Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.45 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>HỒ SƠ MINH CHỨNG PHỤC VỤ ĐÁNH GIÁ CHUẨN GIÁO VIÊN TRƯỜNG THCS SUỐI NGÔ NĂM HỌC 2013 – 2014 Họ và tên giáo viên : BÙI THỊ HIỀN. Nhiệm vụ được phân công:DẠY Ngữ văn7, Lịch sử 6a1,chủ nhiệm 7a1. Tổ chuyên môn:XÃ HỘI Hồ sơ gồm các minh chứng đánh giá giáo viên theo 6 Tiêu Chuẩn ( TC ), 25Tiêu chí ( Tc ): • Tiêu Chuẩn 1 : Phẩm chất chính trị và đạo đức nghề nghiệp • Tiêu Chuẩn 2 : Năng lực tìm hiểu đối tượng và môi trường giáo dục • Tiêu Chuẩn 3 : Năng lực dạy học • Tiêu Chuẩn 4 : Năng lực giáo dục • Tiêu Chuẩn 5 : Năng lực hoạt động chính trị xã hội • Tiêu Chuẩn 6 : Năng lực phát triển nghề nghiệp • + Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 1, Tiêu chí 1 : Phẩm chất chính trị TC1. Tc1. Mã minh chứng. Tên minh chứng. Nguồn minh chứng. Phẩm chất Chính trị và đạo đức nghề nghiệp. Phẩm chất chính trị. [1.01.01]. - Không vi phạm tư tưởng chính trị.. [1.01.02]. - Các cuộc vận động lớn trong năm thông - Sổ kế hoạch bộ môn. qua sổ kế hoạch dạy học.. Ghi chú. - Đánh giá hscc của ban giám hiệu. + Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 1, Tiêu chí 2 : Đạo đức nghề nghiệp TC1. Tc2. Mã minh chứng. Tên minh chứng. Nguồn minh chứng. Phẩm chất chính trị và đạo đức nghề nghiệp. Đạo đức nghề nghiệp. [1.01.01]. - Không vi phạm lối sống, tác phong.. - Ban giám hiệu.. [1.02.01]. - Kế hoạch dạy học hàng năm.. - Sổ kế hoạch bộ môn.. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> + Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 1, Tiêu chí 3: Ứng xử với học sinh TC1 Phẩm chất Chính trị và đạo đức nghề nghiệp. Tc3. Mã minh chứng. Ứng xử với học sinh. [1.03.01]. Tên minh chứng - Đánh giá của tổ trưởng.. Nguồn minh chứng. Ghi chú. - Bản nhận xét của tổ chuyên môn.. +Danh mục Minh chứng của Tiêu Chuẩn 1, Tiêu chí 4: Ứng xử với đồng nghiệp TC1. Tc4. Phẩm chất Ứng xử với đồng chính trị nghiệp và đạo đức nghề nghiệp. Mã minh chứng [1.04.01]. Tên minh chứng. Nguồn minh chứng. Ghi chú. - Nhận xét của các đoàn thể, tổ CM, giáo - Bản nhận xét định kì. viên, NV.. +Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 1, Tiêu chí 5: Giao tiếp, ứng xử TC1. Tc5. Phẩm chất Giao tiếp, ứng chính trị xử và đạo đức nghề nghiệp. Mã minh chứng [1.05.01] [1.05.01]. Tên minh chứng - Nhận xét của các đoàn thể, tổ CM, giáo viên, NV. - Nhận xét của địa phương nơi cư trú .. Nguồn minh chứng. Ghi chú. - Bản nhận xét định kì. - Phiếu nhận xét của Chi bộ ấp 2 Suối Ngô (Đảng viên). +Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 2, Tiêu chí 6: Tìm hiểu đối tượng giáo dục TC2. Tc6. Mã minh chứng. Tìm hiểu đối tương và môi. Tìm hiểu đối tượng giáo dục. [2.06.01]. Tên minh chứng - Kế hoạch giảng dạy và chủ nhiệm trong năm học.. Nguồn minh chứng - Sổ kế hoạch giảng dạy bộ môn và kế hoạch chủ. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> trường giáo dục. nhiệm. + Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 2, Tiêu chí 7: Tìm hiểu môi trường giáo dục TC2. Tc7. Mã minh chứng. Tìm hiểu đối tương và môi trường giáo dục. Tìm hiểu môi trường giáo dục. [2.07.01] [2.07.02] [2.07.03] [2.07.04] [2.07.05]. Tên minh chứng. Nguồn minh chứng - Hồ sơ GV (lưu VP) - Hồ sơ công chức GV. Ghi chú. - Trích yếu lý lịch GV. - Các văn bằng, chứng chỉ : Bằng tốt nghiệp Cao đẳng, Đại học. - Phiếu đánh giá xếp loại tiết dạy của - Sổ dự giờ giáo viên. - Bản nhận xét của tổ chuyên môn. - Tổ chuyên môn - Nhận xét của các đoàn thể, tổ CM, giáo - Bản nhận xét định kì. viên, NV.. +Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 3, Tiêu chí 8: Xây dựng kế hoạch dạy học TC3. Tc8. Mã minh chứng. Năng lực dạy học. Xây dựng kế hoạch dạy học. [3.08.01]. Tên minh chứng - Kế hoạch dạy học hàng năm.. Nguồn minh chứng. Ghi chú. - Sổ kế hoạch bộ môn. +Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 3, Tiêu chí 9: Bảo đảm kiến thức môn học TC3. Tc9. Mã minh chứng. Năng lực dạy học. Bảo đảm kiến thức môn học. [3.09.01]. Tên minh chứng - Chuẩn KT-KN.. Nguồn minh chứng. Ghi chú. -Hồ sơ lưu trữ CM. +Danh mục minh chứng của tiêu chuẩn 3, tiêu chí 10: Bảo đảm chương trình môn học TC3. Tc Mã minh chứng Tên minh chứng 10 Năng lực dạy Bảo đảm chương [3.10.01] - Phân phối chương trình môn học. học trình môn học. Nguồn minh chứng - Tài liệu PPCT, Kế hoạch bài học. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> + Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 3, Tiêu chí 11: Vận dụng các phương pháp dạy học TC3. Tc 11. Mã minh chứng. Năng lực dạy học. Vận dụng các phương pháp dạy học. [3.11.01]. Tên minh chứng - Đổi mới phương pháp dạy học.. Nguồn minh chứng. Ghi chú. - Hồ sơ tập huấn CM. +Danh mụcc minh chứng của Tiêu Chuẩn 3, Tiêu chí 12: Sử dụng các phương tiện dạy học TC3 Năng lực dạy học. Tc Mã minh chứng Tên minh chứng 12 Tầm nhìn chiến [3.12.01] - Sử dụng ĐDDH trong tiết dạy lược. Nguồn minh chứng. Ghi chú. - Sổ ký mượn ĐDDH. +Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 3, Tiêu chí 13: Xây dựng môi trường học tập TC3. Tc 13. Mã minh chứng. Năng lực dạy học. Xây dựng môi trường học tập. [3.13.01]. Tên minh chứng. Nguồn minh chứng. Ghi chú. -Kế hoạch dạy học hàng năm, lớp học -Sổ kế hoạch bộ môn, sổ chủ nhiệm thân thiện.. +Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 3, Tiêu chí 14: Quản lí hồ sơ dạy học TC3. Tc 14. Mã minh chứng. Năng lực dạy học. Quản lí hồ sơ dạy học. [3.14.01]. Tên minh chứng - Hồ sơ dạy học đầy đủ và chất lượng.. Nguồn minh chứng - Kiểm tra của tổ và BGH. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> +Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 3, Tiêu chí 15: Kiểm tra đánh giá kết quả học tập của học sinh TC3 Năng lực dạy học. Tc Mã minh chứng Tên minh chứng 15 Kiểm tra đánh [3.15.01] - Quy chế CM. giá kết quả học tập của học sinh. Nguồn minh chứng. Ghi chú. - Biên bản kiểm tra qui chế chuyên môn của tổ.. +Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 4, Tiêu chí 16: Xây dựng kế hoạch các hoạt động giáo dục TC4 Năng lực giáo dục. Tc Mã minh chứng Tên minh chứng 16 Xây dựng kế [4.16.01] - Kế hoạch giáo dục hàng năm. hoạch các hoạt động giáo dục. Nguồn minh chứng. Ghi chú. - Sổ kế hoạch chủ nhiệm. +Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 3, Tiêu chí 17: Giáo dục qua môn học TC4 Năng lực giáo dục. Tc 17 Giáo dục qua môn học. Mã minh chứng [4.17.01]. Tên minh chứng -Giáo dục bảo vệ môi trường, kỹ năng sống…. Nguồn minh chứng. Ghi chú. - Kế hoạch bài học. +Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 4, Tiêu chí 18: Giáo dục qua các hoạt động giáo dục TC4. Tc 18. Mã minh chứng. Năng lực giáo dục. Giáo dục qua các hoạt động giáo dục. [4.18.01]. Tên minh chứng - Giáo dục kĩ năng sống, đoàn kết, các ngày lễ lớn qua chủ điểm tháng trong năm…. Nguồn minh chứng - Giáo án HĐNGLL. +Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 4, Tiêu chí 19: Giáo dục qua các hoạt động trong cộng đồng. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> TC4 Năng lực giáo dục. Tc Mã minh chứng Tên minh chứng Nguồn minh chứng 19 Giáo dục qua các [4.19.01] - Tham gia các hoạt động ngoại khóa do - Kế hoạch của trường và hoạt động trong trường và ngành tổ chức. ngành giáo dục cộng đồng. Ghi chú. + Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 4, Tiêu chí 20: Vận dụng các nguyên tắc, phương pháp hình thức tổ chức giáo dục TC4 Năng lực giáo dục. Tc 20 Vận dụng các nguyên tắc, phương pháp hình thức tổ chức giáo dục. Mã minh chứng [4.20.01]. Tên minh chứng. Nguồn minh chứng. Ghi chú. - Kế hoạch giảng dạy và chủ nhiệm hàng - Sổ kế hoạch bộ môn và sổ năm. chủ nhiệm. + Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 4, Tiêu chí 21: Đánh giá kết quả rèn luyện đạo đức HS TC4 Năng lực giáo dục. Tc Mã minh chứng Tên minh chứng 21 Đánh giá kết quả [4.21.01] - Theo dõi đạo đức H.S rèn luyện đạo đức HS. Nguồn minh chứng. Ghi chú. - Sổ theo dõi hành vi đạo đức HS. + Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 5, Tiêu chí 22: Phối hợp với gia đình HS và cộng đồng TC4. Tc Mã minh chứng Tên minh chứng 22 Năng lực Phối hợp với gia [4.22.01] - Theo dõi hoàn cảnh gia đình HS. hoạt động chính đình HS và cộng trị xã hội đồng. Nguồn minh chứng - Sổ chủ nhiệm.. + Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 5, Tiêu chí 23: Tham gia các hoạt động chính trị XH. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> TC5. Tc Mã minh chứng Tên minh chứng 23 Năng lực Tham gia các [5.23.01] - Tham gia các hoạt động của địa hoạt động chính hoạt động chính phương. trị xã hội trị XH. Nguồn minh chứng. Ghi chú. - BGH. + Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 6, Tiêu chí 24: Tự đánh giá, tự học và rèn luyện TC6. Tc Mã minh chứng Tên minh chứng Nguồn minh chứng 24 Năng lực phát Tự đánh giá, tự [6.24.01] - Nâng cao trình độ ngoại ngữ và vi tính - Chứng chỉ A vi tính và triển nghề học và rèn luyện - Kế hoạch bồi dưỡng thường xuyên. chứng chỉ B tiếng Anh nghiệp - Sổ kế hoạch BDTX.. Ghi chú. + Danh mục minh chứng của Tiêu Chuẩn 6, Tiêu chí 25: Phát hiện và giải quyết vấn đề nảy sinh trong thực tiễn giáo dục TC6. Tc Mã minh chứng Tên minh chứng 23 Năng Phát hiện và giải [6.25.01] - Ý kiến đóng góp trong các cuộc họp lực quyết vấn đề nảy hoạt động chính sinh trong thực trị xã hội tiễn giáo dục. Nguồn minh chứng - Sổ họp tổ, chuyên môn, HĐSP. Suối ngô, ngày 12/5/2014 Người lập minh chứng. Bùi Thị Hiền. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(8)</span>