Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.77 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>C. Thø 3 ngµy 8 th¸ng 4 n¨m 2014.. Họ và tên:..................................................... Lớp: ...8 A.... Số thứ tự:.............................. ĐỀ SỐ 1 §iÓm. Bµi kiÓm tra ch¬ng Iv MÔN : ĐẠI SỐ 8 (Thời gian làm bài: 45 phút) NhËn xÐt cña thÇy, c«. §Ò bµi: Bài 1: (4,5 điểm): Giải các bất phương trình sau và biểu diễn tập nghiệm trên trục số a) 3(2 x 3) 4(2 x ) 13 b) 6 x 1 (3 x+9) 8 x 7 (2 x 1) 2x 1 x 6 3 2. 5( x 1) 2( x 1) 1 6 3 d). c) Bài 2: (2,0 điểm): Cho a > b. Chứng minh rằng: a) 3a + 1 > 3b + 1 b) a 3 > b3 Bài 3: (2,5 điểm): Giải các phương trình sau: 3x 6 x 2 a) 1 2 x. b). 2x 8 . x2 6x 8 x 3. 1 1 1 2 Bài 4: (1,0 điểm): Cho x,y,z > 2 và x y z . Chứng minh (x – 2)(y – 2)(z – 2) 2. Bài làm:.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Họ và tên:...................................................... Thø 3 ngµy 8 th¸ng 4 n¨m 2014..
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Lớp: ...8 A.... Số thứ tự:.............................. ĐỀ SỐ 2 §iÓm. Bµi kiÓm tra ch¬ng Iv MÔN : ĐẠI SỐ 8 (Thời gian làm bài: 45 phút) NhËn xÐt cña thÇy, c«. §Ò bµi: Bài 1: (4,5 điểm): Giải các bất phương trình sau và biểu diễn tập nghiệm trên trục số: a) 8x 17 3(2 x 3) 10( x 2) b) 17( x 5) 41x 15( x 4) 1 2. 3( x 1) x 1 3 8 4. 3x 5 x 2 1 x 3 d) 2. c) Bài 2: (2,0 điểm): Cho a < b. Chứng minh rằng: a) 6a + 8 < 6b + 8 b) a 3 < b3 Bài 3: (2,5 điểm): Giải các phương trình sau: x2 4x 3 2 a) 5x 7 x 2. x 3. 2x2 7x 4 4 x 2x 1 b). a 1 b 1 c 1 2 2 3 2 Bài 4: (1,0 điểm): Cho a,b,c > 0 và a + b + c = 3. Chứng minh rằng: b 1 c 1 a 1. Bài làm:.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>
<span class='text_page_counter'>(5)</span>