Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Đánh giá khả năng đáp ứng miễn dịch đối với Protein MBP-VT2eB trên heo - phụ lục

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.57 KB, 6 trang )

PHẦN 7
PHỤ LỤC
Thành phần các hóa chất
Môi trường DMEM ( lượng glucose cao)
AMINO ACID
L-Glutamine 584mg/l
L-Valine 94mg/l
L-Tyrosine +2Na+ 2H
2
O 103,79mg/ml
L-Tryptophan 16mg/ml
L-Threonine 95mg/ml
L-Serine 42mg/ml
L-Phenylalanine 66 mg/ml
L-Methyonine 30 mg/ml
L-Lysine + HCl 146 mg/ml
L-Isoleusine 105 mg/ml
L-Leusine 105 mg/ml
L-Histidine+HCl+H
2
O 42 mg/ml
L-Cystine + 2HCl 62,6 mg/ml
L-Arginine+HCl 84 mg/ml
Glycine 30 mg/ml
MUỐI VÔ CƠ
CaCl
2
6400 mg/ml
Sodium Phosphate MonobasicAnhydrous 109 mg/ml
NaCl 400 mg/ml
Magnesium sulphate anhydryous 97,67 mg/ml


Ferric nitrate Nonahydrate 0.1 mg/ml
Calcium chloride dihydrate 265 mg/ml
VITAMINS
Thiamine+HCl 4mg/ml
Riboflavin 0,4 mg/ml
Nicotiamide 4 mg/ml
i
i
Myo-inositol 7,2 mg/ml
Folic acid 4 mg/ml
D-Ca pantothenate 4 mg/ml
Choline chloride 4 mg/ml
Pyrodoxal + HCl 4 mg/ml
CÁC THÀNH PHẦN KHÁC
Pyruvic acid.Na 110 mg/ml
Phenol red 15,9 mg/ml
D-Glucose 4500 mg/ml
Đệm Borat
Axid borat: 1.2336g
H
2
O: 200ml
pH: 8.5
Đệm PBS (phosphate buffer stalin)
NaCl: 8g
NaH
2
PO
4
.2H

2
O: 0.4g
NaHPO
4
.12H
2
O: 2.5g
H
2
O: 1000ml
One-Way Analysis of Variance
---------------------------------------------------------------------------
---
Data: TLG.tlg

Level codes: TLG.lo

Labels:

Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: LSD


Analysis of variance
---------------------------------------------------------------------------
---
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig.
level
---------------------------------------------------------------------------
---
Between groups 1.056429 4 .2641071 .195 .

9374
Within groups 21.661667 16 1.3538542
---------------------------------------------------------------------------
---
Total (corrected) 22.718095 20
ii
ii
Table of means for TLG.tlg by TLG.lo
---------------------------------------------------------------------------
---
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for
mean
---------------------------------------------------------------------------
--- 1 5 6.7400000 .3906405 .5203564 5.9597925
7.5202075
2 3 7.0666667 .4630815 .6717773 6.0594231
8.0739102
3 4 6.6250000 .7962150 .5817762 5.7527015
7.4972985
4 5 7.1200000 .3484250 .5203564 6.3397925
7.9002075
5 4 6.5750000 .7792892 .5817762 5.7027015
7.4472985
---------------------------------------------------------------------------
---
Total 21 6.8238095 .2539079 .2539079 6.4431072
7.2045118
Multiple range analysis for TLG.tlg by TLG.lo
---------------------------------------------------------------------------

---
Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups
---------------------------------------------------------------------------
---
5 4 6.5750000 X
3 4 6.6250000 X
1 5 6.7400000 X
2 3 7.0666667 X
4 5 7.1200000 X
---------------------------------------------------------------------------
---
contrast difference limits
1 - 2 -0.32667 1.80181
1 - 3 0.11500 1.65507
1 - 4 -0.38000 1.56041
1 - 5 0.16500 1.65507
2 - 3 0.44167 1.88438
2 - 4 -0.05333 1.80181
2 - 5 0.49167 1.88438
3 - 4 -0.49500 1.65507
* denotes a statistically significant difference.

iii
iii
ĐC (*)
0.898 (1)0.939 (2)
0.752 (3)0.798 (4)
1/2048
0.9

1.02
0.882
0.825
0.852
1.022
1/1024
0.915
0.968
0.945
0.886
0.931
1.036
1/512
0.855
0.928
0.96
0.877
0.922
0.927
1/256
0.894
0.912
0.89
0.388
0.91
1
1/128
0.901
0.956
0.922

0.842
0.592
0.852
1/64
0.818
0.838
0.879
0.054
0.549
0.504
1/32
0.535
0.821
0.412
0.044
0.389
0.045
1/16
1
0.048
0.506
0.044
0.403
0.046
1/8
0.199
0.044
0.045
0.085
0.356

0.055
¼
0.276
0.046
0.048
0.058
0.388
0.044
½
0.482
0.098
0.234
0.219
0.266
0.071
Mẫu (*)
88.5D
89.5D
90.4D
92.1A
92.2D
93.2D
iv
iv
Bảng 3. Kết quả đo OD620nm đối với mẫu có sodium azid
Đối chứng âm phiến 1.
Đối chứng dương phiến 1.
Đối chứng âm phiến 2.
Đối chứng dương phiến 2
(*) 88.5D, 89.5D,90.4D, 92.2D, 93.2D là các

mẫu của lô 5, 92.1A là lô đối chứng.
ĐC (*)
0.667(1)
0.212 (2)
0.704 (3)
0.138 (4)
1/128
0.136
0.13
0.112
0.124
0.131
0.1
0.098
0.165
0.155
0.138
0.173
1/64
0.154
0.158
0.102
0.111
0.131
0.131
0.11
0.164
0.142
0.165
0.143

1/32
0.139
0.134
0.144
0.12
0.116
0.134
0.11
0.143
0.112
0.071
0.111
1/16
0.142
0.163
0.133
0.105
0.151
0.104
0.11
0.172
0.119
0.047
0.145
1/8
0.133
0.174
0.16
0.107
0.157

0.133
0.171
0.165
0.091
0.062
0.094
¼
0.152
0.18
0.107
0.101
0. 136
0.164
0.154
0. 152
0.114
0.194
0.093
½
0.157
0.157
0.127
0.088
0.09
0.106
0.121
0.159
0.118
0.481
0.1

Mẫu
A14
A24
B64
B54
C44
C54
D44
A44
B14
B34
B44
v
v
Bảng 4. Kết quả đo OD620nm đối với mẫu không có sodium azid
Đối chứng âm phiến 1.
Đối chứng dương phiến 1.
Đối chứng âm phiến 2.
Đối chứng dương phiến 2

×