Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

BIEU MAU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.61 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG TIỂU HỌC QUẢNG TÙNG Danh s¸ch häc sinh khen thƯỞng n¨m häc 2012-2013 líp : .....5A......... (Xếp danh sách theo thứ tự HS giỏi trớc, HS tiên tiến sau. Đạt danh hiệu gì thì đánh dấu nhân vào cột của danh hiệu đó) TT. Hä tªn häc sinh. Hä tªn bè (mÑ). Chç ë (xãm, th«n). HS giái. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22. Nguyễn Thị Linh Anh Đặng Thị Mai Chi Đồng Thanh Dũng Nguyễn Thanh Hải Nguyễn Thị Hồng Phạm Quỳnh Hương Lê Huyền Linh Trịnh Tuấn Mạnh Lê Nguyễn Nhật Nam Phạm Lê Hải Ngọc Tưởng Tùng Quân Nguyễn Lịch Thiệp Nguyễn Tiến Tới Tưởng Ngọc Bé Tưởng Thanh Bình Nguyễn Anh Dũng Trần Hoài Nam Nguyễn Thị Nga Hoàng Đình Núi Lê Thị Diễm Quỳnh Phạm Thị Hoài Thương Nguyễn Thị Thuỳ Trang. Nguyễn Thanh Sơn Đặng Xuân Tình Đồng Thanh Hùng Trần Thị Cẩm Lan Nguyễn Văn Hợp Phạm Ngọc Hùng Lê Thanh Sơn Trịnh Như Khánh Lê Văn Chung Lê Thị Lệ Hồng Tưởng Thanh Bình Nguyễn Văn Thất Nguyễn Văn Tạo Tưởng Cao Hải Tưởng Thanh Quân Nguyễn Quang Long Trần Hoài Nam Thành Nguyễn Hải Quân Hoàng Văn Sanh Lê Văn Nghị Phạm Văn Truyện Nguyễn Chí Thanh. Di Luân Xóm 3 Quảng Hưng Di Luân Xóm 3 Nam Lộc Trung Lộc Xóm 3 Trung Lộc Quảng Phú Phúc Đông Xóm 2 Phúc Tây Phúc Tây Phúc Tây Trung Lộc Quảng Hưng Xóm 3 Xóm 3 Nam Lộc Quảng Tiến Xóm 3. X X X X X X X X X X X X X. Hiệu trưởng. TRƯỜNG TH QUẢNG TÙNG Lớp: ...5A.... HS T tiÕn. Ghi chó. X X X X X X X X X. Quảng Tùng, ngày ..14... tháng ...5... năm 2013 Giáo viên chủ nhiệm lớp Nguyễn Thị Bé.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> BÁO CÁO KẾT QUẢ CUỐI NĂM HỌC 2012 -2013 I/ số lượng: Đầu năm: ...25....... cuối năm : ....25................ Tăng : .......0......./ lí do :......................../ Giảm :.....0....... / lí do:......................../ II/ Xếp loại hạnh kiểm: Đạt: ..25........ em ....100..... % Trong đó nữ : ..11......... Chưa Đạt: ...0....../em........... % Trong đó nữ :......... III/ Xếp loại học lực các môn học và XL giáo dục cuối năm TT Môn. TSHS XL. Số HS không XL. TS. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11. Toán T Việt Khoa(TNXH) Sử-Địa Đ đức. 24 24 24 24 24. XL Giỏi (A+). Nữ TS. Nữ. XL khá (A). XL TB (B). TS. TS. Nữ. Nữ. XL yếu. Học Học sinh sinh TT TS Nữ giỏi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 9. 1 0 23 10 0 0 1 1 1 0 23 11 1 0 0 0 1 0 13 5 10 6 1 0 1 0 23 10 1 1 0 0 1 0 7 3 17 8 0 0 K thuật(T công) 24 1 0 7 5 17 6 0 0 M thuật 24 1 0 8 4 16 7 0 0 Â nhạc 24 1 0 6 3 18 8 0 0 T dục 24 1 0 7 1 17 10 0 0 N ngữ 24 1 0 17 9 6 1 1 1 Tin học 24 1 0 20 10 4 1 0 0 XL giáo dục 24 1 0 13 5 9 5 2 1 * Đối chiếu chất lượng so với chỉ tiêu giao đầu năm học: - Học sinh giỏi : ...13.... em , giảm : ....0..... em , tăng: ....5...em - Học sinh giỏi cấp trường : ........... em , giảm .......... , tăng .............. - Học sinh tiên tiến : ......9..... em , giảm .....0..... em , tăng: ......0..... em - Học sinh yếu : ....0..... em , giảm .....0.... em , tăng: ....0..... em IV/ Xếp loại các mặt: VSCĐ : XL A:..22... em ..91,6...%, XLB ..2.... em ...8,4....%. Xếp loại các hoạt động ngoài giờ khác:...........Tốt......... V/ Giáo viên: Số tiết dự giờ đồng nghiệp: ................. Số tiết thực tập: ...1....,Trong đó XL: Tốt:...1...., Khá: ........ TB: ...... CĐ :...... Số ngày nghỉ: .1 buổi........ Tự XL về tham gia các H Đ ngoài giờ lên lớp : ...Khá....... XL công tác chủ nhiệm lớp : ....Tốt....., XL mức độ hoàn thành nhiệm vụ : ........ XL về Chuẩn Nghề nghiệp theo Q Đ 14 của Bộ GD: .................... Lĩnh vực 1 : tổng số điểm ............ xếp loại .......... . Lĩnh vực 2 : tổng số điểm ............ xếp loại ........... . Lĩnh vực 3 : tổng số điểm ............. xếp loại ............ . Quảng Tùng, ngày .14...tháng ..5..năm 2013 Người báo cáo Nguyễn Thị Bé.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×