Tải bản đầy đủ (.pdf) (308 trang)

Thiết kế chung cư bàu cát tân bình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.78 MB, 308 trang )

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

ĐỀ TÀI TỐT NGHIỆP
I PHẦN KẾT CẤU:
+SÀN TẦNG 2 ĐẾN 9
+CẦU THANG
+HỒ NƯỚC MÁI
+DẦM DỌC TRỤC B
+KHUNG TRỤC 3
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN

I PHẦN NỀN MÓNG:
+MÓNG CỌC ÉP
+MÓNG CỌC NHỒI
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 1

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

THUYẾT MINH PHỤ LỤC
A.NỘI LỰC DẦM DỌC TRỤC B


I PHÂN TÍCH VÀ CHỌN SƠ ĐỒ TÍNH:
Dầm trục B là dâm liên tục 19 nhịp ,dầm chạy qua các cột trục 1 đến 19,gồm 18
doạn dầm,vì công trình có tính đối xừng,nên ta chia phân nũa gầm mỗi bên 9 đoạn
dầm ,tính và bố trí thép đối xứng
II CHỌN SƠ BỘ KÍCH THƯỚC DẦM:
hd=

ld
;trong đó :ld=4500(mm) :( 10  12);nhịp 4500 mm
md

hd=

ld
4500
=
=375  450 choïn hd = 350 mm
m d (10  12)

bd=(0.3  0.5) hd==(0.3  0.5) 400 =120  200 choïn bd = 250 mm
III.SƠ ĐỒ TRUYỀN TẢI TỪ SÀN VÀO DẦM:

2000

C

VS2

VS


4500

4500

5000

THANG MÁY

4800

B

800

1200
1600

A

4500
1

4000
2

4000
3

4000


4000
4

5

6

7

4000 4000
8

9

4000
10

11

Các trường hợp tải trọng :
1.TỈNH TẢI

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 1

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG


GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

HOẠT TẢI 1 :

HOẠT TẢI 2 :

HOẠT TẢI 3 :

HOẠT TẢI 4 :

HOẠT TẢI 5 :

Giải nộ lực bằng sap2000v12:( TÌM NỘI LỰC BIỂU ĐỒ BAO)
SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 2

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

BIỂU ĐỒ BAO MOMEN

BIỂU ĐỒ BAO LỰC CẮT

CÁC TRƯỜNG HP TỔ HP

( HỆ SỐ TỔ HP LẤY =1 CHO TẤT CẢ CÁC TRƯỜNG HP)
TH1 : TT+HT1
TH2 : TT+HT2
TH3 : TT+HT3
TH4 : TT+HT4
TH5 :

TT+HT5

TH6 :

TT+0,9.HT1+0,9.HT2

TH BAO: ENVENLOPE(TH1,TH2,……..TH6)

TABLE: Element Forces - Frames
Frame Station OutputCase
CaseType
Text
m
Text
Text
dam1
0 COMB1
Combination
dam1
2.25 COMB1
Combination
dam1
4.5 COMB1

Combination
dam2
0 COMB1
Combination
dam2
2 COMB1
Combination
dam2
4 COMB1
Combination
dam3
0 COMB1
Combination
dam3
2 COMB1
Combination
dam3
4 COMB1
Combination
dam4
0 COMB1
Combination
dam4
2 COMB1
Combination
dam4
4 COMB1
Combination
SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG


P
Ton

Trang 3

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

V2
Ton
-6.881
1.3608
9.6025
-4.9659
-0.7379
3.4901
-7.229
0.501
8.231
-6.408

-0.414
5.58

M3
Ton-m
0
6.2102
-6.12354
-6.12354
-0.41977
-3.17199
-3.17199
3.55608
-5.17585
-5.17585
1.64613
-3.51989

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG
dam5
dam5
dam5
dam6
dam6
dam6
dam7
dam7

dam7
dam8
dam8
dam8
dam9
dam9
dam9
dam1
dam1
dam1
dam2
dam2
dam2
dam3
dam3
dam3
dam4
dam4
dam4
dam5
dam5
dam5
dam6
dam6
dam6
dam7
dam7
dam7
dam8
dam8

dam8
dam9
dam9
dam9
dam1
dam1
dam1
dam2
dam2
dam2
dam3
dam3

0
2
4
0
2.25
4.5
0
2.25
4.5
0
2
4
0
2
4
0
2.25

4.5
0
2
4
0
2
4
0
2
4
0
2
4
0
2.25
4.5
0
2.25
4.5
0
2
4
0
2
4
0
2.25
4.5
0
2

4
0
2

COMB1
COMB1
COMB1
COMB1
COMB1
COMB1
COMB1
COMB1
COMB1
COMB1
COMB1
COMB1
COMB1
COMB1
COMB1
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2

COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB2
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Combination
Combination
Combination

Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination

Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination

Trang 4

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

-5.4035
0.0225
5.4485
-5.1754
0.4159
6.0071
-7.8429
-0.3684
7.1061
-3.9344
0.2936
4.5216
-8.9735
-1.2495
6.4745
-4.8004
1.2071
7.2146

-6.0684
-0.6404
4.7876
-4.9355
0.5045
5.9445
-7.9366
-0.3026
7.3314
-4.1094
0.1166
4.3426
-7.1925
0.282
7.7565
-6.0019
-0.4106
5.1806
-5.6045
0.2975
6.1995
-6.6228
-1.1888
4.2452
-6.7248
1.5169
9.7587
-6.4952
-1.0672
4.3608

-4.8862
0.5538

-3.51989
1.86119
-3.60973
-3.60973
1.74472
-5.48115
-5.48115
3.7565
-3.82347
-3.82347
-0.18269
-4.99791
-4.99791
5.22504
-5.218E-15
-2.22E-16
4.04248
-5.43192
-5.43192
1.27683
-2.87043
-2.87043
1.56063
-4.8883
-4.8883
3.35092
-3.67786

-3.67786
0.31487
-4.14439
-4.14439
3.63002
-5.4132
-5.4132
1.80091
-3.5653
-3.5653
1.74171
-4.75527
-4.75527
3.05636
-5.329E-15
-4.441E-16
5.85885
-6.82624
-6.82624
0.7361
-2.55756
-2.55756
1.77477

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG
dam3
dam4

dam4
dam4
dam5
dam5
dam5
dam6
dam6
dam6
dam7
dam7
dam7
dam8
dam8
dam8
dam9
dam9
dam9
dam1
dam1
dam1
dam2
dam2
dam2
dam3
dam3
dam3
dam4
dam4
dam4
dam5

dam5
dam5
dam6
dam6
dam6
dam7
dam7
dam7
dam8
dam8
dam8
dam9
dam9
dam9
dam1
dam1
dam1
dam2

4
0
2
4
0
2
4
0
2.25
4.5
0

2.25
4.5
0
2
4
0
2
4
0
2.25
4.5
0
2
4
0
2
4
0
2
4
0
2
4
0
2.25
4.5
0
2.25
4.5
0

2
4
0
2
4
0
2.25
4.5
0

COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB3
COMB4

COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB4
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5


SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination

Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination

Trang 5

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

5.9938
-7.7165
-0.0725
7.5715
-5.6904
-0.2644
5.1616
-5.1661
0.4252
6.0164
-7.6409
-0.1664

7.3081
-5.5081
-0.0801
5.3479
-6.5013
-1.0673
4.3667
-4.8603
1.1472
7.1547
-5.7088
-0.2808
5.1472
-7.483
0.247
7.977
-6.4355
-0.4415
5.5525
-5.0372
0.3888
5.8148
-7.3546
0.1199
7.5944
-6.0868
-0.4955
5.0957
-4.7684
0.6596

6.0876
-9.1651
-1.4411
6.2829
-6.8691
1.3726
9.6144
-5.037

-4.7729
-4.7729
3.01617
-4.48276
-4.48276
1.47212
-3.42501
-3.42501
1.90853
-5.33826
-5.33826
3.44487
-4.58962
-4.58962
0.9985
-4.26938
-4.26938
3.29931
-5.246E-15
-2.22E-16
4.17714

-5.16259
-5.16259
0.8271
-4.0392
-4.0392
3.19689
-5.02701
-5.02701
1.84994
-3.2611
-3.2611
1.38724
-4.81641
-4.81641
3.32261
-5.356
-5.356
2.04914
-3.12603
-3.12603
0.98286
-5.76424
-5.76424
4.84188
-6.106E-15
-3.331E-16
6.18358
-6.17679
-6.17679


ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG
dam2
dam2
dam3
dam3
dam3
dam4
dam4
dam4
dam5
dam5
dam5
dam6
dam6
dam6
dam7
dam7
dam7
dam8
dam8
dam8
dam9
dam9
dam9
dam1
dam1
dam1

dam2
dam2
dam2
dam3
dam3
dam3
dam4
dam4
dam4
dam5
dam5
dam5
dam6
dam6
dam6
dam7
dam7
dam7
dam8
dam8
dam8
dam9
dam9
dam9

2
4
0
2
4

0
2
4
0
2
4
0
2.25
4.5
0
2.25
4.5
0
2
4
0
2
4
0
2.25
4.5
0
2
4
0
2
4
0
2
4

0
2
4
0
2.25
4.5
0
2.25
4.5
0
2
4
0
2
4

COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5

COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB5
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6

COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6
COMB6

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination

Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination


Trang 6

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

-0.809
3.419
-6.9485
0.7815
8.5115
-8.2958

-0.6538
6.9882
-4.1127
0.1133
4.3393
-6.8905
0.584
8.0585
-8.1411
-0.6666
6.8079
-3.8442
0.3838
4.6118
-8.9912
-1.2672
6.4568
-6.5865
1.4319
9.4502
-6.0684
-0.7604
4.5476
-6.9404
0.5606
8.0616
-7.9045
-0.4345
7.0355
-5.2043

0.1017
5.4077
-6.8947
0.3914
7.6776
-7.7176
-0.4314
6.8548
-5.3789
0.3557
6.0903
-8.8841
-1.3891
6.1059

-0.33086
-2.94093
-2.94093
3.22598
-6.06711
-6.06711
2.88247
-3.45196
-3.45196
0.5474
-3.90523
-3.90523
3.18965
-6.5331
-6.5331

3.37547
-3.53359
-3.53359
-0.07321
-5.06883
-5.06883
5.18959
-6.106E-15
-2.22E-17
5.79891
-6.44341
-6.44341
0.38548
-3.40163
-3.40163
2.9781
-5.64417
-5.64417
2.69473
-3.90636
-3.90636
1.19619
-4.31327
-4.31327
3.00295
-6.07473
-6.07473
3.09284
-4.13348
-4.13348

0.88971
-5.5563
-5.5563
4.71685
-5.318E-15

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG
Frame
Text
dam1
dam1
dam1
dam1
dam1
dam1
dam2
dam2
dam2
dam2
dam2
dam2
dam3
dam3
dam3
dam3
dam3
dam3

dam4
dam4
dam4
dam4
dam4
dam4
dam5
dam5
dam5
dam5
dam5
dam5
dam6
dam6
dam6
dam6
dam6
dam6
dam7
dam7
dam7
dam7
dam7
dam7
dam8
dam8
dam8
dam8
dam8


Station
m
0
2.25
4.5
0
2.25
4.5
0
2
4
0
2
4
0
2
4
0
2
4
0
2
4
0
2
4
0
2
4
0

2
4
0
2.25
4.5
0
2.25
4.5
0
2.25
4.5
0
2.25
4.5
0
2
4
0
2

OutputCase
Text
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)

COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)

COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

CaseType
Text
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination

Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination

Combination

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG
StepType
Text
Max
Max
Max
Min
Min
Min
Max
Max
Max
Min
Min
Min
Max
Max
Max
Min
Min
Min
Max
Max
Max
Min
Min
Min
Max

Max
Max
Min
Min
Min
Max
Max
Max
Min
Min
Min
Max
Max
Max
Min
Min
Min
Max
Max
Max
Min
Min

Trang 7

P
Ton
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

V2
Ton
-4.8004
1.5169
9.7587
-6.881
1.1472
7.1547
-4.9659
-0.2808
5.1472
-6.4952
-1.0672
3.419
-4.8862

0.7815
8.5115
-7.483
0.247
5.9445
-6.408
-0.0725
7.5715
-8.2958
-0.6538
5.5525
-4.1094
0.3888
5.8148
-5.6904
-0.2644
4.3393
-5.1661
0.584
8.0585
-7.3546
0.1199
6.0071
-6.0019
-0.1664
7.3081
-8.1411
-0.6666
5.0957
-3.8442

0.6596
6.1995
-5.6045
-0.0801

M3
Ton-m
0
6.2102
-5.16259
-4.4E-16
4.04248
-6.82624
-5.16259
1.27683
-2.55756
-6.82624
-0.41977
-4.0392
-2.55756
3.55608
-4.7729
-4.0392
1.56063
-6.06711
-4.7729
3.35092
-3.2611
-6.06711
1.64613

-4.48276
-3.2611
1.86119
-3.42501
-4.48276
0.31487
-4.81641
-3.42501
3.63002
-5.33826
-4.81641
1.74472
-6.5331
-5.33826
3.7565
-3.12603
-6.5331
1.80091
-4.58962
-3.12603
1.74171
-4.26938
-4.58962
-0.18269

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG
dam8

dam9
dam9
dam9
dam9
dam9
dam9

4
0
2
4
0
2
4

COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)
COMB7(bao)

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

Combination
Combination
Combination
Combination
Combination

Combination
Combination

Min
Max
Max
Max
Min
Min
Min

0
0
0
0
0
0
0

4.5216
-6.5013
-1.0673
6.4745
-9.1651
-1.4411
4.2452

-5.76424
-4.26938
5.22504

-5.2E-15
-5.76424
3.05636
-6.1E-15

B KHUNG TRỤC 3
I PHÂN TÍCH VÀ CHỌN SƠ ĐỒ TÍNH:
Mặt bằng hệ dầm sàn
C
D
22300

B

A

4800

5000

2700

E

5000

F

4800


2

4000
3

4000
4

II CÁC TRƯỜNG HP TẢI TRỌNG

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 8

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

TỈNH TẢI CHẤT ĐẦY

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 9

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH



ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

HOẠT TẢI 1

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 10

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

HOẠT TẢI 2

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 11

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG


HOẠT TẢI 3

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 12

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

HOẠT TẢI 4

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 13

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

HOẠT TẢI 5

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG


Trang 14

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

HOẠT TẢI 6

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 15

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

HOẠT TẢI 7

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 16

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH



ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

HOẠT TẢI 8

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 17

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

HOẠT TẢI 9

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 18

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG


GIÓ TRÁI

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 19

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

GIÓ PHẢI

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 20

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

4.2 TỔ HP NỘI LỰC:
1. TH1


=

TT + HT1

2. TH2

=

TT + HT2

3. TH3

=

TT + HT3

4. TH4

=

TT + HT4

5. TH5

=

TT + HT5

6. TH6


=

TT + HT6

7. TH7

=

TT + HT7

8. TH8

=

TT + HT8

9. TH9

=

TT + HT9

10. TH10 =

TT + GT

11. TH11 =

TT + GP


12.TT12

=

TT+0.9HT1+0.9HT2

13. TH13 =

TT + 0.9 HT1+ 0.9 GT

14. TH14 =

TT + 0.9 HT1+ 0.9 GP

15. TH15 =

TT + 0.9HT2 + 0.9GT

16. TH16 =

TT + 0.9HT2 + 0.9 GP

17. TH17 =

TT + 0.9HT3 + 0.9 GT

18. TH18 =

TT + 0.9 HT3 + 0.9GP


19. TH19 =

TT + 0.9HT4 + 0.9GT

20. TH20 =

TT + 0.9 HT4 +0.9 GP

21. TH21 =

TT + 0.9HT5 + 0.9 GT

22. TH22 =

TT + 0.9HT5 + 0.9GP

23. TH23 =

TT + 0.9HT6 + 0.9GT

24. TH24 =

TT + 0.9HT6 + 0.9GP

25. TH25 =

TT + 0.9HT7 + 0.9GT

26. TH26 =


TT + 0.9HT7 + 0.9GP

27. TH27 =

TT + 0.9HT8 + 0.9GT

28. TH28 =

TT + 0.9HT8 + 0.9GP

29. TH29 =

TT + 0.9HT9 + 0.9GT

30. TH30 =

TT + 0.9HT9 + 0.9GP

31. TH31 =

TT + 0.9(HT1 + HT2+GT)

32. TH32 =

TT + 0.9(HT1 +HT2+ GP)

33. TH33 =

BAO


SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 21

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

Hệ số tổ hợp: TT = 1
Hoạt tải = 1 :tổ hợp chỉ có 1 hoạt tải
Hoạt tải = 0,9 :tổ hợp có từ 2 hoạt tải trở lên
BIỂU ĐỒ BAO MOMEN

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 22

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

BIỂU ĐỒ BAO LỰC CẮT

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG


Trang 23

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG

GVHD:Ts.TRẦN CHƯƠNG

BIỂU ĐỒ BAO LỰC DỌC

SVTH:NGUYỄN QUỐC PHONG

Trang 24

ĐỀ TÀI:CHUNG CƯ BÀU CÁT TÂN BÌNH


×