Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

De kt toan 9 dai so chuong 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.76 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KT 45’ CHƯƠNGI -TRANG ĐỀ KT CƯƠNG 1 CÔ KIỆM ĐẠI SỐ Câu 1 (2 đ’): Tìm x để các căn thức sau có nghĩa: a, 2 x  1 Câu 2 (2 đ’): So sánh:. b, 5  3x. a, 2 5 và 17 Câu 3 (2 đ’): Thực hiện phép tính: a,. . . 720  180  20 . 10. b,. b,. 2. 21 1 84 2 và 2. . 28 . 7. . 7  14. 1 7.  4 x   x . x  2   Câu 4(2 đ’): Cho P =  2  x với x  0.. a, Rút gọn biểu thức P b, Tìm x để P = 6 Câu 5(2 đ’): Tìm x biết: a,. 3. x 3. b,. x  1  2 x 1. ĐỀ HÌNH HỌC Câu 1(1 đ’): Sắp xếp các tỉ số lượng giác sau theo thứ tự tăng dần: a, sin370; cos280; cos700; sin 650 b, tan550, tan28010’; cot 17023’; cot76028’ Câu 2(2 đ’): cho tam giác ABC có AB = 6 cm; AC = 10 cm; BC = 4cm. Tính tỉ số lượng giác của góc B và C. Câu 3(3 đ’): Cho tam giác SPQ vuông tại S. Đường cao SH Chia cạnh huyền thành hai đoạn có độ dài là 9cm và 4cm. a, Tính SH; SP và SQ b, Vẽ đường phân giác SD, Tính DH  Câu 4(3 đ’): Ch tam giác ABC vuông tại B, có AB = 4cm và A = 360. Hãy giải tam giác ABC Câu 5(2 đ’):Cho sin2  + cos2  = 1 (00 <  < 900) Tính: cos2200 + cos2300 + cos2400 + cos2500 + cos2600 + cos2700.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×