Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Hinh lop 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (325.8 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Giáo viên : LÊ THỊ HIỀN TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> - Nêu các tính chất phép nhân số nguyên? Viết dạng công thức tổng quát. - Thực hiện phép toán nhân các phân số sau.. 3 5 4 a)   4 7 3. 3 10  11 b)   11 12 3.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Tiết 87.  Khi nhân nhiều phân số ta có thể đổi chỗ hoặc nhóm các phân số lại theo bất cứ cách nào ta muốn I/ Caùc tính chaát:.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> II/ Aùp duïng: Tính M =. 7 5 . 15 . . (-16) 15 7 8. Giaûi Ta coù:  7 . 15 . 5 M= 15  7 8. . (-16). (tính chất giao hoán).  7 15 . 5 . M=( ) [ . (-16) ] (tính chất kết hợp) 15  7 8. M = 1 . (-10) M = -10. (tính chất nhân với số 1).

<span class='text_page_counter'>(5)</span> ?2. H·y vËn dông tÝnh chÊt c¬ b¶n cña phÐp nhân để tính giá trị các biểu thức sau:. 7  3 11 . . A= 11 41 7.  5 13 13 4 B = 9 . 28  28 . 9.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> BÀI TẬP:76/39 Tính giá trị biểu thức sau một cách hợp lí:. 7 8 7 3 12 A     19 11 19 11 19 5 7 5 9 5 3 B      9 13 9 13 9 13.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> BÀI TẬP: 77 / 39 ( SGK ). Tính giá trị các biểu thức sau: 4 1 1 1 A a   a   a  2 3 4. 3 4 1 B  b  b  b 4 3 2 3 5 19 C c   c   c  4 6 12. Víi a = 5. 6 Víi b = 19 2002 Víi c = 2003. Sử dụng tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng để biến đổi biÓu thøc råi thay gi¸ trÞ cña a (hoÆc b; c) vµo tÝnh. VÝ dô c©u a. 1 1 1 7 1 1 1 A a   a   a  a     a  2 3 4 12  2 3 4.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> BAØI TẬP: 74/39;. a. 2 3. 4 15. 9 4. 5 8. 4 5. 4 15. 0. b. 4 5. 5 8. 2 3. 4 15. 2 3. 1. 6 13. a.b. 8 15. 1 6. 3 2. 1 6. 8 15. 4 15. 0. 13 19. 5 11. 0. 1. 0.  19 43. 13 19. 0. 0.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> BAØI TẬP: 75/39. 2 3. 2 3 4 9. 5 6 5 9. 7 12 7 18. 1 24 1 36. 5 6. 5 9. 25 36.  35 72. 5 144. 7 12. 7 18.  35 72. 49 144. 7 288. 1 24. 1 36. 5 144. 7 288. 1 576. x.

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×