Khóa học Bất đẳng thức Online. Zalo: 0989.15.2268
BẤT ĐẲNG THỨC HAI SỐ
Bài 1. Với mọi a,b ta có: a2 + b2 �2ab; a2 + b2 �- 2ab .
1 1
4
Bài 2. Cho a,b > 0. Chứng minh rằng + �
.
a
b
a +b
Bài 3. Cho các số thực dương a,b thỏa mãn ab = 1.
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = ( a + b + 1) ( a2 + b2 ) +
1
.
a +b
x2 + y2
Bài 4. Cho x > y > 0, xy = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của A =
.
x- y
1 1
Bài 5. Cho x, y > 0 và x3 + y3 + 6xy �8 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P = + .
x
y
1
Bài 6. Cho a,b �0 thỏa mãn a + b �1. Chứng minh rằng a2b2 ( a2 + b2 ) � .
32
2
2
a
,
b
Bài 7. Cho biểu thức P = a + b - ab . Với
thỏa mãn a + b + ab = 3.
Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của P .
16
2
2
Bài 8. Cho x, y �0 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P = x + y +
.
( x + 1) ( y + 1)
4
4
( a - 4)
Bài 9. Cho a ��. Chứng minh rằng
2
2
a + 16
+
( a + 2)
2
3
� .
2
a +8
2
Bài 10. Cho a,b �0,a + b = 1 .
Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của S = 7a + 9 + 7b + 9 .
2
2
Bài 11. Cho a + 2b = 3 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P = ( a - 1) + ( b - 1) .
Bài 12. Cho x, y > 0, x + y �1. Tìm giá trị nhỏ nhất của A = 4xy +
1
2
+ .
2
xy
x +y
2
x 8
x 2y
Bài 13. Cho x, y > 0 thỏa mãn + �2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của K = + .
2
(
)(
y
y
)
x
2
b + 1 = 4 . Tìm giá trị nhỏ nhất của M = a + b .
b
a
2
2
Bài 15. Cho a,b �0,a + b = 2 . Chứng minh rằng a 3b + 1 + b 3a + 1 + 3a + 2. 3b + 2 �9.
Bài 16. Cho x, y �0 và x2 + y2 �2.
Bài 14. Cho a,b > 0,
a +1
2
Tìm giá trị lớn nhất của P = x ( 14x + 10y) + y ( 14y + 10x) .
Bài 17. Cho x, y thỏa mãn 0 < y < x �4, x + y �7. Tìm giá trị lớn nhất của M = x2 + y2 .
Bài 18. Cho x, y thỏa mãn x2 + y2 - xy = 4.
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của P = x2 + y2 .
1
1
+
= 2.
Bài 19. Cho a,b > 0 thỏa mãn
a
Tìm giá trị lớn nhất của P =
b
1
2
a + b + 2b a
1
+
1
2
b + a + 2a b
.
Khóa học Bất đẳng thức Online. Zalo: 0989.15.2268
1
Bài 20. Cho a,b > 0 . Chứng minh rằng 2a + 3b
8
2
� b�
�
�
2b2 + 2�
a
+
�
�+ 3
�
� 2�
�
3
2.
�-
Bài 21. Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn a2 + b2 = 2a + b.
Tìm giá trị lớn nhất của P = a - b + ab .
2 a
2 b
1
1
Bài 22. Cho a,b > 0 . Chứng minh rằng 3
+ 3
� 2+ 2.
2
2
a +b
b +a
a
b
1 + ( 3 - a - b) ( 1 + b) �
�4 .
Bài 23. Cho 0 < a,b < 3. Chứng minh rằng a �
�
�
2
Bài 24. Cho a,b �0 . Chứng minh a + b + 2 b( a + b) � 2( 2a + b) + 8b2 .
Bài 25. Cho a,b �0,a + b = 1 . Chứng minh rằng 5a + 4 + 5b + 4 �5 .
1
1
+ 2
+
a + 2a b + 2b
1
1
+
�1.
a2 + 2
b2 + 2
Bài 26. Cho a,b > 0,a + b = ab. Chứng minh rằng
Bài 27. Cho a,b > 0,ab = 2. Chứng minh rằng
2
.
( 1+ a ) ( 1+ b ) � 21
4
2
2
3
Bài 28. Cho a,b > 0 thỏa mãn ( a + b) + 4ab �12.
Chứng minh rằng
1
1
+
+ 2020ab �2021.
1 + a 1+ b
Bài 29. Cho a,b là các số dương thỏa mãn ab = 4 .
( a + b - 2) ( a
2
Tìm giá trị nhỏ nhất của P =
+ b2
).
a +b
x
,
y
Bài 30. Cho
là các số tự nhiên thỏa mãn x + y = 99 .
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của P = x + 1 + y + 1 .
Bài 31. Cho x, y là các số thực thỏa mãn x2 + 2y2 + 2xy = 24 - 5x - 5y .
Tìm giá trị lớn nhất của P = x2 + y2 - x - y + 2xy - 2 .
Bài 32. Cho a,b > 0,ab = 1. Chứng minh rằng
1
( 1+ a)
2
+
1
1
�
2
.
( 1+ b) 2
Bài 33. Cho a,b �0,ab = 1. Chứng minh rằng 2( a2 + 1) + 2( b2 + 1) �2( a + b) .
Bài 34. Cho a,b > 0 và ab = 1. Tìm giá trị lớn nhất của P =
a
a4 + 3
+
b
b4 + 3
.
Bài 35. Cho a,b là các số thực thỏa mãn a2 - ab + b2 = a + b .
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của P = 2020( a + b) .
y- 2 x- 2
Bài 36. Cho x, y > 1 thỏa mãn x + y = xy . Tìm giá trị nhỏ nhất của P = 2 + 2 .
x
Bài 37. Cho a,b �0 thỏa mãn a 2 - b2 + b 2 - a2 = 2 .
1 1
+ - a - b.
a b
2
2
Bài 38. Cho x + y = 1 + xy;x, y ��.
Tìm giá trị nhỏ nhất của P =
2
y
Khóa học Bất đẳng thức Online. Zalo: 0989.15.2268
Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của P = x4 + y4 - x2y2 .
3
Bài 39. Cho x, y �� thỏa mãn ( x2 + y2 ) + 4x2 + y2 + 6x + 1 = 0.
Tìm giá trị lớn nhất của x2 + y2 .
Bài 40. Cho x, y �� thỏa mãn x2 + xy - y2 = 3.
Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của A = x2 - xy + y2 .
Bài 41. Cho x, y là các số nguyên dương thỏa mãn điều kiện x + y = 2020.
2
2
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = x ( x + y) + y ( y + x) .
Bài 42. Cho x, y �� thỏa mãn x2 + y2 = 1.
Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của M = y2 + 3xy .
Bài 43. Cho x, y �� thỏa mãn x2 + y2 - xy = 4.
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của A = x2 + y2 .
Bài 44. Cho các số thực x, y thỏa mãn xy + x + y = 15 .
Tìm giá trị nhỏ nhất của A = x2 + y2 .
Bài 45. Cho các số thực x, y thỏa mãn x + y + 4 = 0 .
3
3
2
2
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A = 2( x + y ) + 3( x + y ) + 10xy .
Bài 46. Cho x, y > 0, xy = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức M = x2 + y2 +
Bài 47. Cho hai số thực x, y thỏa mãn x2 + y2 = xy + x + y .
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của S = x + y .
3
.
x +y +1
2
2020
Bài 48. Chứng minh rằng với mọi a,b ta có: a2 + b2 �2ab +
( a - b) .
2021
a
b2
a
>
1
,
b
>
1
Bài 49. Cho
. Tìm giá trị nhỏ nhất của P =
.
+
b- 1 a - 1
2
Bài 50. Cho a,b > 0. Chứng minh rằng 2021 b2 + 2020a2 �( b + 2020a) .
2
(
)
(
)
a + b - 1) a2 + b2
(
a
,
b
>
0
,
ab
=
1
Bài 51. Cho
. Tìm giá trị nhỏ nhất của P =
.
a +b
Bài 52. Cho a,b > 0 thỏa mãn a + 1 + b + 1 = 4.
Tìm giá trị nhỏ nhất của P = a2 + ab + b2 .
Bài 53. Cho x, y thỏa mãn x + y = 2. Tìm giá trị lớn nhất của P = x3y + xy3 .
(
)(
)
2
2
Bài 54. Cho x, y là hai số thực thỏa mãn điều kiện x + x + 9 y + y + 9 = 9.
Tìm giá trị nhỏ nhất của P = 2x4 - y4 + 6xy + 8y2 - 10x - 2y + 2024 .
Bài 55. Cho các số không âm x, y thỏa mãn x2 + y2 = 2.
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = xy +
Bài 56. Cho hai số dương x, y thay đổi thỏa mãn x - y �1.
4 1
- .
x y
Bài 57. Cho hai số thực không âm thỏa mãn 2ab + 1 �2a .
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A =
3
1
.
x +y
Khóa học Bất đẳng thức Online. Zalo: 0989.15.2268
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức =
a +b
a2 + b2
.
Bài 58. Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2a + 2b + ab = 12 .
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = a2 + b2 .
1
Bài 59. Cho các số thực không âm a,b thỏa mãn a + b = .
2
Tìm giá trị lớn nhất của P = a + b - a - b .
Bài 60. Cho x, y �� thỏa mãn x2 + y2 = 1.
3
3
4
4
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P =
Bài 61. Cho
2x ( x + 6y)
1 + 2xy + 2y2
.
2
1
�x, y �2 và x + y = 4xy . Tìm giá trị lớn nhất của P = ( x - y) - 2( x + y) .
4
Bài 62. Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn x + y = 1.
2
2
� 1�
� 1�
�
�
�
�
x
+
+
y+ �
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức M = �
.
�
�
�
�
�
�
� � x�
�
� y�
Bài 63. Cho các số thực x, y thay đổi thỏa mãn điều kiện 1 �x �y �5 .
2
2
Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của P = 2( x + y ) + 4( x - y - xy) + 7 .
5 - 2a 5 - 2b
+
Bài 64. Cho a,b > 0 thỏa mãn a + b �6 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P =
.
1+ a
1+ b
20
Bài 65. Cho x, y > 0, x + y = 4 . Tìm giá trị nhỏ nhất của A = xy + .
xy
1
1
+
Bài 66. Cho a,b > 0,a + b = 1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P =
.
2
1+ 3ab + a
1 + 3ab + b2
2 6
9
Bài 67. Cho x, y > 0, xy = 12 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P = + +
.
x y 3x + y
Bài 68. Cho x, y > 0 thỏa mãn 4x2 + 4y2 + 17xy + 5x + 5y �1.
Tìm giá trị nhỏ nhất của P = 17x2 + 17y2 + 16xy .
(ĐTTS vào lớp 10 THPT chuyên KHTN, năm học 2019 - 2020)
Bài 69. Cho a,b > 0 thỏa mãn 2 �2a + 3b �5 và 8a + 12b �2a2 + 3b2 + 5ab + 10 .
Chứng minh rằng 3a2 + 8b2 + 10ab �21.
(ĐTTS vào lớp 10 THPT chuyên KHTN, năm học 2020 - 2021)
x
,
y
��
x
Bài 70. Cho
thỏa mãn �3, x + y �5. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = x2 + y2 .
Bài 71. Cho x, y > 0, xy + 1 �x . Tìm giá trị lớn nhất của Q =
x +y
3x2 - xy + y2
.
1 y2
Bài 72. Cho x, y �� thỏa mãn 2x2 + 2 + = 4 .
x
4
Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của P = xy .
(ĐTTS vào lớp 10 THPT chuyên tỉnh Thừa Thiên Huế, năm học 2020 - 2021)
4
Khóa học Bất đẳng thức Online. Zalo: 0989.15.2268
Bài 73. Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn x + y �3.
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q = x2 + y2 - 9x - 12y +
16
+ 25.
2x + y
(ĐTTS vào lớp 10 THPT tỉnh Quảng Ninh, năm học 2020 - 2021)
1
1
+
�1.
4x + 2 2y + 1
1
2
+
Tìm giá trị nhỏ nhất của T =
.
4x + 1 4y + 1
Bài 74. Cho x, y > 0 thỏa mãn
4
4
Bài 75. Cho x, y > 0, x + y = 10 . Tìm giá trị nhỏ nhất của A = ( x + 1) ( y + 1) .
(ĐTTS vào lớp 10 THPT tỉnh Bình Định, năm học 2020 - 2021)
13x 10y
1 9
7
+
+
+ .
Bài 76. Cho x, y > 0 và x + y � . Tìm giá trị nhỏ nhất của P =
3
2
3
2x
y
(ĐTTS vào lớp 10 THPT tỉnh Khánh Hòa, năm học 2020 - 2021)
Bài 77. Cho a,b > 0 thỏa mãn a ( a - 1) + b( b - 1) = ab .
Tìm giá trị nhỏ nhất của F =
a3 + 2020 b3 + 2020
.
+
b
a
20 7
Bài 78. Cho a,b > 0 thỏa mãn a + b �3 . Tìm giá trị nhỏ nhất của Q = b - a + + .
a
b
(ĐTTS vào lớp 10 THPT TP Hồ Chí Minh, năm học 2020 - 2021)
�2
�2
1�
1 � 17
�
�
�
x + 2�
y + 2�
�
�
Bài 79. Cho x, y > 0, x + y = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = �
.
�
�
�
�
�
�
y �
�
�
x � 6
(ĐTTS vào lớp 10 THPT chuyên tỉnh Cao Bằng, năm học 2020 - 2021)
2002 2017
+
+ 2996a - 5501b .
Bài 80. Cho a,b > 0,2a + 3b = 4 . Tìm giá trị nhỏ nhất của Q =
a
b
(ĐTTS vào lớp 10 tỉnh Điện Biên, năm học 2020 - 2021)
Bài 81. Cho các số thực dương a, b sao cho ab 1 �b . Tìm GTNN của P a
5
1
1
b2 .
2
a
b