Tải bản đầy đủ (.doc) (164 trang)

Đồ án Tốt nghiệp xây dựng công trình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.91 MB, 164 trang )

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ
TP. HỒ CHÍ MINH
KHOA KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH

PHỤ LỤC THUYẾT MINH

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
KỸ SƯ XÂY DỰNG
HỆ ĐÀO TẠO CHÍNH QUY

ĐỀ TÀI:

CAO ỐC IMPACT
THỊ XÃ ĐIỆN BIÊN – TỈNH LAI CHÂU

GVHD – KC : CÔ TRẦN THANH LOAN
SVTH
: NGUYỄN TRÚC TÂN
MSSV
: 105105112
LỚP
: 05DXD3

HOÀN THÀNH 01/2010

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112


TRANG 1


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

Kính thưa thầy cô!
Sau 15 tuần dưới sự

hướng dẫn trực tiếp của cô

Trần Thanh Loan – giáo viên trường Đại học Kiến Trúc
TP.HCM và sự giúp đỡ của các Thầy, Cô trường Đại Học
Kỹ Thuật Công Nghệ TP.HCM, em đã hoàn thành đồ án
tốt nghiệp của mình. Xin chân thành cảm ơn quý Thầy Cô
giáo đã hết lòng dạy dỗ, chỉ bảo cho em trong suốt quá
trình học tập ở trường. Giúp em trang bị kiến thức để
hoàn thành đồ án tốt nghiệp này cũng như chuẩn bị cho
nghề nghiệp trong tương lai. Bên cạnh đó, em xin chân thành
cám ơn Cô Trần Thanh Loan. Bằng sự nhiệt tình, tận tụy
cô đã truyền đạt lại kiến thức, kinh nghiệm của mình giúp
em hoàn thành đồ án tốt nhất và đúng thời gian đã đặt
ra.
Do khối lượng tính toán khá lớn trong một thời gian
ngắn nên trong đồ án của

em không thể tránh được

thiếu sót, rất mong quý Thầy, Cô vui lòng chỉ dạy thêm.

Em xin chân thành cám ơn!
Sinh viên
Nguyễn Trúc Tân

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 2


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

MỤC LỤC
Trang

PHỤ LỤC DỮ LIỆU ĐẦU VÀO
1
MÔ HÌNH CÔNG TRÌNH VÀ SƠ ĐỒ TÍNH
1
SƠ ĐỒ TÊN NÚT
2
SƠ ĐỒ TÊN PHẦN TỬ FRAME
3
SƠ ĐỒ TÊN PHẦN TỬ WALL
4
SƠ ĐỒ TÊN PHẦN TỬ SHELL
5
ĐỊNH NGHĨA VẬT LIỆU TRONG ETABS 9.0.4
6
ĐỊNH NGHĨA TIẾT DIỆN TRONG ETabs 9.0.4

6
ĐỊNH NGHĨA TRƯỜNG HP TẢI TRỌNG TRONG
ETABS 9.0.4
7
ĐỊNH NGHĨA TỔ HP TẢI
8
SƠ ĐỒ CHẤT TẢI
11
TĨNH TẢI: TT
11
HOẠT TẢI
12
GIÓ TĨNH PHƯƠNG X
GIÓ TĨNH PHƯƠNG XX
15
GIÓ TĨNH PHƯƠNG Y
GIÓ TĨNH PHƯƠNG YY
16
PHỤ LỤC TÍNH TOÁN DẦM KHUNG TRỤC 7
17
PHỤ LỤC TÍNH TOÁN CỘT KHUNG TRỤC 7 65
PHỤ LỤC TÍNH TOÁN NỀN MÓNG

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 3

161


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –

LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

CHƯƠNG 1. PHỤ LỤC DỮ LIỆU ĐẦU VÀO
1.1. MÔ HÌNH CÔNG TRÌNH VÀ SƠ ĐỒ TÍNH

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 4


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

1.2. SƠ ĐỒ TÊN NÚT

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 5


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

1.3. SƠ ĐỒ TÊN PHẦN TỬ FRAME

SVTH: NGUYỄN TRÚC TAÂN – MSSV: 105105112
TRANG 6



ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

1.4. SƠ ĐỒ TÊN PHẦN TỬ WALL

SVTH: NGUYỄN TRÚC TAÂN – MSSV: 105105112
TRANG 7


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

1.5. SƠ ĐỒ TÊN PHẦN TỬ SHELL

SVTH: NGUYỄN TRÚC TAÂN – MSSV: 105105112
TRANG 8


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

1.6. ĐỊNH NGHĨA VẬT LIỆU TRONG ETABS 9.0.4

1.7. ĐỊNH NGHĨA TIẾT DIỆN TRONG ETabs 9.0.4
1.7.1. CỘT VÀ DẦM

1.7.2. VÁCH CỨNG VÀ SÀN


SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 9


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

1.8. ĐỊNH NGHĨA TRƯỜNG HP TẢI TRỌNG TRONG ETABS
9.0.4

Case
Type
SWMultiplier AutoLoad
TINHTAI
DEAD
1
HTCTL
LIVE
0
HTCTC
LIVE
0
HT1X
LIVE
0
HT2X
LIVE
0

HT1Y
LIVE
0
HT2Y
LIVE
0
GIOX
WIND
0
USER
GIOXX
WIND
0
USER
GIOY
WIND
0
USER
GIOYY
WIND
0
USER
- Sau khi đã nhập tất cả các trường hợp tải trên, ta
tổ hợp gió tónh theo từng phương.Và cuối cùng thì ta được

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 10


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –

LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

1.9.

ĐỊNH NGHĨA
HP TẢI

TỔ

BẢNG CẤU TRÚC TỔ HP
TỔ HP
COMB1
COMB2
COMB3
COMB4
COMB5
COMB6
COMB7
COMB8
COMB9
COMB10

COMB11

TT

HỆ SỐ TỔ
HP
1


HTCTL

1

TT

1

HTCTC

1

TT

1

HT1X

1

TT

1

HT2X

1

TT


1

HT1Y

1

TT

1

HT2Y

1

TT

1

GX

1

TT

1

GXX

1


TT

1

GY

1

TT

1

GYY

1

TT

1

HTCTL

0.9

HTCTC

0.9

TẢI TRỌNG


TT

1

HTCTL

0.9

GX

0.9

TT

1

HTCTL

0.9

GXX

0.9

TT

1

HTCTL


0.9

GY

0.9

TT

1

COMB15

HTCTL

0.9

COMB16

GYY
TT

0.9
1

COMB12

COMB13

COMB14


SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 11


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

COMB17

COMB18

COMB19

COMB20

COMB21

COMB22

COMB23

COMB24

COMB25

COMB26

COMB27


COMB28

COMB29

COMB30

HTCTC

0.9

GX

0.9

TT

1

HTCTC

0.9

GXX

0.9

TT

1


HTCTC

0.9

GY

0.9

TT

1

HTCTC

0.9

GYY

0.9

TT

1

HT1X

0.9

GX


0.9

TT

1

HT1X

0.9

GXX

0.9

TT

1

HT1X

0.9

GY

0.9

TT

1


HT1X

0.9

GYY

0.9

TT

1

HT2X

0.9

GX

0.9

TT

1

HT2X

0.9

GXX


0.9

TT

1

HT2X

0.9

GY

0.9

TT

1

HT2X

0.9

GYY

0.9

TT

1


HT1Y

0.9

GX

0.9

TT

1

HT1Y

0.9

GXX

0.9

TT

1

HT1Y

0.9

GY


0.9

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 12


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

COMB31

COMB32

COMB33

COMB34

COMB35

COMB36

COMB37

COMB38

COMB39

BAO


TT

1

HT1Y

0.9

GYY

0.9

TT

1

HT2Y

0.9

GX

0.9

TT

1

HT2Y


0.9

GXX

0.9

TT

1

HT2Y

0.9

GY

0.9

TT

1

HT2Y

0.9

GYY

0.9


TT

1

HTCTC

0.9

HTCTL

0.9

GX

0.9

TT

1

HTCTC

0.9

HTCTL

0.9

GXX


0.9

TT

1

HTCTC

0.9

HTCTL

0.9

GY

0.9

TT

1

HTCTC

0.9

HTCTL

0.9


GYY

0.9

ENV(COMB1..COMB39)

1

1.10. SƠ ĐỒ CHẤT TẢI
1.10.1. TĨNH TẢI: TINHTAI
-

Phần trọng lượng bản thân bê tông ETabs 9.0.4 tự qui đổi.
Phần tónh tải tường tác dụng lên dầm

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 13


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 14


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU

GVHD: TRẦN THANH LOAN

-

Tải trọng các lớp cấu tạo tác dụng lên sàn

1.10.2. HOẠT TẢI:
Cách đặt hoạt tải cách dải 1 theo phương x : HT1X

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 15


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

Cách đặt hoạt tải cách dải 2 theo phương x : HT2X

Cách đặt hoạt tải cách dải 1 theo phương y : HT1Y

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 16


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

Cách đặt hoạt tải cách dải 2 theo phương y : HT2Y


SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 17


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

1.10.3. GIÓ TĨNH PHƯƠNG X
- (GÁN LÊN KHỐI TÂM CÔNG TRÌNH)

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 18


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

1.10.4. GIÓ TĨNH PHƯƠNG XX

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 19


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN


1.10.5. GIÓ TĨNH PHƯƠNG Y

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 20


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

1.10.6. GIÓ TĨNH PHƯƠNG YY
(GÁN LÊN KHỐI TÂM CÔNG TRÌNH)

CHƯƠNG 2. PHỤ LỤC TÍNH TOÁN DẦM KHUNG
TRỤC 7
SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 21


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

Thép loạiAII
Ra =2800
kG/cm2
Ea = 2100000
kG/cm2
Mác bêtông 300
Rn = 130

kG/cm2
Rk = 10
kG/cm2
Eb = 290000 kG/cm2
Đai
 8mm
fad = 0.503
cm2
số nhánh :
2
Rad
= 1800
kG/cm2
Ghi chú: không dùng nội lực của tất cả các mặt cắt
để tính thép mà chỉ tính ở những vị trí quan trọng, cần
thiết cho việc bố trí thép cho toàn dầm. Do phần mềm
ETabs không có khả năng xuất tại các vị trí yêu cầu,
chỉ có thể xuất theo số phân đoạn yêu cầu nhỏ nhất
hoặc khoảng cách yêu cầu lớn nhất. Vì thế nội lực
được xuất ra ở rất nhiều mặt cắt, trong phạm vi đồ án
để tiện việc theo dõi, em xin trích dẫn nội lực xuất ra tại
các vị trí gần với vị trí quan trọng mà chúng ta dùng để
tính thép

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 22


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU

GVHD: TRẦN THANH LOAN

BẢNG NỘI LỰC DẦM PHỤ CHIA NHỎ Ô SÀN
Story
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7

TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7

Beam
B62
B62
B62
B62

B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62
B62

B62
B62
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64

Load
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX

BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX

BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX

Loc
0
0.5
1
1
1.5
2
2
2.5
3
3
3.5
4
4
4.5
5
5
5.5
6
0
0.5

1
1
1.5
2
2
2.5
3
3
3.5
4
4
4.5
5
5
5.5
6
0
0.464
0.929
0.929
1.393
1.857
1.857
2.321
2.786
2.786
3.25
3.714
3.714
4.179


P
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

V2
-2.08
-1.97
-1.86
-1.51
-1.4
-1.29

-0.38
-0.27
-0.16
1.22
1.33
1.44
2.97
3.08
3.19
3.95
4.06
4.17
-3.16
-3.05
-2.94
-2.29
-2.18
-2.07
-0.64
-0.53
-0.42
0.75
0.86
0.97
1.94
2.05
2.16
2.61
2.72
2.83

-3.47
-3.04
-2.62
-2.46
-2.03
-1.61
-1.24
-0.81
-0.39
-0.06
0.37
0.79
1.45
1.87

V3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 23

T

M2
0.016
0.016
0.016
-0.039
-0.039
-0.039
-0.129
-0.129
-0.129
-0.183
-0.183
-0.183
-0.203
-0.203
-0.203
-0.175
-0.175

-0.175
-0.043
-0.043
-0.043
-0.086
-0.086
-0.086
-0.152
-0.152
-0.152
-0.228
-0.228
-0.228
-0.267
-0.267
-0.267
-0.236
-0.236
-0.236
-0.047
-0.047
-0.047
-0.039
-0.039
-0.039
-0.043
-0.043
-0.043
-0.051
-0.051

-0.051
-0.053
-0.053

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

M3
-1.091
-0.064
1.344
1.438

2.543
3.605
3.645
3.933
4.167
4.155
3.552
2.894
2.83
1.366
-0.153
-0.276
-1.696
-3.088
-1.818
-0.333
0.655
0.719
1.464
2.154
2.181
2.369
2.501
2.492
2.046
1.545
1.498
0.448
-0.656
-0.743

-2.661
-4.719
-3.143
-1.632
-0.275
-0.15
1.21
2.406
2.474
3.149
3.626
3.642
3.594
3.349
3.312
2.557


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7

TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7

TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7

B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64

B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B64
B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66

B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66

BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN

BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MIN

BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN

4.643
4.643
5.107
5.571
5.571
6.036
6.5
0
0.464
0.929
0.929
1.393
1.857
1.857
2.321
2.786
2.786
3.25
3.714
3.714

4.179
4.643
4.643
5.107
5.571
5.571
6.036
6.5
0
0.5
1
1
1.5
2
2
2.3
2.6
2.6
3
3
3.5
4
4
4.5
5
0
0.5
1
1
1.5

2
2
2.3
2.6
2.6

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0

2.3
2.93
3.36
3.78
3.98
4.4
4.83
-4.59
-4.16
-3.74
-3.37
-2.95
-2.52
-1.77
-1.34
-0.92
-0.24
0.18
0.61
0.89
1.32
1.74
2.02
2.44
2.87
2.88
3.31
3.73

-3.39
-2.93
-2.47
-2.23
-1.77
-1.32
-0.7
-0.43
-0.15
-0.29
0.07
0.99
1.45
1.9
2.44
2.89
3.35
-4.35
-3.9
-3.44
-2.87
-2.42
-1.96
-0.86
-0.58
-0.31
-0.42

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 24


0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

-0.053
-0.049
-0.049

-0.049
-0.036
-0.036
-0.036
-0.091
-0.091
-0.091
-0.094
-0.094
-0.094
-0.107
-0.107
-0.107
-0.117
-0.117
-0.117
-0.119
-0.119
-0.119
-0.105
-0.105
-0.105
-0.072
-0.072
-0.072
-0.027
-0.027
-0.027
-0.011
-0.011

-0.011
0.008
0.008
0.008
0.008
0.008
0.026
0.026
0.026
0.036
0.036
0.036
-0.076
-0.076
-0.076
-0.073
-0.073
-0.073
-0.055
-0.055
-0.055
-0.055

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

1.643
1.559
0.171
-1.303
-1.409
-2.847
-4.481
-4.776
-2.751
-1.004
-0.904

0.224
1.156
1.21
1.767
2.111
2.123
2.107
1.874
1.844
1.264
0.488
0.419
-0.677
-2.064
-2.207
-4.115
-6.221
-4.062
-2.483
-0.966
-0.863
0.385
1.427
1.5
1.687
1.792
1.851
1.913
1.886
1.276

0.463
0.387
-0.817
-1.996
-5.458
-3.41
-1.773
-1.686
-0.603
0.252
0.322
0.524
0.643
0.711


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2005 – CAO ỐC IMPACT – ĐIỆN BIÊN –
LAI CHÂU
GVHD: TRẦN THANH LOAN

TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7

TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7

TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7

B66
B66
B66
B66
B66
B66
B66
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68

B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B68
B70
B70
B70

B70
B70
B70
B70
B70
B70
B70
B70
B70
B70
B70

BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX

BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MIN
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX

BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX
BAO MAX

3
3
3.5
4
4
4.5
5
0
0.5
1
1
1.5
2
2
2.4
2.4
2.7
3
3
3.5
4
4

4.5
5
0
0.5
1
1
1.5
2
2
2.4
2.4
2.7
3
3
3.5
4
4
4.5
5
0
0.464
0.929
0.929
1.393
1.857
1.857
2.321
2.786
2.786
3.25

3.714
3.714
4.179

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0


-0.05
0.47
0.93
1.39
1.64
2.1
2.56
-2.54
-2.08
-1.63
-1.35
-0.89
-0.44
0.06
0.43
0.33
0.6
0.87
1.98
2.44
2.9
3.46
3.91
4.37
-3.36
-2.9
-2.44
-1.91
-1.45
-1

-0.07
0.3
0.16
0.44
0.71
1.37
1.82
2.28
2.53
2.98
3.44
-3.77
-3.34
-2.92
-2.89
-2.47
-2.05
-1.76
-1.34
-0.91
-0.62
-0.2
0.22
0.91
1.33

SVTH: NGUYỄN TRÚC TÂN – MSSV: 105105112
TRANG 25

0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

-0.055
-0.035
-0.035
-0.035
-0.013

-0.013
-0.013
-0.001
-0.001
-0.001
0.01
0.01
0.01
0.025
0.025
0.025
0.025
0.025
0.052
0.052
0.052
0.064
0.064
0.064
-0.02
-0.02
-0.02
-0.005
-0.005
-0.005
0.014
0.014
0.014
0.014
0.014

0.022
0.022
0.022
0.03
0.03
0.03
0.073
0.073
0.073
0.107
0.107
0.107
0.122
0.122
0.122
0.12
0.12
0.12
0.107
0.107

0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0.789
0.772
0.4
-0.209
-0.266
-1.308
-2.833
-1.961
-0.787
0.404
0.479
1.288
1.898

1.925
1.86
1.799
1.692
1.503
1.43
0.38
-0.887
-0.992
-2.561
-4.183
-2.815
-1.286
-0.23
-0.173
0.436
0.793
0.808
0.723
0.652
0.526
0.317
0.246
-0.621
-1.716
-1.804
-3.404
-5.475
-4.582
-2.932

-1.478
-1.371
0.115
1.515
1.6
2.547
3.305
3.342
3.59
3.64
3.625
3.15


×