Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tài liệu BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (251.49 KB, 4 trang )

TỔNG CÔNG TY CP XÂY DỰNG ĐIỆN VIỆT NAM
Mẫu số B 01a - DN
Địa chỉ: Số 223 Trần Phú, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Tel: 0511 3562361 Fax: 0511 3562367
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ
(DẠNG ĐẦY ĐỦ - QUÝ 1 NĂM 2009 )
Tại ngày 31 tháng 03 năm 2009
Chỉ tiêu tài sản Mã số
Thu
yết
minh
Số cuối kỳ
(ngày 31/03/2009)
Số đầu năm
(ngày 01/01/2009)
A. Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150) 100
1.043.315.667.202 1.082.161.908.938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110
12.248.593.390 46.804.964.763
1. Tiền 111
V.01
12.248.593.390 46.804.964.763
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120
V.02
156.250.000 656.250.000
1. Đầu tư ngắn hạn 121
160.190.600 660.190.600
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129
(3.940.600) (3.940.600)


III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130
786.216.335.957 851.401.405.898
1. Phải thu của khách hàng 131

93.019.604.423 90.055.181.926
2. Trả trước cho người bán 132

464.094.857.980 679.122.695.938
3. Phải thu nội bộ 133
00
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng 134
00
5. Các khoản phải thu khác 135
V.03
229.326.118.711 82.447.773.191
6. Dự phòng phải thu khó đòi 139
(224.245.157) (224.245.157)
IV. Hàng tồn kho 140
217.151.722.298 159.487.170.110
1. Hàng tồn kho 141
V.04
219.986.187.342 162.321.635.154
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
(2.834.465.044) (2.834.465.044)
V. Tài sản ngắn hạn khác 150
27.542.765.557 23.812.118.167
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
2.187.808.148 1.912.944.531
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152


2.286.612.004 2.107.443.350
3. Thuế và các khoản phải thu nhà nước 154
V.05
245.804.007 245.804.007
5. Tài sản ngắn hạn khác 158
22.822.541.398 19.545.926.279
B. Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260) 200
944.259.149.742 949.145.981.958
I. Các khoản phải thu dài hạn 210
13.554.453.826 21.759.091.062
4. Phải thu dài hạn khác 218
V.07
13.554.453.826 21.759.091.062
II. Tài sản cố định 220
800.955.599.171 795.497.025.141
1. Tài sản cố định hữu hình 221
V.08
510.811.242.314 518.877.927.155
- Nguyên giá 222

616.311.392.732 617.681.520.830
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223

(105.500.150.418) (98.803.593.675)
3. Tài sản cố định vô hình 227
V.10
31.938.878.842 32.052.653.618
- Nguyên giá 228

34.260.971.790 34.260.971.790

- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229

(2.322.092.948) (2.208.318.172)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230
V.11
258.205.478.015 244.566.444.368
III. Bất động sản đầu tư 240
V.12
00
- Nguyên giá 241
00
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 242
00
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250
91.708.994.926 91.444.850.582
1. Đầu tư vào công ty con 251

00
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252

64.895.635.506 64.631.491.162
3. Đầu tư dài hạn khác 258
V.13
26.922.000.000 26.922.000.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259

(108.640.580) (108.640.579)
V. Tài sản dài hạn khác 260
38.040.101.819 40.445.015.173
1. Chi phí trả trước dài hạn 261

V.14
37.251.402.421 39.658.274.231
3. Tài sản dài hạn khác 268

788.699.398 786.740.942
Tổng cộng tài sản (270 = 100 + 200) 270 1.987.574.816.944 2.031.307.890.897
- Trang 1 -
Chỉ tiêu nguồn vốn Mã số Thuyết Số cuối kỳ Số đầu năm
A. Nợ phải trả (300=310+320) 300 1.631.724.588.849 1.647.682.134.804
I. Nợ ngắn hạn 310
677.129.660.799 675.898.544.159
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15
379.710.697.864 360.882.611.474
2. Phải trả người bán 312
101.089.968.542 91.094.811.565
3. Người mua trả tiền trước 313
88.121.339.233 69.178.223.294
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16
2.092.112.474 2.814.496.029
5. Phải trả người lao động 315
8.974.745.839 12.309.156.902
6. Chi phí phải trả 316 V.17
37.786.926.003 93.596.045.302
7. Phải trả nội bộ 317
- -
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18
57.402.615.847 44.070.724.366
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320
1.951.254.997 1.952.475.227
II. Nợ dài hạn 330

954.594.928.050 971.783.590.645
1. Phải trả dài hạn nội bộ 332
- -
3. Phải trả dài hạn khác 333
- -
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20
954.021.009.769 971.168.377.990
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
573.918.281 615.212.655
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337
- -
B. Vốn chủ sở hữu (400=410+420) 400
290.119.204.971 317.306.620.207
I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22
284.804.699.637 311.141.659.571
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
320.000.000.000 320.000.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
2.849.765.311 2.849.765.311
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
327.902.789 327.902.789
4. Cổ phiếu quỹ 414
(21.192.324.986) (21.192.324.986)
7. Quỹ đầu tư phát triển 417
5.565.193.358 5.761.969.802
8. Quỹ dự phòng tài chính 418
5.352.755.462 5.311.734.895
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
175.219.622 216.959.795
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420

(28.273.811.919) (2.134.348.035)
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
5.314.505.334 6.164.960.636
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431
5.314.505.334 6.164.960.636
2. Nguồn kinh phí 432 V.23
- -
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
65.731.023.124 66.319.135.886
Tổng cộng nguồn vốn (440 = 300 + 400) 440 1.987.574.816.944 2.031.307.890.897
Đà Nẵng, ngày 18 tháng 04 năm 2009
NGƯƯỜI LẬP KẾ TOÁN TR ƯỞNG TỔNG GIÁM ĐỐC
(Đã ký) ( Đã ký) (Đã ký)
Trần Quang Cần Phan Anh Quang Đoàn Đức Hồng
- Trang 2 -
h
TỔNG CÔNG TY CP XÂY DỰNG ĐIỆN VIỆT NAM
Mẫu số B02a-DN
Địa chỉ: Số 223 Trần Phú, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
Tel: 0511 3562361 Fax: 0511 3562367
20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH HỢP NHẤT
(DẠNG ĐẦY ĐỦ - QUÝ 1 NĂM 2009 )
Chỉ tiêu Mã số
Thuyết
minh
Quý 1
Lũy kế từ đầu
năm đến cuối

quý này
Năm 2009 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2008
1. Doanh thu bán hàng và cung cấ
p dịch vụ
1 VI.25 46.677.984.790 60.007.801.870 46.677.984.790 60.007.801.870
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
2 20.804.215 84.582.439 20.804.215 84.582.439
3. Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
10 46.657.180.575 59.923.219.431 46.657.180.575 59.923.219.431
4. Giá vốn hàng bán
11 VI.27 42.259.822.193 47.636.313.807 42.259.822.193 47.636.313.807
5. Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
20 4.397.358.382 12.286.905.624 4.397.358.382 12.286.905.624
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21 VI.26 731.177.860 313.459.421 731.177.860 313.459.421
7. Chi phí tài chính
22 VI.28 25.844.731.695 10.829.713.064 25.844.731.695 10.829.713.064
- Trong đó: Chi phí lãi vay
23 25.838.238.586 10.749.694.831 25.838.238.586 10.749.694.831
8. Chi phí bán hàng
24 563.801.553 171.537.973 563.801.553 171.537.973
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25 6.672.509.951 3.320.589.682 6.672.509.951 3.320.589.682
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doan
30 (27.952.506.957) (1.721.475.674) (27.952.506.957) (1.721.475.674)
11. Thu nhập khác
31 1.358.627.506 4.845.692.821 1.358.627.506 4.845.692.821
12. Chi phí khác
32 685.131.056 334.837.594 685.131.056 334.837.594
13. Lợi nhuận khác

40 673.496.450 4.510.855.227 673.496.450 4.510.855.227
14. Lợi nhuận hoặc lỗ trong Công ty liên kết
41 1.041.224.681 1.187.851.504 1.041.224.681 1.187.851.504
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50 (26.237.785.826) 3.977.231.058 (26.237.785.826) 3.977.231.058
16. Chi phí Thuế TNDN hiện hành
51 VI.30 104.546.578 399.145.669 104.546.578 399.145.669
16.1. Chi phí Thuế TNDN hoãn lại
52 VI.30 - - - -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
n
ghiệp
60 (26.342.332.404) 3.578.085.389 (26.342.332.404) 3.578.085.389
17.1. Lợi ích của cổ đông thiểu số
61 (562.493.500) 484.249.877 (562.493.500) 484.249.877
17.2. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của
Công ty mẹ
62 (25.779.838.904) 3.093.835.512 (25.779.838.904) 3.093.835.512
Đà Nẵng, ngày 18 tháng 04 năm 2009
NGƯỜI LẬP KẾ TOÁN TRƯỞNG TỔNG GIÁM ĐỐC
(Đã ký) ( Đã ký) (Đã ký)
Trần Quang Cần Phan Anh Quang Đoàn Đức Hồng
- Trang 3 -
TỔNG CÔNG TY CP XÂY DỰNG ĐIỆN VIỆT NAM
Mẫu số B 03a - DN
Địa chỉ: Số 223 Trần Phú, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
Tel: 0511 3562361 Fax: 0511 3562367
của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ

QUÝ 1 NĂM 2009
Chỉ tiêu
Mã số

Thuyết
minh
từ đầu năm đến cuối quý này
(Từ 01/01/2009 đến (Từ 01/01/2008 đến
I. Lưu chuy
ển tiền từ hoạt động SX-KD

1. Tiền thu bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1
76.301.071.500 165.833.732.538
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá dịch vụ 2
(93.434.656.663) (160.352.115.612)
3. Tiền chi trả cho người lao động 3
(11.511.207.845) (14.683.634.450)
4. Tiền chi trả lãi vay 4
(25.838.238.586) (11.525.117.293)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 5
(110.163.049) (171.262.084)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6
27.597.368.016 244.300.455.866
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 7
(11.350.611.876) (220.636.112.129)
Lưu chuy
ển tiền thuần từ hoạt động SX-KD
20
(38.346.438.503) 2.765.946.836
II. Lưu chuy

ển tiền từ hoạt động đầu tư

1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác 21 (17.529.783.509) (133.181.979.196)
2. Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 22 2.637.121.446 56.260.000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23
(203.864.082) (1.655.595.400)
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24
- 189.823.301
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
(700.000.000) (3.000.000.000)
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
15.200.000.000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
21.751.831 1.857.171.482
Lưu chuy
ển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
(574.774.314) (135.734.319.813)
III. Lưu chuy
ển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
31
- 9.220.767.136
2. Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại CP đã phát hành 32 - (200.000.000)
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33
82.545.909.424 257.818.902.241
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34
(77.758.949.404) (134.524.408.580)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35
- 272.280.000
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36

(422.569.810) (331.726.145)
Lưu chuy
ển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
4.364.390.210 132.255.814.652
Lưu chuy
ển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)
50
(34.556.822.607) (712.558.325)
Ti
ền và tương đương tiền đầu kỳ
60
46.804.964.763 84.911.961.168
ảnh hưởng của thay đ
ổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
61
451.234 30.192.887
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70=50+60+61)
70 VII.34
12.248.593.390 84.229.595.730
Đà Nẵng, ngày 18 tháng 04 năm 2009
NGƯỜI LẬP KẾ TOÁN TRƯỞNG
TỔNG GIÁM ĐỐC
(Đã ký) (Đã ký) (Đã ký)
Trần Quang Cần Phan Anh Quang
Đoàn Đức Hồng
- Trang 4 -

×