Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Tài liệu Công thức toán học pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (132.97 KB, 7 trang )

1
Px!phangiakhue

GÓC VÀ CUNG LƯỢNG GIÁC
0

૚૛













૜࣊


૞࣊
૚૛




ૠ࣊
૚૛



૞࣊


૛࣊


૜࣊


૞࣊


ૠ࣊


૚૚࣊
૚૛


sin
0

6−

2
4


2−


2
2

1
2


2
2


3
2


2+

2
2


6+

2
4

1

6+


2
4


2+

2
2


3
2


2
2

1
2


2−

2
2


6−


2
4

0
cos
1

6+

2
4


2+

2
2


3
2


2
2

1
2



2−

2
2


6−

2
4

0

2−

6
4



2−

2
2


1
2




2
2



3
2



2+

2
2



6+

2
4

-1
tan
0
2−

3


2−1

3
3

1

3

2+1

6−

2
4

|
−2−

3 −

2−1 −

3
-1


3
3


1−

2

3−2
0
cot
|
2+

3

2+1

3
1

3
3


2−1 2−

3
0

3−2 1−

2



3
3

-1


3 −

2−1 −2−

3
|
Dấu của các giá trị lượng giác:

0 < α <





< α < π
cosα + -
sinα + +
tanα + -
cotα + -
Các đẳng thức lượng giác cơ bản:
sin
2
ߙ + cos

2
ߙ = 1
tanߙ.cotߙ = 1
1
cos
2
ߙ
=1+
tan
2
ߙ
1
sin

ߙ
=1+cot

ߙ

Hàm số lượng giác của cung đối nhau
:
sin

−ߙ

= −sinߙ cos

−ߙ

= cosߙ tan


−ߙ

= −tanߙ cot

−ߙ

= −cotߙ
Hàm số lượng giác của các cung bù nhau:
sinሺߨ−ߙሻ
= sinߙ
cosሺߨ−ߙሻ
=
−cosߙ

tanሺߨ−ߙሻ
=
−tanߙ

cotሺߨ−ߙሻ
=
−cotߙ

Hàm số lượng giác của cung phụ nhau:
sinሺ
ߨ
2
−ߙሻ= cosߙ
cosሺ
ߨ

2
−ߙሻ
=
sin
ߙ
tanሺ
ߨ
2
−ߙሻ
=
cotߙ

cotሺ
ߨ
2
−ߙሻ
=
tanߙ
CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC
Công thức cộng:
sin

ߙ± ߚ

=
sinߙcosߚ± cosߙsinߚ

cos

ߙ± ߚ


=
cosߙcosߚ∓ sinߙsinߚ

tan

ߙ± ߚ

=
tanߙ ± tanߚ
1∓tanߙ.tanߚ

cot

ߙ±ߚ

=
±cotߙcotߚ−1
cotߙ±cotߚ

Công thức nhân đôi:
sin2ߙ =2sinߙ.cosߙ
tan2ߙ =
2tanߙ
1−tan

ߙ

cos2ߙ = cos


ߙ−sin

ߙ =2cos

ߙ −1=1−2sin

ߙ
Công thức nhân ba:
cos3ߙ =4cos

ߙ−3cosߙ
tan3ߙ =
3tanߙ−tan

ߙ
1−3tan

ߙ

sin3ߙ= 3sinߙ−4sin

ߙ
2
Px!phangiakhue

Công thức biến đổi tích thành tổng:
cosߙ.cosߚ=
1
2


cos

ߙ+ߚ

+cos

ߙ−ߚ
ሻሿ

sinߙ.sinߚ=
1
2

cos

ߙ−ߚ

−cos

ߙ+ߚ
ሻሿ

sinߙ.cosߚ=
1
2

sin

ߙ+ߚ


+sin

ߙ−ߚ
ሻሿ

cosߙ.sinߚ=
1
2

sin

ߙ+ߚ

−sin

ߙ−ߚ
ሻሿ

Công thức biến đổi tổng thành tích:
cosߙ+cosߚ=2cos
ߙ+ߚ
2
cos
ߙ−ߚ
2

cosߙ−cosߚ=−2sin
ߙ+ߚ
2
sin

ߙ−ߚ
2

sinߙ+sinߚ=2sin
ߙ+ߚ
2
cos
ߙ−ߚ
2

sinߙ−sinߚ=2cos
ߙ+ߚ
2
sin
ߙ−ߚ
2

tanߙ+tanߚ=
sin

ߙ+ߚ

cosߙ.cosߚ

cotߙ+cotߚ=
sin

ߙ+ߚ

sinߙ.sinߚ


tanߙ−tanߚ=
sin

ߙ−ߚ

cosߙ.cosߚ

cotߙ−cotߚ=
sin

ߚ−ߙ

sinߙ.sinߚ

Công thức hạ bậc:
sin

ߙ=
1−cos2ߙ
2

cos

ߙ=
1+cos2ߙ
2

sin


ߙ=
3sinߙ−sin3ߙ
4

cos

ߙ=
3cosߙ+cos3ߙ
4

Công thức rút gọn:
asinݔ+ܾcosݔ=

ܽ



sin

ݔ+ߙ

ݒớ݅ cotߙ=



=

ܽ




cos

ݔ−ߙ

ݒớ݅ tanߙ=



asinݔ−ܾcosݔ=

ܽ



sin

ݔ−ߙ

ݒớ݅ cotߙ=
ܾ
ܽ

=

ܽ



cos


ݔ+ߙ

ݒớ݅ tanߙ=



Hệ quả:
sinߙ+cosߙ=

2sinቀߙ+
ߨ
4
ቁ=

2cosቀߙ−
ߨ
4

sinߙ−cosߙ=

2sinቀߙ−
ߨ
4
ቁ=−

2cosቀߙ+
ߨ
4


tanߙ+cotߙ=
2
sin2ߙ

tanߙ−cotߙ=−2cot2ߙ
Công thức tính sinα, cosα, tanα theo
࢚=࢚ࢇ࢔



sinߙ=

1+ݐ


cosߙ=
1−ݐ

1+ݐ


tanߙ=

1−ݐ


HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC
Định lý hàm số cosin:
ܽ




+ܿ

−2ܾܿcosܣ
ܾ



+ܿ

−2ܽܿcosܤ
ܿ





−2ܾܽcosܥ
3
Px!phangiakhue

Định lý hàm số sin:
ܽ
sinܣ
=
ܾ
sinܤ
=
ܿ

sinܥ
=2ܴ
Định lý đường trung tuyến
:

ܾ

+ܿ

=2݉


+
ܽ

2

ܽ

+ܿ

=2݉


+
ܾ

2

ܽ




=2݉


+
ܿ

2

Định lý đường phân giác:
Phân giác trong
݈

=
2ܾܿcos
ܣ
2
ܾ+ܿ
=
2

ܾܿ݌ሺ݌−ܽሻ
ܾ+ܿ

݈

=
2ܽܿcos

ܤ
2
ܽ+ܿ
=
2

ܽܿ݌ሺ݌−ܾሻ
ܽ+ܿ

݈

=
2ܾܽcos
ܥ
2
ܽ+ܾ
=
2

ܾܽ݌ሺ݌−ܿሻ
ܽ+ܾ

Phân giác ngoài
݈′

=
2ܾܿcos
ܣ
2
|ܾ−ܿ|


݈′

=
2ܽܿcos
ܤ
2
|ܽ−ܿ|

݈′

=
2ܾܽcos
ܥ
2
|ܽ−ܾ|

Định lý hình chiếu:
a = b.
cos
C + c.
cos
B
b = c.
cos
A + a.
cos
C
c = a.
cos

B + b.
cos
A

Công thức về diện tích:
ܵ=


ܾܿsinܣ=


ܽܿsinܤ=


ܾܽsinܥ
ܵ=
ܾܽܿ


ܵ=݌ݎ=݌

݌−ܽ

tan
ܣ
2


݌−ܾ


tan
ܤ
2
=݌ሺ݌−ܿሻtan
ܥ
2

ܵ=

݌

݌−ܽ
ሻሺ
݌−ܾ

ሺ݌−ܿሻ
ܵ=
1
2
ܽℎ

=
1
2
ܾℎ

=
1
2
ܿℎ



ܵ=2ܴ

sinܣsinܤsinܥ
ܵ=
ܽ

sinܤsinܥ
2sinܣ
=
ܾ

sinܣsinܥ
2sinܤ
=
ܿ

sinܣsinܤ
2sinܥ

ܵ=ݎ


݌−ܽ




݌−ܾ




ሺ݌−ܿሻ
ܵ=
3
4

݌


݌

−݉

ሻሺ
݌

−݉


ሺ݌

−݉

ሻ ܸớ݅ ݌

=
1
2

ሺ݉






ܵ=






4
.
1

݌


݌

−ℎ

ሻሺ
݌

−ℎ



ሺ݌









ܸớ݅ ݌

=
1
2
൬ℎ

+ℎ

+







Cho A’, B’, C’ là chân các đường phân giác:
ܵ

஺ᇱ஻ᇱ஼ᇱ

2ܾܽܿ

ܽ+ܾ
ሻሺ
ܾ+ܿ

ሺܿ+ܽሻ

Cho H
A
, H
B
, H
C
là chân các đường cao:
ܵ






=ܵcosܣcosܤcosܥ
4
Px!phangiakhue

Công thức liên quan đường tròn nội tiếp:
ݎ=

ܵ
݌
=4ܴsin
ܣ
2
sin
ܤ
2
sin
ܥ
2
=

݌−ܽ

tan
ܣ
2
=

݌−ܾ

tan
ܤ
2
=ሺ݌−ܿሻtan
ܥ
2

ݎ


=݌tan
ܣ
2

ݎ

=݌tan
ܤ
2

ݎ

=݌tan
ܥ
2

1
ݎ
=
1


+
1


+
1




Công thức về góc:
sin
ܣ
2
=


݌−ܾ

ሺ݌−ܿሻ
ܾܿ
sin
ܤ
2
=


݌−ܽ

ሺ݌−ܿሻ
ܽܿ
sin
ܥ
2
=


݌−ܽ


ሺ݌−ܾሻ
ܾܽ

cos
ܣ
2
=

݌ሺ݌−ܽሻ
ܾܿ

cos
ܤ
2
=

݌ሺ݌−ܾሻ
ܽܿ

cos
ܥ
2
=

݌ሺ݌−ܿሻ
ܾܽ

tan
ܣ

2
=


݌−ܾ

ሺ݌−ܿሻ
݌ሺ݌−ܽሻ

tan
ܤ
2
=


݌−ܽ

ሺ݌−ܿሻ
݌ሺ݌−ܾሻ

tan
ܥ
2
=


݌−ܽ

ሺ݌−ܾሻ
݌ሺ݌−ܿሻ


Một số công thức trong tam giác vuông:
ܽ



+ܿ


1


=
1
ܾ

+
1
ܿ


ܾ

=ܾ′ܽ

ܿ

=ܿ′ܽ




=ܾ′ܿ′

ܽℎ=ܾܿ

Một số công thức trong tam giác thường:
AI và AJ là phân giác của
ܤܣܥ


thì:
ܫܤ
ܫܥ
=
ܬܤ
ܬܥ
=
ܣܤ
ܣܥ

H
A
là chân đường cao từ A, O
A
là trung điểm BC:
ܣܤ

−ܣܥ

=2ܤܥ

തതതത


ܪ

തതതതതതത

H’ là trực tâm tam giác, H
A
là chân đường cao từ A:
ܪ

ܪ.ܪ

ܣ=ܪ

ܤ.ܪ

ܥ

Đẳng thức trong tam giác:
sinܣ+sinܤ+sinܥ=4cos
ܣ
2
.cos
ܤ
2
.cos
ܥ
2


cosܣ+cosܤ+cosܥ=4sin
ܣ
2
.sin
ܤ
2
.sin
ܥ
2
+1
tanܣ+tanܤ+tanܥ=tanܣ.tanܤ.tanܥ
cotܣ.cotܤ+cotܤ.cotܥ+cotܣ.cotܥ=1
tan
ܣ
2
.tan
ܤ
2
+tan
ܤ
2
.tan
ܥ
2
+tan
ܣ
2
.tan
ܥ

2
=1
cot
ܣ
2
+cot
ܤ
2
+cot
ܥ
2
=cot
ܣ
2
.cot
ܤ
2
.cot
ܥ
2
Bất đẳng thức trong tam giác:
sinܣ+sinܤ+sinܥ≤
3

3
2

1<cosܣ+cosܤ+cosܥ≤
3
2


1<sin
ܣ
2
+sin
ܤ
2
+sin
ܥ
2

3
2

2<cos
ܣ
2
+cos
ܤ
2
+cos
ܥ
2

3

3
2

sinܣ.sinܤ.sinܥ≤

3

3
8

sin
ܣ
2
.sin
ܤ
2
.sin
ܥ
2

1
8

cosܣ.cosܤ.cosܥ≤
1
8

cos
ܣ
2
.cos
ܤ
2
.cos
ܥ

2

3

3
8

5
Px!phangiakhue

sin

ܣ+sin

ܤ+sin

ܥ≤
9
2

tanܽ+tanܤ+tanܥ≥3

3
tan
ܣ
2
+tan
ܤ
2
+tan

ܥ
2


3
tan
ܣ
2
.tan
ܤ
2
.tan
ܥ
2

1
3

3

cotܣ+cotܤ+cotܥ≥

3
cot
ܣ
2
+cot
ܤ
2
+cot

ܥ
2
≥3

3
HỆ THỨC TRONG TỨ GIÁC
ܵ=


݌−ܽ
ሻሺ
݌−ܾ
ሻሺ
݌−ܿ
ሻሺ
݌−݀

−ܾܽܿ݀cos

ܤ+ܦ
2
ܸớ݅ ݌=
ܽ+ܾ+ܿ+݀
2

ܵ=
ܣܥ.ܤܦ.sinߙ
2
ܸớ݅ ߙ ݈à ݃óܿ ݃݅ữܽ ℎܽ݅ đườ݊݃ ܿℎé݋


Nếu tứ giác nội tiếp thì:
Tích hai đường chéo bằng tổng tích hai cạnh đối.

ܵ=


݌−ܽ
ሻሺ
݌−ܾ
ሻሺ
݌−ܿ
ሻሺ
݌−݀


---------®---------
VI PHÂN

Hàm lũy thừa:
݀

ݔ


=ߙݔ
ఈିଵ
݀ݔ
݀

ܽݔ+ܾ


=ܽ ݀ݔ
݀൬
1
ݔ
൰=−
݀ݔ
ݔ


݀൬
1
ݔ

൰=−
݊ݔ
௡ିଵ
ݔ
ଶ௡
݀ݔ
݀൫

ݔ൯=
݀ݔ
2

ݔ

݀൫


ݔ

൯=
݀ݔ
݊√ݔ
௡ିଵ


Hàm lượng giác:
݀

sinݔ

=cosݔ ݀ݔ
݀

cosݔ

=−sinݔ ݀ݔ
݀

tanݔ

=
݀ݔ
cos

ݔ
=


1+tan

ݔ

݀ݔ
݀

cotݔ

=−
݀ݔ
sin

ݔ
Hàm lượng giác ngược:
݀

sin
ିଵ
ݔ

=
݀ݔ
√1−ݔ


݀

cos
ିଵ

ݔ

=−
݀ݔ
√1−ݔ



݀

tan
ିଵ
ݔ

=
݀ݔ
1+ݔ


݀

cot
ିଵ
ݔ

=−
݀ݔ
1+ݔ



Hàm mũ và logarithme:

݀

lnݔ

=
݀ݔ
ݔ

݀

log

ݔ

=
݀ݔ
ݔlnܽ

݀

݁




݀ݔ
݀


ܽ




lnܽ ݀ݔ

×