Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Bảng đơn vị đo thời gian

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (938.2 KB, 15 trang )

Bài
1 thế kỉ = ..... năm
1 năm = ..... tháng
1 năm = ..... ngày
1 năm nhuận = ..... ngày
Cứ 4 năm lại có 1 năm .....
1 tuần lễ = ..... ngày
1 ngày = ..... giờ
1giờ = ..... phút
1phút = ..... giây
a)
b)
- Những tháng có 31 ngày là:
- Những tháng có 30 ngày là:
- Tháng có 28 ngày (vào năm nhuận có 29 ngày) là:
Điền vào chỗ trống:
Thảo luận
nhóm 2
1 thế kỉ = 100 năm
1 năm = 12 tháng
1 năm = 365 ngày
1 năm nhuận = 366 ngày
Cứ 4 năm lại có 1 năm nhuận.
1 tuần lễ = 7 ngày
1 ngày = 24 giờ
1giờ = 60 phút
1phút = 60 giây
a)
Điền vào chỗ trống:
Thảo luận
nhóm 2


b)
- Những tháng có 31 ngày là:
- Những tháng có 30 ngày là:
- Tháng có 28 ngày (vào năm nhuận có 29 ngày) là:
Điền vào chỗ trống:
Thảo luận
nhóm 2
Tháng một, tháng ba, tháng năm, tháng bảy,
tháng tám, tháng mười, tháng mười hai.
Tháng tư, tháng sáu, tháng chín, tháng mười một.
Tháng 2
1 năm rưỡi = ..... tháng
giờ = ..... phút
0,5 giờ = ..... phút
216 phút = ..... giờ .... phút
Điền vào chỗ trống:
Thảo luận
nhóm 2
2
3
1 năm rưỡi = 1,5 năm = 12 tháng x 1,5 = 18 tháng
0,5 giờ = 60 phút x 0,5 = 30 phút
216 phút = 3 giờ 36 phút = 3,6 giờ
Điền vào chỗ trống:
Thảo luận
nhóm 2
giờ = 60 phút x = 40 phút
2
3
2

3
216 60
36 3
216 60
360 3,6
0

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×