Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.03 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TIẾNG ANH TRÊN INTERNET Words: - pencil : bút chì - pen : bút mực - cloud : mây, đám mây - listen : nghe, lắng nghe. - Listen to me!: Hãy nghe tôi ! - butterfly : con bướm - cat : con mèo - four : bốn - eight : tám - book : quyển sách - chalk : phấn - table : cái bàn - sit : ngồi - to sit still: ngồi yên - paper : giấy, giấy dán tường - teacher : giáo viên - sing : hát, ca hát - read : đọc - car : xe ô tô - blue : màu xanh - telephone : điện thoại - stand : sự dừng lại, sự đứng lại. - to come to a stand: dừng lại, đứng lại - ball : uả bóng, quả cầu, hình cầu; - chair : ghế - to take a chair: ngồi xuống ghế - bicycle : xe đạp - ruler : cái thước kẻ - careful : cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý. - with : với - circle : đường tròn, hình tròn - answer : sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp - touch : sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm - desk : bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc - Good morning! : Chào (buổi sáng) - Good afternoon!: chào (buổi chiều) - Good evening!: chào (buổi tối) - Good night!: chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! - Good luck!: chúc may mắn.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> - nice : thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn - too : cũng - what : gì, thế nào - how : thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao - name : tên - spell : viết vần, đánh vần; viết theo chính tả - want : muốn - big : to, lớn - here : đây, ở đây, ở chỗ này - here and there: đó đây - come here!: lại đây! - look here!: trông đây!, nghe đây! - there : ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy - school : trường học - at : ở tại - gate : cổng - some : một ít, một vài - food : đồ ăn, thức ăn, món ăn, lương thực Sentences: Mẫu câu: It is a … : cái đó, điều đó, con vật đó là … - It is a ball : Nó là quả banh - It is my chair : Ghế của tôi. Mẫu câu : This is … : Đây là… - This is my bicycle : Đây là xe đạp của tôi. - This is my ruler : Đây là cái thước kẻ của tôi. - This is Tony : Đây là Tony. Mẫu câu : That is … : Đó là… - That is a pen : Đó là bút mực. - That’s Miss White. She is a new teacher. Đó là cô White. Cô là giáo viên mới. Câu hiệu lệnh: - Listen carefully : Hãy lắng nghe cẩn thận. - Sit down, please ! Ngồi xuống - Stand up, please ! Đứng lên. - Sing with me ! Hãy hát với tôi. - Circle and answer : Khoanh vào câu trả lời - Touch the desk : Sờ vào bàn viết. - Let’s sing : Hãy hát lên ! Câu chào hỏi:.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> - Good morning teacher : Chào cô. - Nice to meet you! : Hân hạnh được găp bạn. - Nice to meet you too! : Hân hạnh được găp bạn. - How are you ? Bạn có khỏe không ? - I’m fine thanks. Tôi khỏe Mẫu câu : What is this ? = What’s this ? Đây là cái gì ? - What’s your name ? Bạn tên gì ? - Your name is Linda : Tên bạn là Linda - My name is Peter : Tên tôi là Peter - How do spell your name ? Tên bạn đánh vần thế nào ? - I want a big car : Tôi muốn một chiếc ô tô lớn. - Here is a book on the table. Quyển sách ở trên bàn. Mẫu câu : There is … (số ít) There are … (số nhiều) : có - There are two books on the table. Có hai quyển sách ở trên bàn. - Peter and Mary are at the school gate : Peter và Mary ở cổng trường. - Peter wants some food. Peter muốn một ít thức ăn..
<span class='text_page_counter'>(4)</span>