BẢNG TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHĨA 7, 8, 9
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021
(Đính kèm Quyết định số: 1674 /QĐ-TĐHHN, ngày 16 tháng 4 năm 2021)
Loại học bổng
Stt
Xuất sắc
Chuyên
ngành
Giỏi
Số lượng
Số lượng
Số tiền
SV
SV
I. Bộ môn biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
Khá
Số lượng
SV
Số tiền
Số tiền
Tiền được
phân bổ (1)
Tiền cấp học
bổng (2)
1
ĐH7BK1
0
0
1
6,624,000
0
0
8,748,000
6,624,000
2
ĐH8BK
1
8,100,000
0
0
0
0
3,088,000
8,100,000
3
ĐH9BK
0
0
1
8,498,700
0
0
1,029,000
8,498,700
1
8,100,000
2
15,122,700
0
0
12,865,000
23,222,700
88,515,000
91,800,000
16,468,000
15,300,000
163,650,000
164,304,000
TỔNG
II. Khoa Công nghệ thông tin
1
ĐH7C1
1
7,650,000
0
0
0
0
2
ĐH7C2
4
30,600,000
0
0
0
0
3
ĐH7C3
2
15,300,000
0
0
0
0
4
ĐH7C4
5
38,250,000
0
0
0
0
5
ĐH7C5
2
15,300,000
0
0
0
0
6
ĐH8C1
0
0
1
7,866,000
0
0
7
ĐH8C2
1
8,550,000
1
7,866,000
0
0
8
ĐH8C3
2
17,100,000
4
31,464,000
0
0
9
ĐH8C4
2
17,100,000
0
0
0
0
10
ĐH8C5
1
8,550,000
2
16,560,000
0
0
11
ĐH8C6
3
25,650,000
1
7,866,000
0
0
12
ĐH8C7
0
0
2
15,732,000
0
0
2
Loại học bổng
Stt
Chuyên
ngành
Xuất sắc
Số lượng
SV
Giỏi
Số lượng
SV
Số tiền
Khá
Số lượng
SV
Số tiền
Số tiền
Tiền được
phân bổ (1)
Tiền cấp học
bổng (2)
191,439,000
193,829,400
13
ĐH9C1
0
0
3
21,853,800
3
19,002,600
14
ĐH9C2
0
0
2
14,569,200
1
6,334,200
15
ĐH9C3
1
7,918,200
0
0
4
25,336,800
16
ĐH9C4
0
0
1
7,284,600
6
38,005,200
17
ĐH9C5
0
0
2
13,759,800
3
19,002,600
18
ĐH9C6
0
0
1
8,094,000
1
6,334,200
19
ĐH9C7
0
0
0
0
1
6,334,200
24
191,968,200
20
152,915,400
19
120,349,800
460,072,000
465,233,400
TỔNG
III. Khoa Địa chất
1
ĐH7KS
0
0
1
7,452,000
0
0
6,175,000
7,452,000
2
ĐH8KS
0
0
0
0
1
7,200,000
2,059,000
7,200,000
3
ĐH9KS
0
0
0
0
1
5,630,400
1,544,000
5,630,400
0
0
1
7,452,000
2
12,830,400
9,778,000
20,282,400
TỔNG
IV. Khoa Khí tượng thuỷ văn
1
ĐH7K
1
7,650,000
1
7,038,000
0
0
12,351,000
14,688,000
2
ĐH7T
0
0
1
8,280,000
0
0
2,058,000
8,280,000
3
ĐH8K
0
0
1
7,038,000
0
0
7,205,000
7,038,000
4
ĐH8T
0
0
1
7,452,000
0
0
2,058,000
7,452,000
5
ĐH9K
0
0
1
6,879,900
0
0
6,690,000
6,879,900
6
ĐH9T
0
0
0
0
1
5,982,300
1,544,000
5,982,300
1
7,650,000
5
36,687,900
1
5,982,300
31,906,000
50,320,200
TỔNG
V. Khoa Khoa học biển và hải đảo
3
Loại học bổng
Stt
Chuyên
ngành
Xuất sắc
Số lượng
SV
Giỏi
Số lượng
SV
Số tiền
Khá
Số lượng
SV
Số tiền
Số tiền
Tiền được
phân bổ (1)
Tiền cấp học
bổng (2)
1
ĐH7QB
1
7,650,000
0
0
0
0
5,146,000
7,650,000
2
ĐH8QB
0
0
0
0
1
6,120,000
1,029,000
6,120,000
3
ĐH9QB
0
0
0
0
1
5,982,300
515,000
5,982,300
1
7,650,000
0
0
2
12,102,300
6,690,000
19,752,300
119,768,000
118,295,900
TỔNG
VI. Khoa Kinh tế tài nguyên và Môi trường
1
ĐH7KE1
0
0
2
13,174,600
0
0
2
ĐH7KE2
2
14,322,200
0
0
0
0
3
ĐH7KE3
5
35,805,500
1
6,587,300
0
0
4
ĐH7KE4
2
14,322,200
0
0
0
0
5
ĐH7KE5
1
7,161,100
3
19,761,900
0
0
6
ĐH7KE6
1
7,161,100
0
0
0
0
7
ĐH7KN
3
18,091,200
0
0
0
0
19,406,000
18,091,200
8
ĐH7KTTN
2
15,300,000
1
6,210,000
0
0
21,099,000
21,510,000
9
ĐH7QTDL1
0
0
1
6,624,000
0
0
10
ĐH7QTDL2
0
0
3
19,872,000
0
0
11
ĐH7QTDL3
2
14,400,000
5
33,120,000
0
0
89,544,000
87,840,000
12
ĐH7QTDL4
1
7,200,000
1
6,624,000
0
0
13
ĐH8KE1
2
13,568,400
2
12,481,200
0
0
14
ĐH8KE2
2
14,699,100
3
18,721,800
0
0
15
ĐH8KE3
0
0
0
0
0
0
166,392,000
167,735,100
16
ĐH8KE4
0
0
1
6,240,600
0
0
17
ĐH8KE5
1
6,784,200
1
6,240,600
0
0
4
Loại học bổng
Stt
Chuyên
ngành
Xuất sắc
Số lượng
SV
Giỏi
Số lượng
SV
Số tiền
Khá
Số lượng
SV
Số tiền
Số tiền
Tiền được
phân bổ (1)
Tiền cấp học
bổng (2)
18
ĐH8KE6
1
6,784,200
5
31,203,000
0
0
19
ĐH8KE7
0
0
0
0
0
0
20
ĐH8KE8
2
13,568,400
6
37,443,600
0
0
21
ĐH8KN
1
6,784,200
2
12,481,200
0
0
17,874,000
19,265,400
22
ĐH8KTTN
0
0
2
15,732,000
0
0
14,410,000
15,732,000
23
ĐH8QTDL1
1
9,900,000
1
9,108,000
0
0
24
ĐH8QTDL2
0
0
2
14,076,000
0
0
25
ĐH8QTDL3
2
15,300,000
4
28,152,000
0
0
26
ĐH8QTDL4
0
0
1
7,038,000
0
0
160,562,000
157,860,000
27
ĐH8QTDL5
2
15,300,000
4
28,152,000
0
0
28
ĐH8QTDL6
0
0
3
23,184,000
0
0
29
ĐH8QTDL7
1
7,650,000
0
0
0
0
30
ĐH8QTKD1
1
7,650,000
5
35,190,000
0
0
31
ĐH8QTKD2
0
0
0
0
0
0
42,714,000
42,840,000
32
ĐH9KE1
0
0
0
0
0
0
33
ĐH9KE2
0
0
3
16,267,200
0
0
34
ĐH9KE3
1
5,894,400
0
0
0
0
35
ĐH9KE4
2
11,788,800
4
21,689,600
0
0
36
ĐH9KE5
1
5,894,400
7
37,956,800
0
0
154,415,000
154,659,200
37
ĐH9KE6
0
0
1
5,422,400
0
0
38
ĐH9KE7
1
5,894,400
3
16,267,200
0
0
39
ĐH9KE8
1
5,894,400
4
21,689,600
0
0
5
Loại học bổng
Stt
Chuyên
ngành
Xuất sắc
Số lượng
SV
Giỏi
Số lượng
SV
Số tiền
Khá
Số lượng
SV
Số tiền
Số tiền
Tiền được
phân bổ (1)
Tiền cấp học
bổng (2)
6,690,000
5,630,400
161,077,000
158,836,100
111,673,000
109,900,800
40
ĐH9KTTN
0
0
0
0
1
5,630,400
41
ĐH9QTDL1
0
0
1
6,879,900
0
0
42
ĐH9QTDL2
0
0
4
27,519,600
0
0
43
ĐH9QTDL3
0
0
4
27,519,600
0
0
44
ĐH9QTDL4
0
0
4
27,519,600
0
0
45
ĐH9QTDL5
0
0
2
13,759,800
0
0
46
ĐH9QTDL6
0
0
6
41,279,400
0
0
47
ĐH9QTDL7
1
7,478,300
1
6,879,900
0
0
48
ĐH9QTKD1
0
0
0
0
0
0
49
ĐH9QTKD2
0
0
1
7,284,600
2
12,668,400
50
ĐH9QTKD3
0
0
3
21,853,800
0
0
51
ĐH9QTKD4
0
0
5
36,423,000
5
31,671,000
52
ĐH9QTKD5
0
0
0
0
0
0
TỔNG
42
294,596,500
112
733,629,800
8
49,969,800
1,085,624,000
1,078,196,100
VII. Khoa Môi trường
1
ĐH7M1
2
14,400,000
0
0
0
0
15,439,000
14,400,000
2
ĐH7M2
3
21,600,000
0
0
0
0
20,585,000
21,600,000
3
ĐH7QM1
2
16,200,000
1
7,452,000
0
0
4
ĐH7QM2
1
8,100,000
0
0
0
0
5
ĐH7QM3
2
16,200,000
0
0
0
0
88,515,000
91,152,000
6
ĐH7QM4
5
43,200,000
0
0
0
0
7
ĐH8M1
2
16,200,000
2
14,904,000
0
0
41,170,000
38,556,000
6
Loại học bổng
Stt
Chuyên
ngành
Xuất sắc
Số lượng
SV
Giỏi
Số lượng
SV
Số tiền
Khá
Số lượng
SV
Số tiền
Số tiền
Tiền được
phân bổ (1)
Tiền cấp học
bổng (2)
75,649,000
77,400,000
25,731,000
24,405,500
58,667,000
57,519,600
8
ĐH8M2
0
0
1
7,452,000
0
0
9
ĐH8QM1
2
18,000,000
2
16,560,000
0
0
10
ĐH8QM2
2
18,000,000
2
16,560,000
0
0
11
ĐH8QM3
0
0
1
8,280,000
0
0
12
ĐH9M1
2
16,716,200
1
7,689,300
0
0
13
ĐH9QM1
0
0
4
23,472,600
2
10,557,000
14
ĐH9QM2
0
0
3
18,211,500
1
5,278,500
23
188,616,200
17
120,581,400
3
15,835,500
325,756,000
325,033,100
5,661,000
9,450,000
93,146,000
93,024,000
96,749,000
99,468,000
72,562,000
74,113,200
268,118,000
276,055,200
TỔNG
VIII. Khoa Quản lý đất đai
1
ĐH7KHĐ
1
9,450,000
0
0
0
0
2
ĐH7QĐ1
3
21,600,000
0
0
0
0
3
ĐH7QĐ2
2
14,400,000
1
6,624,000
0
0
4
ĐH7QĐ3
1
7,200,000
0
0
0
0
5
ĐH7QĐ4
6
43,200,000
0
0
0
0
6
ĐH8QĐ1
0
0
0
0
0
0
7
ĐH8QĐ2
0
0
1
7,452,000
0
0
8
ĐH8QĐ3
2
16,200,000
5
37,260,000
0
0
9
ĐH8QĐ4
2
16,200,000
3
22,356,000
0
0
10
ĐH9QĐ1
1
7,918,200
4
29,138,400
0
0
11
ĐH9QĐ2
1
7,918,200
2
14,569,200
0
0
12
ĐH9QĐ3
0
0
2
14,569,200
0
0
19
144,086,400
18
131,968,800
0
0
TỔNG
7
Loại học bổng
Stt
Xuất sắc
Chuyên
ngành
Số lượng
SV
IX. Khoa Tài nguyên nước
Giỏi
Số lượng
SV
Số tiền
Khá
Số lượng
SV
Số tiền
Số tiền
Tiền được
phân bổ (1)
Tiền cấp học
bổng (2)
28,819,000
27,000,000
1
ĐH7TNN1
2
13,500,000
0
0
0
0
2
ĐH7TNN2
2
13,500,000
0
0
0
0
3
ĐH8TNN1
1
8,550,000
0
0
0
0
4,632,000
8,550,000
4
ĐH9TNN
0
0
0
0
0
0
1,029,000
0
5
35,550,000
0
0
0
0
34,480,000
35,550,000
TỔNG
X. Khoa Trắc địa bản đồ và thông tin địa lý
1
ĐH7TĐ
2
15,300,000
0
0
0
0
15,439,000
15,300,000
2
ĐH8TĐ
1
7,200,000
0
0
0
0
5,146,000
7,200,000
3
ĐH9TĐ
1
8,358,100
0
0
0
0
5,146,000
8,358,100
4
30,858,100
0
0
0
0
25,731,000
30,858,100
21,552,000
19,221,900
40,519,000
43,232,400
TỔNG
XI. Khoa Lý luận chính trị
1
ĐH8LA
3
19,221,900
0
0
0
0
2
ĐH9LA1
1
6,631,200
6
36,601,200
0
0
3
ĐH9LA2
0
0
0
0
0
0
TỔNG
4
25,853,100
6
36,601,200
0
0
62,071,000
62,454,300
TỔNG TỒN
TRƯỜNG ĐỢT 1
124
934,928,500
181
1,234,959,200
35
217,070,100
2,323,091,000
2,386,957,800
8
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC KHÓA 7, 8, 9
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
BỘ MƠN BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
(Đính kèm Quyết định số:
/QĐ-TĐHHN, ngày
tháng
năm 2021)
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
ĐTBC
Điểm
rèn
luyện
Loại học
bổng
Số tín chỉ/
kỳ
Số tiền/tín
chỉ
8.71
3.88
82
Giỏi
16
414,000
6,624,000
ĐH8BK
8.63
3.78
90
Xuất sắc
18
450,000
8,100,000
ĐH9BK
7.90
3.26
90
Giỏi
21
404,700
8,498,700
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐH7BK1
Số tiền/ kỳ
1. Đại học khóa 7
1 1711040262 Nguyễn Linh
Phương
2. Đại học khóa 8
1 1811042044 Thái Thị Hồng Nhung
3. Đại học khóa 9
1 1911041192 Nguyễn Tuấn
Thành
Ghi chú
9
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC KHÓA 7, 8, 9
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
KHOA CƠNG NGHỆ THƠNG TIN
(Đính kèm Quyết định số:
/QĐ-TĐHHN, ngày
tháng
năm 2021)
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
Loại học Số tín chỉ/
rèn luyện
bổng
kỳ
Số tiền/tín
chỉ
Số tiền/ kỳ
1. Đại học khóa 7
1
1711061278 Hoàng Gia
Bảo
ĐH7C1
8.53
3.79
90
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
2
1711060154 Nguyễn Chung
Hữu
ĐH7C2
9.34
3.94
90
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
3
1711060446 Nguyễn Thị Hồng Nhung
ĐH7C2
8.72
3.88
91
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
4
1711060505 Ngũn Văn
Trình
ĐH7C2
9.19
3.82
90
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
5
1711060809 Vũ Ngọc
Hiển
ĐH7C2
8.65
3.76
90
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
6
1711061177 Hồng Khắc
Mạnh
ĐH7C3
8.98
3.82
90
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
7
1711061236 Nguyễn Quang
Thành
ĐH7C3
8.90
3.82
90
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
8
1711060390 Dương Ngọc
Hưng
ĐH7C4
9.49
4.00
92
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
9
1711061483 Nguyễn Văn
Đức
ĐH7C4
9.42
4.00
90
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
10 1711061044 Trần Thanh
Sơn
ĐH7C4
9.39
4.00
92
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
11 1711061284 Hồ Thị Diệu
Thúy
ĐH7C4
8.98
3.91
92
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
12 1711061254 Nguyễn Thị
Bình
ĐH7C4
8.50
3.74
90
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
13 1711060315 Nguyễn Văn
Dự
ĐH7C5
9.22
3.82
92
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
14 1711060271 Nguyễn Đức
Hiếu
ĐH7C5
8.75
3.71
90
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
2. Đại học khóa 8
1
1811060214 Ngũn Văn
Trọng
ĐH8C1
8.76
3.74
86
Giỏi
19
414,000
7,866,000
2
1811060337 Ngơ Đình
Lộc
ĐH8C2
9.04
3.92
90
Xuất sắc
19
450,000
8,550,000
3
1811060256 Ngũn Hoàng
Long
ĐH8C2
8.27
3.68
88
Giỏi
19
414,000
7,866,000
4
1811060671 Nguyễn Đức
Anh
ĐH8C3
8.98
3.82
92
Xuất sắc
19
450,000
8,550,000
Ghi chú
10
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
Loại học Số tín chỉ/
rèn luyện
bổng
kỳ
Số tiền/tín
chỉ
Số tiền/ kỳ
5
1811060645 Ngũn Văn
Thắng
ĐH8C3
8.59
3.71
90
Xuất sắc
19
450,000
8,550,000
6
1811060604 Trương Cơng
Kiên
ĐH8C3
8.72
3.76
87
Giỏi
19
414,000
7,866,000
7
1811060685 Tạ Văn
Định
ĐH8C3
8.27
3.66
87
Giỏi
19
414,000
7,866,000
8
1811060698 Nguyễn Thị
Liên
ĐH8C3
8.36
3.63
89
Giỏi
19
414,000
7,866,000
9
1811060511 Đặng Vũ
Lưu
ĐH8C3
8.21
3.63
87
Giỏi
19
414,000
7,866,000
10 1811060885 Mai Duy
Tình
ĐH8C4
8.89
3.71
90
Xuất sắc
19
450,000
8,550,000
11 1811060745 Trần Việt
Hoàng
ĐH8C4
8.42
3.63
90
Xuất sắc
19
450,000
8,550,000
12 1811061469 Vũ Văn
Hoàng
ĐH8C5
8.79
3.63
90
Xuất sắc
19
450,000
8,550,000
13 1811061605 Nguyễn Văn
Quân
ĐH8C5
8.86
3.92
89
Giỏi
19
414,000
7,866,000
14 1811061571 Đoàn Xuân
Khiêm
ĐH8C5
8.82
3.90
89
Giỏi
21
414,000
8,694,000
15 1811061325 La Thị
Hằng
ĐH8C6
8.78
3.95
91
Xuất sắc
19
450,000
8,550,000
16 1811061739 Hoàng
Phúc
ĐH8C6
9.14
3.92
90
Xuất sắc
19
450,000
8,550,000
17 1811061825 Nguyễn Văn
Nam
ĐH8C6
8.97
3.89
90
Xuất sắc
19
450,000
8,550,000
18 1811061377 Đỗ Thị
Hậu
ĐH8C6
8.62
3.87
89
Giỏi
19
414,000
7,866,000
19 1811061021 Trần Thị Thủy
Tiên
ĐH8C7
8.33
3.76
85
Giỏi
19
414,000
7,866,000
20 1811061189 Đỗ Tuấn
Phong
ĐH8C7
8.40
3.63
85
Giỏi
19
414,000
7,866,000
3. Đại học khóa 9
1
1911061684 Vũ Thị Như
Quỳnh
ĐH9C1
8.21
3.47
92
Giỏi
18
404,700
7,284,600
2
1911060065 Nguyễn Thị
Đức
ĐH9C1
7.89
3.33
90
Giỏi
18
404,700
7,284,600
3
1911061511 Đàm Hoa
Mai
ĐH9C1
7.66
3.22
84
Giỏi
18
404,700
7,284,600
4
1911060058 Tô Thành
Nam
ĐH9C1
7.68
3.08
86
Khá
18
351,900
6,334,200
5
1911060086 Bùi Công
Dưỡng
ĐH9C1
7.04
2.81
82
Khá
18
351,900
6,334,200
6
1911060176 Nguyễn Hồng
Phi
ĐH9C1
6.98
2.72
90
Khá
18
351,900
6,334,200
Ghi chú
11
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
Loại học Số tín chỉ/
rèn luyện
bổng
kỳ
Số tiền/tín
chỉ
Số tiền/ kỳ
7
1911061692 Lê Văn
Linh
ĐH9C2
8.44
3.56
90
Giỏi
18
404,700
7,284,600
8
1911060218 Nguyễn Viết
Giỏi
ĐH9C2
8.02
3.33
92
Giỏi
18
404,700
7,284,600
9
1911060256 Nguyễn Thanh KimNgân
ĐH9C2
6.98
2.72
84
Khá
18
351,900
6,334,200
10 1911060646 Đỗ Thị Thu
Uyên
ĐH9C3
8.72
3.61
92
Xuất sắc
18
439,900
7,918,200
11 1911060657 Trần Thị Hương
Giang
ĐH9C3
7.51
3.03
90
Khá
18
351,900
6,334,200
12 1911060659 Lã Hoàng
Nguyên
ĐH9C3
7.48
3.00
92
Khá
18
351,900
6,334,200
13 1911060570 Nguyễn
Duy
ĐH9C3
7.53
2.97
82
Khá
18
351,900
6,334,200
14 1911060523 Lương Thị Hồng
Hạnh
ĐH9C3
7.28
2.83
80
Khá
18
351,900
6,334,200
15 1911060768 Phan Thị
Giang
ĐH9C4
7.80
3.22
85
Giỏi
18
404,700
7,284,600
16 1911060753 Nguyễn Thiện
Thuật
ĐH9C4
7.32
3.06
87
Khá
18
351,900
6,334,200
17 1911060819 Nguyễn Mạnh
Cường
ĐH9C4
7.51
3.03
82
Khá
18
351,900
6,334,200
18 1911060811 Nguyễn Ngọc
Hưng
ĐH9C4
7.10
2.78
78
Khá
18
351,900
6,334,200
19 1911060857 Đặng Thị
Loan
ĐH9C4
7.01
2.67
80
Khá
18
351,900
6,334,200
20 1911060722 Nguyễn Thị
Thanh
ĐH9C4
6.94
2.64
80
Khá
18
351,900
6,334,200
21 1911060869 Phạm Xuân
Đại
ĐH9C4
6.84
2.64
80
Khá
18
351,900
6,334,200
22 1911060956 Nguyễn Thị
Hương
ĐH9C5
8.03
3.39
92
Giỏi
18
404,700
7,284,600
23 1911061020 Phạm Đức
Ngọc
ĐH9C5
7.86
3.28
85
Giỏi
16
404,700
6,475,200
24 1911061029 Nguyễn Đức
Trung
ĐH9C5
6.96
2.75
90
Khá
18
351,900
6,334,200
25 1911060924 Nguyễn Thị Hồng Thắm
ĐH9C5
6.94
2.64
82
Khá
18
351,900
6,334,200
26 1911060911 Nguyễn Thu
Thảo
ĐH9C5
6.92
2.64
90
Khá
18
351,900
6,334,200
27 1911061188 Bùi Văn
Phúc
ĐH9C6
7.97
3.30
92
Giỏi
20
404,700
8,094,000
28 1911061219 Nguyễn Ngọc
Khôi
ĐH9C6
6.92
2.61
85
Khá
18
351,900
6,334,200
29 1911061710 Trần Thanh
Tùng
ĐH9C7
6.88
2.69
75
Khá
18
351,900
6,334,200
Ghi chú
12
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC KHÓA 7, 8, 9
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
KHOA ĐỊA CHẤT
(Đính kèm Quyết định số:
/QĐ-TĐHHN, ngày
tháng
năm 2021)
Stt
Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
Loại học
rèn luyện
bổng
Số tín
chỉ/ kỳ
Số tiền/tín
Số tiền/ kỳ
chỉ
1. Đại học khóa 7
1
1711080153
Trần Tùng
Lâm
ĐH7KS
7.68
3.25
92
Giỏi
18
414,000
7,452,000
Phạm Văn
Quân
ĐH8KS
7.29
2.93
89
Khá
20
360,000
7,200,000
Nguyễn Trung
Đức
ĐH9KS
7.25
2.84
90
Khá
16
351,900
5,630,400
2. Đại học khóa 8
1
1811080969
3. Đại học khóa 9
1
1911080713
Ghi chú
13
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC KHÓA 7, 8, 9
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021
KHOA KHÍ TƯỢNG THUỶ VĂN
(Đính kèm Quyết định số:
/QĐ-TĐHHN, ngày
tháng
năm 2021)
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
rèn luyện
Loại học
bổng
Số tín
chỉ/ kỳ
Số tiền/tín
chỉ
Số tiền/ kỳ
1. Đại học khóa 7
1
1711021062 Lê Văn
Phong
ĐH7K
8.65
3.62
90
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
2
1711020614 Triệu Thúy
Ngân
ĐH7K
8.09
3.53
89
Giỏi
17
414,000
7,038,000
3
1711030604 Vũ Thị Thanh
Huyền
ĐH7T
8.62
3.80
89
Giỏi
20
414,000
8,280,000
1
1811020262 Đoàn Thị Thanh Thanh Huyền
ĐH8K
7.84
3.24
90
Giỏi
17
414,000
7,038,000
2
1811030832 Vũ Thị Ngọc
Minh
ĐH8T
8.21
3.39
90
Giỏi
18
414,000
7,452,000
2. Đại học khóa 8
3. Đại học khóa 9
1
1911021067 Nguyễn Linh
Trang
ĐH9K
8.29
3.47
90
Giỏi
17
404,700
6,879,900
2
1911031768 Nguyễn Thị Lan
Anh
ĐH9T
7.69
3.18
93
Khá
17
351,900
5,982,300
Ghi chú
14
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC KHÓA 7, 8, 9
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
KHOA KHOA HỌC BIỂN VÀ HẢI ĐẢO
(Đính kèm Quyết định số:
/QĐ-TĐHHN, ngày
tháng
năm 2021)
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
rèn luyện
Loại học
bổng
Số tín
chỉ/ kỳ
Số tiền/tín
chỉ
Quân
ĐH7QB
8.48
3.62
92
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
1811122050 Nguyễn Dương Phương Linh
ĐH8QB
7.43
3.00
90
Khá
17
360,000
6,120,000
ĐH9QB
7.31
2.82
88
Khá
17
351,900
5,982,300
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Số tiền/ kỳ
1. Đại học khóa 7
1
1711050847 Phạm Anh
2. Đại học khóa 8
1
3. Đại học khóa 9
1
1911120308 Nguyễn Tất
Thắng
Ghi chú
15
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC KHÓA 7, 8, 9
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
KHOA KINH TẾ TÀI NGUN VÀ MƠI TRƯỜNG
(Đính kèm Quyết định số:
/QĐ-TĐHHN, ngày
tháng
năm 2021)
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
Loại học
rèn luyện
bổng
Số tín
chỉ/ kỳ
Số tiền/tín
chỉ
Số tiền/ kỳ Ghi chú
1. Đại học khóa 7
1
1711010100 Bùi Khánh
Linh
ĐH7KE1
9.07
4.00
88
Giỏi
19
346,700
6,587,300
2
1711010265 Nguyễn Thị Hiền
Lương
ĐH7KE1
9.04
3.95
89
Giỏi
19
346,700
6,587,300
3
1711010469 Nguyễn Thị Thu
Hà
ĐH7KE2
8.54
3.61
94
Xuất sắc
19
376,900
7,161,100
4
1711010394 Trần Thị Ngọc
Linh
ĐH7KE2
8.98
3.92
94
Xuất sắc
19
376,900
7,161,100
5
1711010566 Đồng Thị Anh
Đào
ĐH7KE3
8.98
3.89
94
Xuất sắc
19
376,900
7,161,100
6
1711010635 Phạm Thị Thuỳ
Dương
ĐH7KE3
9.21
3.92
92
Xuất sắc
19
376,900
7,161,100
7
1711010706 Vũ Thị Hồng
Hạnh
ĐH7KE3
9.01
3.92
92
Xuất sắc
19
376,900
7,161,100
8
1711010547 Đặng Vân
Hương
ĐH7KE3
8.69
3.63
94
Xuất sắc
19
376,900
7,161,100
9
1711010572 Hồ Thu
Phương
ĐH7KE3
9.05
3.84
92
Xuất sắc
19
376,900
7,161,100
10
1711010676 Lưu Thị Bích
Phương
ĐH7KE3
9.22
3.95
89
Giỏi
19
346,700
6,587,300
11
1711010752 Bùi Minh
Hiền
ĐH7KE4
8.54
3.63
90
Xuất sắc
19
376,900
7,161,100
12
1711010803 Vũ Thị
Thương
ĐH7KE4
8.47
3.61
94
Xuất sắc
19
376,900
7,161,100
13
1711011074 Hà Ngọc
Ánh
ĐH7KE5
9.19
3.95
95
Xuất sắc
19
376,900
7,161,100
14
1711010984 Vũ Thị
Huyền
ĐH7KE5
9.33
4.00
89
Giỏi
19
346,700
6,587,300
15
1711010950 Đỗ Thị Thanh
Mai
ĐH7KE5
9.10
4.00
89
Giỏi
19
346,700
6,587,300
16
1711011113 Khuất Thị Huyền
Trang
ĐH7KE5
9.17
3.95
88
Giỏi
19
346,700
6,587,300
17
1711011295 Đỗ Thị
Phương
ĐH7KE6
8.73
3.74
93
Xuất sắc
19
376,900
7,161,100
18
1711010555 Phạm Khánh
Huyền
ĐH7KN
9.19
4.00
90
Xuất sắc
16
376,900
6,030,400
19
1711010956 Lê Thị Thu
Như
ĐH7KN
9.21
3.94
90
Xuất sắc
16
376,900
6,030,400
20
1711010439 Bùi Thị
Oanh
ĐH7KN
8.86
3.91
90
Xuất sắc
16
376,900
6,030,400
16
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
Loại học
rèn luyện
bổng
Số tín
chỉ/ kỳ
Số tiền/tín
chỉ
Số tiền/ kỳ Ghi chú
21
1611131938 Vũ Thị
Hường
ĐH7KTTN1
8.48
3.73
85
Giỏi
15
414,000
6,210,000
22
1711130300 Nguyễn Thị Nhật
Lệ
ĐH7KTTN1
8.46
3.85
92
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
23
1711131353 Nguyễn Việt
Tùng
ĐH7KTTN1
8.54
3.76
92
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
24
1711140592 Phạm Thu
Phương ĐH7QTDL1
8.45
3.66
89
Giỏi
16
414,000
6,624,000
25
1711140886 Phạm Thị Minh
Anh
ĐH7QTDL2
8.40
3.69
89
Giỏi
16
414,000
6,624,000
26
1711140667 Đặng Un
Chi
ĐH7QTDL2
8.40
3.72
89
Giỏi
16
414,000
6,624,000
27
1711140869 Vũ Thị Bích
Huệ
ĐH7QTDL2
8.46
3.72
89
Giỏi
16
414,000
6,624,000
28
1711141027 Phạm Thị
Hằng
ĐH7QTDL3
8.45
3.75
88
Giỏi
16
414,000
6,624,000
29
1711141120 Ngơ Thị
Hiền
ĐH7QTDL3
8.38
3.69
80
Giỏi
16
414,000
6,624,000
30
1711141108 Ngô Thị
Hoa
ĐH7QTDL3
8.41
3.81
90
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
31
1711141110 Phùng Thị
Hường
ĐH7QTDL3
8.56
3.75
85
Giỏi
16
414,000
6,624,000
32
1711140976 Đặng Khánh
Linh
ĐH7QTDL3
8.34
3.72
90
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
33
1711141201 Phạm Thị Thùy
Linh
ĐH7QTDL3
8.64
3.78
85
Giỏi
16
414,000
6,624,000
34
1711141009 Nguyễn Mỹ
Lộc
ĐH7QTDL3
8.52
3.78
85
Giỏi
16
414,000
6,624,000
35
1711141346 Nguyễn Thị
Hà
ĐH7QTDL4
8.37
3.66
82
Giỏi
16
414,000
6,624,000
36
1711141297 Lê Thị
Phượng ĐH7QTDL4
8.50
3.78
91
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
2. Đại học khóa 8
1
1811010369 Lê Mai
Chi
ĐH8KE1
8.61
3.75
85
Giỏi
18
346,700
6,240,600
2
1811010326 Nguyễn Thùy
Linh
ĐH8KE1
8.48
3.64
92
Xuất sắc
18
376,900
6,784,200
3
1811010433 Nguyễn Hằng
Nga
ĐH8KE1
8.79
3.92
89
Giỏi
18
346,700
6,240,600
4
1811010445 Hoàng Anh
Tuấn
ĐH8KE1
9.09
4.00
90
Xuất sắc
18
376,900
6,784,200
5
1811011752 Nguyễn Thị Ngọc
Ánh
ĐH8KE2
8.51
3.83
82
Giỏi
18
346,700
6,240,600
6
1811010633 Phan Thanh
Hằng
ĐH8KE2
8.57
3.72
95
Xuất sắc
18
376,900
6,784,200
7
1811010580 Đào Thị Hồng
Hạnh
ĐH8KE2
8.82
3.86
86
Giỏi
18
346,700
6,240,600
17
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
Loại học
rèn luyện
bổng
Số tín
chỉ/ kỳ
Số tiền/tín
chỉ
Số tiền/ kỳ Ghi chú
8
1811010613 Nguyễn Thị
Luyến
ĐH8KE2
8.72
3.92
87
Giỏi
18
346,700
6,240,600
9
1811102007 Đỗ Thị Thúy
Nga
ĐH8KE2
9.01
3.86
90
Xuất sắc
21
376,900
7,914,900
10
1811011659 Ngô Thanh
Loan
ĐH8KE4
8.46
3.75
82
Giỏi
18
346,700
6,240,600
11
1811010812 Đinh Thị
Huyền
ĐH8KE5
8.74
3.83
90
Xuất sắc
18
376,900
6,784,200
12
1811011791 Nguyễn Thị Minh
Tươi
ĐH8KE5
9.21
4.00
85
Giỏi
18
346,700
6,240,600
13
1811011009 Trần Thị Lan
Anh
ĐH8KE6
8.64
3.92
87
Giỏi
18
346,700
6,240,600
14
1811011051 Đỗ Thị Ngọc
Anh
ĐH8KE6
8.96
3.81
89
Giỏi
18
346,700
6,240,600
15
1811011038 Nguyễn Thu
Hoài
ĐH8KE6
8.89
3.83
89
Giỏi
18
346,700
6,240,600
16
1811011034 Nguyễn Thị Kim
Hồng
ĐH8KE6
8.45
3.75
88
Giỏi
18
346,700
6,240,600
17
1811010974 Lê Thị Trang
Nhung
ĐH8KE6
8.48
3.83
88
Giỏi
18
346,700
6,240,600
18
1811010952 Nguyễn Thị
Vân
ĐH8KE6
8.71
3.83
90
Xuất sắc
18
376,900
6,784,200
19
1811011386 Vũ Thị
Tuyền
ĐH8KE8
8.56
3.81
80
Giỏi
18
346,700
6,240,600
20
1811011361 Trịnh Thùy
Dương
ĐH8KE8
8.91
3.89
92
Xuất sắc
18
376,900
6,784,200
21
1811011432 Nguyễn Khắc
Long
ĐH8KE8
8.39
3.67
92
Xuất sắc
18
376,900
6,784,200
22
1811011480 Ngô Thị
Thơm
ĐH8KE8
8.87
3.86
89
Giỏi
18
346,700
6,240,600
23
1811011486 Nguyễn Thị Nhật
Lệ
ĐH8KE8
8.91
3.92
83
Giỏi
18
346,700
6,240,600
24
1811011468 Hồng Thị Thùy
Linh
ĐH8KE8
8.77
3.72
86
Giỏi
18
346,700
6,240,600
25
1811011399 Ngơ Thị Phương
Mai
ĐH8KE8
8.68
3.83
81
Giỏi
18
346,700
6,240,600
26
1811011572 Giang Thị Vân
Anh
ĐH8KE8
8.84
3.83
81
Giỏi
18
346,700
6,240,600
27
1811011603 Ngũn Thị
Hằng
ĐH8KN
8.60
3.72
90
Xuất sắc
18
376,900
6,784,200
28
1811010571 Nguyễn Thị Mai
Hương
ĐH8KN
8.65
3.81
83
Giỏi
18
346,700
6,240,600
29
1811011592 Nguyễn Thị
Linh
ĐH8KN
8.97
3.92
85
Giỏi
18
346,700
6,240,600
30
1811130323 Lưu Tiến
Hưng
ĐH8KTTN1
8.06
3.42
90
Giỏi
19
414,000
7,866,000
31
1811131548 Phạm Thị
Tươi
ĐH8KTTN1
8.21
3.53
90
Giỏi
19
414,000
7,866,000
18
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
Loại học
rèn luyện
bổng
Số tín
chỉ/ kỳ
Số tiền/tín
chỉ
Số tiền/ kỳ Ghi chú
32
1811140234 Nguyễn Minh
Đức
ĐH8QTDL1
8.32
3.66
90
Xuất sắc
22
450,000
9,900,000
33
1811140329 Lưu Thị Thanh
Huyền
ĐH8QTDL1
8.35
3.64
89
Giỏi
22
414,000
9,108,000
34
1811140493 Mai Nguyệt
Ánh
ĐH8QTDL2
8.13
3.53
89
Giỏi
17
414,000
7,038,000
35
1811140482 Trần Thị Thu
Huyền
ĐH8QTDL2
8.17
3.50
89
Giỏi
17
414,000
7,038,000
36
1811140814 Nguyễn Thị
Hạnh
ĐH8QTDL3
8.61
3.82
90
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
37
1811140641 Nguyễn Thị
Huyền
ĐH8QTDL3
8.40
3.71
90
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
38
1811140597 Nguyễn Thị
Nga
ĐH8QTDL3
8.14
3.59
90
Giỏi
17
414,000
7,038,000
39
1811140827 Lê Thị Hà
Thương ĐH8QTDL3
8.18
3.68
84
Giỏi
17
414,000
7,038,000
40
1811140702 Hoàng Thị
Truyền ĐH8QTDL3
8.08
3.53
81
Giỏi
17
414,000
7,038,000
41
1811140603 Chu Thị
Tuyết
ĐH8QTDL3
8.39
3.74
86
Giỏi
17
414,000
7,038,000
42
1811140943 Nguyễn Thị Nguyên
Hạnh
ĐH8QTDL4
8.35
3.71
85
Giỏi
17
414,000
7,038,000
43
1811141263 Trần Thị Mai
Anh
ĐH8QTDL5
8.26
3.59
82
Giỏi
17
414,000
7,038,000
44
1811141104 Nguyễn Văn
Cường
ĐH8QTDL5
8.25
3.56
89
Giỏi
17
414,000
7,038,000
45
1811141151 Đỗ Quốc
Huy
ĐH8QTDL5
8.35
3.76
90
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
46
1811141230 Trần Thị
Thúy
ĐH8QTDL5
8.44
3.74
89
Giỏi
17
414,000
7,038,000
47
1811141304 Phan Thị Kiều
Trang
ĐH8QTDL5
8.19
3.53
87
Giỏi
17
414,000
7,038,000
48
1811141141 Trần Thùy
Vân
ĐH8QTDL5
8.66
3.76
90
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
49
1811141545 Lê Thị Ngọc
Ánh
ĐH8QTDL6
8.38
3.65
84
Giỏi
17
414,000
7,038,000
50
1811141391 Phan Thu
Giang
ĐH8QTDL6
8.14
3.55
84
Giỏi
22
414,000
9,108,000
51
1811141466 Bùi Trà
My
ĐH8QTDL6
8.07
3.56
90
Giỏi
17
414,000
7,038,000
52
1811141698 Nguyễn Thị Ngọc
Linh
ĐH8QTDL7
8.43
3.74
94
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
53
1811181015 Trần Thị Lan
Anh
ĐH8QTKD1
8.4
3.71
80
Giỏi
17
414,000
7,038,000
54
1811181723 Lương Thúy
Loan
ĐH8QTKD1
8.58
3.71
94
Xuất sắc
17
450,000
7,650,000
55
1811180982 Mai Kim
Ngọc
ĐH8QTKD1
8.5
3.76
83
Giỏi
17
414,000
7,038,000
19
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
Loại học
rèn luyện
bổng
Số tín
chỉ/ kỳ
Số tiền/tín
chỉ
Số tiền/ kỳ Ghi chú
56
1811180865 Nguyễn Thị
Quyên
ĐH8QTKD1
8.32
3.71
80
Giỏi
17
414,000
7,038,000
57
1811180059 Bùi Thúy
Quỳnh
ĐH8QTKD1
8.42
3.68
80
Giỏi
17
414,000
7,038,000
58
1811180242 Đỗ Thị
Yến
ĐH8QTKD1
8.51
3.65
80
Giỏi
17
414,000
7,038,000
3. Đại học khóa 9
1
1911010229 Đồn Ngọc
Thùy
ĐH9KE2
8.36
3.59
85
Giỏi
16
338,900
5,422,400
2
1911010415 Vũ Thu
Thủy
ĐH9KE2
8.38
3.56
93
Giỏi
16
338,900
5,422,400
3
1911010259 Hồ Thị
Trinh
ĐH9KE2
8.82
3.84
85
Giỏi
16
338,900
5,422,400
4
1911010622 Nguyễn Thị Linh
Giang
ĐH9KE3
8.51
3.75
90
Xuất sắc
16
368,400
5,894,400
5
1911010711 Hoàng Ngọc
Anh
ĐH9KE4
8.23
3.56
88
Giỏi
16
338,900
5,422,400
6
1911010832 Trương Thị Ngọc
Ánh
ĐH9KE4
8.29
3.69
90
Xuất sắc
16
368,400
5,894,400
7
1911010695 Nguyễn Thị Sông
Hương
ĐH9KE4
8.76
3.84
91
Xuất sắc
16
368,400
5,894,400
8
1911010758 Nguyễn Thị Thương
Thương
ĐH9KE4
8.34
3.50
88
Giỏi
16
338,900
5,422,400
9
1911010802 Nguyễn Thị
Thuý
ĐH9KE4
8.27
3.66
89
Giỏi
16
338,900
5,422,400
10
1911010780 Vũ Quỳnh
Trang
ĐH9KE4
8.12
3.53
88
Giỏi
16
338,900
5,422,400
11
1911010849 Nguyễn Thị
Chuyên
ĐH9KE5
9.04
3.88
90
Xuất sắc
16
368,400
5,894,400
12
1911010859 Trần Khánh
Linh
ĐH9KE5
8.34
3.59
89
Giỏi
16
338,900
5,422,400
13
1911011021 Hoàng Khánh
Ly
ĐH9KE5
8.24
3.59
89
Giỏi
16
338,900
5,422,400
14
1911010959 Ngô Yến
Nhi
ĐH9KE5
8.41
3.56
87
Giỏi
16
338,900
5,422,400
15
1911010851 Vũ Thị
Nhi
ĐH9KE5
8.44
3.53
87
Giỏi
16
338,900
5,422,400
16
1911010908 Nguyễn Thu
Phương
ĐH9KE5
8.62
3.69
89
Giỏi
16
338,900
5,422,400
17
1911010864 Đỗ Thị
Quyên
ĐH9KE5
8.29
3.56
85
Giỏi
16
338,900
5,422,400
18
1911010983 Đặng Thị Thảo
Vân
ĐH9KE5
8.11
3.50
87
Giỏi
16
338,900
5,422,400
19
1911011107 Phạm Thị Thu
Trang
ĐH9KE6
8.14
3.50
87
Giỏi
16
338,900
5,422,400
20
1911011332 Đặng Thị Ánh
Nguyệt
ĐH9KE7
8.85
3.81
90
Xuất sắc
16
368,400
5,894,400
20
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
Loại học
rèn luyện
bổng
Số tín
chỉ/ kỳ
Số tiền/tín
chỉ
Số tiền/ kỳ Ghi chú
21
1911011416 Vũ Thị Thanh
Thảo
ĐH9KE7
8.62
3.63
85
Giỏi
16
338,900
5,422,400
22
1911011431 Nguyễn Phi
Hùng
ĐH9KE7
8.48
3.63
80
Giỏi
16
338,900
5,422,400
23
1911011403 Vương Thị
Xuân
ĐH9KE7
8.35
3.50
86
Giỏi
16
338,900
5,422,400
24
1911011611 Đinh Thị Thu
Hải
ĐH9KE8
8.56
3.69
90
Xuất sắc
16
368,400
5,894,400
25
1911011675 Đỗ Thúy
Hiền
ĐH9KE8
8.26
3.56
82
Giỏi
16
338,900
5,422,400
26
1911011644 Lê Quỳnh
Trang
ĐH9KE8
8.05
3.50
81
Giỏi
16
338,900
5,422,400
27
1911011697 Ngơ Nam
Trang
ĐH9KE8
8.93
3.81
89
Giỏi
16
338,900
5,422,400
28
1911011593 Ngũn Thị Hải
Yến
ĐH9KE8
8.08
3.50
90
Giỏi
16
338,900
5,422,400
29
1911131761 Dương Thị
Hướng
ĐH9KTTN1
7.43
3.00
90
Khá
16
351,900
5,630,400
30
1911140316 Hồng Thu
Anh
ĐH9QTDL1
8.32
3.50
81
Giỏi
17
404,700
6,879,900
31
1911140535 Phùng Huyền
Giang
ĐH9QTDL2
7.75
3.26
85
Giỏi
17
404,700
6,879,900
32
1911140511 Phạm Thị Thanh
Hiền
ĐH9QTDL2
7.77
3.24
90
Giỏi
17
404,700
6,879,900
33
1911140392 Nguyễn Thị Thạch
Thảo
ĐH9QTDL2
8.32
3.59
89
Giỏi
17
404,700
6,879,900
34
1911140393 Nguyễn Tuấn
Toàn
ĐH9QTDL2
7.80
3.21
85
Giỏi
17
404,700
6,879,900
35
1911140771 Hoàng Thị Hải
Anh
ĐH9QTDL3
8.33
3.47
94
Giỏi
17
404,700
6,879,900
36
1911140803 Phạm Thương
Huyền
ĐH9QTDL3
8.93
3.82
89
Giỏi
17
404,700
6,879,900
37
1911140827 Trần Thị
My
ĐH9QTDL3
8.09
3.38
86
Giỏi
17
404,700
6,879,900
38
1911140844 Nguyễn Văn
Trường ĐH9QTDL3
8.12
3.50
83
Giỏi
17
404,700
6,879,900
39
1911140941 Nguyễn Thị
Hồng
ĐH9QTDL4
8.15
3.41
82
Giỏi
17
404,700
6,879,900
40
1911141030 Nguyễn Thị Thanh
Hương
ĐH9QTDL4
7.71
3.32
80
Giỏi
17
404,700
6,879,900
41
1911140882 Nguyễn Thị
Hương
ĐH9QTDL4
7.91
3.29
90
Giỏi
17
404,700
6,879,900
42
1911140903 Nguyễn Thị Thanh
Huyền
ĐH9QTDL4
8.12
3.41
80
Giỏi
17
404,700
6,879,900
43
1911141174 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh
ĐH9QTDL5
8.22
3.44
80
Giỏi
17
404,700
6,879,900
44
1911141336 Đỗ Thị
ĐH9QTDL5
7.90
3.26
82
Giỏi
17
404,700
6,879,900
Trà
21
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
Loại học
rèn luyện
bổng
Số tín
chỉ/ kỳ
Số tiền/tín
chỉ
Số tiền/ kỳ Ghi chú
45
1911141893 Đào Thị
Dung
ĐH9QTDL6
7.91
3.26
85
Giỏi
17
404,700
6,879,900
46
1911141426 Đỗ Thị
Duyên
ĐH9QTDL6
8.61
3.74
85
Giỏi
17
404,700
6,879,900
47
1911141541 Phan Như
Ngọc
ĐH9QTDL6
7.78
3.24
80
Giỏi
17
404,700
6,879,900
48
1911141729 Nguyễn Thị Vân
Nhi
ĐH9QTDL6
7.61
3.21
88
Giỏi
17
404,700
6,879,900
49
1911141532 Vũ Thị
Thương ĐH9QTDL6
7.68
3.29
80
Giỏi
17
404,700
6,879,900
50
1911141466 Lê Anh
Tùng
ĐH9QTDL6
7.90
3.29
80
Giỏi
17
404,700
6,879,900
51
1911141691 Nguyễn Thị Khánh
Linh
ĐH9QTDL7
7.71
3.24
90
Giỏi
17
404,700
6,879,900
52
1911141829 Ngô Thị Phương
Thảo
ĐH9QTDL7
8.67
3.76
90
Xuất sắc
17
439,900
7,478,300
53
1911181655 Phùng Thị
Hằng
ĐH9QTKD2
7.67
3.08
85
Khá
18
351,900
6,334,200
54
1911180603 Trịnh Thị
Huệ
ĐH9QTKD2
7.6
3.08
89
Khá
18
351,900
6,334,200
55
1911180354 Đinh Tiến
Sơn
ĐH9QTKD2
7.99
3.39
80
Giỏi
18
404,700
7,284,600
56
1911180782 Phan Thị
Nguyệt ĐH9QTKD3
7.84
3.28
85
Giỏi
18
404,700
7,284,600
57
1911180831 Trần Thị Ngọc
Tuyết
ĐH9QTKD3
7.93
3.28
88
Giỏi
18
404,700
7,284,600
58
1911180764 Nguyễn Thị
Uyên
ĐH9QTKD3
8.14
3.39
90
Giỏi
18
404,700
7,284,600
59
1911181234 Lê Thị
Dụng
ĐH9QTKD4
8.01
3.39
91
Giỏi
18
404,700
7,284,600
60
1911181268 Đặng Trường
Giang
ĐH9QTKD4
7.72
3.17
92
Khá
18
351,900
6,334,200
61
1911181203 Phạm Thị Mỹ
Linh
ĐH9QTKD4
7.84
3.22
85
Giỏi
18
404,700
7,284,600
62
1911181352 Nguyễn Phương
Nga
ĐH9QTKD4
7.64
3.19
90
Khá
18
351,900
6,334,200
63
1911181139 Đỗ Thị
Ngân
ĐH9QTKD4
7.91
3.33
82
Giỏi
18
404,700
7,284,600
64
1911181374 Chu Thị
Ngọc
ĐH9QTKD4
7.85
3.31
83
Giỏi
18
404,700
7,284,600
65
1911181302 Ngô Thị
Nhung
ĐH9QTKD4
7.67
3.19
83
Khá
18
351,900
6,334,200
66
1911181258 Nguyễn Thị Thu
Phương ĐH9QTKD4
7.77
3.14
82
Khá
18
351,900
6,334,200
67
1911181529 Cao Thị Minh
Thùy
ĐH9QTKD4
7.82
3.19
85
Khá
18
351,900
6,334,200
68
1911181444 Nguyễn Thị Hải
Yến
ĐH9QTKD4
7.97
3.42
85
Giỏi
18
404,700
7,284,600
22
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC KHÓA 7, 8, 9
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
KHOA MƠI TRƯỜNG
(Đính kèm Quyết định số:
/QĐ-TĐHHN, ngày
tháng
năm 2021)
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
Loại học
rèn luyện
bổng
Số tín chỉ/ Số tiền/tín
kỳ
chỉ
Số tiền/ kỳ
1. Đại học khóa 7
1
1711071562 Chu Thị Hồng
Giang
ĐH7M1
9.38
4.00
91
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
2
1711070748 Nguyễn Tiến
Đạt
ĐH7M1
9.10
3.81
90
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
3
1711071252 Nguyễn Thị
Phương
ĐH7M2
9.43
4.00
91
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
4
1711070349 Lê Vũ
Thương
ĐH7M2
9.31
3.94
91
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
5
1711070366 Nguyễn Minh
Đức
ĐH7M2
9.27
3.91
90
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
6
1711100492 Lê Thị
Tình
ĐH7QM1
8.81
3.83
90
Xuất sắc
18
450,000
8,100,000
7
1711100149 Nguyễn Phương
Nga
ĐH7QM1
8.63
3.83
90
Xuất sắc
18
450,000
8,100,000
8
1711100347 Vũ Thị Hồng
Nga
ĐH7QM1
8.89
3.94
88
Giỏi
18
414,000
7,452,000
9
1711100575 Phạm Hữu
Cường
ĐH7QM2
8.43
3.67
93
Xuất sắc
18
450,000
8,100,000
10
1711101369 Tơ Thị Mai
Vinh
ĐH7QM3
8.40
3.69
92
Xuất sắc
18
450,000
8,100,000
11
1711101293 Đinh Công
Thành
ĐH7QM3
8.50
3.61
91
Xuất sắc
18
450,000
8,100,000
12
1611100301 Bùi Thanh
Huyền
ĐH7QM4
8.91
3.90
92
Xuất sắc
20
450,000
9,000,000
13
1611101155 Phạm Thu
Huyền
ĐH7QM4
9.09
3.89
92
Xuất sắc
18
450,000
8,100,000
14
1711111042 Hồ Quang
Huy
ĐH7QM4
8.78
3.89
90
Xuất sắc
22
450,000
9,900,000
15
1711101479 Lê Thị Ngọc
Yến
ĐH7QM4
8.82
3.86
92
Xuất sắc
18
450,000
8,100,000
16
1711101587 Nguyễn Tường
Vi
ĐH7QM4
8.58
3.83
92
Xuất sắc
18
450,000
8,100,000
2. Đại học khóa 8
1
1811070469 Hồng Ngọc
Thế
ĐH8M1
8.85
3.89
90
Xuất sắc
18
450,000
8,100,000
2
1811071984 Đỗ Văn
Điệp
ĐH8M1
8.33
3.72
92
Xuất sắc
18
450,000
8,100,000
3
1811070983 Ngũn Như
Hằng
ĐH8M1
8.72
3.81
88
Giỏi
18
414,000
7,452,000
Ghi chú
23
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
Loại học
rèn luyện
bổng
Số tín chỉ/ Số tiền/tín
kỳ
chỉ
Số tiền/ kỳ
4
1811070524 Hồng Lê
Giang
ĐH8M1
8.71
3.81
88
Giỏi
18
414,000
7,452,000
5
1811071236 Phạm Kiều
Trang
ĐH8M2
8.67
3.81
88
Giỏi
18
414,000
7,452,000
6
1811100313 Ngũn Thị Thu
Hiền
ĐH8QM1
8.52
3.75
90
Xuất sắc
20
450,000
9,000,000
7
1811100463 Vũ Văn
Long
ĐH8QM1
8.32
3.68
90
Xuất sắc
20
450,000
9,000,000
8
1811100531 Lý Thu
Thủy
ĐH8QM1
8.65
3.78
89
Giỏi
20
414,000
8,280,000
9
1811100471 Nguyễn Thị
Hạnh
ĐH8QM1
8.38
3.68
89
Giỏi
20
414,000
8,280,000
10
1811101166 Vũ
Long
ĐH8QM2
8.72
3.9
90
Xuất sắc
20
450,000
9,000,000
11
1811100601 Phan Thị Thúy
Ngân
ĐH8QM2
8.57
3.63
91
Xuất sắc
20
450,000
9,000,000
12
1811100888 Nguyễn Thuỳ
Dung
ĐH8QM2
8.48
3.78
83
Giỏi
20
414,000
8,280,000
13
1811101106 Nguyễn Duy
Khôi
ĐH8QM2
8.49
3.73
84
Giỏi
20
414,000
8,280,000
14
1811102002 Tịng Thị Kim
Huế
ĐH8QM3
8.54
3.68
86
Giỏi
20
414,000
8,280,000
3. Đại học khóa 9
1
1911071853 Lê Thu
Trang
ĐH9M1
8.91
3.89
91
Xuất sắc
19
439,900
8,358,100
2
1911071176 Nguyễn Thị
Phượng
ĐH9M1
8.81
3.68
90
Xuất sắc
19
439,900
8,358,100
3
1911071213 Nguyễn Lan
Anh
ĐH9M1
8.81
3.79
89
Giỏi
19
404,700
7,689,300
4
1911100253 Nguyễn Thúy
Nga
ĐH9QM1
7.93
3.33
92
Giỏi
15
404,700
6,070,500
5
1911100249 Vũ Trường
Huy
ĐH9QM1
7.88
3.27
82
Giỏi
15
404,700
6,070,500
6
1911100235 Đặng Thị Thùy
Dung
ĐH9QM1
7.81
3.20
92
Giỏi
15
404,700
6,070,500
7
1911101950 Ngũn Trí
Nhân
ĐH9QM1
7.74
3.40
80
Giỏi
13
404,700
5,261,100
8
1911100812 Ngũn Thị
Dung
ĐH9QM1
7.53
3.00
76
Khá
15
351,900
5,278,500
9
1911100318 Hồng Thị Bích
Ngọc
ĐH9QM1
7.49
3.00
89
Khá
15
351,900
5,278,500
10
1911100824 Trần Thu
Hà
ĐH9QM2
8.15
3.53
91
Giỏi
15
404,700
6,070,500
11
1911101851 Phạm Thị
Thảo
ĐH9QM2
8.00
3.27
85
Giỏi
15
404,700
6,070,500
12
1911100837 Bạch Kiều
Chinh
ĐH9QM2
7.62
3.20
92
Giỏi
15
404,700
6,070,500
13
1911101108 Võ Khánh
Huyền
ĐH9QM2
7.51
3.03
85
Khá
15
351,900
5,278,500
Ghi chú
24
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC KHÓA 7, 8, 9
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
KHOA QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
(Đính kèm Quyết định số:
/QĐ-TĐHHN, ngày
tháng năm 2021)
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Điểm
rèn
luyện
Loại học
bổng
1. Đại học khóa 7
Số tín Số tiền/tín
chỉ/ kỳ
chỉ
Số tiền/ kỳ
1
1711150046 Nguyễn Khánh
Hà
ĐH7KHĐ
8.64
3.90
93
Xuất sắc
21
450,000
9,450,000
2
1711110437 Phạm Thu
Hiền
ĐH7QĐ1
8.74
3.81
93
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
3
1711110378 Nguyễn Phan
Minh
ĐH7QĐ1
8.59
3.75
91
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
4
1711110114 Dương Thanh
Hiền
ĐH7QĐ1
8.38
3.75
90
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
5
1711110377 Vũ Thị Thu
Phương
ĐH7QĐ2
8.89
3.91
95
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
6
1711110860 Mai Thùy
Linh
ĐH7QĐ2
8.70
3.75
90
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
7
1711110412 Nguyễn Thị
Phương
ĐH7QĐ2
8.38
3.84
80
Giỏi
16
414,000
6,624,000
8
1711110973 Nguyễn Thị Lan
Anh
ĐH7QĐ3
8.77
3.84
92
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
9
1711111324 Vũ Thị Phương
Thảo
ĐH7QĐ4
8.91
3.91
92
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
10
1711111447 Đỗ Quỳnh
Trang
ĐH7QĐ4
8.70
3.91
90
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
11
1711111499 Nguyễn Tùng
Anh
ĐH7QĐ4
8.65
3.88
92
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
12
1711111314 Nguyễn Thị Bích Ngọc
ĐH7QĐ4
8.50
3.78
92
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
13
1711110336 Trương Thùy
Linh
ĐH7QĐ4
8.39
3.69
90
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
14
1711111247 Lê Thị Thanh
Tâm
ĐH7QĐ4
8.33
3.63
93
Xuất sắc
16
450,000
7,200,000
2. Đại học khóa 8
0
1
1811110873 Nguyễn Thị HươngLinh
ĐH8QĐ2
8.63
3.81
89
Giỏi
18
414,000
7,452,000
2
1811111061 Hứa Khánh
Linh
ĐH8QĐ3
8.68
3.75
93
Xuất sắc
18
450,000
8,100,000
3
1811111099 Vũ Đình
Đạt
ĐH8QĐ3
8.50
3.81
92
Xuất sắc
18
450,000
8,100,000
4
1811111439 Hoàng Thị Hồng
Anh
ĐH8QĐ3
8.81
3.86
87
Giỏi
18
414,000
7,452,000
Ghi chú
25
5
1811111291 Phạm Hồng
Thuý
ĐH8QĐ3
8.51
3.69
Điểm
rèn
luyện
87
6
1811110986 Lê Thị
Nhẫn
ĐH8QĐ3
8.54
3.67
7
1811111952 Dương Nguyễn HảiNinh
ĐH8QĐ3
8.27
8
1811111955 Bùi Phương
Anh
ĐH8QĐ3
9
1811111847 Nguyễn Thị
Mừng
10
1811111928 Lê Trung
11
Stt Mã sinh viên
Họ và tên
Lớp
Điểm
hệ 10
ĐTBC
Loại học
bổng
Số tín Số tiền/tín
chỉ/ kỳ
chỉ
Số tiền/ kỳ
Giỏi
18
414,000
7,452,000
89
Giỏi
18
414,000
7,452,000
3.58
88
Giỏi
18
414,000
7,452,000
8.46
3.56
87
Giỏi
18
414,000
7,452,000
ĐH8QĐ4
8.72
3.78
90
Xuất sắc
18
450,000
8,100,000
Tồn
ĐH8QĐ4
8.21
3.61
92
Xuất sắc
18
450,000
8,100,000
1811111921 Ngơ Thị Minh
Phương
ĐH8QĐ4
8.62
3.69
89
Giỏi
18
414,000
7,452,000
12
1811111917 Nguyễn Thị
Lan
ĐH8QĐ4
8.57
3.69
89
Giỏi
18
414,000
7,452,000
13
1811111669 Đỗ Thị Hải
Yến
ĐH8QĐ4
8.30
3.58
86
Giỏi
18
414,000
7,452,000
3. Đại học khóa 9
1
1911110518 Nguyễn Thị
Hồng
ĐH9QĐ1
8.76
3.83
90
Xuất sắc
18
439,900
7,918,200
2
1911110215 Nguyễn Công
Đạt
ĐH9QĐ1
8.13
3.50
85
Giỏi
18
404,700
7,284,600
3
1911110504 Đỗ Khánh
Linh
ĐH9QĐ1
8.31
3.44
89
Giỏi
18
404,700
7,284,600
4
1911110079 Nguyễn Tiến
Dũng
ĐH9QĐ1
8.06
3.44
88
Giỏi
18
404,700
7,284,600
5
1911110059 Lưu Hải
Lương
ĐH9QĐ1
8.18
3.42
87
Giỏi
18
404,700
7,284,600
6
1911110719 Bùi Trung
Đức
ĐH9QĐ2
8.62
3.83
91
Xuất sắc
18
439,900
7,918,200
7
1911111099 Trần Văn
Thìn
ĐH9QĐ2
8.50
3.67
89
Giỏi
18
404,700
7,284,600
8
1911110839 Vũ Thùy
Giang
ĐH9QĐ2
8.16
3.53
88
Giỏi
18
404,700
7,284,600
9
1911111762 Nguyễn Thị Trà
Giang
ĐH9QĐ3
8.00
3.39
88
Giỏi
18
404,700
7,284,600
10
1911111445 Nguyễn Thùy
Duyên
ĐH9QĐ3
7.95
3.33
89
Giỏi
18
404,700
7,284,600
Ghi chú