Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Đáp án tiếng trung 2 ehou đại học mở en06

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (202.28 KB, 16 trang )

1. Chọn đáp án đúng:
我给小王买一……药。
Chọn một câu trả lời:
a. 瓶 Câu trả lời đúng

2. Chọn đáp án đúng:
王兰的宿舍有一……地图。
d. 张 Câu trả lời đúng
3. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.自行车
2.超市
3.骑
4.妈妈
5.去
a. 43152 Câu trả lời đúng

4. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
我先_______一下儿,这位是我们班的李主任。
b. 介绍 Câu trả lời đúng
5. Tìm phiên âm đúng:
多少
b. duōshao Câu trả lời đúng

6. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
橘子六块钱一斤,太_______了!
a. 贵 Câu trả lời đúng
7. Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
Yuèdùn
a. 越盾 Câu trả lời đúng



8. Tìm phiên âm đúng:
别的
b. biéde Câu trả lời đúng

9. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你买的水果_______三十四块钱。
b. 一共 Câu trả lời đúng

10. Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
hēisè
a. 黑色 Câu trả lời đúng

11. Tìm phiên âm đúng:
觉得
b. juéde Câu trả lời đúng

12. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.一个
2.他 3.朋友
4.介绍 5.给我
d. 25413 Câu trả lời đúng
13. Chọn đáp án đúng:
你借……书?
a. 什么 Câu trả lời đúng

14. Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
mótuōchē
d. 摩托车 Câu trả lời đúng

15. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:



他的词典_______?
c. 怎么样 Câu trả lời đúng
16. Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống
他们_______个人是学生。
b. 两 Câu trả lời đúng
17. Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống
我要买_______斤苹果。
b. 两 Câu trả lời đúng

18. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
请问,您_______什么钱?
b. 换 Câu trả lời đúng
19. Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống
我家在_______楼。
a. 二 Câu trả lời đúng
20. Chọn đáp án đúng:
下午我……去图书馆。
d. 不常 Câu trả lời đúng
21. Tìm phiên âm đúng:
水果
Chọn một câu trả lời:
a. shuǐguǒ Câu trả lời đúng

22. Chọn đáp án đúng:
我……有汉英词典。
c. 没 Câu trả lời đúng
23. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
我要买三斤_______。

d. 苹果 Câu trả lời đúng


24. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
我的_______很旧,你的很新。
c. 自行车 Câu trả lời đúng
25. Tìm phiên âm đúng:
颜色
c. yánsè Câu trả lời đúng
26. Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
今天上午我A去B中文系的C办公室D张老师。(找)
b. D Câu trả lời đúng
27. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 我
2. 下午 3. 图书馆 4.很少
5. 去
c. 21453 Câu trả lời đúng
28. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.打电话
2.给
3.你
4.他
5.吧
c. 32415 Câu trả lời đúng
29. Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống
一共_______十块。
a. 二 Câu trả lời đúng
30. Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:
我A是中文系B一年级C学生D。(的)
d. C Câu trả lời đúng

31. Tìm phiên âm đúng:
容易
d. róngyi Câu trả lời đúng


32. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
我们_______都是留学生。
d. 俩 Câu trả lời đúng
33. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
黄教授是我们学校的_______。
b. 校长 Câu trả lời đúng
34. Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
昨天晚上A我B只C喝D啤酒。(一点儿)
a. D Câu trả lời đúng
35. Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
这件衣服太A贵了B,有便宜C的D吗?
(一点儿)
b. C Câu trả lời đúng
36. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 学校
2.留学生
3.我们
4.很多
5.有
c. 31542 Câu trả lời đúng
37. Chọn đáp án đúng
A. 我们在宿舍晚上七点半做今天的作业。
B. 我们晚上七点半在宿舍做今天的作业。
C. 我们晚上七点半在宿舍做作业今天。
D. 今天的作业我们在宿舍晚上七点半做。

c. B Câu trả lời đúng
38. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 我们 2. 都喜欢 3. 的 4. 电影 5. 今天
d. 12534 Câu trả lời đúng
39. Chọn đáp án đúng


A. 我们常常吃早饭七点差一刻。
B. 我们常常吃早饭差一刻七点。
C. 我们常常差一刻七点吃早饭。
D. 差一刻七点吃早饭我们常常。
d. C Câu trả lời đúng
40. Chọn đáp án đúng:
你……小王的电话号码?
c. 有没有 Câu trả lời đúng
41. Chọn đáp án đúng:
他……我打电话。
b. 给 Câu trả lời đúng
42. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
很_______认识你们!
43. Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
晚上我A在B学校C的食堂D吃饭。(很少)
a. A Câu trả lời đúng
44. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你的《汉越词典》_______ 吗?
b. 贵 Câu trả lời đúng
45. Chọn đáp án đúng:
今天天气……冷。
a. 有点儿 Câu trả lời đúng
46. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

1.全家的
2.有
3.一张
4.王兰的桌子上
5.照片
a. 42315 Câu trả lời đúng


47. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 差 2. 我们 3. 七点 4. 一刻 5.去学校
a. 21435 Câu trả lời đúng
48. Chọn đáp án đúng:
09:30
c. 九点半 Câu trả lời đúng

49. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
听力和口语比较_______,阅读和写作很难。
d. 容易 Câu trả lời đúng
50. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.看朋友
2.王兰
3.明天
4.去桂林
5.坐飞机
b. 32541 Câu trả lời đúng
51. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 十一点 2. 我们 3. 今天 4. 下课 5. 上午
d. 23514 Câu trả lời đúng
52. Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu:
1.吧

2.骑自行车
3.我们
4.去玩儿
d. 3241 Câu trả lời đúng
53. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.常


2.吃饭
3.我们
4.在
5.食堂
b. 31452 Câu trả lời đúng
54. Chọn đáp án đúng
A. 下午他有时候在家看电视,有时候在图书馆看书。
B. 他有时候在家看电视,有时候在图书馆下午看书。
C. 下午他有时候看电视在家,有时候看书在图书馆。
D. 下午有时候他看电视在家,有时候看书在图书馆。
d. A Câu trả lời đúng
55. Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
qián
d. 钱 Câu trả lời đúng
56. Chọn đáp án đúng:
02:30
b. 两点半 Câu trả lời đúng
57. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你还要_______吗?
b. 别的 Câu trả lời đúng
58. Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
我们A学校B图书馆有C很多英文D书。(的)

d. B Câu trả lời đúng
59. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.一点儿
2.上午
3.只
4.牛奶
5.喝


6.我
c. 263514 Câu trả lời đúng
60. Chọn đáp án đúng:
我……办公室等你。
c. 在 Câu trả lời đúng

61. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 多少
2. 手机 3. 他的
4. 号码 5. 是
a. 32451 Câu trả lời đúng
62. Chọn đáp án đúng:
03:35
b. 三点三十五分 Câu trả lời đúng
63. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.银行
2.要
3.我
4.取钱
5.去
c. 32514 Câu trả lời đúng

64. Chọn đáp án đúng:
这……汉语词典很贵。
Chọn một câu trả lời:
a. 本 Câu trả lời đúng
65. Chọn đáp án đúng:
这个书包太小了,有大......的吗?
d. 一点儿 Câu trả lời đúng

66. Tìm phiên âm đúng:


对不起
b. duìbuqǐ Câu trả lời đúng

67. Chọn đáp án đúng:
c. 很少 Câu trả lời đúng
68. Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
yuèdú
a. 阅读 Câu trả lời đúng
69. Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
中午A我们B去C食堂D吃饭。(都)
a. B Câu trả lời đúng
70. Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:
A阮老师B我们C中文系的D系主任。 (是)
d. B Câu trả lời đúng
71. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
草莓怎么_______?
Chọn một câu trả lời:
a. 卖 Câu trả lời đúng
72. Chọn đáp án đúng:

我们都觉得有点儿……。
c. 累 Câu trả lời đúng
73. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.身体
2.今天
3.不舒服
4.他
5.有点儿
a. 24153 Câu trả lời đúng
74. Chọn lượng từ thích hợp cho các danh từ kèm theo
我去买一______东西


d. 些 Câu trả lời đúng
75. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
今天_______ 很暖和。
d. 天气 Câu trả lời đúng
76. Chọn đáp án đúng:
…… 是你们的老师?
d. 谁 Câu trả lời đúng
77. Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu:
1. 很新
2. 词典
3. 王兰
4. 的
d. 3421 Câu trả lời đúng

78. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.去
2.旅行

3.我们
4.上海
5.下星期
d. 53142 Câu trả lời đúng
79. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.办公室
2.今天
3.不
4.在
5.张老师
a. 25341 Câu trả lời đúng
80. Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
今天上午A阮明玉B去C中文系的办公室D张老师。(找)


d. D Câu trả lời đúng
81. Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
汉语A语法C比较C容易,汉字D难。(有点儿)
c. D Câu trả lời đúng
82. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 去图书馆 2. 他 3. 看书 4. 有时候 5. 下午
b. 52413 Câu trả lời đúng
83. Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu:
1.很冷
2.昨天
3.天气
4.下雨
d. 2431 Câu trả lời đúng
84. Tìm phiên âm đúng:
一下儿

d. xiàr Câu trả lời đúng

85. Chọn cách đọc đúng của số tiền sau:
23.50元
a. 二十三块五 Câu trả lời đúng

86. Chọn đáp án đúng:
02:55
d. 差五分三点 Câu trả lời đúng

87. Chọn đáp án đúng:
今天阮明玉买了三……衣服
b. 件 Câu trả lời đúng


88. Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
周末A同学们B来C我家D玩儿。(常)
d. B Câu trả lời đúng
89. Chọn đáp án đúng:
你能借给我那......自行车吗?
c. 辆 Câu trả lời đúng
90. Tìm phiên âm đúng:
凉快
a. liángkuai Câu trả lời đúng
91. Chọn lượng từ thích hợp cho các danh từ kèm theo
两_______牛奶
d. 瓶 Câu trả lời đúng

92. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 在宿舍 2. 看书 3. 我们 4. 晚上 5. 八点

b. 34512 Câu trả lời đúng
93. Chọn cách đọc đúng của số tiền sau:
108.20元
d. 一百零八元两角 Câu trả lời đúng

94. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.水果店
2.门口
3.有
4.一个
5.学校
b. 52341 Câu trả lời đúng
95. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh


1. 每天 2. 都 3. 预习 4. 他 5 生词
a. 41235 Câu trả lời đúng
96. Chọn đáp án đúng:
我有两……中国朋友。
b. 个 Câu trả lời đúng
97. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.姐姐
2.男朋友
3.还
4.王兰的
5.没有
d. 41352 Câu trả lời đúng
98. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.很少
2.聊天

3.汉语
4.他们
5.用
d. 41532 Câu trả lời đúng

99. Chọn đáp án đúng:
11:40
b. 差二十分十二点 Câu trả lời đúng
100.

Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:

fāyīn
c. 发音 Câu trả lời đúng
101.
guì

Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:


a. 贵 Câu trả lời đúng

102.

Nghe và chọn âm điệu đúng

b. píjiǔ Câu trả lời đúng

103.


Nghe và chọn âm điệu đúng:

b. qīng lǐ Câu trả lời đúng

104.

Nghe và chọn âm điệu đúng

b. zájì Câu trả lời đúng

105.

Nghe và chọn âm điệu đúng

b. mǐfěn Câu trả lời đúng

106.

Nghe và chọn âm điệu đúng

b. tiānqiáo Câu trả lời đúng

107.

Nghe và chọn âm đúng

xué________ shítáng
d. sheng Câu trả lời đúng

108.


Nghe và chọn âm đúng

jī____ tāng
b. dàn Câu trả lời đúng

109.

Nghe và chọn âm đúng

Hàn______ lǎoshī
b. yǔ Câu trả lời đúng




×