1
CH
CH
ệ
ệ
ễNG
ễNG
12:
12:
QUA
QUA
N TRề
N TRề
TA
TA
ỉ
ỉ
I
I
CH
CH
NH
NH
QUO
QUO
C TE
C TE
1.
1.
Xa
Xa
ự
ự
c
c
ủ
ủ
ũnh mo
ũnh mo
ỏ
ỏ
i lieõn he
i lieõn he
ọ
ọ
coõng ty me
coõng ty me
ù
ù
con
con
2.
2.
Qua
Qua
ỷ
ỷ
n trũ ru
n trũ ru
ỷ
ỷ
i ro ta
i ro ta
ứ
ứ
i ch
i ch
ớ
ớ
nh (
nh (
Financial Risk
Financial Risk
Management)
Management)
3.
3.
La
La
ọ
ọ
p ngaõn sa
p ngaõn sa
ự
ự
ch vo
ch vo
ỏ
ỏ
n quo
n quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
(International
(International
Capital Budgeting)
Capital Budgeting)
4.
4.
Cụ ca
Cụ ca
ỏ
ỏ
u vo
u vo
ỏ
ỏ
n quo
n quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
5.
5.
Qua
Qua
ỷ
ỷ
n
n
ly
ly
ự
ự
do
do
ứ
ứ
ng tie
ng tie
n ma
n ma
ở
ở
t toa
t toa
ứ
ứ
n ca
n ca
u
u
6.
6.
Chie
Chie
ỏ
ỏ
n l
n l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
c ta
c ta
ứ
ứ
i ch
i ch
ớ
ớ
nh quo
nh quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
2
1.
1.
XA
XA
C
C
ẹ
ẹ
ềNH MO
ềNH MO
I LIEN HE
I LIEN HE
CONG TY ME
CONG TY ME
ẽ
ẽ
CON
CON
1.1. Gia
1.1. Gia
ỷ
ỷ
i pha
i pha
ự
ự
p nhie
p nhie
u ma
u ma
ở
ở
t (Policentric solution)
t (Policentric solution)
1.2. Gia
1.2. Gia
ỷ
ỷ
i pha
i pha
ự
ự
p cu
p cu
ù
ù
c bo
c bo
ọ
ọ
(Ethnocentric solution)
(Ethnocentric solution)
1.3. Gia
1.3. Gia
ỷ
ỷ
i pha
i pha
ự
ự
p trung taõm (Geocentric solution)
p trung taõm (Geocentric solution)
3
1.1. GIA
1.1. GIA
I PHA
I PHA
P NHIE
P NHIE
U MA
U MA
ậ
ậ
T
T
Ta
Ta
ù
ù
o cho coõng ty MNC nh
o cho coõng ty MNC nh
ử
ử
la
la
ứ
ứ
coõng ty me
coõng ty me
ù
ù
va
va
ứ
ứ
phaõn quye
phaõn quye
n quye
n quye
ỏ
ỏ
t
t
ủ
ủ
ũnh cho ca
ũnh cho ca
ự
ự
c coõng ty
c coõng ty
con.
con.
Nh
Nh
ử
ử
ừng tho
ừng tho
ỷ
ỷ
a thua
a thua
ọ
ọ
n ve
n ve
ba
ba
ỷ
ỷ
ng keõ ta
ng keõ ta
ứ
ứ
i ch
i ch
ớ
ớ
nh
nh
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c chua
c chua
ồ
ồ
n bũ theo nguyeõn ta
n bũ theo nguyeõn ta
ộ
ộ
c ke
c ke
ỏ
ỏ
toa
toa
ự
ự
n
n
chung cho ca
chung cho ca
ỷ
ỷ
coõng ty me
coõng ty me
ù
ù
va
va
ứ
ứ
coõng ty con.
coõng ty con.
S
S
ửù
ửù
th
th
ửù
ửù
c hie
c hie
ọ
ọ
n cu
n cu
ỷ
ỷ
a coõng ty con
a coõng ty con
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
a
a
ự
ự
nh
nh
gia
gia
ự
ự
lieõn quan
lieõn quan
ủ
ủ
e
e
ỏ
ỏ
n ye
n ye
ỏ
ỏ
u to
u to
ỏ
ỏ
no
no
ọ
ọ
i
i
ủ
ủ
ũa va
ũa va
ứ
ứ
n
n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
ngoa
ngoa
ứ
ứ
i.
i.
4
1.1. GIA
1.1. GIA
I PHA
I PHA
P NHIE
P NHIE
U MA
U MA
ậ
ậ
T (tt)
T (tt)
ệ
ệ
u
u
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
m:
m:
Vie
Vie
ọ
ọ
c phaõn quye
c phaõn quye
n la
n la
ứ
ứ
m quye
m quye
ỏ
ỏ
t
t
ủ
ủ
ũnh
ũnh
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c la
c la
ọ
ọ
p
p
ngay thụ
ngay thụ
ứ
ứ
i
i
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
m theo
m theo
ủ
ủ
ie
ie
u kie
u kie
ọ
ọ
n thũ tr
n thũ tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
Ca
Ca
ự
ự
c coõng ty con hoa
c coõng ty con hoa
ù
ù
t
t
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng linh
ng linh
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng hụn,
ng hụn,
naờng
naờng
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng va
ng va
ứ
ứ
hie
hie
ọ
ọ
u qua
u qua
ỷ
ỷ
hụn.
hụn.
Nh
Nh
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
m:
m:
Gia
Gia
ỷ
ỷ
m quye
m quye
n l
n l
ửù
ửù
c ta
c ta
ọ
ọ
p trung ụ
p trung ụ
ỷ
ỷ
coõng ty me
coõng ty me
ù
ù
khoõng phu
khoõng phu
ứ
ứ
hụ
hụ
ù
ù
p nhu ca
p nhu ca
u qua
u qua
ỷ
ỷ
n trũ ca
n trũ ca
ỏ
ỏ
p cao cu
p cao cu
ỷ
ỷ
a
a
coõng ty.
coõng ty.
Ta
Ta
ù
ù
o ca
o ca
ù
ù
nh tranh gi
nh tranh gi
ử
ử
ừa ca
ừa ca
ự
ự
c coõng ty con treõn the
c coõng ty con treõn the
ỏ
ỏ
giụ
giụ
ự
ự
i va
i va
ứ
ứ
gia
gia
ỷ
ỷ
m lụ
m lụ
ù
ù
i nhua
i nhua
ọ
ọ
n toa
n toa
ứ
ứ
n bo
n bo
ọ
ọ
coõng ty.
coõng ty.
5
1.2. GIA
1.2. GIA
I PHA
I PHA
P CU
P CU
ẽ
ẽ
C BO
C BO
La
La
ứ
ứ
la
la
ứ
ứ
m cho ta
m cho ta
ỏ
ỏ
t ca
t ca
ỷ
ỷ
hoa
hoa
ù
ù
t
t
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng kinh
ng kinh
doanh n
doanh n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c ngoa
c ngoa
ứ
ứ
i nh
i nh
ử
ử
la
la
ứ
ứ
mụ
mụ
ỷ
ỷ
ro
ro
ọ
ọ
ng
ng
kinh doanh trong n
kinh doanh trong n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c.
c.
Moói
Moói
ủ
ủ
ụn vũ hụ
ụn vũ hụ
ù
ù
p tha
p tha
ứ
ứ
nh he
nh he
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng ke
ng ke
ỏ
ỏ
hoa
hoa
ù
ù
ch va
ch va
ứ
ứ
kie
kie
ồ
ồ
m tra coõng ty me
m tra coõng ty me
ù
ù
.
.
6
1.2. GIA
1.2. GIA
I PHA
I PHA
P CU
P CU
ẽ
ẽ
C BO
C BO
(tt)
(tt)
ệ
ệ
u
u
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
m:
m:
Pho
Pho
ỏ
ỏ
i hụ
i hụ
ù
ù
p qua
p qua
ỷ
ỷ
n ly
n ly
ự
ự
toa
toa
ứ
ứ
n bo
n bo
ọ
ọ
hoa
hoa
ù
ù
t
t
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng
ng
Ta
Ta
ọ
ọ
p trung qua
p trung qua
ỷ
ỷ
n ly
n ly
ự
ự
ta
ta
ứ
ứ
i ch
i ch
ớ
ớ
nh hie
nh hie
ọ
ọ
u qua
u qua
ỷ
ỷ
.
.
Nh
Nh
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
m:
m:
Ha
Ha
ù
ù
n che
n che
ỏ
ỏ
hoa
hoa
ù
ù
t
t
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng linh
ng linh
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng cu
ng cu
ỷ
ỷ
a ca
a ca
ự
ự
c coõng
c coõng
ty con.
ty con.
Ca
Ca
ỷ
ỷ
n trụ
n trụ
ỷ
ỷ
nh
nh
ử
ử
ừng noó l
ừng noó l
ửù
ửù
c mụ
c mụ
ỷ
ỷ
ro
ro
ọ
ọ
ng cu
ng cu
ỷ
ỷ
a ca
a ca
ự
ự
c
c
coõng ty con v
coõng ty con v
ỡ
ỡ
coõng ty me
coõng ty me
ù
ù
la
la
ỏ
ỏ
y he
y he
ỏ
ỏ
t nguo
t nguo
n l
n l
ửù
ửù
c
c
ca
ca
n thie
n thie
ỏ
ỏ
t.
t.
7
1.3. GIA
1.3. GIA
Û
Û
I PHA
I PHA
Ù
Ù
P TRUNG TÂM
P TRUNG TÂM
Đ
Đ
e
e
å
å
gi
gi
ư
ư
õ ke
õ ke
á
á
hoa
hoa
ï
ï
ch ta
ch ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh va
nh va
ø
ø
kie
kie
å
å
m soa
m soa
ù
ù
t
t
quye
quye
á
á
t
t
đ
đ
ònh trên toa
ònh trên toa
ø
ø
n ca
n ca
à
à
u.
u.
Quye
Quye
á
á
t
t
đ
đ
ònh chòu a
ònh chòu a
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng bơ
ng bơ
û
û
i 2 ye
i 2 ye
á
á
u to
u to
á
á
Bản chất và vò trí của các công ty con
Lợi ích có thể đạt được khi phối hợp hiệu
quả hoạt động các công ty con.
Th
Th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng co
ng co
ù
ù
hie
hie
ä
ä
u qua
u qua
û
û
hơn khi ta
hơn khi ta
ä
ä
p trung ta
p trung ta
á
á
t
t
ca
ca
û
û
ca
ca
ù
ù
c quye
c quye
á
á
t
t
đ
đ
ònh kie
ònh kie
å
å
m tra ta
m tra ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh.
nh.
8
2.
2.
QUA
QUA
Û
Û
N TRÒ RU
N TRÒ RU
Û
Û
I RO TA
I RO TA
Ø
Ø
I CH
I CH
Í
Í
NH
NH
2.1. La
2.1. La
ï
ï
m pha
m pha
ù
ù
t
t
2.2. Phaân loa
2.2. Phaân loa
ï
ï
i ru
i ru
û
û
i ro ta
i ro ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh
nh
2.3. Qua
2.3. Qua
û
û
n ly
n ly
ù
ù
ru
ru
û
û
i ro ty
i ro ty
û
û
gia
gia
ù
ù
ho
ho
á
á
i
i
ñ
ñ
oa
oa
ù
ù
i
i
9
2.1. LA
2.1. LA
Ï
Ï
M PHA
M PHA
Ù
Ù
T
T
Mỗi quo
Mỗi quo
á
á
c gia co
c gia co
ù
ù
m
m
ứ
ứ
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
la
la
ï
ï
m pha
m pha
ù
ù
t
t
ha
ha
ø
ø
ng năm kha
ng năm kha
ù
ù
c nhau. A
c nhau. A
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng:
ng:
La
La
ø
ø
m cho ca
m cho ca
ù
ù
c khoa
c khoa
û
û
n nơ
n nơ
ï
ï
ta
ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh ha
nh ha
á
á
p
p
dẫn.
dẫn.
Ta
Ta
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
đ
đ
e
e
á
á
n lãi sua
n lãi sua
á
á
t la
t la
ø
ø
m tăng chi ph
m tăng chi ph
í
í
khoa
khoa
û
û
n vay.
n vay.
Ta
Ta
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
đ
đ
e
e
á
á
n gia
n gia
ù
ù
trò tie
trò tie
à
à
n te
n te
ä
ä
trên the
trên the
á
á
giơ
giơ
ù
ù
i.
i.
10
2.1. LA
2.1. LA
ẽ
ẽ
M PHA
M PHA
T (tt)
T (tt)
Khi MNC kinh doanh ụ
Khi MNC kinh doanh ụ
ỷ
ỷ
n
n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c co
c co
ự
ự
m
m
ửự
ửự
c la
c la
ù
ù
m
m
pha
pha
ự
ự
t cao, s
t cao, s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng chie
ng chie
ỏ
ỏ
n l
n l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
c:
c:
Nhanh cho
Nhanh cho
ự
ự
ng gia
ng gia
ỷ
ỷ
m ta
m ta
ứ
ứ
i sa
i sa
ỷ
ỷ
n co
n co
ỏ
ỏ
ủ
ủ
ũnh
ũnh
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
tha
tha
ự
ự
nh toa
nh toa
ự
ự
n gia
n gia
ự
ự
trũ ta
trũ ta
ứ
ứ
i sa
i sa
ỷ
ỷ
n nhanh nh
n nhanh nh
ử
ử
co
co
ự
ự
the
the
ồ
ồ
.
.
Cha
Cha
ọ
ọ
m thanh toa
m thanh toa
ự
ự
n ca
n ca
ự
ự
c khoa
c khoa
ỷ
ỷ
n ch
n ch
ử
ử
a thanh
a thanh
toa
toa
ự
ự
n cho ng
n cho ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i ba
i ba
ự
ự
n ma
n ma
ứ
ứ
thanh toa
thanh toa
ự
ự
n ba
n ba
ố
ố
ng
ng
tie
tie
n
n
ủ
ủ
ũa ph
ũa ph
ử
ử
ụng.
ụng.
Nha
Nha
ỏ
ỏ
n ma
n ma
ù
ù
nh hụn vie
nh hụn vie
ọ
ọ
c thu ca
c thu ca
ự
ự
c khoa
c khoa
ỷ
ỷ
n pha
n pha
ỷ
ỷ
i
i
thu v
thu v
ỡ
ỡ
tie
tie
n te
n te
ọ
ọ
seừ ma
seừ ma
ỏ
ỏ
t gia
t gia
ự
ự
ha
ha
ứ
ứ
ng tha
ng tha
ự
ự
ng.
ng.
11
2.1. LA
2.1. LA
Ï
Ï
M PHA
M PHA
Ù
Ù
T (tt)
T (tt)
Ca
Ca
ù
ù
c chie
c chie
á
á
n l
n l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
c l
c l
ự
ự
a cho
a cho
ï
ï
n (tt):
n (tt):
Gi
Gi
ư
ư
õ so
õ so
á
á
tie
tie
à
à
n
n
đ
đ
òa ph
òa ph
ư
ư
ơng trong lu
ơng trong lu
ù
ù
c
c
chuye
chuye
å
å
n so
n so
á
á
co
co
ø
ø
n la
n la
ï
ï
i cu
i cu
û
û
a quỹ na
a quỹ na
ø
ø
y va
y va
ø
ø
o nơi
o nơi
o
o
å
å
n
n
đ
đ
ònh hơn.
ònh hơn.
T
T
ì
ì
m nguo
m nguo
à
à
n vo
n vo
á
á
n kha
n kha
ù
ù
c v
c v
ì
ì
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i cho vay
i cho vay
đ
đ
òa ph
òa ph
ư
ư
ơng sẽ tăng lãi sua
ơng sẽ tăng lãi sua
á
á
t
t
đ
đ
e
e
å
å
ba
ba
û
û
o ve
o ve
ä
ä
khoa
khoa
û
û
n thu ho
n thu ho
à
à
i trên
i trên
đ
đ
a
a
à
à
u t
u t
ư
ư
cu
cu
û
û
a ho
a ho
ï
ï
.
.
Nâng gia
Nâng gia
ù
ù
đ
đ
e
e
å
å
gi
gi
ư
ư
õ lơ
õ lơ
ï
ï
i nhua
i nhua
ä
ä
n.
n.
12
2.2. PHÂN LOA
2.2. PHÂN LOA
Ï
Ï
I RU
I RU
Û
Û
I RO TA
I RO TA
Ø
Ø
I CH
I CH
Í
Í
NH
NH
Ru
Ru
û
û
i ro (t
i ro (t
ừ
ừ
đ
đ
ie
ie
å
å
n)
n)
–
–
la
la
ø
ø
kha
kha
û
û
năng chòu thie
năng chòu thie
ä
ä
t
t
ha
ha
ï
ï
i, ma
i, ma
á
á
t ma
t ma
ù
ù
t, nguy hie
t, nguy hie
å
å
m, kho
m, kho
ù
ù
khăn,
khăn,
hoa
hoa
ë
ë
c
c
đ
đ
ie
ie
à
à
u không cha
u không cha
é
é
c cha
c cha
é
é
n.
n.
Ru
Ru
û
û
i ro (ta
i ro (ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh)
nh)
–
–
la
la
ø
ø
gia
gia
ù
ù
trò hoa
trò hoa
ë
ë
c ke
c ke
á
á
t
t
qua
qua
û
û
ma
ma
ø
ø
hie
hie
ä
ä
n ta
n ta
ï
ï
i ch
i ch
ư
ư
a bie
a bie
á
á
t
t
đ
đ
e
e
á
á
n, t
n, t
ứ
ứ
c ru
c ru
û
û
i
i
ro co
ro co
ù
ù
ta
ta
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
ng t
ng t
í
í
ch c
ch c
ự
ự
c hoa
c hoa
ë
ë
c tiêu c
c tiêu c
ự
ự
c.
c.
13
Co
Co
ù
ù
3 loa
3 loa
ï
ï
i ru
i ru
û
û
i ro ta
i ro ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh:
nh:
Rủi ro lãi suất – lãi suất tăng, chi phí lãi
suất vay vốn tăng, lợi nhuận công ty giảm.
Rủi ro tỷ giá hối đoái – tỷ giá hối đoái thay
đổi ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả sản
phẩm, đến lợi nhuận công ty.
Rủi ro giá cả hàng hóa – giá cả đầu vào,
năng lượng,... tăng làm giảm lợi nhuận
công ty.
2.2. PHÂN LOA
2.2. PHÂN LOA
Ï
Ï
I RU
I RU
Û
Û
I RO TA
I RO TA
Ø
Ø
I CH
I CH
Í
Í
NH (tt)
NH (tt)
14
2.3. QUA
2.3. QUA
Û
Û
N LY
N LY
Ù
Ù
RU
RU
Û
Û
I RO TY
I RO TY
Û
Û
GIA
GIA
Ù
Ù
HO
HO
Á
Á
I
I
Ñ
Ñ
OA
OA
Ù
Ù
I
I
2.3.1. Ru
2.3.1. Ru
û
û
i ro chuye
i ro chuye
å
å
n
n
ñ
ñ
o
o
å
å
i
i
(Translation Exposure = Accounting Exposure)
(Translation Exposure = Accounting Exposure)
2.3.2. Ru
2.3.2. Ru
û
û
i ro giao dòch (Transaction Exposure)
i ro giao dòch (Transaction Exposure)
2.3.3. Ru
2.3.3. Ru
û
û
i ro kinh te
i ro kinh te
á
á
(Economic Exposure = Operating Exposure)
(Economic Exposure = Operating Exposure)
15
2.3.1. RU
2.3.1. RU
I RO CHUYE
I RO CHUYE
N
N
ẹ
ẹ
O
O
I
I
Chuye
Chuye
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
o
o
ồ
ồ
i la
i la
ứ
ứ
qua
qua
ự
ự
tr
tr
ỡ
ỡ
nh tr
nh tr
ỡ
ỡ
nh ba
nh ba
ứ
ứ
y la
y la
ù
ù
i ba
i ba
ỷ
ỷ
ng
ng
keõ ta
keõ ta
ứ
ứ
i ch
i ch
ớ
ớ
nh n
nh n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c ngoa
c ngoa
ứ
ứ
i theo
i theo
ủ
ủ
o
o
ng tie
ng tie
n
n
ch
ch
ớ
ớ
nh quo
nh quo
ỏ
ỏ
c.
c.
Ru
Ru
ỷ
ỷ
i ro chuye
i ro chuye
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
o
o
ồ
ồ
i xua
i xua
ỏ
ỏ
t hie
t hie
ọ
ọ
n khi coõng ty
n khi coõng ty
chua
chua
ồ
ồ
n bũ ba
n bũ ba
ỷ
ỷ
ng ba
ng ba
ự
ự
o ca
o ca
ự
ự
o ta
o ta
ứ
ứ
i ch
i ch
ớ
ớ
nh pho
nh pho
ỏ
ỏ
i hụ
i hụ
ù
ù
p
p
(Consolidated Financial Statements) vụ
(Consolidated Financial Statements) vụ
ự
ự
i vie
i vie
ọ
ọ
c
c
chuye
chuye
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
o
o
ồ
ồ
i ca
i ca
ự
ự
c
c
ủ
ủ
o
o
ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i te
i te
ọ
ọ
tha
tha
ứ
ứ
nh
nh
ủ
ủ
o
o
ng
ng
ch
ch
ớ
ớ
nh quo
nh quo
ỏ
ỏ
c.
c.
Ty
Ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
ho
ho
ỏ
ỏ
i
i
ủ
ủ
oa
oa
ự
ự
i
i
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c s
c s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng trong vie
ng trong vie
ọ
ọ
c
c
chuye
chuye
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
o
o
ồ
ồ
i co
i co
ự
ự
the
the
ồ
ồ
la
la
ứ
ứ
ty
ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
ho
ho
ỏ
ỏ
i
i
ủ
ủ
oa
oa
ự
ự
i hie
i hie
ọ
ọ
n
n
ta
ta
ù
ù
i, qua
i, qua
ự
ự
kh
kh
ửự
ửự
hoa
hoa
ở
ở
c s
c s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng cu
ng cu
ứ
ứ
ng mo
ng mo
ọ
ọ
t ty
t ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
cho ca
cho ca
ự
ự
c ta
c ta
ứ
ứ
i sa
i sa
ỷ
ỷ
n co
n co
ự
ự
va
va
ứ
ứ
nụ
nụ
ù
ù
.
.
16
2.3.1. RU
2.3.1. RU
I RO CHUYE
I RO CHUYE
N
N
ẹ
ẹ
O
O
I (tt)
I (tt)
Qua
Qua
ỷ
ỷ
n ly
n ly
ự
ự
ru
ru
ỷ
ỷ
i ro ke
i ro ke
ỏ
ỏ
toa
toa
ự
ự
n
n
(Managing Accounting
(Managing Accounting
Exposure) hoa
Exposure) hoa
ở
ở
c gia
c gia
ỷ
ỷ
m ru
m ru
ỷ
ỷ
i ro ba
i ro ba
ỷ
ỷ
ng to
ng to
ồ
ồ
ng ke
ng ke
ỏ
ỏ
t ta
t ta
ứ
ứ
i sa
i sa
ỷ
ỷ
n
n
(Balance Sheet Hedge). Tr
(Balance Sheet Hedge). Tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng hụ
ng hụ
ù
ù
p
p
ủ
ủ
o
o
ng tie
ng tie
n
n
ủ
ủ
ũa
ũa
ph
ph
ử
ử
ụng bũ ma
ụng bũ ma
ỏ
ỏ
t gia
t gia
ự
ự
, coõng ty co
, coõng ty co
ự
ự
ca
ca
ự
ự
c ph
c ph
ử
ử
ụng a
ụng a
ự
ự
n sau:
n sau:
Ba
Ba
ự
ự
n
n
ủ
ủ
o
o
ng tie
ng tie
n
n
ủ
ủ
ũa ph
ũa ph
ử
ử
ụng ụ
ụng ụ
ỷ
ỷ
da
da
ù
ù
ng hụ
ng hụ
ù
ù
p
p
ủ
ủ
o
o
ng giao co
ng giao co
ự
ự
ky
ky
ứ
ứ
ha
ha
ù
ù
n.
n.
Gia
Gia
ỷ
ỷ
m ca
m ca
ự
ự
c m
c m
ửự
ửự
c tie
c tie
n ma
n ma
ở
ở
t
t
ủ
ủ
ũa ph
ũa ph
ử
ử
ụng va
ụng va
ứ
ứ
ca
ca
ự
ự
c ch
c ch
ửự
ửự
ng
ng
khoa
khoa
ự
ự
n co
n co
ự
ự
kha
kha
ỷ
ỷ
naờng thanh toa
naờng thanh toa
ự
ự
n.
n.
Sie
Sie
ỏ
ỏ
t cha
t cha
ở
ở
t t
t t
ớ
ớ
n du
n du
ù
ù
ng (gia
ng (gia
ỷ
ỷ
m ca
m ca
ự
ự
c khoa
c khoa
ỷ
ỷ
n pha
n pha
ỷ
ỷ
i thu ba
i thu ba
ố
ố
ng
ng
ủ
ủ
o
o
ng tie
ng tie
n
n
ủ
ủ
ũa ph
ũa ph
ử
ử
ụng)
ụng)
Tr
Tr
ỡ
ỡ
hoaừn vie
hoaừn vie
ọ
ọ
c thu tie
c thu tie
n cu
n cu
ỷ
ỷ
a ca
a ca
ự
ự
c khoa
c khoa
ỷ
ỷ
n pha
n pha
ỷ
ỷ
i thu ba
i thu ba
ố
ố
ng
ng
tie
tie
n te
n te
ọ
ọ
ma
ma
ù
ù
nh.
nh.
17
2.3.1. RU
2.3.1. RU
I RO CHUYE
I RO CHUYE
N
N
ẹ
ẹ
O
O
I (tt)
I (tt)
Ca
Ca
ự
ự
c ph
c ph
ử
ử
ụng a
ụng a
ự
ự
n l
n l
ửù
ửù
a cho
a cho
ù
ù
n (tt):
n (tt):
Taờng nha
Taờng nha
ọ
ọ
p kha
p kha
ồ
ồ
u ha
u ha
ứ
ứ
ng ho
ng ho
ự
ự
a t
a t
ớ
ớ
nh theo
nh theo
ủ
ủ
o
o
ng
ng
tie
tie
n ma
n ma
ù
ù
nh.
nh.
Vay m
Vay m
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
n no
n no
ọ
ọ
i
i
ủ
ủ
ũa.
ũa.
Tr
Tr
ỡ
ỡ
hoaừn vie
hoaừn vie
ọ
ọ
c thanh toa
c thanh toa
ự
ự
n ca
n ca
ự
ự
c khoa
c khoa
ỷ
ỷ
n pha
n pha
ỷ
ỷ
i tra
i tra
ỷ
ỷ
.
.
ẹ
ẹ
a
a
ồ
ồ
y ma
y ma
ù
ù
nh vie
nh vie
ọ
ọ
c chuye
c chuye
ồ
ồ
n co
n co
ồ
ồ
t
t
ửự
ửự
c va
c va
ứ
ứ
ph
ph
ớ
ớ
ve
ve
coõng
coõng
ty me
ty me
ù
ù
hay ca
hay ca
ự
ự
c coõng ty con kha
c coõng ty con kha
ự
ự
c.
c.
ẹ
ẹ
a
a
ồ
ồ
y ma
y ma
ù
ù
nh vie
nh vie
ọ
ọ
c thanh toa
c thanh toa
ự
ự
n ca
n ca
ự
ự
c khoa
c khoa
ỷ
ỷ
n pha
n pha
ỷ
ỷ
i
i
tra
tra
ỷ
ỷ
gi
gi
ử
ử
ừa ca
ừa ca
ự
ự
c coõng ty con..
c coõng ty con..
La
La
ứ
ứ
m ho
m ho
ự
ự
a
a
ủ
ủ
ụn xua
ụn xua
ỏ
ỏ
t kha
t kha
ồ
ồ
u ba
u ba
ố
ố
ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i te
i te
ọ
ọ
va
va
ứ
ứ
nha
nha
ọ
ọ
p kha
p kha
ồ
ồ
u ba
u ba
ố
ố
ng
ng
ủ
ủ
o
o
ng tie
ng tie
n
n
ủ
ủ
ũa ph
ũa ph
ử
ử
ụng.
ụng.