Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.66 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
TRƯỜNG THCS NGUYỄN MINH TRÍ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
LỚP 6A4 Độc lập – Tự do – hạnh phúc
<b> THI ĐUA GIỮA CÁC TỔ</b>
Tuần:……từ ngày:………..đến ngày:………..
<b>I.</b> <b>ĐIỂM TRỪ:</b>
<b> Trừ 30 điểm (1 lần vi phạm/1 học sinh)</b>
- Cúp tiết:……….
- Vô lễ với thầy, cô (bị phản ánh) :………..
- Lật tài liệu trong kiểm tra:……….
Trừ 20 điểm (1 lần vi phạm/1 học sinh)
- Chửi thề:………
- Không đồng phục:……….
- Ra ngồi khi chuyển tiết:………
- Vắng khơng phép:………...
- Xả rác trong lớp:………
- Không soạn bài:………
Trừ 10 điểm (1 lần vi phạm/1 học sinh)
- Nói chuyện riêng trong giờ học:………
- Không xếp hàng:………..
- Đi trể 15’:………
- Điểm kiểm tra miệng dưới 5:………..
- Gây mất đoàn kết bạn bè ( cải nhau, đánh nhau):……….
<b>Tổng điểm trừ:………</b>
<b>II. ĐIỂM CỘNG</b>
<b> Cộng 40 điểm (1 lần cộng/1 học sinh)</b>
- Điểm kiển tra miệng được 9 – 10:………..
- Phát biểu ý kiến đúng (GV nhận xét):……….
- Có chuẩn bị bài, xem bài trước tốt:……….
Cộng 30 điểm (1 lần cộng/1 học sinh)
- Tổ đi học đều trong tuần :………
<b> Tổng điểm cộng:……….</b>
<b> Số điểm còn lại:……….; Xếp hạng:……….</b>
<b> </b>
<b> An Bình, ngày…… tháng……. Năm 201</b>
Tổ trưởng