Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Kiểm tra chương IV Đại số 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (157.52 KB, 4 trang )

Ngy son: 10 / 04 / 09 Ngy kim tra: / 04 / 09
Tit 65. KIM TRA CHNG IV
MễN I S 8
A. MC TIấU
- Kiến thức: Kiểm tra việc nắm kiến thức cơ bản của học sinh sau khi học xong chơng" Bất phơng trình bậc
nhất một ẩn
- Kỹ năng: Rèn t duy và tính độc lập tự giác
- Thái độ: Hs có thái độ nghiêm túc
B. MA TRậN Đề
Nội dung
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TNKQ TNTL TNKQ TNTL TNKQ TNTL Câu Điểm
1. Liên hệ giữa thứ tự và
phép cộng, phép nhân
1
0,5đ

1

1
0,5đ

3

2.Bất phơng trình một
ẩn
1
0,5đ

1
1,5đ


2

3. Bất phơng trình bậc
nhất một ẩn
1
0,5đ

1
1,5đ
1
0,5đ

1

4
2,5đ
4.Phơng trình chứa dấu
giá trị tuyệt đối
1
0,5đ

1

2
Tổng
4


3



4

11
10đ
C. A
I. TRC NGHIM (3 IM). Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng nhất :
Câu 1. Giá trị x = 3 là nghiệm của bất phơng trình nào trong các bất phơng trình sau :
A.
2 3 9x
+ <
B.
4 2 5x x
> +
C.
5 3 12x x
>
D.
4 5x x
> +
Câu 2. Nhân cả hai vế của một bất đẳng thức với cùng 1 số dơng ta đợc một bất đẳng thức:
A. Bằng với bất đẳng thức đã cho B. Ngợc chiều với bất đẳng thức đã cho
C. Lớn hơn bất đẳng thức đã cho D. Cùng chiều với bất đẳng thức đã cho.
Câu 3 . Chia cả hai vế của bất đẳng thức -2a < -2b cho -2 ta đợc :
A. a<b B. a>b C. a<-b D. a>-b
Cõu 4 . Hỡnh v sau biu din tp nghim ca bt phng trỡnh no ?
A. 2x 6 < 0 B. 2x 6 > 0 C. 2x 6 < 0 D. 2x -6 > 0
Cõu 5. Gii phng trỡnh : 2.x = x+ 3 V i x > 0 ta c nghim l ?
A. x = 3 B. x =1
C. x =

3
2
D. x =
2
3
Cõu 6. Gii bt phng trỡnh : - x - 3 < 5 ta c t p nghim l ?
A. S=
{ }
\ 8>x x
B. S=
{ }
\ 8< x x
C. S=
{ }
\ 8<x x
D. S=
{ }
\ 8> x x
II. T LUN (7IM)
Bài 1. Cho
a b<
chứng minh
2 3 2 5a b < +
Bài 2. Giải các bất phơng trình và biểu diễn tập nghiệm trên trục số:
a/ 4 3 5x x> b/
2 3 4
4 3
x x+



Bài 3. Giải phơng trình: x-5 = 2x + 7
D. ĐÁP ÁN ĐỀ A
I. TRẮC NGHIỆM (3 ĐIỂM). Mỗi câu đúng 0,5 điểm :
Câu 1 2 3 4 5 6
ĐA C D B B A D
II. TỰ LUẬN (7ĐIỂM)
Bµi 1. 2đ
Céng -3 vµo hai vÕ cña bÊt ph¬ng tr×nh
2 2a b
<
ta ®îc:
2 3 2 3a b
− < −
(1)
Céng 2b vµo hai vÕ cña bÊt ph¬ng tr×nh 3 5− < ta ®îc: 2 3 2 5b b− < + (2)
Tõ (1) vµ (2) theo tÝnh chÊt b¾c cÇu ta cã
2 3 2 5a b− < +
Bµi 2. 3đ Mỗi câu 1,5đ
a/
4 3 5 4 3 5 5x x x x x
> − ⇔ − > − ⇔ > −
VËy tËp nghiÖm cña bÊt ph¬ng tr×nh:
{ }
5x R x∈ > −
b/
2 3 4 2 3 4
4 3 4 3
x x x x+ − + −
≥ ⇔ ≤
− −


3(2 3) 4(4 )
6 9 16 4
10 7
0,7
x x
x x
x
x
⇔ + ≤ −
⇔ + ≤ −
⇔ ≤
⇔ ≤
VËy tËp nghiÖm cña bÊt ph¬ng tr×nh:
{ }
0,7x R x∈ ≤

Bµi 3. 2đ
( )
( )
5 5 0 5
5
5 5 0 5

− − ≥ ⇔ ≥

− =

− − < ⇔ <



x khi x x
x
x khi x x
- Khi x > 5, tp đã cho trở thành:
x-5 = 2x +7 ⇔ x -2x = 7 + 5 ⇔ -x = 12 ⇔ x = - 12 ( Loại )
- Khi x < 5, tp đã cho trở thành:
5-x = 2x + 7 ⇔ - x – 2x = 7 – 5 ⇔ - 3x = 2 ⇔ x =
2
3

( Thoả mãn)
Vậy phương trình đã cho có tập nghiệm là : S= {
2
3

}
Ngày soạn: 10 / 04 / 09 Ngày kiểm tra: / 04 / 09
Tit 65. KIM TRA CHNG IV
MễN I S 8
A. MC TIấU
- Kiến thức: Kiểm tra việc nắm kiến thức cơ bản của học sinh sau khi học xong chơng" Bất phơng trình bậc
nhất một ẩn
- Kỹ năng: Rèn t duy và tính độc lập tự giác
- Thái độ: Hs có thái độ nghiêm túc
B. MA TRậN Đề
Nội dung
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TNKQ TNTL TNKQ TNTL TNKQ TNTL Câu Điểm
1. Liên hệ giữa thứ tự và

phép cộng, phép nhân
1
0,5đ

1

1
0,5đ

3

2.Bất phơng trình một
ẩn
1
0,5đ

1
1,5đ
2

3. Bất phơng trình bậc
nhất một ẩn
1
0,5đ

1
1,5đ
1
0,5đ


1

4
2,5đ
4.Phơng trình chứa dấu
giá trị tuyệt đối
1
0,5đ

1

2
Tổng
4


3


4

11
10đ
C. B
I. TRC NGHIM (3 IM). Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng nhất :
Cõu 1 . Giỏ tr x= 4 l mt nghim ca bt phng trỡnh ?
A. 2x+5 < 13 B. 3x > 5x+16 C. 4x+7 >19 D. 5x- 4 < 11
Câu2. Chia cả hai vế của một bất đẳng thức với cùng 1 số âm ta đợc một bất đẳng thức :
A. Ngợc chiều với bất đẳng thức đã cho
B. Lớn hơn bất đẳng thức đã cho

C. Cùng chiều với bất đẳng thức đã cho
D. Một bất đẳng thức bằng với bất đẳng thức đã cho
Câu3 . Nhân cả hai vế của bất đẳng thức a < -b với - 2 ta đợc
A. -2a < -2b B. 2a > 2b C. -2a > -2b D. 2a < 2b
Cõu 4. Hỡnh v sau biu din tp nghim ca bt phng trỡnh no ?
A. x<3 B. x<3 C. x > 3 D. x > 3
Cõu 5 . Gii phng tr ỡnh : x- 5 =3 ta c tp nghim l :
A. S=
{ }
8
B. S=
{ }
2
C. S=
{ }
2;8
D. S=
{ }
2;8
Cõu 6. Tp nghim ca bt phng trỡnh: - x > -6 l ?
A. S=
{ }
\ 6x x <
B. S=
{ }
\ 7x x =
C. S=
{ }
\ 6x x
D. S=

{ }
\ 6x x >
II. T LUN (7IM)
Bài 1. Cho a>b.hãy so sánh 3a+2 và 3b+2
Bài 2. Giải các bất phơng trình và biểu diễn tập nghiệm trên trục số:
a/ 8x + 3(x+2) > 5x - 2(x - 11) b/
4 5 7
3 5

>

x x
;
Bài 3. Giải phơng trình
3 8x x= +
D. P N B
I. TRC NGHIM (3 IM). Mi cõu ỳng 0,5 im :
Cõu 1 2 3 4 5 6
A C A B A D A
II. T LUN (7IM)
Bài 1. 2
232333
+>+>>
bababa
Vậy 3a+2>3b+2
Bài 2. 3 Mi cõu 1,5
a/ 8x+3(x+2) > 5x 2(x-11) 8x + 3x+6 > 5x-2x+22 8x+3x -5x+2x > 22-6
8x > 16 x > 2.
V y bt phng trỡnh cú nghim l : x > 2
b/

4 5 7 4 5 7
5(4 5) 3(7 )
3 5 3 5
20 25 21 3 20 3 21 25 23 46 2

> < <

< + < + < <
x x x x
x x
x x x x x x
Bài 3. 2
( )
( )
3 3 0 0
3
3 3 0 0



=

< <


x khi x x
x
x khi x x
Giải hai phơng trình:
- Khi

0x

pt đã cho trở thành:
3 8 2 8 4x x x x= + = = thỏa mãn 0x
- Khi x < 0 pt đã cho trở thành:
3 8 4 8 2x x x x = = = thỏa mãn 0x <
Vậy tập nghiệm của phơng trình:
{ }
2;4S =

×