Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

LT so 10000

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.08 MB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ Thứsáu sáungày ngày20 20tháng tháng33năm năm2009 2009 Bài cũ :. Toán. Viết Viếtcác cácsố sốsau: sau: a) Năm mươi ba nghìn bốn trăm bảy mươi. 53 470 b) Chín mươi nghìn không trăm linh chín. 90 009 Đọc Đọccác cácsố sốsau: sau: a) 89 013 Tám mươi chín nghìn không trăm mười ba b) 27 408 Hai mươi bảy nghìn bốn trăm linh tám www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ Thứsáu sáungày ngày20 20tháng tháng33năm năm2009 2009 Toán Số 10 000 – Luyện tập 10 000. 10 000. 10 000 10 000. 10 000. 10 000 10 000. 10 000 10 000. 10 000 10 000. 10 000 10 000. 10 000 10 000. 10 000 10 000. 10 000 10 000. 10 000 10 000. 10 000 10 000. 10 000 10 000. 10 000 10 000. 80 000. 90…000. 100 000. 100 000 đọc là một trăm nghìn www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ Thứsáu sáungày ngày20 20tháng tháng33 năm năm 2009 2009 Toán Số 10 000 – Luyện tập Thực hành : 1. Số Số??. a) 10 000; 20 000; … ; … ; 50 000; … ; … ; 80 000; …; 100 000 b) 10 000; 11 000; 12 000; …; …; …; 16 000; …; …; …; … . c) 18 000; 18 100; 18 200; …; …; …; …; 18 700; …; …; … . d) 18 235; 18 236; …; …; …; … . a) 10 000; 20 000; 30 000; 40 000 ; 50 000; 60 000 ;70 000 ; 80 000; 90 000; 100 000 b) 10000; 11000; 12000;13000;14000; 15000; 16 000; 17000;18000;19000; 20000 c) 18000; 18100; 18200;18300 ;18400 ;18500; 18 600; 18700; 18 800; 18900;19000 d) 18 235; 18 236; 18 237; 18 238; 18 239; 18 240 . www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thứ Thứsáu sáungày ngày20 20tháng tháng33 năm năm 2009 2009. Toán. Thực hành : 2. Số 10 000 – Luyện tập. Viết Viếttiếp tiếpsố sốthích thíchhợp hợpvào vàodưới dướimỗi mỗivạch: vạch:. 40 000 50 000 60 000 70 000 3 Số Số?? Số liền trước 12 533 43 904 62 369. Số đã cho 12 534 43 905 62 370. 80 000 90 000 100 000. Số liền sau 12 535 43 906 62 371 www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thứ Thứsáu sáungày ngày20 20tháng tháng33 năm năm 2009 2009. Toán. Số 10 000 – Luyện tập Thực hành : 4. Một sân vận động có 7000 chỗ ngồi, đã có 5000 người đến xembóng đá . Hỏi sân vận động đó còn bao nhiêu chỗ chưa có người ngồi? Bài Bàigiải giải Số Sốchỗ chỗchưa chưacó cóngười ngườingồi ngồilà: là: 7000 7000––5000 5000==2000 2000(chỗ) (chỗ) Đáp Đápsố số::2000 2000chỗ chỗngồi ngồi www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Thứ Thứsáu sáungày ngày20 20tháng tháng33 năm năm 2009 2009. Toán. Số liền trước 39 998 12 504 99 998. ĐỘI A. Số đã cho 39 999 12 505 99 999. Số liền sau 40 000 12 506 100 000. ĐỘI B. 5 điểm 5 điểm 5 điểm. 5 điểm 5 điểm 5 điểm. 5 điểm 5 điểm 5 điểm. 5 điểm 5 điểm 5 điểm www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×