Phòng số 2 Thầy Sơn Phòng số 3 Thầy Sơn Sân trường Thầy Lưu. Ghi chú ; Cô Tuyết: ; Cô Tuyền: ; Thầy Huy: ; Cô Hoa: ; Cô Tuyết: ; Cô Tuyền: ; Thầy Huy: ; Cô Hoa:. ; Cô Hằng: ; Cô Tuyền: ; Cô Lan: ; Thầy Duẩn: ; Cô Hằng: ; Cô Tuyền: ; Cô Lan: ; Thầy Duẩn:.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Thứ, ngày. Thứ tư 24/4/2013. Buổi. Sáng. Môn, lớp. Thứ sáu 26/4/2013. Sáng. 7h25. 7h30. C. nghệ 6,7. 8h30. 8h35. Hóa 8,9. 8h30. 8h35. 9h35. 9h40 15h00 16h00. Ngữ văn 6,7,8,9. 7h25. 7h30. Tin 6,7,9. 9h15. 9h20. 9h15 10h20 10h20. 9h20 10h25 10h25 15h00 16h00. Nhạc 8/1 Nhạc 8/2 Tin 6 T. dục 9/1 Chiều T. dục 9/2. Sáng. Thời gian tính giờ làm bài. Địa 6,7,8,9. Nhạc 6 T. dục 8/1 Chiều T. dục 8/2. Thứ năm 25/4/2013. Giờ giao đề (hoặc chép đề). Toán 6,7,8,9. 7h25. 7h30. C. nghệ 8,9. 9h15. 9h20. Tin 7/1 Tin 7/2. 9h15 10h20. 9h20 10h25. Phòng thi Thầy Hà: Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: Cô Trang: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Cô Phương: 1 2 Lớp 6: P1; 7 : P2; 7 : P3 Thầy Hà: Cô Trang: 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Cô Phương: Phòng số 1 Thầy Sơn Sân trường Thầy Lưu Sân trường Thầy Lưu Thầy Thiệt: Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: Thầy Tuấn: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Thầy Huy: 1 2 Lớp 6: Phòng số 1; 7 : P2; 7 : Thầy Huy: 1 2 P3; 9 : P6; 9 : P7 Thầy Duẩn: Phòng số 4 Thầy Sơn Phòng số 5 Thầy Sơn Phòng Tin Cô Trang Sân trường Thầy Lưu Sân trường Thầy Lưu Thầy Sơn: Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: Thầy Lưu: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Cô Phương: 1 2 1 2 L8 : P4; 8 : P5; 9 : P6; 9 : P7 Thầy Sơn: Cô Lan: Phòng Tin Cô Trang Phòng Tin Cô Trang. Ghi chú ; Cô Tuyết: ; Cô Lan: ; Thầy Huy: ; Cô Hoa: ; Cô Tuyết: ; Cô Lan: ; Thầy Huy: ; Cô Hoa:. ; Cô Hằng: ; Cô Tuyền: ; Thầy Hà: ; Thầy Duẩn: ; Cô Hằng: ; Thầy Hà: ; Cô Tuyền:. ; Cô Tuyết: ; Cô Lan: ; Thầy Duẩn: ; Cô Hoa: ; Thầy Huy: ; Thầy Thiệt:.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Thứ, ngày. Buổi. Môn, lớp. Giờ giao đề (hoặc chép đề). Anh 6,7,8,9 Thứ bảy 27/4/2013. 7h25. Thời gian tính giờ làm bài 7h30. Sáng MT 6,7,8,9. 8h30. 8h35. Tin 9/1 Tin 9/2. 9h35 10h40. 9h40 10h45. Phòng thi. Ghi chú. Thầy Hà: Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: Cô Hằng: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Cô Phương: Cô Tuyền: Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: Cô Hằng: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Cô Phương: Phòng Tin Cô Trang Phòng Tin Cô Trang. ; Cô Tuyết: ; Thầy Tuấn:. ; Cô Lan: ; Cô Hoa:. ; Cô Tuyết: ; Thầy Tuấn:. ; Cô Lan: ; Cô Hoa:. * LƯU Ý: - Học sinh có mặt tại phòng thi trước giờ giao đề (hoặc chép đề) 15 phút. - Giám thị có mặt tại phòng Hội đồng trước giờ giao đề (hoặc chép đề) 15 phút để nhận nhiệm vụ. Người lập. Nguyễn Văn Thắng. HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHƯỚC SƠN TRƯỜNG THCS TRẦN QUỐC TOẢN. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Phước Hiệp, ngày 10 tháng 4 năm 2013. BẢNG PHÂN CÔNG COI THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2012-2013 (Điều chỉnh so với bảng phân công coi thi ngày 05/4/2013) Thứ, ngày. Thứ năm 02/5/2013. Thứ sáu 03/5/2013. Buổi. Sáng. Môn, lớp. Thời gian tính giờ làm bài. Ngữ văn 6,7,8,9. 7h25. 7h30. Tin 6,7,9. 9h15. 9h20. 9h15 10h20 10h20. 9h20 10h25 10h25 15h00 16h00. Toán 6,7,8,9. 7h25. 7h30. C. nghệ 8,9. 9h15. 9h20. Tin 7/1 Tin 7/2. 9h15 10h20. 9h20 10h25. Nhạc 8/1 Nhạc 8/2 Tin 6 T. dục 9/1 Chiều T. dục 9/2. Sáng. Giờ giao đề (hoặc chép đề). Phòng thi. Ghi chú. Thầy Thiệt: ; Cô Hằng: ; Cô Tuyền: Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: Thầy Tuấn: ; Thầy Hà: ; Thầy Duẩn: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Thầy Huy: 1 2 Lớp 6: Phòng số 1; 7 : P2; 7 : Thầy Huy: ; Cô Hằng: ; Thầy Hà: 1 2 P3; 9 : P6; 9 : P7 Thầy Duẩn: ; Cô Tuyền: Phòng số 4 Thầy Sơn Phòng số 5 Thầy Sơn Phòng Tin Cô Trang Sân trường Thầy Lưu Sân trường Thầy Lưu Thầy Sơn: ; Cô Tuyết: ; Cô Lan: Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: Thầy Lưu: ; Thầy Duẩn: ; Cô Hoa: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Cô Phương: 1 2 1 2 L8 : P4; 8 : P5; 9 : P6; 9 : P7 Thầy Sơn: ; Thầy Huy: Cô Lan: ; Thầy Thiệt: Phòng Tin Cô Trang Phòng Tin Cô Trang.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Thứ, ngày. Buổi. Môn, lớp. Giờ giao đề (hoặc chép đề). Anh 6,7,8,9 Thứ bảy 04/5/2013. 7h25. Thời gian tính giờ làm bài 7h30. Sáng MT 6,7,8,9. 8h30. 8h35. Tin 9/1 Tin 9/2. 9h35 10h40. 9h40 10h45. Phòng thi. Ghi chú. Thầy Hà: Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: Cô Hằng: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Cô Phương: Cô Tuyền: Lớp 6: Phòng số 1; 71: P2; 72: Cô Hằng: P3; 81: P4; 82: P5; 91: P6; 92: P7 Cô Phương: Phòng Tin Cô Trang Phòng Tin Cô Trang. ; Cô Tuyết: ; Thầy Tuấn:. ; Cô Lan: ; Cô Hoa:. ; Cô Tuyết: ; Thầy Tuấn:. ; Cô Lan: ; Cô Hoa:. * LƯU Ý: - Học sinh có mặt tại phòng thi trước giờ giao đề (hoặc chép đề) 15 phút. - Giám thị có mặt tại phòng Hội đồng trước giờ giao đề (hoặc chép đề) 15 phút để nhận nhiệm vụ. Người lập. Nguyễn Văn Thắng. HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

×