Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.62 KB, 3 trang )

Slide 3 :
Biểu đồ 3: Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty
STT Chỉ tiêu ĐVT 2002 2003 2004
So sánh 2003/2002 So sánh 2004/2003
Mức
chênh
Tỷ lệ %
Mức
chênh
Tỷ lệ %
1 Giá trị TSL Tr k Wh 7.872 9.052 10.086 1.180 114,9 1.034 112
2 Doanh thu Tỷ đồng 5.052 5.883 6.673 831 116 790 134
3 Lợi nhuận Tỷ đồng 187 215 250 28 115 35 116
4 Nộp NSNN Tỷ đồng 356,67 429,55 447 72,88 1,2 17,45 1,04
5 Tổng VKD Tỷ đồng 3.508 4.350 5.273 841 123,9 923 121
6 Vốn LĐ Tỷ đồng 1.423 2.230 2.978 806 156 748 133,5
7 Vốn cố định Tỷ đồng 2.084 2.120 2.295 35 101,7 175 108,2
8 Tổng LĐ Ngời 19.039 19.789 20.573 750 3,9 784 3,9
9 Tiền lơng BQ 1000đ/ng/th 1.694 1.861 1.954 167 9,8 93 4,9
10 NSLĐ Tỷ đồng 0,266 0,297 0,324 0,31 111,7 0,27 109
11 LN/DT Đồng 0,037 0,036 0,037 -0,001 0,97 0,001 1,02
12 LN/VKD Đồng 0,16 0,14 0,13 -0,02 0,86 -0,01 0,88
13 Vòng quay VLĐ Vòng 0.346 0,312 0,312 -0,034 109 0 100
Slide 8 :
Biểu 7 : Bảng lơng BQ của CNV trong PC 1 nh sau
Stt
Chỉ tiêu ĐVT 2002 2003 2004
So sánh 2003/2002 So sánh 2004/2003
Mức
chênh
%


Mức
chênh
%
1 Doanh thu Tỷ đồng 5.065.00 5.883.00 6.673.00 818,30 116 112,95 113
2 Tổng quỹ lơng Tỷ đồng 32,252 36,827 40,199 4.575 114 3.372 109
3 Tổng LĐ Ng 19.039 19.789 20.573 750 104 784 103
4 Lơng BQ 1000/ng/th 1.694 1.861 1.954 167 109,8 93 105
5 NSLĐ Tỷ đồng 0,266 0,297 0,324 0,31 111,7 0,27 109

×