Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

VONG 18 LOP 4 1314

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.12 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>VÒNG 18 - LỚP 4 (04-04-2014) BÀI THI SỐ 1 : Hãy điền số thích hợp vào chỗ .... nhé ! Câu 1: Hãy cho biết từ 1 đến 100 có tất cả bao nhiêu chữ số 1? Trả lời: Từ 1 đến 100 có tất cả. 21. chữ số 1. 8. Câu 2: Số A chia cho 48 dư 32 vậy số A chia cho 24 có số dư là Câu 3: Hãy cho biết có tất cả bao nhiêu số lẻ có 3 chữ số chia hết cho 5 ?. .. 90. Trả lời : Có thỏa mãn theo yêu cầu bài toán. Câu 4: Một hình chữ nhật có chu vi gấp 6 lần chiều rộng. Chiều dài hơn chiều rộng 25cm. Tính diện 1250. tích hình chữ nhật đó. Trả lời: Diện tích hình chữ nhật là Câu 5: Hãy cho biết có tất cả bao nhiêu số có 3 chữ số đồng thời chia hết cho cả 2 và 3 ? 150. Trả lời: Có tất cả số thỏa mãn đề bài. Câu 6: Khi nhân một số với 46 một bạn học sinh đã sơ ý đặt hai tích riêng thẳng cột với nhau rồi cộng như cộng hai số tự nhiên nên tìm được tích là 1250. Em hãy tìm tích đúng. 5750. Trả lời: Tích đúng là Câu 7: Tổng hai số tự nhiên bằng 3531. Tìm số lớn biết, nếu xóa chữ số 0 ở hàng đơn vị của số lớn 3210. ta được số bé. Trả lời: Số lớn là . Câu 8: Tổng ba số bằng 1306. Tìm số thứ nhất biết, số thứ nhất chia cho số thứ hai được 2 dư 1; Số thứ hai chia cho số thứ ba cũng được 2 dư 1. Trả lời: Số thứ nhất là Câu 9: Hiện nay tuổi em bằng. 747. .. tuổi anh. Tính tuổi anh hiện nay biết, khi tuổi anh bằng tuổi em hiện 24. nay thì lúc đó tổng số tuổi của hai anh em là 30 tuổi. Trả lời: Tuổi anh hiện nay là tuổi. Câu 10: Cho một hình chữ nhật và một hình vuông, biết chiều dài hình chữ nhật bằng cạnh hình vuông và chu vi hình chữ nhật bằng hình chữ nhật là 392. chu vi hình vuông nhưng diện tích hình vuông hơn diện tích. .Tính diện tích hình vuông. Trả lời: Diện tích hình vuông là BÀI THI SỐ 2 : Vượt chướng ngại vật. ;. 784. ..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> BÀI THI SỐ 3 :. CÓC VÀNG TÀI BA. 1/ 189. 208. 198. 2/. 302 294. 302. 3/ 594. 495. 396. 99. 1007. 1008. 1006. 2014. 2025. 2034. 2035. 2036. 68. 67. 70. 69. 3. 9. 6. 5. 6440. 6600. 9990. 17760. 90. 60. 120. 225. 4/. 5/. 6/. 7/. 8/. 9/. 10/ 101/100. 100/101. 98/99. 99/100. 298. 296.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×