Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Ket qua hoc tap ca nam lop 6B

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.75 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THCS HÀ TIẾN. TỔNG HỢP KẾT QUẢ CẢ NĂM. NĂM HỌC: 2012-2013. LỚP 6B. STT. Họ Và Tên. Toán Vật lí. Sinh học. Ngữ văn. Lịch Ngoại Công Địa Lí GDCD Sử ngữ nghệ. Thể dục. Âm nhạc. Mỹ thuật. Môn học tự chọn NN2. Tin học. TBcm hk. Kết quả xếp loại và thi đua HL. HK. TĐ. 1. Phạm Văn An. 6.2. 6. 7.9. 6.1. 6.7. 6.2. 6.1. 6.8. 7.8. Đ. Đ. Đ. 7. 6.7. Tb. T. 2. Nguyễn Tuấn Anh. 4.6. 4.3. 4.5. 4.8. 5. 4.5. 4.1. 5.3. 5. Đ. Đ. Đ. 5.4. 4.8. Y. Tb. 3. Mai Thị Lan Anh. 8.3. 7.9. 8.9. 7.8. 8. 8.5. 8.4. 7.8. 9.1. Đ. Đ. Đ. 8.4. 8.3. G. T. 4. Trần Anh Bắc. 5.4. 6.3. 7.6. 6.3. 6.4. 6.6. 5.9. 7.1. 7.9. Đ. Đ. Đ. 6.9. 6.6. Tb. K. 5. Đỗ Tiến Bộ. 6.7. 7.5. 7.6. 7.3. 7. 6.6. 6.4. 7.8. 7.5. Đ. Đ. Đ. 7.1. 7.2. K. T. 6. Mai Việt Cường. 6.4. 5. 6.8. 6. 6. 6.4. 6.2. 6.1. 7.2. Đ. Đ. Đ. 6.2. 6.2. Tb. K. 7. Mai Thị Doan. 5.3. 4.6. 6.5. 5.4. 5. 5.6. 5.6. 5.5. 6.4. Đ. Đ. Đ. 6. 5.6. Tb. K. 8. Tống Thị Dương. 7.1. 6.4. 7.5. 6.4. 6.1. 6.3. 5.8. 6.6. 7.9. Đ. Đ. Đ. 6.9. 6.7. K. T. 9. Mai Văn Đạt. 5.4. 5.2. 5.5. 5.7. 4.9. 5. 4.6. 5.7. 6.1. Đ. Đ. Đ. 5.3. 5.3. Tb. K. 7.6. 6.1. 8.1. 7. 7.2. 7.3. 6.6. 8.2. 8.9. Đ. Đ. Đ. 7.3. 7.4. K. T. HSTT. 9. 7.9. 9. 7.3. 8.3. 7.8. 8.4. 8.4. 9.2. Đ. Đ. Đ. 8.4. 8.4. G. T. HSG. 12 Tống Thị Hồng Hoa. 8.1. 6.7. 8.5. 6.6. 6. 6.2. 7.2. 7.7. 8. Đ. Đ. Đ. 8.2. 7.3. K. T. HSTT. 13 Phạm Thị Hồng. 6.7. 6.5. 6.1. 6.1. 5.7. 6.5. 6.9. 6.9. 7.2. Đ. Đ. Đ. 7. 6.6. K. T. HSTT. 14 Bùi Thị Thanh Huyền. 6.5. 5. 6.2. 6.1. 5.2. 6.2. 6.4. 6. 6.4. Đ. Đ. Đ. 6.8. 6.1. Tb. K. 15 Mai Tiến Huỳnh. 7.4. 6.4. 7.5. 6.4. 6.2. 5.9. 6.7. 6.9. 7.7. Đ. Đ. Đ. 7.8. 6.9. K. K. 16 Tô Hoài Lâm. 5.5. 4.9. 5.1. 5.1. 4.7. 4.6. 4.7. 5.5. 5.2. Đ. Đ. Đ. 6.6. 5.2. Tb. K. 17 Phan Thanh Nam. 5.7. 6.1. 7.1. 6. 6.6. 6.9. 6.3. 7.4. 7.3. Đ. Đ. Đ. 6.3. 6.6. Tb. K. 18 Mai Văn Nam. 6.1. 6.8. 8.2. 6.7. 6.7. 6.7. 7.4. 6.7. 7.8. Đ. Đ. Đ. 6.1. 6.9. K. T. 19 Tống Văn Nghi. 6. 6.5. 7.9. 6.1. 6.7. 6.3. 6.7. 7.1. 7.4. Đ. Đ. Đ. 6.3. 6.7. Tb. K. 20 Nguyễn Thị Oanh. 4.9. 7.1. 6.4. 5.9. 5.5. 6.1. 6.5. 6.2. 6.4. Đ. Đ. Đ. 5.8. 6.1. Tb. K. 21 Lê Thanh Phong. 5.1. 4.6. 6.2. 5.7. 5. 5.2. 4.3. 5.3. 6. Đ. Đ. Đ. 4.5. 5.2. Tb. K. 10 Nguyễn Thị Hồng Gấm 11 Bùi Thị Hiệp. HSG. HSTT. HSTT. HSTT. HSTT.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 22 Mai Thị Hồng Phương. 9.5. 8.6. 8.8. 8. 7.9. 8.5. 9.3. 8.8. 9.3. Đ. Đ. Đ. 8.5. 8.7. G. T. HSG. 23 Vũ Thị Quỳnh. 8.1. 8.2. 8.8. 7.4. 6.9. 7.5. 8.1. 7.4. 8.6. Đ. Đ. Đ. 8.1. 7.9. K. T. HSTT. 24 Tống Văn Thắng. 5.3. 5.3. 5.4. 5.2. 5. 5.4. 4.9. 5.9. 6.2. Đ. Đ. Đ. 6.6. 5.5. Tb. Tb. 25 Vũ Thị Hồng Thơm. 5.2. 4.9. 6.8. 6.2. 5.2. 6.4. 5.8. 6.4. 7.3. Đ. Đ. Đ. 7. 6.1. Tb. K. 26 Vũ Thị Thủy. 5.8. 6. 7.2. 6.2. 6.1. 6.3. 6.7. 6.8. 8.2. Đ. Đ. Đ. 7.1. 6.6. Tb. K. 5. 5.2. 5.7. 5.1. 4.3. 4.8. 5. 6.1. 6.5. Đ. Đ. Đ. 7. 5.5. Tb. K. 28 Nguyễn Thị Thảo Vân. 5.5. 5.7. 6.8. 6.2. 6.1. 6.6. 6.3. 6.5. 7.3. Đ. Đ. Đ. 6.5. 6.4. Tb. K. 29 Mai Đức Việt. 4.9. 5. 5.9. 5.7. 4.5. 4.9. 4.9. 6.8. 6.5. Đ. Đ. Đ. 5.5. 5.5. Tb. K. 30 Tống Hoàng Việt. 4.7. 4.3. 5.6. 4.4. 4. 5.6. 4.1. 5.6. 5.9. Đ. Đ. Đ. 4.8. 4.9. Y. K. 27 Mai Duy Tráng. Trong trang này có ....... điểm được sửa chữa, trong đó môn: Toán .... điểm, Vật lí .... điểm, Hóa học ..... điểm, Sinh học ..... điểm, Ngữ văn .... điểm, Lịch sử ..... điểm, Ngoại ngữ ..... điểm, GDCD ..... điểm, Công nghệ ..... điểm, Thể dục ....., Âm nhạc ....... , Mĩ thuật ......, NN2 ....... điểm, Tin học ..... điểm ...................... ......... điểm. Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×