Tải bản đầy đủ (.pdf) (41 trang)

Family and friends national edition grade 2 handwriting book

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.65 MB, 41 trang )

Mrs.HLoan


UNIT: STARTER
orange
orange
/ˈɒrɪndʒ/
màu cam

pink
pink
/pɪŋk/
màu hồng

brown
brown
/braʊn/
màu nâu

purple
purple
/ˈpɜːpl/
màu tím

How old are you?

Mrs.HLoan


I’m six.


I like purple.

I like orange.

apple
apple
/ˈỉpl/
quả táo

bat
bat
/bỉt/
gậy bóng chày

tub
tub
/tʌb/ chậu,
bồn tắm
Mrs.HLoan


cat
cat
/kỉt/
con mèo

dog
dog
/dɒɡ/
con chó


bird
bird
/bɜːd/
con chim

egg
egg
/eɡ/
quả trứng

fig
fig / fɪɡ/
quả vả;
quả sung

leaf
leaf
/liːf/ lá cây

Mrs.HLoan


one

one
/wʌn/

two


two
/tuː/

three
three
/θriː/

four

four
/fɔː(r)/

five
five
/faɪv/

six

six
/sɪks/
Mrs.HLoan


seven

seven
/ˈsevn/

eight


eight
/eɪt/

nine

nine
/naɪn/

ten

ten
/ten/

blue
blue
/bluː/ xanh,
lam, lơ

green
green
/ɡriːn/
xanh lá cây
Mrs.HLoan


dog
dog
/dɒɡ/
con chó


hat
hat
/hỉt/ mũ

ink
ink
/ɪŋk/
mực viết

jelly

jelly
/ˈdʒeli/
thạch

kite
kite
/kaɪt/
cái diều

yak
yak
/jỉk/ bị
Tây Tạng
Mrs.HLoan


lion
lion
/ˈlaɪən/

sư tử

ill
ill
/ɪl/ ốm

mom

mom
/mɒm/ mẹ

It’s a little teddy bear.

It’s a big teddy bear.

Vietnam
Vietnam
/ˌviːetˈnɑːm/

Mrs.HLoan


Korea
Korea
/kəˈriːə/
Hàn quốc

the U.S.A
the U.S.A
/ðə//ˌyu ɛs ˈeɪ/


Mỹ

Thailand
Thailand
/ˈtaɪlænd/
nước Thái Lan

Switzerland
Switzerland
/ˈswɪtsələnd/

Thụy sĩ

I’m from Korea.

Mrs.HLoan


UNIT 1: IS THIS YOUR MOM?
mom

mom
/mɒm/ mẹ

dad
dad
/dæd/ cha,
bố


brother
brother
/ˈbrʌðə(r)/
anh, em trai

sister
sister
/ˈsɪstə(r)/
chị, em gái

grandpa
grandpa
/ˈɡrỉnpɑː/
ơng

Mrs.HLoan


grandma
grandma
/ˈɡrænmɑː/


Is this your mom?

Yes, it is.

Is this your dad?

No,it isn’t. This is my brother.


N
n

Mrs.HLoan


nose
nose
/nəʊz/ mũi

neck
neck
/nek/ cổ

O
o

orange
orange
/ˈɒrɪndʒ/
quả cam

octopus
octopus
/ˈɒktəpəs/
con bạch tuộc

eleven
eleven

/ɪˈlevn/

Mrs.HLoan


twelve
twelve
/twelv/

P
p

panda
panda
/ˈpændə/
gấu trúc

pen
pen
/pen/ bút,
cây viết

hamster

hamster
/ˈhæmstə(r)
/ chuột hang

Mrs.HLoan



Unit 2: He’s happy!
happy
happy
/ˈhỉpi/
hạnh phúc

sad
sad
/sỉd/
buồn rầu

hungry
hungry
/ˈhʌŋɡri/ đói

thirsty
thirsty
/ˈθɜːsti/ khát

hot
hot
/hɒt/ nóng

Mrs.HLoan


cold
cold
/kəʊld/ lạnh


He’s happy.

She’s hungry.

Q

queen
queen
/kwiːn/
nữ hoàng

quiet
quiet
/ˈkwaɪət/
yên lặng

Mrs.HLoan


R

river
river
/ˈrɪvə(r)/
dịng sơng

rainbow
rainbow
/ˈreɪnbəʊ/

cầu vồng

thirteen
thirteen
/ˌθɜːˈtiːn/

fourteen
fourteen
/ˌfɔːˈtiːn/

S

Mrs.HLoan


fourteen
fourteen
/ˌfɔːˈtiːn/

S

sofa
sofa
/ˈsəʊfə/
ghế xôfa

sock
sock
/sɒk/
tất ngắn


card
card
/kɑːd/ thiệp

banh chung
banh chung
Mrs.HLoan


lucky money
lucky
money
/ˈlʌki/ /ˈmʌni/
Tiền lì xì

flowers
flowers
/ˈflaʊə(r)/z/
những bơng
hoa

Mrs.HLoan


UNIT 3: ARE THESE HIS PANTS?
dress
dress
/dres/
áo váy


socks
socks
/sɒk//s/
đôi tất ngắn

T-shirt
T-shirt
/ˈtiː ʃɜːt/ áo
ngắn tay

pants
pants
/pỉnts/
quần dài

shorts
shorts
/ʃɔːts/
quần sc

Are these her shorts?

Mrs.HLoan


Yes, they are.

Are these his pants?


No, they aren’t.

T

towel
towel
/ˈtaʊəl/
khăn

turtle
turtle
/ˈtɜːtl/ rùa

Mrs.HLoan


U

umbrella
umbrella
/ʌmˈbrelə/
cái ô

up

up
/ʌp/ ở trên

fifteen
fifteen

/ˌfɪfˈtiːn/

sixteen
sixteen
/ˌsɪksˈtiːn/

V

Mrs.HLoan


violin
violin
/ˌvaɪəˈlɪn/
đàn vĩ cầm

vase
vase
/veɪs/
bình, lọ

Here, share my crayons.

Thank you.

You’re welcome.

plus
plus
/plʌs/

cộng
Mrs.HLoan


equals
equals
/ˈiːkwəl/ /z/
dấu bằng

addition problem
addition
problem
/əˈdɪʃn/
/ˈprɒbləm/

tổng số

baseball
baseball
/ˈbeɪsbɔːl/
bóng chày

basketball
basketball
/ˈbɑːskɪtbɔːl/
bóng rổ

hockey
hockey
/ˈhɒki/ mơn

khúc cơn cầu

badminton
badminton
/ˈbỉdmɪntən/

Mrs.HLoan


cầu lông

I like basketball.

My favorite sport is hockey.

Mrs.HLoan


UNIT 4: I GO TO SCHOOL BY BUS
bus
bus
/bʌs/
xe buýt

bike
bike
/baɪk/ xe đạp
thường

boat

boat
/bəʊt/
thuyền

car
car
/kɑː(r)/
xe ô tô

truck
truck
/trʌk/
xe tải

motorbike
motorbike
/ˈməʊtəbaɪk/
xe mô tô
Mrs.HLoan


×