Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

TIET 82 LUYEN TAP TINH CHAT CO BAN CUA PHEP CONGCAC PHAN SO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.23 MB, 19 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>GIÁO VIÊN: PHAN DUY THANH.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 1: Nêu tính chất cơ bản của phép cộng các phân số? Áp dụng tính:. 1 1 -1 A= + + 2 3 2 Câu 2: Thực hiện phép tính sau:.  -1 4   -2 1  B =  +  + +   3 5  3 5.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> a c c a + = + b d d b.  a c p a  c p  +  + = + +  b d q b d q. Bản đồ tư duy với từ khóa “ Tính chất cơ bản của phép cộng phân số” a a a +0 = 0+ = b b b.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Đáp án Câu 1:. - Tính chất giao hoán: a c c a + = + b d d b. - Tính chất kết hợp: a c p a  c p  +  + = + +  b d q b d q - Tính chất cộng với 0: a a a +0 = 0+ = b b b. 1 1 -1  1 -1  1 A= + + = + + 2 3 2 2 2 3. = 0+. 1 1 = 3 3. Câu 2:.  -1 4   -2 1  B =  +  + +   3 5  3 5 -1 4 -2 1  +  + 3 5 3 5  -1 -2   4 1     +  +   3 3   5 5 = -1 + 1 = 0.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Bài 1 (Bài 56 -SGK/31) Tính nhanh giá trị của các biểu thức sau:. 2  5 -2  ) B = +  +  3 7 3 .  -1 5  -3 ) C =  +  +  4 8 8. D=. 1 1 1 1 1 1 1 1 1         2 3 4 5 6 5 4 3 2.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Bài 1 (Bài 56 -SGK/31) Tính nhanh giá trị của các biểu thức sau:. 2  5 -2  2 -2 5 ) B = +  +  =  +  + 3 7 3  3 3 7. =. 2 +  -2  3. 5 5 5 + = 0+ = 7 7 7.  -1 5  -3 ) C =  +  +  4 8 8. -1  5 -3  = + +  4 8 8 . -1 5 +  -3  -1 2 = + = + 4 8 4 8 =. -1 1 -1 + 1 0 + = = =0 4 4 4 4. 1 1 1 1 1 1 1 1 1        D=  2 3 4 5 6 5 4 3 2 =. 1 -1 1 -1 1 1 -1 1 -1 + + + + + + + + 2 3 4 5 6 5 4 3 2.  1 -1   -1 1   1 -1   -1 1  1  +  +  +  +  +  +  +  +  2 2   3 3  4 4   5 5 6 = 0+. 1 1 = 6 6.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Bài 2 (Bµi 55-SGK /30): ®iÒn sè thÝch hîp vµo « trèng . Chó ý rót gän ( nÕu cã thÓ ). +.  1 5 1  11 2 9 36 18. 1 18 1 10 18 9  17 7 36 12  10  1 9 18.  1 -1 2 5 9 1 36  11 18.  17  10 36 9 7 1 12 18. 1  7 18 12  7  11 12 9.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> TRÒ CHƠI Ô CHỮ Một ngày đặc biệt trong tháng 3. Được quyền trả lời từ khóa sau khi mởi được 2 ô.. 1 3. 2 4.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Câu 1.Tính nhanh:. Một ngày đặc biệt trong tháng 3. A=. 5 -5 -20 8 -21 + + + + 13 7 41 13 41.  5 8   -20 -21  -5 =  +  + +  +  13 13   41 41  7 -5 -5 = 1+  -1 + = 7 7. Phụ. 46 28 14 19 26 23 30 27 13 12 11 10 22 21 20 18 17 16 15 25 24 29 4 3 2 1 0 9 8 7 6 5.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> TRÒ CHƠI Ô CHỮ MỘT NGÀY ĐẶC BIỆT TRONG THÁNG 3. Câu 2. Tính nhanh: B=. -5 8 -2 4 7 + + + + 9 15 11 -9 15. 7  -2  -5 -4   8 =  +  + + +  9 9   15 15  11 -2 -2 = -1 + 1 + = 11 11. Quốc. 46 28 14 19 26 23 30 27 13 12 11 10 22 21 20 18 17 16 15 25 24 29 4 3 2 1 0 9 8 7 6 5.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> TRÒ CHƠI Ô CHỮ. MỘT NGÀY ĐẶC BIỆT TRONG THÁNG 3. Câu 3. Tính chất cơ bản của phép cộng phân số giống tính chất phép cộng trong tập hợp số nào đã học? Tính chất cơ bản của phép cộng phân số giống tính chất phép cộng trong tập hợp số tự nhiên và số nguyên.. Nữ. 46 28 14 19 26 23 30 27 13 12 11 10 22 21 20 18 17 16 15 25 24 29 4 3 2 1 0 9 8 7 6 5.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> TRÒ CHƠI Ô CHỮ. MỘT NGÀY ĐẶC BIỆT TRONG THÁNG 3. Câu 4. Vòi A chảy vào một bể không có nước trong 4 giờ thì đầy. Hỏi trong 1 giờ vòi A chảy được lượng nước bằng mấy phần bể? Sau 1 giờ vòi A chảy được 1 bể 4 8. 46 28 14 19 26 23 30 27 13 12 11 10 22 21 20 18 17 16 15 25 24 29 4 3 2 1 0 9 8 7 6 5.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Ngµy Quèc tÕ Phô nữ 8-3.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> CỦNG CỐ Bài 3 (Bài 57 – SGK/31): Trong các câu sau đây hãy chọn một câu đúng : 4 3 Muèn céng hai ph©n sè vµ 5 4. ta lµm nh sau :. a, Céng tö víi tö céng mÉu víi mÉu . b, Nh©n mÉu cña ph©n sè. 3 4. víi 5, nh©n mÉu cña ph©n sè. 4 5. víi 4 råi céng hai tö l¹i víi nhau, giữ nguyªn mÉu chung . 3 4. víi 5, nh©n c¶ tö lÉn mÉu Cc, Nh©n c¶ tö lÉn mÉu cña ph©n sè 4 cña ph©n sè víi 4 råi céng hai tö l¹i, giữ nguyªn mÉu chung. 5 3 d, Nh©n c¶ tö lÉn mÉu cña ph©n sè 4 víi 5, nh©n c¶ tö lÉn 4 mÉu cña ph©n sè 5 víi 4 råi céng tö víi tö , mÉu víi mÉu ..

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Bài 4 (Bài 73 - SBT- 14)): Cho :. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 S          11 12 13 14 15 16 17 18 19 20. 1 H·y so s¸nh S vµ 2. HD: 1 1 > 20 11 1 12. >. 1 20. 1 1 > 13............. 20 1 1 > 20 19. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 S          11 12 13 14 15 16 17 18 19 20. >. 10 1  20 2.

<span class='text_page_counter'>(17)</span>  5 8 29 1 5    x   2  Bài 5: Tìm x Z, biÕt r»ng : 6. 3. 6. 2. Lêi gi¶i :  5 8 29  5  29 8  17  8    (  )   3 Ta cã : 6 3 6 6 6 3 3. 1 5 1 5 4  2  (  )  2   2 2  2 4 2 2 2 2 2. Do :.  5 8 29 1 5   x   2  6 3  6 2 2. Suy ra :.  3  x 4. Vậy. x  {-3 ; -2; -1 ; 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4}. 2.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> A - Kiến thức Tính chất giao hoán: Tính chất kết hợp: Tính chất cộng với 0: B – Bài tập về nhà Bài tập 52, 53,54,(sgk/30,31) Bài tập 69(sbt/13). Tiết sau học bài PHÉP TRỪ PHÂN SỐ. xem lại số đối và qui tắc phép trừ số nguyên..

<span class='text_page_counter'>(19)</span>

<span class='text_page_counter'>(20)</span>

×