Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.19 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT TRẦN VĂN THỜI TRƯỜNG THCS 1 SÔNG ĐỐC. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN: Tiếng Anh - Khối lớp …. (Kèm theo kế hoạch số ………………….) TT 01 02 03. Thời gian (Từ ….. đến…….) Tuần 1 (Từ 18/8 - 23/8/2014) Tuần 2 (Từ 25/8 - 30/8/2014) Tuần 3 (Từ 1/9 - 6/9/2014). Nội dung giảng dạy (Chuyên đề, bài,chương, tiết). Số tiết 4 4 4. 04. Tuần 4 (Từ 8/9 – 13/9/2014). 4. 05. Tuần 5 (Từ 15/9- 20/9/2014). 4. 06. Tuần 6 (Từ 22/9- 27/9/2014). 4 07. Tuần 7 (Từ 29/9- 4/10/2014). 4 08. Tuần 8 (Từ 6/10- 11/10/2014). 4 09. Tuần 9 (Từ 13/10- 18/10/2014). 10. Tuần 10 (Từ 20/10- 25/10/2014) Tuần 11 (Từ 27/10- 1/11/2014) Tuần 12 (Từ 3/11- 8/11/2014). 4 11 12. 4 4 4. 13. Tuần 13 (Từ 10/11- 15/11/2014). 4 14. Tuần 14 (Từ 17/11- 22/11/2014). 4. Điều chỉnh. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 15 16. Tuần 15 (Từ 24/11- 29/11/2014) Tuần 16 (Từ 1/12- 6/12/2014). 4 4. 17 18 19 20. Tuần 17 (Từ 08/12- 13/12/2014) Tuần 18 (Từ 15/12- 20/12/2014) Tuần 19 (Từ 22/12- 27/12/2014) Tuần 20 (Từ 29/12- 3/01/2015). 4 4 4 4. 21. Tuần 21 (Từ 5/01- 10/01/2015). 4 22 23. Tuần 22 (Từ 12/01- 17/01/2015) Tuần 23 (Từ 19/01- 24/01/2015). 4 4. 24 25. Tuần 24 (Từ 26/01- 31/01/2015) Tuần 25 (Từ 2/02- 7/02/2015). 4 4. 26 27 28 29 30. Tuần 26 (Từ 9/02- 14/02/2015) Tuần 27 (Từ 2/03- 7/03/2015) Tuần 28 (Từ 9/03- 14/03/2015) Tuần 29 (Từ 16/03- 21/03/2015) Tuần 30 (Từ 23/03- 28/03/2015). 4 4 4 4 4. 31 32 33 34. Tuần 31 (Từ 30/03- 04/04/2015) Tuần 32 (Từ 06/04- 11/04/2015) Tuần 33 (Từ 13/04- 18/04/2015) Tuần 34. 4 4 4 4.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 35. (Từ 20/04- 25/04/2015) Tuần 35 (Từ 27/04- 2/05/2015). HIỆU TRƯỞNG (Ký tên và đóng dấu). 4 Sông Đốc, ngày 07 tháng 08 năm 2014 Người lập.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>