Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

bang don vi do TG YEN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (822.25 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Thứ ba ngày 5 tháng 3 năm 2013 Toán Kiểm tra bài cũ a)Nêu cách tính thể tích hình lập phương. b)Giải bài toán sau : Một hình lập phương có cạnh 2,5 dm.Tính thể tích hình lập phương đó ?.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ ba ngày 5 tháng 3 năm 2013 Toán Thảo luận nhóm đôi a)Điền số thích hợp vào chỗ trống hoàn thành : 3 phuùt Bảng đơn vị đo thời gian ! 3 phút-Bắt đầu 1 thế kỉ = . . . .. . năm. 1 năm = … . .. .tháng. tuần lễ =……… ngày. Đã hết thời 1gian 1 năm = .. . . . ..ngày. 1 ngày = . . . . .. . . giờ. 1 năm nhuận = . .. . . . ngày. 1 giờ = . .. . . . . . . phút. Cứ . . . .năm lại có 1 năm nhuận 1 phút = . .. . . . . . .giây b)Tháng có 31 ngày gồm các tháng : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Tháng có 30 ngày gồm các tháng : . . . . . . . . . . . . . . . Tháng có 28 (hoặc 29 ngày vào năm nhuận )là tháng :…..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ ba ngày 5 tháng 3 năm 2013 Toán Thảo luận nhóm đôi a)Điền số thích hợp vào chỗ trống hoàn thành : Bảng đơn vị đo thời gian : 1 thế kỉ = . .100 . .. . năm. 1 năm = …12 . .. .tháng. 1 năm = .. 365 . . . ..ngày. 1 năm nhuận = . 366 .. . . . ngày. Cứ .4. . .năm lại có 1 năm nhuận. 1 tuần lễ =…… 7 ngày. 1 ngày = . .24 . . .giờ. 1 giờ = . ..60 . . .phút. 1 phút = . ..60. . giây. b)Tháng có 31 ngày gồm các tháng: tháng 1 ,tháng 3 ,tháng 5 ,tháng 7 , tháng 8 ,tháng 10 ,tháng 12 Tháng có 30 ngày gồm các tháng : tháng 3 ,tháng 6 ,tháng 9 ,tháng Tháng có 28 (hoặc 29 ngày vào năm nhuận )là11tháng : tháng 2.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ ba ngày 5 tháng 3 năm 2013 Toán b)Ví dụ về đổi số đo thời gian. Thực hiện và nêu cách đổi các số đo thời gian :.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thứ ba ngày 5 tháng 3 năm 2013 Toán Luyện tập 1.Trong lịch sử phát triển của loài người đã có những phát minh vĩ đại.Bảng dưới đây cho biết tên và năm công bố những phát.Hãy đọc bảng và cho biết từng phát minh được công bố vào thế kỉ nào?.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thứ ba ngày 5 tháng 3 năm 2013 Toán Luyện tập. 1.Trong lịch sử phát triển của loài người đã có những phát minh vĩ đại.Bảng dưới đây cho biết tên và năm công bố những phát.Hãy đọc bảng và cho biết từng phát minh được công bố vào thế kỉ nào?. ThÕ kû 17. ThÕ kû 19. ThÕ kû 18. ThÕ kû 19.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Thứ ba ngày 5 tháng 3 năm 2013 Toán Luyện tập. 1. Trong lịch sử phát triển của loài người đã có những phát minh vĩ đại.Bảng dưới đây cho biết tên và năm công bố những phát.Hãy đọc bảng và cho biết từng phát minh được công bố vào thế kỉ nào?. ThÕ kû 19. ThÕ kû 20. ThÕ kû 20. ThÕ kû 20.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Thứ ba ngày 5 tháng 3 năm 2013 Toán Luyện tập (thực hiện vào bảng con) 2.Viết số thích hợp vào chỗ chấm:. 3 giờ = ………phút 180 36 ngày= ……… 7242 84 tháng giờ năm = ………. 3 năm rưỡi = ……… tháng.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Thứ ba ngày 5 tháng 3 năm 2013 Toán Luyện tập (đọc kết quả) 2.Tìm số thích hợp vào chỗ chấm:. 1 90 phút  ......giây 1,5 giờ = ………phút 30 0,56 ngày phút = = ……… ……… 12 360 giờ giây 2.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Thứ ba ngày 5 tháng 3 năm 2013 Toán Luyện tập (Thực hiện vào vở) 2.Viết số thích hợp vào chỗ chấm:. 4 năm 2 tháng = ……… tháng 3 ngày rưỡi = ……… giờ 1 giờ = ……… giây. 5 phút-Bắt đầu 5 phuùt Đã hết thời gian. 1 phút ......giây 2 3.Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:. 72 phút = ……… giờ 270 phút = ……… giờ.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Thứ ba ngày 5 tháng 3 năm 2013 Toán Luyện tập (Thực hiện vào vở) 2.Viết số thích hợp vào chỗ chấm:. 50 tháng 4 năm 2 tháng = ……… 84 giờ 3 ngày rưỡi = ……… 3600 giây 1 giờ = ………. 1 phút ......giây 30 2 3.Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:. 1,2 giờ 72 phút = ……… 4,5 giờ 270 phút = ……….

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Thứ ba ngày 5 tháng 3 năm 2013 Toán. Ai nhanh hơn ?.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Chaân thaønh caûm ôn quí thaày coâ đã đến tham dự tieát daïy.

<span class='text_page_counter'>(14)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×