Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Phuong TrinhHe Phuong TrinhLTDH cap toc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (402.66 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>LTĐH cấp tốc 2014. GV:Đoàn Văn Tính PHƢƠNG TRÌNH – HỆ PHƢƠNG TRÌNH. 1) PHƢƠNG TRÌNH BẬC BỐN 1 3 1 4 39879 1. Dạng 1: ax  bx  cx  bkx  ak 2  0 4. ( x  )( x  )( x  )( x  )  4 5 20 5 40000 1. x 4  8x3  21x2  24 x  9  0 2. x 4  13x3  64 x2  39 x  9  0 5. (6 x  5)2 (3x  2)( x  1)  35 3. 2x 4  3x3  27 x2  6 x  8  0 4. 3. 2. 4. x 4  3x3  6 x2  3x  1  0 2. Dạng 2: ( x  a)( x  b)( x  c)( x  d )  ex 2 với (ab=cd ) 1. ( x  4)( x  6)( x  2)( x  12)  25x 2. 4. Dạng 4: ( x  a)4  ( x  b)4  c với (c > 0) 1. ( x  2)4  ( x  4)4  82 2. ( x  2)4  ( x  8)4  272 3. ( x  2)4  ( x  1)4  33  12 2. 2. 4( x  5)( x  6)( x  10)( x  12)  3x 2 3. ( x  1)( x  2)( x  3)( x  6)  168x 4. ( x  3)( x  6)( x  2)( x  4)  14x. 2. 2. 3. Dạng 3: ( x  a)( x  b)( x  c)( x  d )  m với (a+b=c+d=p) 1. x( x  1)( x  2)( x  3)  8 2. ( x  2)( x  3)( x  7)( x  8)  144 3. ( x  5)( x  6)( x  8)( x  9)  40. 6. Dạng 6: af 2 ( x)  bf ( x) g ( x)  cg 2 ( x)  0. 4. ( x  10)4  ( x  4)4  28562 5. ( x  1)4  ( x  3)4  90 5. Dạng 5: x 4  ax2  bx  c 1. x 4  x2  6 x  1  0 2. x 4  19 x2  10 x  8  0 3. x 4  4 x  1 4. x 4  8x  7 5. 2x 4  3x2 10 x  3  0 6. ( x2  16)2  16 x  1 7. 3x 4  2 x2  16 x  5  0 6. ( x  10)4  15( x  5)4  4( x2  5x  50)2  0. 1. 20( x  2)2  5( x  1)2  48( x  2)( x  1)  0 2. ( x  5)4  12( x  2)4  4( x2  7 x  10)2  0 3. ( x  2)4  3( x  3)4  4( x2  x  6)2  0. 7. Dang 7: phƣơng trình bậc bốn tổng quát: ax4  bx3  cx2  dx  e  0 1. x4  16 x3  66x2  16x  55  0 2. x4  14 x3  54 x2  38x  11  0. 4. 4( x3  1)  2( x2  x  1)2  4( x  1)2  0. 3. x4  16 x3  57 x2  52x  35  0 4. x4  6 x3  9 x2  2 x  7  0 5. x4  10 x3  29 x2  20 x  8  0. 5. 2( x2  x  1)2  5( x  1)2  14( x3  1)  0. 6. 2 x4  32 x3  127 x2  38x  243  0. LTĐH – 346 Mã Lò –Bình Tân –HCM & 448 Tân Phước-Q11-HCM (0946069661). 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> LTĐH cấp tốc 2014. GV:Đoàn Văn Tính. 2) PHƢƠNG TRÌNH KHÔNG MẪU MỰC 2.2) Đặt ẩn số phụ đƣa về phƣơng 2.1) Phƣơng pháp đặt ẩn số phụ trình tích hoạc pt bậc 2 Dạng 1: ax 2  bx  c  trong đó. px 2  qx  r. a b  p q Dạng 2:. 1.. 3. x  1 3 x  2  1  3 x 2  3x  2. 2.. 3. x2  3x  2( 3 x  1  3 x  2)  1. 3.. ( x  2)( 2 x  3  2 x  1)  2 x 2  5x  3  1. P( x)  Q( x)  ( p( x)  Q( x))  2 P( x)Q( x)  r. 4.. x2  x  1  1. 2 1. 1  x  x2  x  1  x 3. 5.. x4  x2  3  3 x2  2x  5  x  1  2. 6.. 2. ( x  5)(2  x)  3 x 2  3x. 7.. 3. ( x  4)( x  1)  3 x 2  5x  2  6. 8.. 5 3 x 5 x  35 x 3 x  8 2 x  1  x 2  3x  1  0. 9.. 2( x 2  2)  5 x3  1. 5. 4 x  10 x  9  5 2 x  5x  3. 1.. x  3x  1  ( x  3) x 2  1. 6. 18x2  18x  5  3 9 x 2  9 x  2. 2.. x2  (3  x 2  2) x  1  2 x2  2. 3.. (3x  1) 2 x 2  1  5 x 2 . 4.. ( x  1)(2  x)  1  2 x  2 x 2. 2. 2.3) Đặt ẩn số phụ không hoàn toàn. 2. 7. 3x  21x  18  2 x  7 x  7  2 2. 2. 2. 3 x 3 2. 4. 2 3x  2  x  1  4 x  9  2 3x  5x 5. 2. 3( 2 x2  1  1)  x(1  3x  8 2 x 2  1) 6 x2  10 x  5  (4 x  1) 6 x 2  6 x  5  0. 9.. 6. 2 x  3  x  1  3x  2 2 x  5x  3  16 7.. 10.. 4 x  3  2 x  1  6 x  8x2  10 x  3  16. 11.. x  2  x  2  2 x  4  2x  2. 8.. 2. 2. 1. 2. 3.. (3x  2) 2 x  3  2 x2  3x  6. (4 x  1) x3  1  2 x3  2 x  1 2.4) Đặt ẩn phụ đƣa về hệ phƣơng trình x3  1  2 3 2 x  1 4. x 7  4 x 8  3. 2 3 3x  2  3 6  5 x  8. 4.. 3. x  2  x 1  3. 5.. 4. 97  x  4 x  5. LTĐH – 346 Mã Lò –Bình Tân –HCM & 448 Tân Phước-Q11-HCM (0946069661). 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> LTĐH cấp tốc 2014. GV:Đoàn Văn Tính 3) PHƢƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT. 1. 2. x2  x. 2. 2 x  x2. 3. 11. log 2( x. 2. 3 x  2).  log 2( x. 2. log 2 x  10log 2 x  6  9. 12. ( x 2  x  1) x. 3. 34 x8  4.32 x5  27  0.  23 x  5 y 2  4 y  13.  4 x  2 x 1 y  x  2 2. 4. (2  3) x  (2  3) x  4 5. (3  5) x  16(3  5) x  2x3 1 x. 1 x. 1.  7 x 12).  3  log 23. 1. 14. 2x  2x1  2x2  3x  3x1  3x2. 1 x. 6. 2.4  6  9 7. 125x  50x  23 x1 1 2  1 8. 4  lg x 2  lg x 9.. 2. 2. 1  ( yx)  log 4 y  1 log 1 15.  4  2 2  x  y  25. 1  log0,04 x  3  log0,02 x  1. 10. log x 2  log 2 x 64  3 16. 4) HỆ PHƢƠNG TRÌNH (4 dạng cơ bản).  x 2  3 y 2  4 xy  18 x  22 y  31  0  1.  2 2  2 x  4 y  2 xy  6 x  46 y  175  0 2. Tìm m để hệ có nghiệm  x 2  2 xy  m  2 2  x  y  xy  1  x  y  2 x  2 y  3  3.  2   y  2 xy  2 x  4 2. 2.  x 2  2 xy  2 y  15 4.  2  y  2 xy  2 x  5.  x3  1  2( x 2  x  y )  6.  3 2   y  1  2( y  y  x) 2 2   x  3 y  2 xy  2 x  10 y  0 7.  2 2  2 x  y  2 xy  2 y  0. 2 x 2  y 2  3xy  9 x  6 y  6  0  8.  2 2   x  2 y  xy  3x  12 y  10  0 2 2  3x  y  2 xy  11  0 9. Tìm m để hệ có nghiệm  2 2   x  3 y  2 xy  17  m.  x2  y 2  x  y  8 5.   xy ( xy  x  y  1)  12. 5)HỆ PHƢƠNG TRÌNH HOÁN VỊ 2 x( y 2  1)  y ( y 2  9)  1. 2 y ( z 2  1)  z ( z 2  9) 2 z ( x 2  1)  x( x 2  9) .  x3  3x 2  2 x  5  y  3.  y 3  3 y 2  2 y  5  z  z 3  3z 2  2 z  5  x .  y 2  6 x 2  12 x  8  0  2.  z 2  6 y 2  12 y  8  0  x 2  6 z 2  12 z  8  0 . 3 y 3  2 y 2  x  4. 3 z 3  2 z 2  y 3 x3  2 x 2  z . LTĐH – 346 Mã Lò –Bình Tân –HCM & 448 Tân Phước-Q11-HCM (0946069661). 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> LTĐH cấp tốc 2014. GV:Đoàn Văn Tính. x  2 y2 1  5.  y  2 z 2  1  z  2 x2 1 .  x2  y  2  6.  y 2  z  2 z2  x  2 . 6) HỆ PHƢƠNG TRÌNH (ĐẶT ẨN PHỤ).  ( x  y )( x  y )  3 1.  2 2  ( x  y )( x  y )  15.   2 x  1  y (1  2 2 x  1)  8 6.  2   y  y 2 x  1  2 x  13.  1  x  x y 3  3 y  2.  2 x  y  1  8  y. 2 2  2 x  x( y  1)  y  3 y 7.  2 2   x  xy  3 y  x  2 y. 2. 2.  x 2  y 2  xy  x  y  8.  2 2  x  y  3.  x 2  y 2  xy  4 y  1  3.  y 2 x  y  2 x 1  3 2y   x2  y 2 1  x  1  4.   x2  y 2  2x  4  y.   2x  2 y  4 9.    2x  5  2 y  5  6. 10. x  3(2  3x2 )2  2 11. 8x  5(5x2  1)2  4. 2   x  xy  3x  y  0 5.  4 2 2 2   x  3x y  5 x  y  0 7) PHƯƠNG TRÌNH –HỆ PHƯƠNG TRÌNH-BẤC PHƯƠNG TRÌNH (TRONG CÁC ĐỀ THI ĐẠI HỌC 2002-2013) 1.PHƢƠNG TRÌNH ĐẠI SỐ VÀ PHƢƠNG TRÌNH MŨ. 1) Tìm m để phương trình có nghiệm thực. : 3 x  1  m x  1  2 4 x 2  1 (A-2007). 2) Giải phương trình 2 3 3x  2  3 6  5x  8  0 ( x  R). (A-2009). 3) Tìm m để phương trình sau có hai nghiệm thực phân biệt: x2  mx  2  2 x  1. (B-2006) 4) Chứng minh rằng với mọi giá trị dương của tham số m , phương trình sau có hai nghiệm thực phân biệt : x 2  2 x  8  m( x  2) (B-2007) 5) Giải phương trình: ( 2  1) x  ( 2  1) x  2 2  0 (B-2007) 6) Giải phương trình. 3x  1  6  x  3x2  14 x  8  0. ( x  R) (B-2010). 7) Giải phương trình 3 2  x  6 2  x  4 4  x 2  10  3x 8) Giải phương trình: 2. x2  x. 2. 2 x  x 2. ( x  R) (B-2011).  3. (D-2003). 9) Giải phương trình 2 x  2  2 x  1  x  1  4. (D-2005) 10) Giải phương trình:. 2 x  1  x2  3x  1  0 ( x  R) (D-2006). LTĐH – 346 Mã Lò –Bình Tân –HCM & 448 Tân Phước-Q11-HCM (0946069661). 4.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> LTĐH cấp tốc 2014. GV:Đoàn Văn Tính. 11) Giải phương trình 42 x. x2. 3.  2x  42. x2. 3.  2x.  4 x 4. ( x  R) (D-2010). 12) Cho phương trình . log 23 ( x)  log 23 ( x)  1  2m  1  0 (2). (m là tham số )(A-2012). a) Giải phương trình (2) khi m = 2 b) Tìm m để phương trình (2) có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn 1;3 3    13) Giải phương trình: log 2 x1 (2 x2  x  1)  log x1 (2 x 1)2  4 (A-2008) 14) Tìm các giá trị của tham số m để phương trình sau có đúng hai nghiệm thực phân biệt:(A-2008) 4 2x  2x  2 4 6  x  2 6  x  m ( m  R ). 15) Xác định m để phương trình sau có nghiệm (B-2004). m( 1  x2  1  x2  2)  2 1  x4  1  x 2  1  x 2 . 16) Chứng minh rằng phương trình sau có đúng một nghiệm(D-2004) x5  x 2  2 x  1  0 x. 2x. 2.  4.2x. x.  22 x  4  0 (D-2006) 1 18) Giải phương trình: log 2 (4 x  15.2 x  27)  2log 2 ( x )  0 (D-2007) 4.2  3 1 19) Giải phương trình log 2 x  log 1 (1  x )  log 2 ( x  2 x  2) (D-2013) 2 2 2.BẤT PHƢƠNG TRÌNH ĐẠI SỐ VÀ BẤT PHƢƠNG TRÌNH MŨ 17) Giải phương trình:. 2. 2( x 2  16). 7x . x 3 x 3 2) Giải bất phương trình: 5x  1  x  1  2 x  4 .(A-2005) 3) Giải bất phương trình: 2log3 (4 x  3)  log 1 (2 x  3)  2 (A-2007). 1) (A-2004) Giải bất phương trình:.  x 3 . 3. 4) Giải bất phương triǹ h. x x 1  2( x 2  x  1).  1 (A-2010). 5) Giải bất phương trình : log x (log3 (9x  12))  1 (B-2002)  x2  x  6) Giải bất phương trình log 0.7  log 6 ( )   0 (B-2008) x4  . 7) Giải bất phương trình x  1  x2  4 x  1  3 x . (B-2012) 8) Giải bất phương trình : ( x2  3x) 2 x2  3x  2  0 (D-2002). LTĐH – 346 Mã Lò –Bình Tân –HCM & 448 Tân Phước-Q11-HCM (0946069661). 5.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> LTĐH cấp tốc 2014. GV:Đoàn Văn Tính.  x 2  3x  2  9) Giải bất phương trình log 1  )   0 (D-2008) x  2  3.HỆ PHƢƠNG TRÌNH: 1  1 x  x  y  y 1) Gải hệ phương trình :  2 y  x3  1 . (A 2003). 1  log 1 ( y  x)  log 4 y  1 2) Giải hệ phương trình:  4  x 2  y 2  25 . (A 2004).   x  y  xy  3 Giải hệ phương trình:   x, y  R  (A 2006) x  1  y  1  4   5  2 3 2  x  y  x y  xy  xy   4 4) Giải hệ phương trình  ( x, y  R )(A 2008)  x 4  y 2  xy (1  2 x)   5  4 2 2  log 2  x  y   1  log 2  xy  5) Giải hệ phương trình  2 (x, y R) (A 2009) x  xy  y 3 3  81   2  (4 x  1) x  ( y  3) 5  2 y  0 6) Giải hệ phương trình:  ( x, y  R) (A 2010) 2 2 4 x  y  2 3  4 x  7   2 5 x y  4 xy 2  3 y 3  2( x  y )  0  7) Giải hệ phương trình  ( x, y  R) (A 2011) 2 2 2 xy ( x  y )  2  ( x  y )    x3  3x 2  9 x  22  y 3  3 y 2  9 y  8) Giải hệ phương trình  2 (x, y  R). (A 2012) 1 2 x  y  x  y   2 4   x 1  4 x 1  y  2  y 9) Giải hệ phương trình  (x, y  R). (A 2013) 2 2 x  2 x ( y  1)  y  6 y  1  0    3 x  y  x  y 10) Gải hệ phương trình :  ( B 2002) x  y  x  y  2    y2  2 3 y   x2  11) Gải hệ phương trình :  ( B 2003) 2 x  2 3 x   y2. 3). LTĐH – 346 Mã Lò –Bình Tân –HCM & 448 Tân Phước-Q11-HCM (0946069661). 6.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> LTĐH cấp tốc 2014. GV:Đoàn Văn Tính.   x 1  2  y  1 12) Giải hệ phương trình:  2 3  3log9  9 x   log 3 y  3 ( B 2005)  x 4  2 x3 y  x 2 y 2  2 x  9  13) Giải hệ phương trình  2 ( x, y  R ) ( B 2008)   x  2 xy  6 x  6  xy  x  1  7y 14) Giải hệ phương trình  2 2 (x, y  R) ( B 2009) 2  x y  xy  1  13y log 2 (3 y  1)  x 15) Giải hệ phương trình  x ( x, y  R) ( B 2010) x 2 4  2  3 y. 2 x 2  y 2  3xy  3x  2 y  1  0  16) Giải hệ phương triǹ h  2 (x, y  R). ( B 2013) 2 4 x  y  x  4  2 x  y  x  4 y   2  x  2 y  4x 1 17) Giải hệ phương trình  (x, y  R). ( B 2013 –NC)  2log3 ( x  1)  log 3 ( y  1)  0  23 x  5 y 2  4 y  18) Gải hệ phương trình :  4 x  2 x 1 ( D 2002) y  x  2 2   x  y 1 19) Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm    x x  y y  1  3m ( D 2004 ) 20) Tìm giá trị của tham số m để hệ phương trình sau có nghiệm thực : 1  1 x  x  y  y  5  ( D 2007)  1 1 3 3 x   y   15m  10  x3 y3 2 2   xy  x  y  x  2 y 21) Giải hệ phương trình    x 2 y  y x 1  2x  2 y. ( x, y  R ) ( D 2008).   x(x  y  1)  3  0 5 22) Giải hệ phương trình  (x, y  R) ( D 2009) (x  y) 2  2  1  0   x 2 x  4x  y  2  0  ( x, y  R) ( D 2010) 23) Giải hệ phương trình  2log ( x  2)  log y  0 2  2  2 x3  ( y  2) x 2  xy  m  ( x, y  R) ( D 2011) 24) Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm :  2   x  x  y  1  2m.  xy  x  2  0 25) Giải hệ phương trình  3 (x, y  R) ( D 2012) 2 2 2 2 x  x y  x  y  2 xy  y  0 LTĐH – 346 Mã Lò –Bình Tân –HCM & 448 Tân Phước-Q11-HCM (0946069661). 7.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

×