Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tài liệu 60 ĐỀ THI TOÁN VÀO CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.24 KB, 6 trang )

Lê Lễ - Phan Rang
Page 1

60 ĐỀ THI TOÁN VÀO CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG
(PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH CĂN THỨC)
Nội dung tài liệu :
I/ Đề thi vào các trường đại học, cao đẳng năm học 2001-2002
(các trường tự ra đề).
II/ Đề thi chính thức vào đại học, cao đẳng từ năm học 2002-2003 đến năm học 2007-2008
(đề chung của Bộ).
III/ Đề thi dự bị vào đại học, cao đẳng từ năm học 2002-2003 đến năm học 2007-2008
(đề chung của Bộ).
IV/ Đáp số.
V/ Phương pháp giải.
Các ký hiệu được dùng trong tài liệu:
(ANND) = Đề thi đại học An ninh nhân dân năm học 2001-2002 .
(A.08) = Đề thi chính thức khối A năm học 2007-2008
(A1.07) =Đề thi dự bị số 1, khối A năm học 2006-2007
I/ ĐỀ THI NĂM HỌC 2001-2002
1. (ANND)
33 3
1 2 30xx x++ ++ +=

2. (AG)
22
3 21x xx−> − +

3. (BK)
22
2 8 6 12 2xx x x+ ++ −= +


4. (CSND)
2 2 22
3 73 34 2 3 51xx xx x xx− ++ − + > −+ − −

5. (CNBCVT)
3
41 32
5
x
xx
+
+− − =

6. (HVKTQS)
3(2 2) 2 6x xx+−=++

7. (KTHN)
22
43 2 31 1xx xx x− +− − +≥ −

8. (KTQD)
( 5)(3 4) 4( 1)xx x+ +> −

9. (KTQD)
3 4 6 (16 3 8 2)cos 4cos 3xx+− − = −

10. (M-DC)
22
4 23 4x x xx+−=+ −


11. (HVNH)
22
3 1 ( 3) 1xx x x+ += + +

12. (NNHN)
1 4 ( 1)(4 ) 5x xx x++ − + + − =

13. (NT)
11x xx+− −≥

14. (QGHN)
2
4 1 4 11xx−+ −=

15. (SPHP)
4
2 3 2 2 3 (3 2)( 2)x x xx−+ +≥ − +

16. (TN)
2
3 22 5xx x− +> −

17. (TS)
5
221 221
2
x
x xx x
+
++ ++ +− +=


Lê Lễ - Phan Rang
Page 2

18. (V)
2
2
4
(1 1 )
x
x
x
>−
++

19. (XD)
2
6 62 1xx x− += −

20. (YHN)
22
2 5 6 10 15x xx x+ − −> +

21. (YTB)
2 22
352232352(2)3
xx
xx x xxx x− − ++ > − − ++

22. (YTPHCM)

22 2
3 2 4 32 5 4xx xx xx− ++ − +≥ − +

23. (YTPHCM)
22
( 3) 4 9xx x− −≤ −

24. (CDSPHN)
2
2 22 42 2xx x x−− += −− +

25. (TL)
13
1
2
xx
xx

+≥


26. (DLPD)
7 13 3 9 5 27x xx− − −≤ −

27. (DLBD)
34 3 49xx x++ −≤ +

28. (DLHP)
2
3 1 44 3 2x x xx− + −− − − =−


29. (SPKT) Cho phương trình
2
23x mx x+=−

a. Giải khi m=-14
b. Xác định m để pt có nghiệm duy nhất.
30. (CDNL)
2
4 (4 )(2 ) 2 8x xx x− − +≤−−

31. (CDSPV)
2
77xx+ +=

32. (AG)
22
| 3| | 2| |2 3|xx x x−−<−+−−

33. (CT)
2
( 1) 4 2 0xx x x+ − +++≥

34. (DLDD)
2
2 8 3( 4)xx x− −= −

35. (TL)
413x xx+ < −+ −


36. (HD)
53
1
4
x
x
+−
<


37. (DLBD)
1 14xx++ −≤

38. (DLBD)
2
3 9 1 20xx x− ++ − =




Lê Lễ - Phan Rang
Page 3

II/ ĐỀ THI CHÍNH THỨC TỪ 2002-2008
39. (A.08) Tìm m để pt có nghiệm thực:
2
4
3 1 12 1x mx x−+ += −

40. (B.08) Chứng minh với mọi m dương, pt có hai nghiệm thực phân biệt:

2
2 8 ( 2)x x mx+ −= −

41. (B.07) Tìm m để pt có hai nghiệm thực phân biệt:
2
22 1x mx x+ += +

42. (D.07)
2
2 1 3 10x xx−+ − +=

43. (A.06)
51 1 24xx x−− −> −

44. (D.06)
2 22 1 14x xx++ +− +=

45. (A.05)
2
2( 16)
7
3
33
x
x
x
xx


+ −>

−−

46. (B.04) Tìm GTLN,GTNN
2
4yx x=+−

47. (D.04) Tìm GTLN,GTNN
2
1
1
x
y
x
+
=
+
trên [-1;2]
48. (D.03)
22
( 3) 2 3 2 0xxxx− − −≥

III/ ĐỀ THI DỰ BỊ TỪ 2002-2008
49. (A1.07) Tìm m để bpt có nghiệm thuộc
2
[0;1 3] ( 2 2 1) (2 ) 0mx x x x+ − +++ − ≤

50. (B2.07) Tìm m để pt có đúng 1 nghiệm thực:
4
4
13 1 0x xmx− + + −=


51. (D1.07) Tìm m để pt có đúng 2 nghiệm:
324 645x x xx m−− − + − − + =

52. (B1.06)
2
32 14923 52x x x xx−+ −= −+ − +

53. (D2.06)
2
27 2 1 8 7 1x x x xx+ − = −+ − + − +

54. (B1.05)
33 5 24x xx−− − = −

55. (B2.05)
2
8 61410xx x− +− +≤

56. (D1.05)
27 5 32x xx+− −≥ −

57. (A2.04)
1 sin 1 cos 1xx− +− =

58. (D1.04)
22 2 3
5
( ) 42 0
3

xm x m+ − ++− =
. Chứng minh với
0m ≥
phương trình luôn có
nghiệm
59. (A1.02)
2
4 4 2 12 2 16xxx x++ −= − + −

60. (B2.02)
12 3 2 1xxx+ ≥ −+ +
.
Lê Lễ - Phan Rang
Page 4

IV/ ĐÁP SỐ
1.
2x = −

2.
1 17
,2
2
xx
−−
<>

3.
1x = ±


4.
5 37
2, 2
6
xx
+
≤− ≤ <

5.
2x =

6.
11 3 5
3,
2
xx

= =

7.
1
,1
2
xx≤=

8.
4
4
3
x−≤<


9.
2
4
xk
π
π
=±+

10.
6 126
0, 2,
9
xxx
−−
= = =

11.
22x = ±

12.
0, 3xx= =

13.
01x≤≤

14.
1
2
x =


15.
2 34
,4
3 47
xx≤≤ ≥

16.
17 13
1, 2
6
xx
+
≤ ≤<

17.
1, 3xx=−=

18.
18x−≤ <

19.
1x =

20.
5 53
2
x

<

,
5 53
2
x
+
>

21.
1
1
3
x−< ≤

22.
1, 4xx= ≥

23.
13
,3
6
xx≤− ≥

24.
2x =

25.
10x−≤ <
,
12x<≤


26.
229 8 411
59
x
+


27.
34x≤≤

28.
2x =

29.
1, 6xm=− <−

30.
24x−≤ ≤

31.
1 29
2,
2
xx

= =

32. x>7
33.
1, 0xx≤− ≥


34.
4x =

35.
52
3
x >

36.
54x−≤ <
,x>4
37.
65
1
16
x≤≤

38.
1
2
x = −

39.
1
1
3
m−≤ ≤

40. CM

41.
9
2
m ≥

42.
1, 2 2xx= = −

43.
2 10x≤<

44. x=5
45.
10 34x >−

46.
max ( 2) 2 2,yy= =

min ( 2) 2yy=−=−

47.
max (1) 2,yy= =

min ( 1) 0yy= −=

48.
1
, 2, 3
2
x xx≤− = ≥


Lê Lễ - Phan Rang
Page 5

49.
2
3
m ≤

50.
3
, 12
2
mm=−>

51.
24m<≤

52.
2x =

53.
4, 5xx= =

54.
2, 4xx= =

55.
11
,

42
xx= ≥

56.
2
1
3
x≤≤
,
14
5
3
x≤≤

57.
2, 2
2
x k xk
π
ππ
=+=

58. CM
59.
5x =

60.
34x≤≤



















×