Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (242.21 KB, 71 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Tuần học thứ : 1 Ngày thứ. Hai 19/8. Ba 20/8. Tư 21/8. Năm 22/8. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. SHDC. 1. 2. TD. 1. 3. TĐ. 1. Có công mài sắt, có ngày nên kim.. 4. TĐ. 2. Có công mài sắt, có ngày nên kim.. 5. T. 1. Ôn tập các số đến 100. BP, PHT. 1. TNXH. 1. Cơ quan vận động. Tranh, PHT. 2. T. 2. Ôn tập các số đến 100. 3. ĐĐ. 1. Học tập, sinh hoạt đúng giờ (tiết 1). 4. CT. 1. Tập chép : Có công mài sắt, có ngày nên kim.. 5. LTVC. 1. Từ và câu. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 3. Tự thuật. 4. NK. 1. Chải răng. 5. T. 3. Số hạng - Tổng. 1. TV. 1. Chữ hoa A. 2. T. 4. Luyện tập. 3. TC. 1. Gấp tên lửa (tiết 1). 4. CT. 2. Nghe - viết : Ngày hôm qua đâu rồi ?. 5. Sáu 23/8. Từ ngày 19/8 đến ngày 23/8/2013 Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Chào cờ tuần 1 Tranh, BP Tranh, BP. BP, PHT Tranh, PHT BP BP, PHT. Tranh, BP. BP, PHT BP BP BP BP, PHT. Tự học. 1. TD. 2. T. 5. Đề - xi – mét. 3. TLV. 1. Tự giới thiệu. Câu và bài. 4. KC. 1. Có công mài sắt, có ngày nên kim.. 5. SHL. 1. SHL tuần 1. BP, PHT BP Tranh, BP BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Tuần học thứ : 1 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 19/8. 2 3 1. Ba 20/8. 2 3 1. Tư 21/8. 2 3 1. Năm 22/8. 2 3 1. Sáu 23/8. 2 3. Từ ngày 19/8 đến ngày 23/8/2013 (Buổi chiều) Môn. Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy Có công mài sắt, có ngày nên kim.. Tranh, BP. Tập chép : Có công mài sắt, có ngày nên kim. BP. 1 1. Ôn tập các số đến 100. 1. Chữ hoa A. 2. Ôn tập các số đến 100. 1,2. BP, PHT BP BP, PHT. Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. 3 2. Tự thuật. BP. Nghe - viết : Ngày hôm qua đâu rồi ?. 1. Chữ hoa A. 1. Chữ hoa A. 4. Luyện tập. BP BP BP BP, PHT. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. 1 5 1. Có công mài sắt, có ngày nên kim.. Tranh, BP BP, PHT. Đề - xi – mét Tự giới thiệu. Câu và bài. BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Tuần học thứ : 2 Ngày thứ. Hai 26/8. Ba 27/8. Tư 28/8. Năm 29/8. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. SHDC. 2. Chào cờ tuần 2. 2. TD. 3. TĐ. 4. Phần thưởng. 4. TĐ. 5. Phần thưởng. 5. T. 6. Luyện tập. BP, PHT. 1. TNXH. 2. Bộ xương. Tranh, BP. 2. T. 7. Số bị trừ - Số trừ - Hiệu. 3. ĐĐ. 2. Học tập, sinh hoạt đúng giờ (Tiết 2). 4. CT. 3. Tập chép : Phần thưởng. 5. LTVC. 2. Từ ngữ về học tập. Dấu chấm hỏi. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 6. Làm việc thật là vui. 4. NK. 2. chải răng. 5. T. 8. Luyện tập. 1. TV. 2. Chữ hoa Ă, Â. 2. T. 9. Luyện tập chung. 3. TC. 2. Gấp tên lửa (tiết 2). 4. CT. 4. Nghe - viết : Làm việc thật là vui. 5. Sáu 30/8. Từ ngày 26/8 đến ngày 30/8/2013 Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tranh, BP Tranh, BP. BP, PHT Tranh, BP BP BP, PHT. Tranh, BP. BP, PHT BP BP, PHT BP, PHT BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 10. Luyện tập chung. 3. TLV. 2. Chào hỏi. Tự giới thiệu. 4. KC. 2. Phần thưởng. 5. SHL. 2. SHL tuần 2. BP, PHT BP, PHT Tranh, BP BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Tuần học thứ : 2 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 26/8. 2 3 1. Ba 27/8. 2 3 1. Tư 28/8. 2 3 1. Năm 29/8. 2 3 1. Sáu 30/8. 2 3. Từ ngày 26/8 đến ngày 30/8/2013 Môn Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 4,5 3 6 2. Phần thưởng. Tranh, BP. Tập chép : Phần thưởng. Chữ hoa Ă, Â. BP. Số bị trừ - Số trừ - Hiệu. 6. Làm việc thật là vui. Chữ hoa Ă, Â. 2. Chữ hoa Ă, Â. 9. Luyện tập chung. 2. Phần thưởng. 10. Luyện tập chung. BP, PHT. Tranh, BP. Nghe - viết : Làm việc thật là vui. 2. BP BP, PHT. Luyện tập. 7. 4. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy. BP BP BP BP, PHT. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. 2. Tranh, BP BP, PHT. Chào hỏi. Tự giới thiệu. BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tuần học thứ : 3 Ngày thứ. Hai 2/9. Ba 3/9. Tư 4/9. Năm 5/9. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. SHDC. 3. Chào cờ tuần 3. 2. TD. 3. TĐ. 7. Bạn của Nai Nhỏ. 4. TĐ. 8. Bạn của Nai Nhỏ. 5. T. 11. Kiểm tra chất lượng đầu năm. 1. TNXH. 3. Hệ cơ. 2. T. 12. Phép cộng có tổng bằng 10. 3. ĐĐ. 3. Biết nhận lỗi và sửa lỗi (Tiết 1). 4. CT. 5. Tập chép : Bạn của Nai Nhỏ. 5. LTVC. 3. Từ chỉ sự vật. Câu kể Ai là gì ?. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 9. Gọi bạn. 4. NK. 3. chải răng. 5. T. 13. 26 + 4 ; 36 + 24. 1. TV. 3. Chữ hoa B. 2. T. 14. Luyện tập. 3. TC. 3. Gấp máy bay phản lực (tiết 1). 4. CT. 6. Nghe - viết : Gọi bạn. 5. Sáu 6/9. Từ ngày 02/9 đến ngày 06/9/2013 Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tranh, BP Tranh, BP BP Tranh, PHT BP, PHT Tranh, PHT BP BP, PHT. Tranh, BP. BP, PHT BP BP, PHT Tranh, BP BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 15. 9 cộng với một số : 9 + 5. 3. TLV. 3. Sắp xếp câu trong bài. Lập danh sách học sinh.. 4. KC. 3. Bạn của Nai Nhỏ. 5. SHL. 3. SHL tuần 3. Que tính, BP BP Tranh, BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Tuần học thứ : 3 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 2/9. 2 3 1. Ba 3/9. 2 3 1. Tư 4/9. 2 3 1. Năm 5/9. 2 3 1. Sáu 6/9. 2 3. Từ ngày 02/9 đến ngày 06/9/2013 Môn Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 7,8 5 11 3. Tranh, BP. Bạn của Nai Nhỏ Tập chép : Bạn của Nai Nhỏ Phép cộng có tổng bằng 10 Chữ hoa B Phép cộng có tổng bằng 10. 9. Gọi bạn. Chữ hoa B. 3. Chữ hoa B. 14. Luyện tập. BP, PHT. BP, PHT. Tranh, BP BP. Nghe - viết : Gọi bạn. 3. BP. BP. 12. 6. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy. BP BP BP, PHT. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. 3 15 3. Bạn của Nai Nhỏ. Tranh, BP. 9 cộng với một số : 9 + 5 Sắp xếp câu trong bài. Que tính, BP BP. Lập danh sách học sinh Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Tuần học thứ : 4 Ngày thứ. Hai 9/9. Ba 10/9. Tư 11/9. Năm 12/9. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. SHDC. 4. Chào cờ tuần 4. 2. TD. 3. TĐ. 10. Bím tóc đuôi sam. 4. TĐ. 11. Bím tóc đuôi sam. 5. T. 16. 29 + 5. Que tính, BP. 1. TNXH. 4. Làm gì để xương và cơ phát triển tốt ?. Tranh, PHT. 2. T. 17. 49 + 25. 3. ĐĐ. 4. Biết nhận lỗi và sửa lỗi (Tiết 2). 4. CT. 7. Tập chép : Bím tóc đuôi sam. 5. LTVC. 4. Từ chỉ sự vật. Từ ngữ về ngày, tháng, năm. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 12. Trên chiếc bè. 4. NK. 4. chải răng. 5. T. 18. Luyện tập. 1. TV. 4. Chữ hoa C. 2. T. 19. 8 cộng với một số : 8 + 5. 3. TC. 4. Gấp máy bay phản lực (tiết 2). 4. CT. 8. Nghe - viết : Trên chiếc bè. 5. Sáu 13/9. Từ ngày 09/9 đến ngày 13/9/2013 Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tranh, BP Tranh, BP. Que tính, BP Tranh, PHT BP BP, PHT. Tranh, BP. BP, PHT BP Que tính, BP Tranh, BP BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 20. 28 + 5. 3. TLV. 4. Cám ơn, xin lỗi. 4. KC. 4. Bím tóc đuôi sam. 5. SHL. 4. SHL tuần 4. Que tính, BP BP Tranh, BP BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Tuần học thứ : 4 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 9/9. 2 3 1. Ba 10/9. 2 3 1. Tư 11/9. 2 3 1. Năm 12/9. 2 3 1. Sáu 13/9. 2 3. Từ ngày 09/9 đến ngày 13/9/2013. Môn Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 10,11 7 16 4. Tranh, BP. Bím tóc đuôi sam Tập chép : Bím tóc đuôi sam. Chữ hoa C Luyện tập. 12. Trên chiếc bè. BP Que tính, BP. 49 + 25. 17. 8. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy. BP BP. Tranh, BP. Nghe - viết : Trên chiếc bè. BP BP. 4. Chữ hoa C. 4. Chữ hoa C. 19. 8 cộng với một số : 8 + 5. 4. Bím tóc đuôi sam. 20. 28 + 5. BP. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. 4. Cám ơn, xin lỗi. Tranh, BP Que tính, BP BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Tuần học thứ : 5 Ngày thứ. Hai 16/9. Ba 17/9. Tư 18/9. Năm 19/9. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. SHDC. 5. Chào cờ tuần 5. 2. TD. 3. TĐ. 13. Chiếc bút mực. 4. TĐ. 14. Chiếc bút mực. 5. T. 21. 38 + 25. Que tính, BP. 1. TNXH. 5. Cơ quan tiêu hóa. Tranh, PHT. 2. T. 22. Luyện tập. 3. ĐĐ. 5. Gọn gàng, ngăn nắp (Tiết 1). 4. CT. 9. Tập chép : Chiếc bút mực. 5. LTVC. 5. Tên riêng. Câu kể Ai là gì ?. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 15. Mục lục sách. 4. NK. 5. chải răng. 5. T. 23. Hình chữ nhật - hình tứ giác. 1. TV. 5. Chữ hoa D. 2. T. 24. Bài toán về nhiều hơn. 3. TC. 5. Gấp máy bay đuôi rời (tiết 1). 4. CT. 10. Nghe - viết : Cái trống trường em. 25. Luyện tập. 5. Sáu 20/9. Từ ngày 16/9 đến ngày 20/9/2013 Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tranh, BP Tranh, BP. BP, PHT Tranh, PHT BP BP, PHT. BP. Tranh, BP BP BP, PHT Tranh, BP BP. Tự học. 1. TD. 2. T. BP, PHT. Trả lời câu hỏi. Đặt tên cho bài. 3. TLV. 5. 4. KC. 5. Chiếc bút mực. 5. SHL. 5. SHL tuần 5. BP. Luyện tập về mục lục sách Tranh, BP BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………….
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Hiệu trưởng Tuần học thứ : 5 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 16/9. 2 3 1. Ba 17/9. 2 3 1. Tư 18/9. 2 3 1. Năm 19/9. 2 3 1. Sáu 20/9. 2 3. Từ ngày 16/9 đến ngày 20/9/2013. Môn Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 13,14 9 21 5. Tranh, BP. Chiếc bút mực Tập chép : Chiếc bút mực. Chữ hoa D Luyện tập. 15. Mục lục sách. BP Que tính, BP. 38 + 25. 22. 10. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy. BP BP, PHT. BP. Nghe - viết : Cái trống trường em. BP BP. 5. Chữ hoa D. 5. Chữ hoa D. 24. Bài toán về nhiều hơn. 5. Chiếc bút mực. 25. Luyện tập. 5. Trả lời câu hỏi. Đặt tên cho bài. BP BP, PHT. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Tranh, BP BP, PHT BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Tuần học thứ : 6 Ngày thứ. Hai 23/9. Ba 24/9. Tư 25/9. Năm 26/9. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. SHDC. 6. Chào cờ tuần 6. 2. TD. 3. TĐ. 16. Mẩu giấy vụn. 4. TĐ. 17. Mẩu giấy vụn. 5. T. 26. 7 cộng với một số : 7 + 5. Que tính, BP. 1. TNXH. 6. Tiêu hóa thức ăn. Tranh, PHT. 2. T. 27. 47 + 5. 3. ĐĐ. 6. Gọn gàng, ngăn nắp (tiết 2). 4. CT. 11. Tập chép : Mẩu giấy vụn. 5. LTVC. 6. Câu kể Ai là gì ?. Từ ngữ về ĐDHT. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 18. Ngôi trường mới. 4. NK. 6. chải răng. 5. T. 28. 47 + 25. 1. TV. 6. Chữ hoa Đ. 2. T. 28. Luyện tập. 3. TC. 6. Gấp máy bay đuôi rời (tiết 2). 4. CT. 12. Nghe - viết : Ngôi trường mới. 5. Sáu 27/9. Từ ngày 23/9 đến ngày 27/9/2013 Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tranh, BP Tranh, BP. Que tính, BP Tranh, PHT BP BP, PHT. Tranh, BP Que tính, BP Que tính, BP. BP Tranh, BP BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 30. Bài toán về ít hơn. 3. TLV. 6. Luyện tập về mục lục sách. 4. KC. 6. Mẩu giấy vụn. 5. SHL. 6. SHL tuần 6. BP, PHT BP Tranh, BP BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Tuần học thứ : 6 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 23/9. 2 3 1. Ba 24/9. 2 3 1. Tư 25/9. 2 3 1. Năm 26/9. 2 3 1. Sáu 27/9. 2 3. Từ ngày 23/9 đến ngày 27/9/2013. Môn Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 16,17 11 26 6. Tranh, BP. Mẩu giấy vụn Tập chép : Mẩu giấy vụn 7 cộng với một số : 7 + 5 Chữ hoa Đ. 27. 47 + 5. 18. Ngôi trường mới. 12. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy. BP Que tính, BP BP Que tính, BP. Tranh, BP. Nghe - viết : Ngôi trường mới. BP BP. 6. Chữ hoa Đ. 6. Chữ hoa Đ. 29. Luyện tập. 6. Mẩu giấy vụn. 30. Bài toán về ít hơn. 6. Luyện tập về mục lục sách. BP, PHT. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Tranh, BP BP, PHT BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> Tuần học thứ : 7 Ngày thứ. Hai 30/9. Ba 1/10. Tư 2/10. Năm 3/10. Sáu 4/10. Từ ngày 30/9 đến ngày 04/10/2013. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. SHDC. 7. Chào cờ tuần 7. 2. TD. 3. TĐ. 19. Người thầy cũ. 4. TĐ. 20. Người thầy cũ. 5. T. 31. Luyện tập. BP, PHT. 1. TNXH. 7. Ăn uống đầy đủ. Tranh, PHT. 2. T. 32. Ki-lô-gam. 3. ĐĐ. 7. Chăm làm việc nhà (Tiết 1). 4. CT. 13. Tập chép : Người thầy cũ. 5. LTVC. 7. Từ ngữ về môn học. Từ chỉ hoạt động. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 21. Thời khóa biểu. 4. NK. 7. chải răng. 5. T. 33. Luyện tập. 1. TV. 7. Chữ hoa E, Ê. 2. T. 34. 6 cộng với một số : 6 + 5. 3. TC. 7. Gấp thuyền đáy phẳng không mui(Tiết1). 4. CT. 14. Nghe - viết : Cô giáo lớp em. 5. Tự học. 1. TD. 2. T. 35. 26 + 5. 3. TLV. 7. Kể ngắn theo tranh. 4. KC. 7. Người thầy cũ. 5. SHL. 7. SHL tuần 7. Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tranh, BP Tranh, BP. BP, PHT Tranh, PHT BP BP, PHT. BP. BP, PHT BP BP Tranh, BP BP. Que tính, BP Tranh, BP Tranh, BP BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> Tuần học thứ : 7 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 30/9. 2 3 1. Ba 1/10. 2 3 1. Tư 2/10. 2 3 1. Năm 3/10. 2 3 1. Sáu 4/10. 2 3. Từ ngày 30/9 đến ngày 04/10/2013. Môn Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 19,20 13 31. Tranh, BP. Người thầy cũ Tập chép : Người thầy cũ. 32. Ki-lô-gam. 21. Thời khóa biểu. BP BP, PHT. Luyện tập Chữ hoa E, Ê. 14. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy.. Tên bài dạy. BP BP, PHT. BP. Nghe - viết : Cô giáo lớp em. BP BP. 7. Chữ hoa E, Ê. 7. Chữ hoa E, Ê. 34. 6 cộng với một số : 6 + 5. 7. Người thầy cũ. 35. 26 + 5. 7. Kể ngắn theo tranh. BP. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Tranh, BP Tranh, BP BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> Tuần học thứ : 8 Ngày thứ. Hai 7/10. Ba 8/10. Tư 9/10. Năm 10/10. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. SHDC. 8. Chào cờ tuần 8. 2. TD. 3. TĐ. 22. Người mẹ hiền. 4. TĐ. 23. Người mẹ hiền. 5. T. 36. 36 + 15. Que tính, BP. 1. TNXH. 8. Ăn, uống sạch sẽ. Tranh, PHT. 2. T. 37. Luyện tập. 3. ĐĐ. 8. Chăm làm việc nhà (Tiết 2). 4. CT. 15. Tập chép : Người mẹ hiền. 5. LTVC. 8. Từ chỉ hoạt động, trạng thái. Dấu phẩy. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 24. Bàn tay dịu dàng. 4. NK. 5. T. 38. Bảng cộng. 1. TV. 8. Chữ hoa G. 2. T. 39. Luyện tập. 3. TC. 8. Gấp thuyền đáy phẳng không mui(Tiết 2). 4. CT. 16. Nghe - viết : Bàn tay dịu dàng. Phép cộng có tổng bằng 100. 5. Sáu 11/10. Từ ngày 07/10 đến ngày 11/10/2013 Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy.. Tranh, BP Tranh, BP. BP, PHT Tranh, PHT BP BP, PHT. Tranh, BP. chải răng BP, PHT BP BP Tranh, BP BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 40. 3. TLV. 8. Mời, nhờ, yêu cầu, đề nghị.. BP, PHT BP. Kể ngắn theo câu hỏi 4. KC. 8. Người mẹ hiền. 5. SHL. 8. SHL tuần 8. Tranh, BP BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> Tuần học thứ : 8 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 7/10. 2 3 1. Ba 8/10. 2 3 1. Tư 9/10. 2 3 1. Năm 10/10. 2 3 1. Sáu 11/10. 2 3. Từ ngày 07/10 đến ngày 11/10/2013. Môn Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 22,23 15 36 8. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy. Tranh, BP. Người mẹ hiền Tập chép : Người mẹ hiền. Que tính, BP. 36 + 15 Chữ hoa G. 37. Luyện tập. 24. Bàn tay dịu dàng. BP. BP BP, PHT. Tranh, BP. Nghe - viết : Bàn tay dịu dàng. BP. 16 BP. 8. Chữ hoa G. 8. Chữ hoa G. 39. Luyện tập. 8. Người mẹ hiền. 40. Phép cộng có tổng bằng 100. BP BP, PHT. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. 8. Tranh, BP. Mời, nhờ, yêu cầu, đề nghị.. BP, PHT BP. Kể ngắn theo câu hỏi Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> Tuần học thứ : 9 Ngày thứ. Hai 14/10. Ba 15/10. Tư 16/10. Năm 17/10. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. SHDC. 9. Chào cờ tuần 9. 2. TD. 3. TĐ. 25. Ôn tập giữa HKI tiết 1. 4. TĐ. 26. Ôn tập giữa HKI tiết 2. 5. T. 41. Lít. BP, PHT. 1. TNXH. 9. Đề phòng bệnh giun. Tranh, PHT. 2. T. 42. Luyện tập. 3. ĐĐ. 9. Chăm chỉ học tập (tiết 1). 4. CT. 17. Ôn tập giữa HKI tiết 3. 5. LTVC. 9. Ôn tập giữa HKI tiết 4. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 9. Ôn tập giữa HKI tiết 5. 4. NK. 9. chải răng. 5. T. 43. Luyện tập chung. 1. TV. 9. Ôn tập giữa HKI tiết 6. 2. T. 44. Kiểm tra giữa HKI. 3. TC. 9. Gấp thuyền đáy phẳng có mui (T1). 4. CT. 18. Ôn tập giữa HKI tiết 7. 5. Sáu 18/10. Từ ngày 14/10 đến ngày 18/10/2013 Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. BP BP. BP, PHT BP BP BP. BP. BP, PHT BP. Tranh, BP BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 45. Tìm một số hạng trong một tổng. 3. TLV. 9. Ôn tập giữa HKI tiết 8. 4. KC. 9. Ôn tập giữa HKI tiết 9. 5. SHL. 9. SHL tuần 9. BP, PHT BP BP BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> Tuần học thứ : 9 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 14/10. 2 3 1. Ba 15/10. 2 3 1. Tư 16/10. 2 3 1. Năm 17/10. 2 3 1. Sáu 18/10. 2 3. Từ ngày 14/10 đến ngày 18/10/2013. Môn Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 25,26. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy Ôn tập giữa HKI tiết 1. BP. Ôn tập giữa HKI tiết 2. BP. 17 41 9 42. BP, PHT. Lít Ôn tập giữa HKI tiết 3. BP BP. Luyện tập. Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. 27. Ôn tập giữa HKI tiết 4. BP. Ôn tập giữa HKI tiết 5. BP. 18 9. Ôn tập giữa HKI tiết 6. 9. Ôn tập giữa HKI tiết 7. 44. Kiểm tra giữa HKI. BP BP BP. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. 9 45 9. Ôn tập giữa HKI tiết 8. BP. Tìm một số hạng trong một tổng Ôn tập giữa HKI tiết 9. BP, PHT BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(19)</span> Tuần học thứ : 10 Ngày thứ. Hai 21/10. Ba 22/10. Tư 23/10. Năm 24/10. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. SHDC. 10. Chào cờ tuần 10. 2. TD. 3. TĐ. 28. Sáng kiến của bé Hà. 4. TĐ. 29. Sáng kiến của bé Hà. 5. T. 46. Luyện tập. BP, PHT. 1. TNXH. 10. Ôn tập : Con người và sức khỏe. BP. 2. T. 47. Số tròn chục trừ đi một số. 3. ĐĐ. 10. Chăm chỉ học tập (Tiết 2). 4. CT. 19. Tập chép : Ngày lễ. 5. LTVC. 10. Từ ngữ về họ hàng. Dấu chấm, dấu chấm hỏi.. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 30. Bưu thiếp. 4. NK. 10. chải răng. 5. T. 48. 11 trừ đi một số : 11 - 5. 1. TV. 10. Chữ hoa H. 2. T. 49. 31 - 5. 3. TC. 10. Gấp thuyền đáy phẳng có mui (t2). 4. CT. 20. Nghe - viết : Ông và cháu. 5. Sáu 25/10. Từ ngày 21/10 đến ngày 25/10/2013 Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tranh, BP Tranh, BP. BP, PHT Tranh, PHT BP BP, PHT. Tranh, BP. BP, PHT BP Que tính, BP Tranh, BP BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 50. 51 - 15. 3. TLV. 10. Kể về người thân. 4. KC. 10. Sáng kiến của bé Hà. 5. SHL. 10. SHL tuần 10. Que tính, BP BP Tranh, BP BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(20)</span> Tuần học thứ : 10 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 21/10. 2 3 1. Ba 22/10. 2 3 1. Tư 23/10. 2 3 1. Năm 24/10. 2 3 1. Sáu 25/10. 2 3. Từ ngày 21/10 đến ngày 25/10/2013. Môn Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 28,29 19 46 10. Tranh, BP. Sáng kiến của bé Hà. BP. Tập chép : Ngày lễ. BP, PHT. Luyện tập Chữ hoa H. BP. 47. Số tròn chục trừ đi một số. 30. Bưu thiếp. 20. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy. BP. Nghe - viết : Ông và cháu. 10. Chữ hoa H. 10. Chữ hoa H. 49. 31 - 5. 10. Sáng kiến của bé Hà. 50. 51 - 15. 10. Kể về người thân. BP, PHT. BP BP BP Que tính, BP. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Tranh, BP Que tính, BP BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(21)</span> Tuần học thứ : 11 Ngày thứ. Hai 28/10. Ba 29/10. Tư 30/10. Năm 31/10. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. SHDC. 11. Chào cờ tuần 11. 2. TD. 3. TĐ. 31. Bà cháu. 4. TĐ. 32. Bà cháu. 5. T. 51. Luyện tập. BP, PHT. 1. TNXH. 11. Gia đình. Tranh, PHT. 2. T. 52. 12 trừ đi một số : 12 - 8. 3. ĐĐ. 11. Ôn tập và thực hành kĩ năng giữa HKI. 4. CT. 21. Tập chép : Bà cháu. 5. LTVC. 11. Từ ngữ về đồ dùng và công việc trong nhà.. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 33. Cây xoài của ông em. 4. NK. 11. chải răng. 5. T. 53. 32 - 8. 1. TV. 11. Chữ hoa I. 2. T. 54. 52 - 28. 3. TC. 11. Ôn tập chủ đề gấp hình (Tiết 1). 4. CT. 22. Nghe - viết : Cây xoài của ông em. 5. Sáu 1/11. Từ ngày 28/10 đến ngày 01/11/2013 Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tranh, BP Tranh, BP. Que tính, BP BP BP BP, PHT. Tranh, BP. Que tính, BP BP Que tính, BP BP BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 55. Luyện tập. 3. TLV. 11. Chia buồn, an ủi. 4. KC. 11. Bà cháu. 5. SHL. 11. SHL tuần 11. BP, PHT BP Tranh, BP BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(22)</span> Tuần học thứ : 11 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 28/10. 2 3 1. Ba 29/10. 2 3 1. Tư 30/10. 2 3 1. Năm 31/10. 2 3 1. Sáu 1/11. 2 3. Từ ngày 28/10 đến ngày 01/11/2013. Môn Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 31,32 21 51 11. Tên bài dạy. Tranh, BP. Bà cháu. BP. Tập chép : Bà cháu. BP, PHT. Luyện tập Chữ hoa I. 52. 12 trừ đi một số : 12 - 8. 33. Cây xoài của ông em. 22. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. BP Que tính, BP. Tranh, BP. Nghe - viết : Cây xoài của ông em. 11. Chữ hoa I. 11. Chữ hoa I. 54. 52 - 28. 11. Bà cháu. 55. Luyện tập. 11. Chia buồn, an ủi. BP BP BP Que tính, BP. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Tranh, BP BP, PHT BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(23)</span> Tuần học thứ : 12 Ngày thứ. Hai 4/11. Ba 5/11. Tư 6/11. Năm 7/11. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. SHDC. 12. Chào cờ tuần 12. 2. TD. 3. TĐ. 34. Sự tích cây vú sữa. 4. TĐ. 35. Sự tích cây vú sữa. 5. T. 56. Tìm số bị trừ. BP, PHT. 1. TNXH. 12. Đồ dùng trong gia đình. Tranh, PHT. 2. T. 57. 13 trừ đi một số : 13 - 5. 3. ĐĐ. 121. Quan tâm, giúp đỡ bạn bè (Tiết 1). 4. CT. 23. Nghe - viết : Sự tích cây vú sữa. 5. LTVC. 12. Từ ngữ về tình cảm. Dấu phấy. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 36. Mẹ. 4. NK. 12. chải răng. 5. T. 58. 33 - 5. 1. TV. 12. Chữ hoa K. 2. T. 59. 53 - 15. 3. TC. 12. Ôn tập chủ đề gấp hình (Tiết 2). 4. CT. 24. Tập chép : Mẹ. 5. Sáu 8/11. Từ ngày 04/11 đến ngày 08/11/2013 Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tranh, BP Tranh, BP. Que tính, BP Tranh, PHT BP BP, PHT. Tranh, BP. Que tính, BP BP Que tính, BP BP BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 60. Luyện tập. 3. TLV. 12. Ôn tập về viết đoạn văn. 4. KC. 12. Sự tích cây vú sữa. 5. SHL. 12. SHL tuần 12. BP, PHT BP Tranh, BP BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 12. Từ ngày 04/11 đến ngày 08/11/2013.
<span class='text_page_counter'>(24)</span> Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 4/11. 2 3 1. Ba 5/11. 2 3 1. Tư 6/11. 2 3 1. Năm 7/11. 2 3 1. Sáu 8/11. 2 3. Môn Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 34,35 23 56 12 57. 36 24. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy. Tranh, BP. Sự tích cây vú sữa Nghe - viết : Sự tích cây vú sữa Tìm số bị trừ Chữ hoa K 13 trừ đi một số : 13 - 5 Mẹ Tập chép : Mẹ. 12. Chữ hoa K. 12. Chữ hoa K. 59. 53 - 15. 12. Sự tích cây vú sữa. 60. Luyện tập. 12. Ôn tập về viết đoạn văn. BP BP, PHT BP Que tính, BP. Tranh, BP BP BP BP. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Tranh, BP BP, PHT BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 13. Từ ngày 11/11 đến ngày 15/11.
<span class='text_page_counter'>(25)</span> Ngày thứ. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(26)</span> Hai 11/11. Ba 12/11. Chào cờ tuần 13. 1. SHDC. 2. TD. 3. TĐ. 37. Bông hoa niềm vui. 4. TĐ. 38. Bông hoa niềm vui. 5. T. 61. 1. TNXH. 13. 14 trừ đi một số : 14 - 8 Giữ sạch môi trường xung quanh nhà ở.. 2. T. 62. 34 - 8. 3. ĐĐ. 13. Quan tâm, giúp đỡ bạn bè (Tiết 2). 4. CT. 25. Tập chép : Bông hoa niềm vui. 5. LTVC. 13. Từ ngữ về công việc gia đình. Câu kiểu Ai làm gì ?. Tư 13/11. Năm 14/11. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 4. NK. 5. 39. Quà của bố. T. 63. 54 - 18. 1. TV. 13. Chữ hoa L. 2. T. 64. Luyện tập. 3. TC. 13. Gấp, cắt, dán hình tròn (Tiết 1). 4. CT. 26. Nghe - viết: Quà của bố. 5. Sáu 15/11. Tự học. 1. TD. 2. T. 65. 15, 16, 17, 18 trừ đi một số. 3. TLV. 13. Kể về gia đình. 4. KC. 13. Bông hoa niềm vui. 5. SHL. 13. SHL tuần 13 Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 13. ……. Từ ngày …..đến ngày.
<span class='text_page_counter'>(27)</span> Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 11/11. 2 3 1. Ba 12/11. 2 3 1. Tư 13/11. 2 3 1. Năm 14/11. 2 3 1. Sáu 15/11. 2 3. Môn Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 37,38. Tranh, BP. Bông hoa niềm vui. 25. Tập chép : Bông hoa niềm vui. 61. 14 trừ đi một số : 14 - 8. 13. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy. Chữ hoa L. BP. Que tính, BP BP Que tính, BP. 62. 34 - 8. 39. Quà của bố. 26. Nghe - viết: Quà của bố. 13. Chữ hoa L. 13. Chữ hoa L. 64. Luyện tập. 13. Bông hoa niềm vui. 66. 15, 16, 17, 18 trừ đi một số. 13. Kể về gia đình. Tranh, BP BP BP BP BP. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Tranh, BP. Que tính, BP BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(28)</span> Tuần học thứ : 14 Ngày thứ. Hai 18/11. Ba 19/11. Tư 20/11. Năm 21/11. Từ ngày 18/11 đến ngày 22/11. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. SHDC. 2. TD. 3. TĐ. 40. Câu chuyện bó đũa. 4. TĐ. 41. Câu chuyện bó đũa. 5. T. 66. 1. TNXH. 55 - 8; 56 - 7; 37 - 8; 68 - 9 Phòng tránh ngộ độc khi ở nhà. 2. T. 67. 65 - 38; 46 - 17; 57 - 28; 78 - 29. 3. ĐĐ. 14. Giữ gìn trường lớp sạch đẹp (Tiết 1). 4. CT. 27. Nghe - viết : Câu chuyện bó đũa. 5. LTVC. 14. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 4. NK. 5. Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Chào cờ tuần 14 Tranh, BP Tranh, BP. Từ ngữ về tình cảm gia đình.Câu kiểu Ai làm gì?. BP, PHT. Tranh, PHT BP, PHT. Tranh, PHT BP, PHT BP, PHT. Dấu chấm, dấu chấm hỏi. Tranh, BP. 42. Nhắn tin. T. 68. Luyện tập. BP. 1. TV. 14. Chữ hoa M. BP. 2. T. 69. Bảng trừ. 3. TC. 14. Gấp, cắt, dán hình tròn (Tiết 2). BP. 4. CT. 28. Tập chép : Tiếng võng kêu. BP. BP, PHT. ơ. 5. Sáu 22/11. Tự học. 1. TD. 2. T. 70. Luyện tập. BP. TLV. 14. Quan sát tranh và trả lời câu hỏi. Viết tin ngắn.. BP. 3 4. KC. 14. Câu chuyện bó đũa. 5. SHL. 14. SHL tuần 14. Tranh, BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(29)</span> Tuần học thứ : 14 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 18/11. 2 3 1. Ba 19/11. 2 3 1. Tư 20/11. 2 3 1. Năm 21/11. 2 3 1. Sáu 22/11. 2 3. Từ ngày 18/11 đến ngày 22/11 Môn. Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 40,41. Tranh, BP. Câu chuyện bó đũa. 27. Nghe - viết : Câu chuyện bó đũa. 66. 55 - 8; 56 - 7; 37 - 8; 68 - 9. 14. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy. Chữ hoa M. BP. Que tính, BP BP. 67. 65 - 38; 46 - 17; 57 - 28; 78 - 29. 42. Nhắn tin. 28. Tập chép : Tiếng võng kêu. 14. Chữ hoa M. 14. Chữ hoa M. 69. Bảng trừ. 14. Câu chuyện bó đũa. 70. Luyện tập. Que tính, BP. Tranh, BP BP BP BP BP. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. 14. Tranh, BP BP, PHT. Quan sát tranh và trả lời câu hỏi.. BP. Viết tin ngắn. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(30)</span> Tuần học thứ : 15 Ngày thứ. Hai 25/11. Ba 26/11. Tư 27/11. Năm 28/11. Sáu 29/11. Từ ngày 25/11đến ngày 29/11 Tiết thứ theo PPCT. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. 2. TD. 3. TĐ. 43. Hai anh em. 4. TĐ. 44. Hai anh em. 5. T. 71. 1. TNXH. 15. 100 trừ đi một số Trường học. 2. T. 72. Tìm số trừ. 3. ĐĐ. 15. Giữ gìn trường lớp sạch đẹp (Tiết 2). Tranh, PHT. 4. CT. 29. Tập chép : Hai anh em. BP. 5. LTVC. 15. Từ chỉ đặc điểm. Câu kiểu Ai thế nào ?. BP, PHT. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 45. Bé Hoa. 4. NK. 5. T. 73. Đường thẳng. 1. TV. 15. Chữ hoa N. BP. 2. T. 74. Luyện tập. BP. TC. 15. Gấp, cắt, dán biển báo giao thông cấm xe đi ngược chiều (Tiết 1). BP. 3 4. CT. 30. Nghe - viết : Bé Hoa. BP. 5. Tự học. 1. TD. 2. T. 75. Luyện tập chung. 3. TLV. 15. Chia vui. Kể về anh chị em. 4. KC. 15. Hai anh em. 5. SHL. 15. SHL tuần 15. Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Chào cờ tuần 15 Tranh, BP Tranh, BP BP, PHT. Tranh, PHT BP, PHT. Tranh, BP. BP, PHT. BP, PHT. BP Tranh, BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(31)</span> Tuần học thứ : 15 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 25/11. 2 3 1. Ba 26/11. 2 3 1. Tư 27/11. 2 3 1. Năm 28/11. 2 3 1. Sáu 29/11. 2 3. Từ ngày 25/11đến ngày 29/11 Môn. Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 43,44. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy. Tranh, BP. Hai anh em. 29. Tập chép : Hai anh em. 71. 100 trừ đi một số. 12. Chữ hoa N. 72. Tìm số trừ. 45. Bé Hoa. 30. Nghe - viết : Bé Hoa. 15. Chữ hoa N. 15. Chữ hoa N. 74. Luyện tập. 15. Câu chuyện bó đũa. 75. Luyện tập chung. 15. Chia vui. Kể về anh chị em. BP. BP, PHT BP Que tính, BP. Tranh, BP BP BP BP BP. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Tranh, BP BP, PHT BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(32)</span> Tuần học thứ : 16 Ngày thứ. Hai 2/12. Ba 3/12. Tư 4/12. Năm 5/12. Tiết thứ theo PPCT. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. 2. TD. 3. TĐ. 46. Con chó nhà hàng xóm. 4. TĐ. 47. Con chó nhà hàng xóm. 5. T. 76. 1. TNXH. 16. Ngày, giờ Các thành viên trong nhà trường. 2. T. 77. Thực hành xem đồng hồ. 3. ĐĐ. 16. Giữ trật tự, vệ sinh nơi công cộng (Tiết 1). Tranh, PHT. 4. CT. 31. Tập chép : Con chó nhà hàng xóm. BP. 5. LTVC. 16. Từ về vật nuôi. Câu kiểu Ai thế nào ?. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 48. Thời gian biểu. BP. 4. NK. 5. T. 78. Ngày, tháng. BP. 1. TV. 16. Chữ hoa O. BP. 2. T. 79. Thực hành xem lịch. BP. TC. 16. Gấp, cắt, dán biển báo giao thông cấm xe đi ngược chiều (Tiết 2). BP. 3 4. CT. 32. Nghe - viết : Trâu ơi !. 5. Sáu 6/12. Từ ngày 2/12 đến ngày 6/12 Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Chào cờ tuần 16 Tranh, BP Tranh, BP. BP Tranh, PHT Tranh, BP. BP, PHT. Tự học. 1. TD. 2. T. 80. Luyện tập chung. 3. TLV. 16. Khen ngợi. Kể ngắn về con vật. Lập thời gian biểu.. 4. KC. 16. Con chó nhà hàng xóm. 5. SHL. 16. SHL tuần 16. BP, PHT. BP Tranh, BP BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………….
<span class='text_page_counter'>(33)</span> …………………………………… Hiệu trưởng Tuần học thứ : 16 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 2/1. 2 3 1. Ba 3/12. 2 3 1. Tư 4/12. 2 3 1. Năm 5/12. 2 3 1. Sáu 6/12. 2 3. Từ ngày 2/12 đến ngày 6/12 Môn. Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 46,47. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy. Con chó nhà hàng xóm. 31. Tập chép : Con chó nhà hàng xóm. 76. Ngày, giờ. 12. Chữ hoa O. 77. Thực hành xem đồng hồ. 48. Thời gian biểu. 32. Nghe - viết : Trâu ơi !. 16. Chữ hoa O. 16. Chữ hoa O. 79. Thực hành xem lịch. 16. Con chó nhà hàng xóm. 80. Luyện tập chung. 16. Khen ngợi. Kể ngắn về con vật. Lập thời gian biểu. Tranh, BP BP. BP, PHT BP BP. BP BP BP BP BP. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Tranh, BP BP, PHT BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(34)</span> Tuần học thứ : 17 Ngày thứ Hai. Ba. Tư. Năm. Tiết thứ theo PPCT. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. 2. TD. 3. TĐ. 49. Tìm ngọc. 4. TĐ. 50. Tìm ngọc. 5. T. 81. 1. TNXH. 17. Ôn tập về phép cộng và phép trừ Phòng tránh ngã khi ở trường. 2. T. 82. Ôn tập về phép cộng và phép trừ (tiếp theo). BP Tranh, PHT BP. 3. ĐĐ. 17. Giữ trật tự, vệ sinh nơi công cộng (Tiết 2). Tranh, PHT. 4. CT. 33. Nghe - viết : Tìm ngọc. BP. 5. LTVC. 17. Từ về vật nuôi. Câu kiểu Ai thế nào ?. BP. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 51. Gà " tỉ tê " với gà. 4. NK. 5. T. 83. Ôn tập về phép cộng và phép trừ (tiếp theo). BP. 1. TV. 17. Chữ hoa Ô, Ơ. BP. 2. T. 84. Ôn tập về hình học. BP. 3. TC. 17. Gấp, cắt, dán biển báo giao thông cấm đỗ xe (Tiết 1). 4. CT. 34. Tập chép : Gà " tỉ tê " với gà. BP. 5 Sáu. Từ ngày 9/12 đến ngày 13/12 Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Chào cờ tuần 17 Tranh, BP Tranh, BP. Tranh, BP. BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 85. Ôn tập về đo lường. BP. 3. TLV. 17. Ngạc nhiên, thích thú. Lập thời gian biểu. BP. 4. KC. 17. Tìm ngọc. 5. SHL. 17. SHL tuần 17. Tranh, BP BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(35)</span> Tuần học thứ : 17 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 25/11. 2 3 1. Ba 26/11. 2 3 1. Tư 27/11. 2 3 1. Năm 28/11. 2 3 1. Sáu 29/11. 2 3. Từ ngày 9/12 đến ngày 13/12 Môn. Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Tiết thứ theo PPCT 49,50. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy. Tranh, BP. Tìm ngọc. 33. Nghe - viết : Tìm ngọc. 81. Ôn tập về phép cộng và phép trừ. 17. Chữ hoa Ô, Ơ. BP. BP BP. 82. Ôn tập về phép cộng và phép trừ (tiếp theo). 51. Gà " tỉ tê " với gà. 34. Tập chép : Gà " tỉ tê " với gà. 17. Chữ hoa Ô, Ơ. 17. Chữ hoa Ô, Ơ. 84. Ôn tập về hình học. 17. Tìm ngọc. 85. Ôn tập về đo lường. 17. Ngạc nhiên, thích thú. Lập thời gian biểu. BP. Tranh, BP BP BP BP BP. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Tranh, BP BP, PHT BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(36)</span> Tuần học thứ : 18 Ngày thứ. Hai 16/12. Ba 17/12. Tư 18/12. Năm 19/12. Tiết thứ theo PPCT 18. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. 2. TD. 3. TĐ. 52. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 1). BP. 4. TĐ. 53. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 2). BP. 5. T. 86. 1. TNXH. 18. Ôn tập về giải toán Thực hành: Giữ trường học sạch đẹp. 2. T. 87. Luyện tập chung. BP BP BP. 3. ĐĐ. 18. Kiểm tra cuối HKI. BP. 4. CT. 35. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 3). BP. 5. LTVC. 18. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 4). BP. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 54. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 5). BP. 4. NK. 5. T. 88. Luyện tập chung. BP. 1. TV. 18. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 6). BP. 2. T. 89. Luyện tập chung. BP. 3. TC. 18. Gấp, cắt, dán biển báo giao thông cấm đỗ xe (Tiết 2). 4. CT. 36. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 7). 5. Sáu 20/12. Từ ngày 16/12 đến ngày 20/12/2013 Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Chào cờ tuần 18. BP BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 90. Kiểm tra cuối HKI. 3. TLV. 18. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 8). BP. 4. KC. 18. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 9). BP. 5. SHL. 18. SHL tuần 18. BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(37)</span> Tuần học thứ : 18 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 16/12. 2 3 1. Ba 17/12. 2 3 1. Tư 18/12. 2 3 1. Năm 19/12. 2 3 1. Sáu 20/12. 2 3. Môn Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán. Từ ngày 16/12 đến ngày 20/12/2013 Tiết thứ theo PPCT. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy.. Tên bài dạy. 52,53. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 1). 35. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 2). 86. Ôn tập về giải toán. 12. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 3). 87. Luyện tập chung. BP. 54. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 4). BP. 36. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 5). 18. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 6). 18. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 7). 89. Luyện tập chung. 18. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 8). 90. Luyện tập chung. 18. Ôn tập và kiểm tra cuối HKI (Tiết 9). BP BP. BP BP. BP BP BP BP. Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. BP BP, PHT BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(38)</span> Tuần học thứ : 19 Ngày thứ. Hai 30/12. Ba 31/12. Tư 1/1. Năm 2/1. Tiết thứ theo PPCT 19. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. 2. TD. 3. TĐ. 55. Chuyện bốn mùa. Tranh, BP. 4. TĐ. 56. Chuyện bốn mùaChuyện bốn mùa. Tranh, BP. 5. T. 91. BP, PHT. 1. TNXH. 19. 2. T. 92. Tổng của nhiều số Đường giao thông Phép nhân. 3. ĐĐ. 19. Trả lại của rơi (Tiết 1). Tranh, BP, PHT. 4. CT. 37. Tập chép: Chuyện bốn mùa. BP, PHT. 5. LTVC. 19. Từ ngữ về các mùa. Đặt và trả lời câu hỏi Khi nào ?. BP, PHT. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 57. Thư trung thu. Tranh, BP. 4. NK. 19. Chải răng. 5. T. 93. BP, PHT. 1. TV. 19. 2. T. 94. Thừa số - tích Chữ hoa P Bảng nhân 2. 3. TC. Gấp, cắt trang trí thiếp chúc mừng (Tiết 1). BP, PHT. 4. CT. 38. Nghe - viết : Thư trung thu. BP, PHT. 5. Sáu 3/1. Từ ngày 30/12/2013 đến ngày 3/1/2014 Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy.. Chào cờ tuần 19. Tranh, BP, PHT BP, PHT. BP BP, PHT. Tự học. 1. TD. 2. T. 95. Luyện tập. BP. 3. TLV. 19. Đáp lời chào, lời tự giới thiệu. BP, PHT. 4. KC. 19. Chuyện bốn mùa. Tranh, BP. 5. SHL. 19. SHL tuần 19. BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(39)</span> Tuần học thứ : 19 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 30/12. 2 3 1. Ba 31/12. 2 3 1. Tư 1/1. 2 3 1. Năm 2/1. 2 3 1. Sáu 3/1. 2 3. Môn Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Từ ngày 30/12/2013 đến ngày 3/1/2014 Tiết thứ theo PPCT 55,56 37 91 19 92. 57 38 19 19 94. 19 95 19. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy.. Tên bài dạy. Chuyện bốn mùa. Tranh, BP. Tập chép: Chuyện bốn mùa. BP, PHT. Tổng của nhiều số. BP, PHT. Chữ hoa P. BP, PHT. Phép nhân. BP, PHT. Thư trung thu. Tranh, BP. Nghe - viết : Thư trung thu. BP. Chữ hoa P. BP. Chữ hoa P. BP. Bảng nhân 2. BP. Chuyện bốn mùa. Tranh, BP. Luyện tập. BP. Đáp lời chào, lời tự giới thiệu. BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 20. Từ ngày 6/11/2014 đến ngày 10/1/2014.
<span class='text_page_counter'>(40)</span> Ngày thứ. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(41)</span> Hai 6/1. Ba 7/1. Tư 8/1. Năm 9/1. 20. Chào cờ tuần 20. TĐ. 58. Ông Mạnh thắng Thần Gió. Tranh, BP. 4. TĐ. 59. Ông Mạnh thắng Thần Gió. Tranh, BP. 5. T. 96. BP, PHT. 1. TNXH. 20. 2. T. 97. Bảng nhân 3 An toàn khi đi các phương tiện giao thông Luyện tập. 3. ĐĐ. 20. Trả lại của rơi (Tiết 2). Tranh, BP, PHT. 4. CT. 39. Nghe - viết : Gió. BP, PHT. 5. LTVC. 20. Từ ngữ về thời tiết. Đặt và trả lời câu hỏi Khi nào ? Dấu chấm, dấu chấm than. BP, PHT. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 60. Mùa xuân đến. Tranh, BP. 4. NK. 5. T. 1. TV. 2. T. 99. 3. TC. 4. CT. 1. SHDC. 2. TD. 3. 5. Sáu 10/1. Tranh, BP, PHT. BP. Chải răng Bảng nhân 4 Chữ hoa Q Luyện tập. BP, PHT. 20. Gấp, cắt trang trí thiếp chúc mừng (Tiết 2). BP, PHT. 40. Nghe – viết : Mưa bóng mây. BP, PHT. 98. BP, PHT. BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 100. Bảng nhân 5. BP, PHT. 3. TLV. 20. Tả ngắn về bốn mùa. BP, PHT. 4. KC. 20. Ông Mạnh thắng Thần Gió. Tranh, BP, PHT. 5. SHL. 20. SHL tuần 20. BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 20 Ngày thứ. Tiết theo TKB. Môn. Từ ngày 6/11/2014 đến ngày 10/1/2014 Tiết thứ theo PPCT. Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(42)</span> 1 Hai 6/1. 2 3 1. Ba 7/1. 2 3 1. Tư 8/1. 2 3 1. Năm 9/1. 2 3 1. Sáu 10/1. 2 3. Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Ông Mạnh thắng Thần Gió. Tranh, BP. Nghe - viết : Gió. BP. Bảng nhân 3. BP, PHT. Chữ hoa Q. BP. Luyện tập. BP. Mùa xuân đến. Tranh, BP. Nghe - viết : Mưa bóng mây. BP. Chữ hoa Q. BP. Chữ hoa Q. BP. 99. Luyện tập. BP. 12. Ông Mạnh thắng Thần Gió. Tranh, BP. 100. Bảng nhân 5. BP, PHT. Tả ngắn về bốn mùa. BP. 58,59 39 96 20 97. 60 40 20 20. 20. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 21 Ngày thứ. Tiết theo TKB. Từ ngày 13/1 đến ngày 17/1/2014 Môn. Tiết thứ theo PPCT. Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(43)</span> Hai 13/1. Ba 14/1. Tư 15/1. Năm 16/1. 21. Chào cờ tuần 21. TĐ. 61. Chim sơn ca và bông cúc trắng. Tranh, BP. 4. TĐ. 62. Chim sơn ca và bông cúc trắng. Tranh, BP. 5. T. 101. Luyện tập. BP. 1. TNXH. 21. Tranh, BP, PHT. 2. T. 102. Cuộc sống xung quanh (Tiết 1) Đường gấp khúc - độ dài đường gấp khúc. 3. ĐĐ. 21. Biết nói lời yêu cầu, đề nghị (Tiết 1). Tranh, BP, PHT. 4. CT. 41. Tập chép : Chim sơn ca và bông cúc trắng. BP, PHT. 5. LTVC. 21. Từ ngữ về chim chóc. Đặt và trả lời câu hỏi Ở đâu ?. BP, PHT. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 63. Vè chim. Tranh, BP. 4. NK. 21. Chải răng. 5. T. 103. 1. TV. 21. 2. T. 104. 3. TC. 4. CT. 1. SHDC. 2. TD. 3. 5. Sáu 17/1. BP, PHT. Luyện tập. BP. Chữ hoa R Luyện tập chung. BP, PHT. 21. Gấp, cắt, dán phong bì (Tiết 1). BP, PHT. 42. Nghe - viết : Sân chim. BP, PHT. Luyện tập chung. BP. BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 105. 3. TLV. 21. Đáp lời cảm ơn. Tả ngắn về loài chim. BP, PHT. 4. KC. 21. Chim sơn ca và bông cúc trắng. BP, PHT. 5. SHL. 21. SHL tuần 21. BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 21 Ngày thứ. Tiết theo TKB. Môn. Từ ngày 13/1 đến ngày 17/1/2014 Tiết thứ theo PPCT. Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(44)</span> 1 Hai 13/1. 2 3 1. Ba 14/1. 2 3 1. Tư 15/1. 2 3 1. Năm 16/1. 2 3 1. Sáu 17/1. 2 3. Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Chim sơn ca và bông cúc trắng. Tranh, BP. Tập chép : Chim sơn ca và bông cúc trắng. BP. Luyện tập. BP. 21. Chữ hoa R. BP BP. 102. Đường gấp khúc - độ dài đường gấp khúc. 63. Vè chim. Tranh, BP. Nghe - viết : Sân chim. BP. Chữ hoa R. BP. Chữ hoa R. BP. Luyện tập chung. BP. Chim sơn ca và bông cúc trắng. Tranh, BP. Luyện tập chung. BP, PHT. Đáp lời cảm ơn. Tả ngắn về loài chim. BP. 61,62 41 101. 42 21 21 104. 21 105 21. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 22 Ngày thứ. Tiết theo TKB. Từ ngày20/1 đến ngày 24/1/2014 Môn. Tiết thứ theo PPCT. Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(45)</span> Hai 20/1. Ba 21/1. Tư 22/1. Năm 23/1. 22. Chào cờ tuần 22. TĐ. 64. Một trí khôn hơn trăm trí khôn. Tranh, BP. 4. TĐ. 65. Một trí khôn hơn trăm trí khôn. Tranh, BP. 5. T. 106. BP. 1. TNXH. 22. 2. T. 107. Kiểm tra định kì giữa HKII Cuộc sống xung quanh (tt) Phép chia. 3. ĐĐ. 22. Biết nói lời yêu cầu, đề nghị (Tiết 2). Tranh, BP, PHT. 4. CT. 43. 5. LTVC. 22. Nghe - viết : Một trí khôn hơn trăm trí BP, PHT khôn BP, PHT Từ ngữ về loài chim. Dấu chấm, dấu phẩy. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 66. Cò và Cuốc. 4. NK. 5. T. 108. 1. TV. 22. 2. T. 3 4. 1. SHDC. 2. TD. 3. 5. Sáu 24/1. Tranh, BP, PHT BP, PHT. Tranh, BP. Chải răng BP, PHT. 109. Bảng chia 2 Chữ hoa S Một phần hai. TC. 22. Gấp, cắt, dán phong bì (Tiết 2). BP, PHT. CT. 44. Nghe - viết : Cò và cuốc. BP, PHT. BP, PHT BP, PHT. Tự học. 1. TD. 2. T. 110. Luyện tập. BP. 3. TLV. 22. Đáp lời xin lỗi. Tả ngắn về loài chim. BP, PHT. 4. KC. 22. Một trí khôn hơn trăm trí khôn. Tranh, BP, PHT. 5. SHL. 22. SHL tuần 22. BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 22 Ngày thứ. Từ ngày 20/1 đến ngày 24/1/2014. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. Luyện. 64,65. Tên bài dạy. Một trí khôn hơn trăm trí khôn. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy. Tranh, BP.
<span class='text_page_counter'>(46)</span> Hai 20/1. 2 3 1. Ba 21/1. 2 3 1. Tư 22/1. 2 3 1. Năm 23/1. 2 3 1. Sáu 24/1. 2 3. Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Nghe - viết : Một trí khôn hơn trăm trí khôn. BP. Kiểm tra định kì giữa HKII. BP, PHT. 22. Chữ hoa S. BP. 107. Phép chia. BP. 66. Cò và Cuốc. Tranh, BP. Nghe - viết : Cò và cuốc. BP. Chữ hoa S. BP. Chữ hoa S. BP. Một phần hai. BP. Một trí khôn hơn trăm trí khôn. Tranh, BP. Luyện tập. BP, PHT. Đáp lời xin lỗi. Tả ngắn về loài chim. BP. 43 106. 44 22 22 109. 110 22. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 23 Ngày thứ. Từ ngày 10/2 đến ngày 14/2/2014. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. Tiết thứ theo PPCT 23. Tên bài dạy. Chào cờ tuần 23. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(47)</span> Hai 10/2. Ba 11/2. Tư 12/2. Năm 13/2. 2. TD. 3. TĐ. 67. Bác sĩ Sói. Tranh, BP. 4. TĐ. 68. Bác sĩ Sói. Tranh, BP. 5. T. 111. BP, PHT. 1. TNXH. 23. 2. T. 112. Số bị chia - Số chia - Thương Ôn tập: Xã hội Bảng chia 3. 3. ĐĐ. 23. Lịch sự khi nhận và gọi điện thoại (Tiết 1). Tranh, BP, PHT. 4. CT. 45. Tập chép : Bác sĩ Sói. BP. 5. LTVC. 23. Từ ngữ về muông thú. Đặt và trả lời câu hỏi Như thế nào ?. BP. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 69. Nội quy Đảo Khỉ. Tranh, BP. 4. NK. 5. T. 113. 1. TV. 23. 2. T. 114. 3. TC. 23. Ôn tập chủ đề: Phối hợp gấp, cắt, dán. 4. CT. 46. Nghe - viết : Ngày hội đua voi ở Tây BP, PHT Nguyên. 5. Sáu 14/2. BP, PHT BP, PHT. Chải răng Một phần ba Chữ hoa T. BP, PHT. Luyện tập. BP. BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 115. 3. TLV. 4 5. Tìm một thừa số của phép nhân. BP. 23. Đáp lời khẳng định. Viết nội quy. BP, PHT. KC. 23. Bác sĩ Sói. Tranh, BP, PHT. SHL. 23. SHL tuần 23. BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 23 Ngày thứ. Từ ngày 10/2 đến ngày 14/2/2014. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. Luyện. 67,68. Tên bài dạy. Bác sĩ Sói. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy. Tranh, BP.
<span class='text_page_counter'>(48)</span> Hai 10/2. 2 3 1. Ba 11/2. 2 3 1. Tư 12/2. 2 3 1. Năm 13/2. 2 3 1. Sáu 14/2. 2 3. Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Tập chép : Bác sĩ Sói. BP. Số bị chia - Số chia - Thương. BP, PHT. 23. Chữ hoa T. BP. 112. Bảng chia 3. BP. 69. Nội quy Đảo Khỉ. Tranh, BP. 46. Nghe - viết : Ngày hội đua voi ở Tây BP Nguyên. 23 111. Chữ hoa T. BP. Chữ hoa T. BP. 114. Luyện tập. BP. 23. Bác sĩ Sói. Tranh, BP. 115. Tìm một thừa số của phép nhân. BP, PHT. Đáp lời khẳng định. Viết nội quy. BP. 23 23. 23. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 24 Ngày thứ. Từ ngày 17/2 đến ngày 21/2/2014. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. Tiết thứ theo PPCT 24. Tên bài dạy. Chào cờ tuần 24. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(49)</span> Hai 17/2. Ba 18/2. Tư 19/2. Năm 20/2. 2. TD. 3. TĐ. 70. Quả tim khỉ. Tranh, BP. 4. TĐ. 71. Quả tim khỉ. Tranh, BP. 5. T. 116. Luyện tập. BP. 1. TNXH. 24. Tranh, BP, PHT. 2. T. 117. Cây sống ở đâu ? Bảng chia 4. 3. ĐĐ. 24. Lịch sự khi nhận và gọi điện thoại. Tranh, BP, PHT. 4. CT. 47. Nghe - viết : Quả tim khỉ. BP, PHT. 5. LTVC. 24. Từ ngữ về loài thú. Dấu chấm, dấu phẩy. BP, PHT. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 72. Voi nhà. Tranh, BP. 4. NK. 5. T. 24 upload .123do c.net. 1. TV. 24. 2. T. 119. 3. TC. 24. 4. CT. 5. Sáu 21/2. BP, PHT. Chải răng Một phần tư. BP, PHT. Chữ hoa U, Ư. BP. Luyện tập. BP. Ôn tập chủ đề phối hợp gâp, cắt, dán. BP. 48. Nghe - viết : Voi nhà. BP, PHT. Tự học. 1. TD. 2. T. 120. Bảng chia 5. BP, PHT. 3. TLV. 24. Đáp lời phủ định. Nghe, trả lời câu hỏi. BP, PHT. 4. KC. 24. Quả tim khỉ. Tranh, BP, PHT. 5. SHL. 24. SHL tuần 24. BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 24. Từ ngày 17/2 đến ngày 21/2/2014.
<span class='text_page_counter'>(50)</span> Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai 17/2. 2 3 1. Ba 18/2. 2 3 1. Tư 19/2. 2 3 1. Năm 20/2. 2 3 1. Sáu 21/2. 2 3. Môn Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Tiết thứ theo PPCT. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy.. Tên bài dạy. Quả tim khỉ. Tranh, BP. Nghe - viết : Quả tim khỉ. BP. Luyện tập. BP, PHT. 24. Chữ hoa U, Ư. BP. 117. Bảng chia 4. BP. 72. Voi nhà. Tranh, BP. Nghe - viết : Voi nhà. BP. Chữ hoa U, Ư. BP. Chữ hoa U, Ư. BP. 119. Luyện tập. BP. 24. Quả tim khỉ. Tranh, BP. 120. Bảng chia 5. BP, PHT. 70,71 47 116. 48 24 24. 24. Đáp lời phủ định. Nghe, trả lời câu BP hỏi Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 25. Từ ngày 24/2 đến ngày 28/2/2014.
<span class='text_page_counter'>(51)</span> Ngày thứ. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(52)</span> Hai 24/2. Ba 25/2. Tư 26/2. Năm 27/2. 25. Chào cờ tuần 25. TĐ. 73. Sơn Tinh, Thủy Tinh. Tranh, BP. 4. TĐ. 74. Sơn Tinh, Thủy Tinh. Tranh, BP. 5. T. 121. BP, PHT. 1. TNXH. 25. 2. T. 122. Một phần năm Một số loài cây sống trên cạn Luyện tập. 3. ĐĐ. 25. Ôn tập và thực hành kĩ năng GHKII. BP. 4. CT. 49. Tập chép : Sơn Tinh, Thủy Tinh. BP, PHT. 5. LTVC. 25. Từ ngữ về sông biển. Đặt và trả lời câu hỏi Vì sao ?. BP, PHT. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 75. Bé nhìn biển. Tranh, BP. 4. NK. 25. Chải răng. 5. T. 123. BP. 1. TV. 25. 2. T. 124. Luyện tập chung Chữ hoa V Giờ, phút. 3. TC. 25. Làm dây xúc xích trang trí (Tiết 1). BP. 4. CT. 50. Nghe - viết : Bé nhìn biển. BP, PHT. Thực hành xem đồng hồ. BP BP, PHT. BP. 1. SHDC. 2. TD. 3. 5. Sáu 28/2. Tranh, BP, PHT. BP. BP, PHT BP, PHT. Tự học. 1. TD. 2. T. 125. 3. TLV. 25. 4. KC. 25. Đáp lời đồng ý. Quan sát tranh, trả lời câu hỏi Sơn Tinh, Thủy Tinh. 5. SHL. 25. SHL tuần 23. Tranh, BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 25 Ngày thứ. Tiết theo TKB. Môn. Từ ngày 24/2 đến ngày 28/2/2014 Tiết thứ theo PPCT. Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(53)</span> 1 Hai 24/2. 2 3 1. Ba 25/2. 2 3 1. Tư 26/2. 2 3 1. Năm 27/2. 2 3 1. Sáu 28/2. 2 3. Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Sơn Tinh, Thủy Tinh. Tranh, BP. Tập chép : Sơn Tinh, Thủy Tinh. BP. Một phần năm. BP, PHT. 25. Chữ hoa V. BP. 122. Luyện tập. BP. 75. Bé nhìn biển. Tranh, BP. Nghe - viết : Bé nhìn biển. BP. Chữ hoa V. BP. Chữ hoa V. BP. 124. Giờ, phút. BP. 25. Sơn Tinh, Thủy Tinh. Tranh, BP. 125. Thực hành xem đồng hồ. BP, PHT. 73,74 49 121. 50 25 25. 25. Đáp lời đồng ý. Quan sát tranh, trả BP lời câu hỏi Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 26 Ngày thứ. Tiết theo TKB. Từ ngày 3/3 đến ngày 7/3/2014 Môn. Tiết thứ theo PPCT. Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(54)</span> Hai 3/3. Ba 4/3. Tư 5/3. Năm 6/3. 26. Chào cờ tuần 26. TĐ. 76. Tôm Càng và Cá Con. Tranh, BP. 4. TĐ. 77. Tôm Càng và Cá Con. Tranh, BP. 5. T. 126. BP. 1. TNXH. 26. 2. T. 127. Luyện tập Một số loài cây sống dưới nước Tìm số bị chia. 3. ĐĐ. 26. Lịch sự khi đến nhà người khác (Tiết 1). Tranh, BP, PHT. 4. CT. 51. Tập chép : Vì sao cá không biết nói ?. BP, PHT. 5. LTVC. 26. Từ ngữ về sông biển. Dấu phẩy. BP, PHT. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 78. Sông Hương. Tranh, BP. 4. NK. 26. Chải răng. 5. T. 128. BP. 1. TV. 26. 2. T. 129. Luyện tập Chữ hoa X Chu vi hình tam giác - chu vi hình tứ giác. 3. TC. 26. Làm dây xúc xích trang trí (Tiết 2). BP, PHT. 4. CT. 52. Nghe - viết : Sông Hương. BP, PHT. 1. SHDC. 2. TD. 3. 5. Sáu 7/3. Tranh, BP, PHT BP, PHT. BP, PHT BP, PHT. Tự học. 1. TD. 2. T. 130. Luyện tập. BP. 3. TLV. 26. Đáp lời đồng ý. Tả ngắn về biển.. BP, PHT. 4. KC. 26. Tôm Càng và Cá Con. Tranh, BP, PHT. 5. SHL. 26. SHL tuần 26. BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 26 Ngày thứ. Từ ngày 3/3 đến ngày 7/3/2014. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. Luyện. 76,77. Tên bài dạy. Tôm Càng và Cá Con. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy. Tranh, BP.
<span class='text_page_counter'>(55)</span> Hai 3/3. 2 3 1. Ba 4/3. 2 3 1. Tư 5/3. 2 3 1. Năm 6/3. 2 3 1. Sáu 7/3. 2 3. Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Tập chép : Vì sao cá không biết nói ?. BP. Luyện tập. BP, PHT. 26. Chữ hoa X. BP. 127. Tìm số bị chia. BP. 78. Sông Hương. Tranh, BP. Nghe - viết : Sông Hương. BP. Chữ hoa X. BP. Chữ hoa X. BP. Chu vi hình tam giác - chu vi hình tứ giác. BP. 26. Tôm Càng và Cá Con. Tranh, BP. 130. Luyện tập. BP, PHT. Đáp lời đồng ý. Tả ngắn về biển.. BP. 51 126. 52 26 26 129. 26. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 27 Ngày thứ. Từ ngày 10/3 đến ngày 14/3/2014. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. Tiết thứ theo PPCT 27. Tên bài dạy. Chào cờ tuần 27. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(56)</span> Hai 10/3. Ba 11/3. Tư 12/3. Năm 13/3. 2. TD. 3. TĐ. 79. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 1). BP. 4. TĐ. 80. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 2). BP. 5. T. 131. BP, PHT. 1. TNXH. 27. 2. T. 132. Số 1 trong phép nhân và phép chia Loài vật sống ở đâu ? Số 0 trong phép nhân và phép chia. 3. ĐĐ. 27. Lịch sự khi đến nhà người khác (Tiết 2). Tranh, BP, PHT. 4. CT. 53. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 3). BP. 5. LTVC. 27. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 4). BP. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 81. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 5). BP. 4. NK. 5. T. 133. 1. TV. 27. 2. T. 134. 3. TC. 4. CT. 5. Sáu 14/3. Tranh, BP, PHT. BP. Chải răng Luyện tập Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 6) Luyện tập chung. BP BP BP. Làm đồng hồ đeo tay (Tiết 1). BP. 54. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 7). BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 135. Luyện tập chung. BP. 3. TLV. 27. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 8). BP. 4. KC. 27. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 9). BP. 5. SHL. 27. SHL tuần 27. BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 27 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai. Môn Luyện Đọc. Từ ngày 10/3 đến ngày 14/3/2014 Tiết thứ theo PPCT 79,80. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy.. Tên bài dạy. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 1). BP.
<span class='text_page_counter'>(57)</span> 2 10/3 3 1 Ba 11/3. 2 3 1. Tư 12/3. 2 3 1. Năm 13/3. 2 3 1. Sáu 14/3. 2 3. Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 2). BP. Số 1 trong phép nhân và phép chia. BP. 27. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 3). BP. 132. Số 0 trong phép nhân và phép chia. BP. 81. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 4). BP. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 5). BP. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 6). BP. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 7). BP. 134. Luyện tập chung. BP. 27. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 8). BP. 135. Luyện tập chung. BP. Ôn tập và kiểm tra giữa HKII (Tiết 8). BP. 53 131. 54 27 27. 27. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 28 Ngày thứ. Từ ngày 17/3 đến ngày 21/3/2014. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. Tiết thứ theo PPCT 28. Tên bài dạy. Chào cờ tuần 28. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(58)</span> Hai 17/3. Ba 18/3. Tư 19/3. Năm 20/3. 2. TD. 3. TĐ. 82. Kho báu. Tranh, BP. 4. TĐ. 83. Kho báu. Tranh, BP. 5. T. 136. 1. TNXH. 28. Tranh, BP, PHT. 2. T. 137. Kiểm tra định kì giữa HKII Một số loài vật sống trên cạn Đơn vi chục, trăm, nghìn. 3. ĐĐ. 28. Giúp đỡ người khuyết tật (Tiết 1). Tranh, BP, PHT. 4. CT. 55. Nghe - viết : Kho báu. BP, PHT. 5. LTVC. 28. Từ ngữ về cây cối. Đặt và trả lời câu hỏi Để làm gì ? Dấu chấm phẩy. BP, PHT. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 84. Cây dừa. Tranh, BP. 4. NK. 28. Chải răng. 5. T. 138. BP, PHT. 1. TV. 28. 2. T. 139. So sánh số tròn trăm Chữ hoa Y Các số tròn chục từ 110 đến 200. 3. TC. 28. Làm đồng hồ đeo tay (Tiết 2). BP. 4. CT. 56. Nghe - viết : Kho báu. BP, PHT. 5. Sáu 21/3. BP, PHT. BP, PHT BP, PHT. Tự học. 1. TD. 2. T. 140. Các số từ 101 đến 110. BP, PHT. 3. TLV. 28. Đáp lời chia vui. Tả ngắn về cây cối. BP, PHT. 4. KC. 28. Kho báu. Tranh, BP, PHT. 5. SHL. 28. SHL tuần 28. BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 28 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai. Môn Luyện Đọc. Từ ngày 17/3 đến ngày 21/3/2014 Tiết thứ theo PPCT 82,83. Tên bài dạy. Kho báu. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy. Tranh, BP.
<span class='text_page_counter'>(59)</span> 2 17/3 3 1 Ba 18/3. 2 3 1. Tư 19/3. 2 3 1. Năm 20/3. 2 3 1. Sáu 21/3. 2 3. Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Nghe - viết : Kho báu. BP. Kiểm tra định kì giữa HKII (ôn tập). BP, PHT. 28. Chữ hoa Y. BP. 137. Đơn vi chục, trăm, nghìn. BP. 84. Cây dừa. Tranh, BP. Nghe - viết : Kho báu. BP. Chữ hoa Y. BP. Chữ hoa Y. BP. 139. Các số tròn chục từ 110 đến 200. BP. 28. Kho báu. Tranh, BP. 140. Các số từ 101 đến 110. BP, PHT. Đáp lời chia vui. Tả ngắn về cây cối. BP. 55 136. 56 28 28. 28. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 29 Ngày thứ. Từ ngày 24/3 đến ngày 28/3/2014. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. Tiết thứ theo PPCT 29. Tên bài dạy. Chào cờ tuần 29. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(60)</span> Hai 24/3. Ba 25/3. Tư 26/3. Năm 27/3. 2. TD. 3. TĐ. 85. Những quả đào. Tranh, BP. 4. TĐ. 86. Những quả đào. Tranh, BP. 5. T. 141. BP, PHT. 1. TNXH. 29. 2. T. 142. Các số từ 111 đến 200 Một số loài vật sống dưới nước Các số có ba chữ số. 3. ĐĐ. 29. Giúp đỡ người khuyết tật (Tiết 2). Tranh, BP, PHT. 4. CT. 29. Tập chép : Những quả đào. BP, PHT. 5. LTVC. 29. Từ ngữ về cây cối. Câu hỏi Để làm gì ?. 3. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 87. Cây đa quê hương. Tranh, BP. 4. NK. 29. Chải răng. 5. T. 143. BP, PHT. 1. TV. 2929. 2. T. 144. So sánh các số có ba chữ số Chữ hoa A (kiểu 2) Luyện tập. 3. TC. 29. Làm vòng đeo tay (Tiết 1). BP. 4. CT. 58. Nghe - viết : Hoa phượng. BP, PHT. 5. Sáu 28/3. Tranh, BP, PHT BP, PHT. BP, PHT. Tự học. 1. TD. 2. T. 145. Mét. BP. 3. TLV. 29. Đáp lời chia vui. Nghe - trả lời câu hỏi. BP, PHT. 4. KC. 29. Những quả đào. Tranh, BP, PHT. 5. SHL. 29. SHL tuần 29. BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 29 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai. Môn Luyện Đọc. Từ ngày 24/3 đến ngày 28/3/2014 Tiết thứ theo PPCT 85,86. Tên bài dạy. Những quả đào. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy. Tranh, BP.
<span class='text_page_counter'>(61)</span> 2 24/3 3 1 Ba 25/3. 2 3 1. Tư 26/3. 2 3 1. Năm 27/3. 2 3 1. Sáu 28/3. 2 3. Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Tập chép : Những quả đào. BP. Các số từ 111 đến 200. BP, PHT. 29. Chữ hoa A (kiểu 2). BP. 142. Các số có ba chữ số. BP. 87. Cây đa quê hương. Tranh, BP. Nghe - viết : Hoa phượng. BP. Chữ hoa A (kiểu 2). BP. Chữ hoa A (kiểu 2). BP. 144. Luyện tập. BP. 29. Những quả đào. Tranh, BP. 145. Mét. BP, PHT. Đáp lời chia vui. Nghe - trả lời câu hỏi. BP. 57 141. 58 29 29. 29. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 30 Ngày thứ. Từ ngày 31/3 đến ngày 4/4/2014. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. Tiết thứ theo PPCT 30. Tên bài dạy. Chào cờ tuần 30. Phương tiện đồ dùng dạy học Cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(62)</span> Hai 31/3. Ba 1/4. Tư 2/4. Năm 3/4. 2. TD. 3. TĐ. 88. Ai ngoan sẽ được thưởng. Tranh, BP. 4. TĐ. 89. Ai ngoan sẽ được thưởng. Tranh, BP. 5. T. 146. BP, PHT. 1. TNXH. 30. 2. T. 147. Ki - lô - mét Nhận biết cây cối và các con vật Mi - li - mét. 3. ĐĐ. 30. Bảo vệ loài vật có ích (Tiết 1). Tranh, BP. 4. CT. 59. Nghe - viết : Ai ngoan sẽ được thưởng. BP, PHT. 5. LTVC. 30. Từ ngữ về Bác Hồ. BP, PHT. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 90. Cháu nhớ Bác Hồ. Tranh, BP. 4. NK. 30. Chải răng. 5. T. 148. 1. TV. 30. 2. T. 149. 3. TC. 30. Luyện tập BP Chữ hoa M (kiểu 2) BP Viết các số thành tổng các trăm, chục, đơn BP, PHT vị Làm vòng đeo tay (Tiết 2) BP. 4. CT. 60. Nghe - viết : Cháu nhớ Bác Hồ. 5. Sáu 4/4. Tranh, BP, PHT BP, PHT. Tự học. 1. TD. 2. T. 150. Phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 1000. BP, PHT. 3. TLV. 30. Nghe - trả lời câu hỏi. BP, PHT. 4. KC. 30. Ai ngoan sẽ được thưởng. Tranh, BP, PHT. 5. SHL. 30. SHL tuần. BP, PHT Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 30 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai. Môn Luyện Đọc. Từ ngày 31/3 đến ngày 4/4/2014 Tiết thứ theo PPCT 88,89. Tên bài dạy. Ai ngoan sẽ được thưởng. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy. Tranh, BP.
<span class='text_page_counter'>(63)</span> 2 31/3 3 1 Ba 1/4. 2 3 1. Tư 2/4. 2 3 1. Năm 3/4. 2 3 1. Sáu 4/4. 2 3. Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. 59. Nghe - viết : Ai ngoan sẽ được BP thưởng Ki - lô - mét. BP, PHT. 30. Chữ hoa M (kiểu 2). BP. 147. Mi - li - mét. BP. 90. Cháu nhớ Bác Hồ. Tranh, BP. Nghe - viết : Cháu nhớ Bác Hồ. BP. Chữ hoa M (kiểu 2). BP. Chữ hoa M (kiểu 2). BP. 146. 60 30 30 149. 30 150 30. Viết các số thành tổng các trăm, BP chục, đơn vị Ai ngoan sẽ được thưởng. Tranh, BP. Phép cộng (không nhớ) trong phạm BP, PHT vi 1000 BP Nghe - trả lời câu hỏi. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 31 Ngày thứ. Từ ngày 7/4 đến ngày 11/4/2014. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. Tiết thứ theo PPCT 31. Tên bài dạy. Chào cờ tuần 31. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(64)</span> Hai 7/4. Ba 8/4. Tư 9/4. Năm 10/4. 2. TD. 3. TĐ. 91. Chiếc rễ đa tròn. Tranh, BP. 4. TĐ. 92. Chiếc rễ đa tròn. Tranh, BP. 5. T. 151. BP. 1. TNXH. 31. 2. T. 152. Luyện tập Mặt trời Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000. 3. ĐĐ. 31. Bảo vệ loài vật có ích (Tiết 2). BP. 4. CT. 61. Nghe - viết : Việt Nam có Bác. BP, PHT. 5. LTVC. 31. Từ ngữ về Bác Hồ. Dấu chấm, dấu phẩy. BP, PHT. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 93. Cây và hoa bên lăng Bác. Tranh, BP. 4. NK. 31. Chải răng. 5. T. 153. BP. 1. TV. 31. 2. T. 154. Luyện tập Chữ hoa N (kiểu 2) Luyện tập chung. 3. TC. 31. Làm con bướm (Tiết 1). BP. 4. CT. 62. Nghe - viết : Cây và hoa bên lăng Bác. BP, PHT. 5. Sáu 11/4. Tranh, BP BP. BP BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 155. Tiền Việt Nam (không dạy). 3. TLV. 31. Đáp lời khen ngợi. Tả ngắn về Bác Hồ. BP. 4. KC. 31. Chiếc rễ đa tròn. Tranh, BP. 5. SHL. 31. SHL tuần 31. BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 31 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai. Môn Luyện Đọc. Từ ngày 7/4 đến ngày 11/4/2014 Tiết thứ theo PPCT 91,92. Tên bài dạy. Chiếc rễ đa tròn. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy. Tranh, BP.
<span class='text_page_counter'>(65)</span> 2 7/4 3 1 Ba 8/4. 2 3 1. Tư 9/4. 2 3 1. Năm 10/4. 2 3 1. Sáu 11/4. 2 3. Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Nghe - viết : Việt Nam có Bác. BP. Luyện tập. BP, PHT. Chữ hoa N (kiểu 2). BP. Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000. BP. 93. Cây và hoa bên lăng Bác. Tranh, BP. Nghe - viết : Cây và hoa bên lăng Bác. BP. 62. Chữ hoa N (kiểu 2). BP. Chữ hoa N (kiểu 2). BP. 153. Luyện tập. BP. 31. Chiếc rễ đa tròn. Tranh, BP. 154. Luyện tập chung. BP, PHT. Đáp lời khen ngợi. Tả ngắn về Bác Hồ. BP. 61 151 31 152. 31 31. 31. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 32 Ngày thứ. Từ ngày 14/4 đến ngày 18/4/2014. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. Tiết thứ theo PPCT 32. Tên bài dạy. Chào cờ tuần 32. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(66)</span> Hai 14/4. Ba 15/4. Tư 16/4. Năm 17/4. 2. TD. 3. TĐ. 94. Chuyện quả bầu. Tranh, BP. 4. TĐ. 95. Chuyện quả bầu. Tranh, BP. 5. T. 156. 1. TNXH. 32. Tranh, BP. 2. T. 157. Luyện tập (không dạy) Mặt trời và phương hướng Luyện tập chung. 3. ĐĐ. 32. Ôn tập. BP. 4. CT. 63. Nghe - viết : Chuyện quả bầu. BP, PHT. 5. LTVC. 32. Từ trái nghĩa. Dấu chấm, dấu phẩy. BP, PHT. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 96. Tiếng trổi tre. Tranh, BP. 4. NK. 32. Chải răng. 5. T. 158. BP. 1. TV. 32. 2. T. 159. Luyện tập chung Chữ hoa Q (kiểu 2) Luyện tập chung. 3. TC. 32. Làm con bướm (Tiết 2). BP. 4. CT. 64. Nghe - viết : Tiếng chổi tre. BP, PHT. 5. Sáu 18/4. BP. BP BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 160. Kiểm tra định kì. 3. TLV. 32. Đáp lời từ chối. Đọc sổ liên lạc. BP. 4. KC. 32. Chuyện quả bầu. Tranh, BP. 5. SHL. 32. SHL tuần 32. BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 32 Ngày thứ. Từ ngày 14/4 đến ngày 18/4/2014. Tiết theo TKB. Môn. Tiết thứ theo PPCT. 1. Luyện. 94,95. Tên bài dạy. Chuyện quả bầu. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy. Tranh, BP.
<span class='text_page_counter'>(67)</span> Hai 14/4. 2 3 1. Ba 15/4. 2 3 1. Tư 16/4. 2 3 1. Năm 17/4. 2 3 1. Sáu 18/4. 2 3. Đọc Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Nghe - viết : Chuyện quả bầu. BP. Luyện tập chung. BP, PHT. 32. Chữ hoa Q (kiểu 2). BP. 158. Luyện tập chung. BP. 96. Tiếng trổi tre. Tranh, BP. Nghe - viết : Tiếng chổi tre. BP. Chữ hoa Q (kiểu 2). BP. Chữ hoa Q (kiểu 2). BP. 159. Luyện tập chung. BP. 32. Chuyện quả bầu. Tranh, BP. 160. Kiểm tra định kì. BP, PHT. Đáp lời từ chối. Đọc sổ liên lạc. BP. 63 157. 64 32 32. 32. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 33 Ngày thứ. Từ ngày 21/4 đến ngày 25/4/2014. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. Tiết thứ theo PPCT 33. Tên bài dạy. Chào cờ tuần 33. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(68)</span> Hai 21/4. Ba 22/4. Tư 23/4. Năm 24/4. 2. TD. 3. TĐ. 97. Bóp nát quả cam. Tranh, BP. 4. TĐ. 98. Bóp nát quả cam. Tranh, BP. 5. T. 161. BP. 1. TNXH. 33. 2. T. 162. Ôn tập về các số trong phạm vi 1000 Mặt trăng và các vì sao Ôn tập về các số trong phạm vi 1000 (tt). 3. ĐĐ. 33. Ôn tập. BP. 4. CT. 65. Nghe - viết : Bóp nát quả cam. BP, PHT. 5. LTVC. 33. Từ chỉ nghề nghiệp. BP, PHT. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 99. Lượm. Tranh, BP. 4. NK. 5. T. 1. TV. 2. T. 164. 3. TC. 33. 4. CT. 66. Ôn tập, thực hành thi khéo tay làm đồ chơi BP theo ý thích BP, PHT Nghe - viết : Lượm. 5. Sáu 25/4. Tranh, BP BP. Chải răng 163. BP. Ôn tập về phép cộng và phép trừ Chữ hoa V (kiểu 2) Ôn tập về phép cộng và phép trừ (tt). BP BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 165. Ôn tập về phép nhân và phép chia. BP. 3. TLV. 33. Đáp lời an ủi. Kể chuyện được chứng kiến. BP. 4. KC. 33. Bóp nát quả cam. Tranh, BP. 5. SHL. 33. SHL tuần 33. BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 33 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai. Môn Luyện Đọc. Từ ngày 21/4 đến ngày 25/4/2014 Tiết thứ theo PPCT 97,98. Tên bài dạy. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy. Tranh, BP.
<span class='text_page_counter'>(69)</span> 2 21/4 3 1 Ba 22/4. 2 3 1. Tư 23/4. 2 3 1. Năm 24/4. 2 3 1. Sáu 25/4. 2 3. Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Nghe - viết : Bóp nát quả cam. BP. Ôn tập về các số trong phạm vi 1000. BP, PHT. Chữ hoa V (kiểu 2). BP. Ôn tập về các số trong phạm vi 1000 (tt). BP. Lượm. Tranh, BP. Nghe - viết : Lượm. BP. Chữ hoa V (kiểu 2). BP. Chữ hoa V (kiểu 2). BP. 164. Ôn tập về phép cộng và phép trừ (tt). BP. 33. Bóp nát quả cam. Tranh, BP. 165. Ôn tập về phép nhân và phép chia. BP, PHT. 65 161 33 162. 99 66 33 33. 33. Đáp lời an ủi. Kể chuyện được BP chứng kiến Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 34 Ngày thứ. Từ ngày 28/4 đến ngày 2/5/2014. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. Tiết thứ theo PPCT 34. Tên bài dạy. Chào cờ tuần 34. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(70)</span> Hai 28/4. Ba 29/4. Tư 30/4. Năm 1/5. 2. TD. 3. TĐ. 100. Người làm đồ chơi. Tranh, BP. 4. TĐ. 101. Người làm đồ chơi. Tranh, BP. 5. T. 166. BP. 1. TNXH. 34. 2. T. 167. Ôn tập về phép nhân và phép chia (tt) Ôn tập tự nhiên (tiết 1) Ôn tập về đại lượng. 3. ĐĐ. 34. Ôn tập và thực hành kĩ năng cuối HKII. BP. 4. CT. 67. Nghe - viết : Người làm đồ chơi. BP, PHT. 5. LTVC. 34. Từ trái nghĩa. Từ chỉ nghề nghiệp. BP, PHT. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 102. Đàn bê của anh Hồ Giáo. Tranh, BP. 4. NK. 34. Chải răng. 5. T. 168. 1. TV. 34. 2. T. 169. Ôn tập về đại lượng Ôn các chữ hoa A, M, N, Q, V (kiểu 2) Ôn tập về hình học. 3. TC. 34. Ôn tập, thực hành thi khéo tay làm đồ chơi theo ý thích. 4. CT. 68. Nghe - viết : Đàn bê của anh Hồ Giáo. BP, PHT. 5. Sáu 2/5. BP, PHT BP. BP BP BP BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 170. Ôn tập về hình học. BP. 3. TLV. 34. Kể ngắn về người thân. BP, PHT. 4. KC. 34. Người làm đồ chơi. Tranh, BP. 5. SHL. 34. SHL tuần 34. BP Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 34 Ngày thứ. Tiết theo TKB 1. Hai. Môn Luyện Đọc. Từ ngày 28/4 đến ngày 2/5/2014 Tiết thứ theo PPCT 100,101. Tên bài dạy. Người làm đồ chơi. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy. Tranh, BP.
<span class='text_page_counter'>(71)</span> 28/4. 2 3 1. Ba 29/4. 2 3 1. Tư 30/4. 2 3 1. Năm 1/5. 2 3 1. Sáu 2/5. 2 3. Luyện Chính Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. Nghe - viết : Người làm đồ chơi. BP. BP, PHT. 167. Ôn tập về phép nhân và phép chia (tt) Ôn các chữ hoa A, M, N, Q, V (kiểu 2) Ôn tập về đại lượng. 102. Đàn bê của anh Hồ Giáo. Tranh, BP. 68. Nghe - viết : Đàn bê của anh Hồ BP Giáo. 67 166 34. BP BP. BP. 169. Ôn các chữ hoa A, M, N, Q, V (kiểu 2) Ôn các chữ hoa A, M, N, Q, V (kiểu 2) Ôn tập về hình học. 34. Người làm đồ chơi. Tranh, BP. 170. Ôn tập về hình học. BP, PHT. Kể ngắn về người thân. BP. 34 34. 34. BP BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 35 Ngày thứ. Hai. Từ ngày 5/5 đến ngày 9/5/2014. Tiết theo TKB. Môn. 1. SHDC. 2. TD. Tiết thứ theo PPCT. Tên bài dạy. Chào cờ tuần 35. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy..
<span class='text_page_counter'>(72)</span> 5/5. Ba 6/5. Tư 7/5. Năm 8/5. 3. TĐ. 103. Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 1). BP. 4. TĐ. 104. Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 2). BP. 5. T. 171. BP. 1. TNXH. 35. 2. T. 172. Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 2) Ôn tập tự nhiên (tiết 2) Luyện tập chung. 3. ĐĐ. 35. Ôn tập và thực hành kĩ năng cuối HKII. BP. 4. CT. 69. Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 3). BP. 5. LTVC. 35. Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 4). BP. 1. MT. 2. HN. 3. TĐ. 105. Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 5). BP. 4. NK. 35. Chải răng. 5. T. 173. 1. TV. 2. T. 174. Luyện tập chung Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 6) Luyện tập chung. 3. TC. 35. 4. CT. 70. Ôn tập, thực hành thi khéo tay làm đồ chơi BP theo ý thích BP Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 7). 5. Sáu 9/5. BP BP. BP BP BP. Tự học. 1. TD. 2. T. 175. Kiểm tra định kì cuối HKII. BP. 3. TLV. 35. Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 8). BP. 4. KC. 35. Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 9). BP. 5. SHL. 35. SHL tuần 35. BP Ngày……tháng…… năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng. Tuần học thứ : 35 Ngày thứ Hai 5/5. Tiết theo TKB 1 2. Môn Luyện Đọc Luyện Chính. Từ ngày 5/5 đến ngày 9/5/2014 Tiết thứ theo PPCT 103,104 69. Phương tiện đồ dùng dạy học cho tiết dạy.. Tên bài dạy. Ôn tập và kiểm tra cuối HKII(Tiết 1) BP Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 2). BP.
<span class='text_page_counter'>(73)</span> 3 1 Ba 6/5. 2 3 1. Tư 7/5. 2 3 1. Năm 8/5. 2 3 1. Sáu 9/5. 2 3. Tả Luyện Toán Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện Đọc Luyện Chính Tả Luyện T. Viết Luyện Viết Luyện Toán Tự học Luyện. KC Luyện Toán Luyện TLV. 172. Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 2) Ôn tập và kiểm tra cuối HKII (Tiết 3) Luyện tập chung. 105. Ôn tập và kiểm tra cuối HKII(Tiết 4) BP. 171 35. 70 35 35. BP, PHT BP BP. Ôn tập và kiểm tra cuối HKII(Tiết 5) BP Ôn tập và kiểm tra cuối HKII(Tiết 6) BP Ôn tập và kiểm tra cuối HKII(Tiết 7) BP BP. 174. Luyện tập chung. 35. Ôn tập và kiểm tra cuối HKII(Tiết 8) BP. 175. Kiểm tra định kì cuối HKII. 35. BP, PHT. Ôn tập và kiểm tra cuối HKII(Tiết 9) BP. Ngày……tháng……năm 201….. Kiểm tra nhận xét …………………………………… …………………………………… Hiệu trưởng.
<span class='text_page_counter'>(74)</span>